Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    238.364.152,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    17.422.273,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Fantine Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    28.763.352,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.972 crt - VS

    123.176.300,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Melantha Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Melantha

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    18.901.324,00 ₫
    8.864.108  - 104.136.295  8.864.108 ₫ - 104.136.295 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Skyros Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Skyros

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.984 crt - VS

    63.758.753,00 ₫
    9.315.804  - 145.131.381  9.315.804 ₫ - 145.131.381 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Ahivia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ahivia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - SI

    106.845.341,00 ₫
    11.990.886  - 311.772.104  11.990.886 ₫ - 311.772.104 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Macolie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.692.187,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Joshika Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Joshika

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Morganite

    2.4 crt - AAA

    45.418.085,00 ₫
    13.361.823  - 1.889.792.928  13.361.823 ₫ - 1.889.792.928 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 2.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Loredana 2.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    71.318.717,00 ₫
    7.938.641  - 3.690.690.051  7.938.641 ₫ - 3.690.690.051 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Jeanitta Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jeanitta

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.86 crt - AA

    22.656.683,00 ₫
    8.598.072  - 1.205.060.321  8.598.072 ₫ - 1.205.060.321 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Alexis

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    33.220.879,00 ₫
    10.136.272  - 145.032.325  10.136.272 ₫ - 145.032.325 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    46.802.323,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Holly Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    2.236 crt - VS

    555.540.195,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Abigail Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Abigail

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.55 crt - VS

    284.481.856,00 ₫
    10.975.419  - 3.115.570.132  10.975.419 ₫ - 3.115.570.132 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Diana Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    4 crt - AAA

    29.127.313,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    37.577.085,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Mirabella

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    41.252.350,00 ₫
    8.995.712  - 317.418.305  8.995.712 ₫ - 317.418.305 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    36.196.524,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    16.011.150,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    18.944.059,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.716.541,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Jenny Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    17.330.293,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  32. Nhẫn nữ Roxanne Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    138.864.529,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  33. Nhẫn nữ Marilyn Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.563.499,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Sandy Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.242 crt - SI

    138.836.793,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Helena Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    157.062.838,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Lydia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.056 crt - SI

    114.439.834,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Cecily Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Cecily

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    3.24 crt - SI

    710.617.951,00 ₫
    13.510.124  - 1.160.654.873  13.510.124 ₫ - 1.160.654.873 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Roberta Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Roberta

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    2.896 crt - AAA

    48.259.581,00 ₫
    11.450.889  - 1.141.551.192  11.450.889 ₫ - 1.141.551.192 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Sabina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sabina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    2.22 crt - VS

    449.035.323,00 ₫
    12.461.261  - 2.786.208.489  12.461.261 ₫ - 2.786.208.489 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Farrah

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.8 crt - AAA

    28.130.808,00 ₫
    8.712.411  - 1.811.878.203  8.712.411 ₫ - 1.811.878.203 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    64.906.954,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Talia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.33 crt - VS

    262.274.038,00 ₫
    11.016.173  - 2.266.432.646  11.016.173 ₫ - 2.266.432.646 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adima Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Adima

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    16.598.127,00 ₫
    9.152.220  - 406.710.329  9.152.220 ₫ - 406.710.329 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Cassia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    27.608.924,00 ₫
    8.431.658  - 1.134.334.245  8.431.658 ₫ - 1.134.334.245 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    28.498.165,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Monnara Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.219.590,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Orlena

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    52.429.560,00 ₫
    12.730.127  - 1.911.217.349  12.730.127 ₫ - 1.911.217.349 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Fiorello Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fiorello

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    21.486.123,00 ₫
    8.116.942  - 192.395.308  8.116.942 ₫ - 192.395.308 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Calvina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Calvina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    32.004.752,00 ₫
    11.275.417  - 154.725.675  11.275.417 ₫ - 154.725.675 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    16.856.805,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    15.512.471,00 ₫
    7.548.076  - 90.240.132  7.548.076 ₫ - 90.240.132 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.742.734,00 ₫
    8.281.092  - 98.093.870  8.281.092 ₫ - 98.093.870 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.884.229,00 ₫
    8.281.092  - 102.508.943  8.281.092 ₫ - 102.508.943 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.589.311,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.726.489,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.887.937,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.688.381,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.480.109,00 ₫
    6.537.704  - 79.414.715  6.537.704 ₫ - 79.414.715 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    24.869.598,00 ₫
    8.238.073  - 108.098.541  8.238.073 ₫ - 108.098.541 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    65.780.064,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    28.120.337,00 ₫
    8.995.712  - 124.372.050  8.995.712 ₫ - 124.372.050 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    68.252.222,00 ₫
    8.995.712  - 1.138.169.132  8.995.712 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.111.422,00 ₫
    7.832.792  - 88.754.292  7.832.792 ₫ - 88.754.292 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    15.252.945,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    28.152.602,00 ₫
    8.021.282  - 288.125.990  8.021.282 ₫ - 288.125.990 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.145.398,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.623.287,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AA

    21.850.084,00 ₫
    8.042.226  - 1.087.749.561  8.042.226 ₫ - 1.087.749.561 ₫

You’ve viewed 360 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng