Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    24.598.751,00 ₫
    8.241.470  - 295.130.675  8.241.470 ₫ - 295.130.675 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    48.330.335,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.682.919,00 ₫
    6.537.704  - 79.414.715  6.537.704 ₫ - 79.414.715 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.824.414,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    17.430.481,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    22.511.212,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    29.747.404,00 ₫
    8.238.073  - 108.098.541  8.238.073 ₫ - 108.098.541 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    70.925.323,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    27.011.191,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    34.348.138,00 ₫
    8.995.712  - 124.372.050  8.995.712 ₫ - 124.372.050 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.082.936,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    74.480.023,00 ₫
    8.995.712  - 1.138.169.132  8.995.712 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    28.502.127,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.874.606,00 ₫
    7.832.792  - 88.754.292  7.832.792 ₫ - 88.754.292 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    20.016.129,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    33.030.408,00 ₫
    8.021.282  - 288.125.990  8.021.282 ₫ - 288.125.990 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    25.271.200,00 ₫
    8.209.772  - 1.110.787.187  8.209.772 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.889.720,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.157.227,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AA

    26.740.627,00 ₫
    8.042.226  - 1.087.749.561  8.042.226 ₫ - 1.087.749.561 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    33.818.330,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.786.318,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.803.216,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.157.227,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    28.974.201,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - VS

    30.535.326,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.05crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.05crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    16.649.354,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.234.619,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adima 0.36 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Adima 0.36 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    24.654.220,00 ₫
    9.152.220  - 126.013.546  9.152.220 ₫ - 126.013.546 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.322.524,00 ₫
    7.313.172  - 79.556.219  7.313.172 ₫ - 79.556.219 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.24 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Arella 0.24 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.602 crt - SI

    44.883.182,00 ₫
    13.103.711  - 158.730.375  13.103.711 ₫ - 158.730.375 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.852 crt - SI

    71.732.489,00 ₫
    13.613.143  - 215.730.108  13.613.143 ₫ - 215.730.108 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.338.020,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.418.396,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.416 crt - VS

    32.183.619,00 ₫
    7.872.415  - 115.018.318  7.872.415 ₫ - 115.018.318 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.506 crt - AA

    20.490.468,00 ₫
    8.065.999  - 309.974.943  8.065.999 ₫ - 309.974.943 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.256 crt - AAA

    29.120.239,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.494 crt - VS

    41.695.271,00 ₫
    10.084.480  - 148.244.576  10.084.480 ₫ - 148.244.576 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    44.865.067,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    56.602.370,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    53.034.086,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    173.284.836,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    34.796.437,00 ₫
    11.989.753  - 213.494.263  11.989.753 ₫ - 213.494.263 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    45.908.836,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    27.706.282,00 ₫
    7.331.568  - 104.221.199  7.331.568 ₫ - 104.221.199 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    70.126.082,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    97.325.196,00 ₫
    12.582.958  - 1.213.522.543  12.582.958 ₫ - 1.213.522.543 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.4 crt - AA

    39.716.414,00 ₫
    12.546.166  - 1.919.283.352  12.546.166 ₫ - 1.919.283.352 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.64 crt - AAA

    34.739.834,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.73 crt - VS

    69.976.647,00 ₫
    12.454.185  - 391.285.876  12.454.185 ₫ - 391.285.876 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Orlena 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.48 crt - VS

    67.958.167,00 ₫
    12.785.316  - 2.999.348.990  12.785.316 ₫ - 2.999.348.990 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    27.158.360,00 ₫
    8.122.602  - 101.886.307  8.122.602 ₫ - 101.886.307 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    27.238.736,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    26.016.101,00 ₫
    7.409.398  - 93.169.365  7.409.398 ₫ - 93.169.365 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    39.546.603,00 ₫
    7.567.888  - 287.913.725  7.567.888 ₫ - 287.913.725 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    67.443.075,00 ₫
    7.924.490  - 1.112.485.292  7.924.490 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    29.679.480,00 ₫
    8.281.092  - 2.899.797.572  8.281.092 ₫ - 2.899.797.572 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    15.483.321,00 ₫
    6.167.234  - 69.438.350  6.167.234 ₫ - 69.438.350 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.417.618,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    16.304.072,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫

You’ve viewed 300 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng