Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    41.257.161,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bonita

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    88.131.654,00 ₫
    12.205.130  - 1.191.291.516  12.205.130 ₫ - 1.191.291.516 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    129.931.079,00 ₫
    9.382.030  - 1.859.057.220  9.382.030 ₫ - 1.859.057.220 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    40.129.617,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    53.709.930,00 ₫
    9.042.409  - 338.913.482  9.042.409 ₫ - 338.913.482 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.352 crt - VS

    53.291.065,00 ₫
    9.466.935  - 2.947.401.118  9.466.935 ₫ - 2.947.401.118 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    37.630.007,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fidelia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fidelia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    26.060.252,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    42.331.494,00 ₫
    7.896.188  - 298.809.896  7.896.188 ₫ - 298.809.896 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.95 crt - VS

    118.652.266,00 ₫
    8.278.262  - 1.819.378.164  8.278.262 ₫ - 1.819.378.164 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    233.920.777,00 ₫
    8.469.299  - 2.908.783.380  8.469.299 ₫ - 2.908.783.380 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    29.199.481,00 ₫
    7.896.188  - 105.763.641  7.896.188 ₫ - 105.763.641 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.517 crt - AA

    25.952.704,00 ₫
    8.915.051  - 315.111.708  8.915.051 ₫ - 315.111.708 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.367 crt - VS

    34.214.552,00 ₫
    8.756.561  - 115.952.275  8.756.561 ₫ - 115.952.275 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.067 crt - AA

    28.160.241,00 ₫
    8.915.051  - 1.831.859.236  8.915.051 ₫ - 1.831.859.236 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Lenny Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    42.004.326,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Trina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    48.948.445,00 ₫
    9.945.235  - 326.064.485  9.945.235 ₫ - 326.064.485 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    31.330.038,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    36.894.161,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.95 crt - VS1

    74.276.249,00 ₫
    10.282.026  - 1.847.326.144  10.282.026 ₫ - 1.847.326.144 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    54.630.305,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    35.368.133,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Anita 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.84 crt - SI

    70.766.832,00 ₫
    8.893.825  - 199.060.373  8.893.825 ₫ - 199.060.373 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Anita

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.59 crt - SI

    44.365.825,00 ₫
    8.702.788  - 143.971.010  8.702.788 ₫ - 143.971.010 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Anita 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    38.960.190,00 ₫
    8.702.788  - 123.282.429  8.702.788 ₫ - 123.282.429 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Anita 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.34 crt - SI

    198.143.964,00 ₫
    9.275.898  - 413.644.257  9.275.898 ₫ - 413.644.257 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Blossom Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Blossom

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.54 crt - SI

    112.825.501,00 ₫
    13.833.896  - 277.498.683  13.833.896 ₫ - 277.498.683 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Clayto Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Clayto

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.222 crt - VS

    45.810.346,00 ₫
    10.910.325  - 217.781.979  10.910.325 ₫ - 217.781.979 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Floret Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Floret

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.18 crt - SI

    87.649.394,00 ₫
    12.432.393  - 279.960.934  12.432.393 ₫ - 279.960.934 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Morisa

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.028 crt - SI

    81.113.952,00 ₫
    11.142.965  - 252.720.493  11.142.965 ₫ - 252.720.493 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Morisa 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.528 crt - VS

    63.109.509,00 ₫
    11.316.172  - 465.394.015  11.316.172 ₫ - 465.394.015 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Morisa 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.688 crt - SI

    55.509.924,00 ₫
    10.796.552  - 161.928.474  10.796.552 ₫ - 161.928.474 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Queen

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.28 crt - SI

    95.870.487,00 ₫
    11.085.230  - 226.753.637  11.085.230 ₫ - 226.753.637 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.78 crt - SI

    222.351.020,00 ₫
    11.085.230  - 437.516.789  11.085.230 ₫ - 437.516.789 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Rosanna

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.956 crt - SI

    118.390.757,00 ₫
    13.571.256  - 269.093.060  13.571.256 ₫ - 269.093.060 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Rosanna 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    2.456 crt - SI

    245.718.079,00 ₫
    13.917.669  - 483.464.687  13.917.669 ₫ - 483.464.687 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Rosanna 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.616 crt - AAA

    81.489.799,00 ₫
    13.387.860  - 193.315.116  13.387.860 ₫ - 193.315.116 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    21.262.538,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    30.295.326,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    162.106.777,00 ₫
    7.535.341  - 2.593.982.986  7.535.341 ₫ - 2.593.982.986 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    24.493.467,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.692 crt - VS

    76.746.426,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.992 crt - VS

    125.619.025,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.202 crt - VS

    52.369.559,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    36.614.541,00 ₫
    9.867.688  - 120.890.931  9.867.688 ₫ - 120.890.931 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    49.746.554,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.249.732,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    31.702.489,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.391.227,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    77.246.801,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    126.119.400,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    49.247.311,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    36.666.616,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Huberta Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Huberta

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    74.108.704,00 ₫
    6.837.703  - 134.857.848  6.837.703 ₫ - 134.857.848 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.616.862,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    34.890.398,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.303.194,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.682.538,00 ₫
    6.498.082  - 74.702.475  6.498.082 ₫ - 74.702.475 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Kailey Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    55.860.865,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Karla Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Karla

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.208 crt - SI

    123.051.490,00 ₫
    11.390.888  - 297.493.866  11.390.888 ₫ - 297.493.866 ₫

You’ve viewed 360 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng