Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Marissa Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    29.940.988,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Tina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    34.563.230,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.715.381,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    27.980.243,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Frawli Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire Đen

    1.02 crt - AAA

    41.541.311,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    33.065.502,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    20.071.601,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.645.193,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Damara Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    27.435.717,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.411.251,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Joanna Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    43.413.755,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Camponilla

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    66.529.492,00 ₫
    8.422.600  - 1.108.353.229  8.422.600 ₫ - 1.108.353.229 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Carlina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Carlina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    232.960.779,00 ₫
    11.354.945  - 2.469.540.175  11.354.945 ₫ - 2.469.540.175 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    49.725.046,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    47.940.903,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    31.624.375,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Quart Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Quart

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    159.166.790,00 ₫
    9.251.842  - 1.237.961.109  9.251.842 ₫ - 1.237.961.109 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    34.396.816,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    80.059.994,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Crece Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    38.399.815,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    229.583.816,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.940.280,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.463.651,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    70.302.683,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    34.691.154,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    32.471.164,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Fayette Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    104.182.145,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.847.465,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.387.449,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Helios Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    27.597.603,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    70.574.380,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Chole Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    187.339.487,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    229.973.248,00 ₫
    7.874.679  - 2.892.693.836  7.874.679 ₫ - 2.892.693.836 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Morte Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    2.39 crt - VS

    679.866.965,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    241.904.134,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Onella 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Onella 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.024 crt - VS

    234.646.433,00 ₫
    9.172.597  - 2.912.292.796  9.172.597 ₫ - 2.912.292.796 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    32.437.202,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    33.261.349,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Amrita Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.896 crt - VS

    123.759.034,00 ₫
    10.372.026  - 1.840.448.822  10.372.026 ₫ - 1.840.448.822 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    31.854.186,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.468.208,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.402 crt - AA

    35.451.905,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    26.362.515,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Nettle Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    47.519.771,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    22.691.211,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    29.987.404,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Samar Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    35.507.376,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Tasenka Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Tasenka

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    18.048.591,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn April

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.361.806,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    51.110.699,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    25.964.025,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    37.556.424,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    26.954.587,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Caserta Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Caserta

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    2.288 crt - VS

    560.826.396,00 ₫
    10.989.004  - 3.758.996.329  10.989.004 ₫ - 3.758.996.329 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    123.634.505,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    45.562.423,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.902 crt - VS

    85.501.856,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.716.825,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    20.713.485,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.881.810,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫

You’ve viewed 60 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng