Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.428.953,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.173.121,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    243.509.411,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    3 crt - AAA

    31.061.738,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    2.128 crt - VS

    564.122.985,00 ₫
    13.837.292  - 3.775.694.368  13.837.292 ₫ - 3.775.694.368 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Kamoran Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Kamoran

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    78.427.551,00 ₫
    8.324.111  - 1.297.649.508  8.324.111 ₫ - 1.297.649.508 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Fibrizia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fibrizia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    44.017.148,00 ₫
    6.860.344  - 379.002.919  6.860.344 ₫ - 379.002.919 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Opalina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    40.934.521,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Silanna Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    3.43 crt - VS

    1.379.356.102,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 2.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Loredana 2.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    76.081.901,00 ₫
    7.938.641  - 3.690.690.051  7.938.641 ₫ - 3.690.690.051 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Staska Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    123.187.338,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.904.395,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Amora

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    69.779.666,00 ₫
    8.087.225  - 1.121.471.093  8.087.225 ₫ - 1.121.471.093 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Mayetta Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    50.303.533,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Merrita Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - VS

    19.499.904,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    30.925.887,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  25. Nhẫn nữ Nina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    147.046.848,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Monnara Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    31.988.902,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.927.813,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    35.805.111,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    29.508.538,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    52.120.506,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    129.275.610,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.664 crt - VS

    28.979.860,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    50.291.080,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    21.102.916,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    34.897.192,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    2.17 crt - VS

    551.366.819,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    2.402 crt - VS

    565.242.601,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Sensonia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sensonia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.62 crt - AAA

    25.845.158,00 ₫
    9.445.709  - 1.194.885.838  9.445.709 ₫ - 1.194.885.838 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Grendel Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Grendel

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    53.117.859,00 ₫
    9.314.672  - 143.914.409  9.314.672 ₫ - 143.914.409 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Alsatia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alsatia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.004 crt - VS

    78.427.549,00 ₫
    8.657.505  - 169.598.244  8.657.505 ₫ - 169.598.244 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Rosalind Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    20.163.299,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Jueves Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    28.927.783,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Palawan Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Palawan

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    31.319.849,00 ₫
    7.109.400  - 1.116.107.914  7.109.400 ₫ - 1.116.107.914 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - SI

    40.566.598,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Palmier Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Palmier

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.064 crt - VS

    46.840.529,00 ₫
    9.636.746  - 1.164.815.227  9.636.746 ₫ - 1.164.815.227 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Antesha Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Antesha

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    30.394.948,00 ₫
    8.340.525  - 1.116.942.812  8.340.525 ₫ - 1.116.942.812 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Aubriel Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    39.672.262,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Emonde Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Emonde

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    2.6 crt - VS

    41.927.345,00 ₫
    10.282.026  - 1.883.269.370  10.282.026 ₫ - 1.883.269.370 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Lauren Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    150.237.022,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Cecily Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cecily

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    3.24 crt - SI

    719.558.474,00 ₫
    13.510.124  - 1.160.654.873  13.510.124 ₫ - 1.160.654.873 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Fiene Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    34.642.476,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Peyan Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Peyan

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.708 crt - VS

    46.606.192,00 ₫
    11.085.230  - 325.215.434  11.085.230 ₫ - 325.215.434 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Azure Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Azure

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.64 crt - VS

    163.362.243,00 ₫
    9.952.311  - 272.475.121  9.952.311 ₫ - 272.475.121 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Alazre Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alazre

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.575 crt - VS

    66.318.928,00 ₫
    6.498.081  - 1.103.570.234  6.498.081 ₫ - 1.103.570.234 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    22.590.457,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    23.707.810,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    21.560.274,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.721.395,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Ethel Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    62.508.381,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    76.150.957,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    100.984.047,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    3.78 crt - SI

    963.209.396,00 ₫
    12.348.620  - 1.944.868.139  12.348.620 ₫ - 1.944.868.139 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Jonquil Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jonquil

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    30.556.834,00 ₫
    8.281.092  - 1.300.946.659  8.281.092 ₫ - 1.300.946.659 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Linde Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    33.125.502,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Amadora Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    25.390.066,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Manipure Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Manipure

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.81 crt - AA

    150.067.210,00 ₫
    10.494.289  - 588.152.867  10.494.289 ₫ - 588.152.867 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Sekaya Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sekaya

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.846 crt - SI

    101.616.875,00 ₫
    10.065.234  - 315.097.557  10.065.234 ₫ - 315.097.557 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Egista Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.94 crt - SI

    119.512.640,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫

You’ve viewed 180 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng