Đang tải...
Tìm thấy 542 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn hứa nữ Samingi

    Nhẫn hứa nữ Samingi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    13.172.765,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  2. Nhẫn hứa nữ Snep

    Nhẫn hứa nữ Snep

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    18.291.137,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  3. Nhẫn hứa nữ Oxpen

    Nhẫn hứa nữ Oxpen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    16.572.373,00 ₫
    7.661.850  - 92.858.049  7.661.850 ₫ - 92.858.049 ₫
  4. Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    25.460.254,00 ₫
    7.335.813  - 282.847.708  7.335.813 ₫ - 282.847.708 ₫
  5. Nhẫn hứa nữ Urengan

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    15.513.038,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  6. Nhẫn hứa nữ Vamo

    Nhẫn hứa nữ Vamo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    11.892.679,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  7. Nhẫn hứa nữ Swangy

    Nhẫn hứa nữ Swangy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    18.208.213,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  8. Nhẫn hứa nữ Vexata

    Nhẫn hứa nữ Vexata

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    14.706.720,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn hứa nữ Osedr

    Nhẫn hứa nữ Osedr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.38 crt - VS

    25.721.197,00 ₫
    9.602.784  - 2.456.563.822  9.602.784 ₫ - 2.456.563.822 ₫
  11. Nhẫn hứa nữ Rigean

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    24.461.486,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  12. Nhẫn hứa nữ Soldin

    Nhẫn hứa nữ Soldin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    20.073.583,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  13. Nhẫn hứa nữ Rigeaus

    Nhẫn hứa nữ Rigeaus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    15.345.492,00 ₫
    7.967.509  - 103.117.432  7.967.509 ₫ - 103.117.432 ₫
  14. Nhẫn hứa nữ Onen

    Nhẫn hứa nữ Onen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    17.506.895,00 ₫
    8.517.695  - 120.735.271  8.517.695 ₫ - 120.735.271 ₫
  15. Nhẫn hứa nữ Rigea

    Nhẫn hứa nữ Rigea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    21.532.254,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  16. Nhẫn hứa nữ Pavina

    Nhẫn hứa nữ Pavina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    14.469.552,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫
  17. Nhẫn hứa nữ Unlit

    Nhẫn hứa nữ Unlit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    13.911.160,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  18. Nhẫn hứa nữ Nodeles

    Nhẫn hứa nữ Nodeles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    18.091.326,00 ₫
    8.823.353  - 296.418.399  8.823.353 ₫ - 296.418.399 ₫
  19. Nhẫn hứa nữ Rigeo

    Nhẫn hứa nữ Rigeo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    15.912.376,00 ₫
    8.232.413  - 107.461.753  8.232.413 ₫ - 107.461.753 ₫
  20. Nhẫn hứa nữ Vaurp

    Nhẫn hứa nữ Vaurp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    17.818.215,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  21. Nhẫn hứa nữ Mima

    Nhẫn hứa nữ Mima

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    17.964.252,00 ₫
    9.251.276  - 55.267.660  9.251.276 ₫ - 55.267.660 ₫
  22. Nhẫn hứa nữ Owulle

    Nhẫn hứa nữ Owulle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    18.690.192,00 ₫
    9.556.935  - 129.721.074  9.556.935 ₫ - 129.721.074 ₫
  23. Nhẫn hứa nữ Psiathoa

    Nhẫn hứa nữ Psiathoa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    18.229.723,00 ₫
    9.210.522  - 121.329.611  9.210.522 ₫ - 121.329.611 ₫
  24. Nhẫn hứa nữ Sretonan

    Nhẫn hứa nữ Sretonan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    23.026.869,00 ₫
    9.945.235  - 438.111.123  9.945.235 ₫ - 438.111.123 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn hứa nữ Stota

    Nhẫn hứa nữ Stota

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    14.231.534,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  27. Nhẫn hứa nữ Tamant

    Nhẫn hứa nữ Tamant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    19.209.247,00 ₫
    9.568.822  - 140.532.348  9.568.822 ₫ - 140.532.348 ₫
  28. Nhẫn hứa nữ Tilf

    Nhẫn hứa nữ Tilf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    15.507.378,00 ₫
    8.212.036  - 98.787.265  8.212.036 ₫ - 98.787.265 ₫
  29. Nhẫn hứa nữ Vomar

    Nhẫn hứa nữ Vomar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.404 crt - VS

    17.812.272,00 ₫
    8.701.090  - 114.607.944  8.701.090 ₫ - 114.607.944 ₫
  30. Nhẫn hứa nữ Zige

    Nhẫn hứa nữ Zige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    13.989.272,00 ₫
    7.315.436  - 84.608.087  7.315.436 ₫ - 84.608.087 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.290.982,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  32. Nhẫn Vontasia

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.950.115,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  33. Nhẫn cặp Infinite Anticipation

    Nhẫn cặp Infinite Anticipation

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.18 crt

    25.543.745,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.192.423  - 167.270.425  6.192.423 ₫ - 167.270.425 ₫
  34. Nhẫn Tanazia

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    11.317.020,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  35. Nhẫn hứa cặp Eternal Love

    Nhẫn hứa cặp Eternal Love

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    6,0 mm
    4.188.659,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    4.188.659  - 8.716.939  4.188.659 ₫ - 8.716.939 ₫
  36. Nhẫn hứa cặp Silver & Diamonds Shiny

    Nhẫn hứa cặp Silver & Diamonds Shiny

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    4,0 mm
    2.801.873,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
  37. Nhẫn nữ Joanna

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.415.198,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  38. Nhẫn cặp Winsome Aura

    Nhẫn cặp Winsome Aura

    Vàng 14K & Đá Swarovski
    3.4 mm
    18.723.024,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.431.573  - 132.947.481  6.431.573 ₫ - 132.947.481 ₫
  39. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Passionate Waiting 4 mm

    Nhẫn cặp Passionate Waiting 4 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Zirconia
    4.0 mm
    28.532.410,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.916.948  - 192.790.609  6.916.948 ₫ - 192.790.609 ₫
  40. Nhẫn hứa cặp Silver & Design Adorable

    Nhẫn hứa cặp Silver & Design Adorable

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    4,0 mm
    3.367.908,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
  41. Nhẫn hứa cặp Silver Sky

    Nhẫn hứa cặp Silver Sky

    Bạc 925
    5,0 mm
    2.490.554,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.491.741,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn nữ Vitaly

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    10.766.834,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  45. Nhẫn nam Buizel

    Nhẫn nam Buizel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    14.077.290,00 ₫
    6.928.268  - 75.990.198  6.928.268 ₫ - 75.990.198 ₫
  46. Nhẫn nam Abel

    Nhẫn nam Abel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    17.318.124,00 ₫
    9.132.974  - 25.764.781  9.132.974 ₫ - 25.764.781 ₫
  47. Nhẫn Amelie

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.971.980,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  48. Nhẫn Mindy

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.841.339,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  49. Nhẫn nam Heroic

    Nhẫn nam Heroic

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.6 crt - AAA

    32.348.618,00 ₫
    14.442.383  - 65.038.557  14.442.383 ₫ - 65.038.557 ₫
  50. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    32.029.092,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  51. Nhẫn Hrundl

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    11.100.230,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  52. Nhẫn nam Hercules

    Nhẫn nam Hercules

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    25.228.181,00 ₫
    9.933.914  - 135.452.183  9.933.914 ₫ - 135.452.183 ₫
  53. Nhẫn Verde

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    21.822.064,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  54. Nhẫn hứa cặp Eternal Heart

    Nhẫn hứa cặp Eternal Heart

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    6,5 mm
    3.367.908,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
  55. Nhẫn Violinda

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.656.612,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  56. Nhẫn hứa cặp Silver & Diamonds Sun

    Nhẫn hứa cặp Silver & Diamonds Sun

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    7,0 mm
    4.499.978,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
  57. Nhẫn Venice

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.886.678,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  58. Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.563.982,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  59. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Fantastic Spell 5 mm

    Nhẫn cặp Fantastic Spell 5 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia
    5.0 mm
    34.369.646,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.332.035  - 210.997.480  8.332.035 ₫ - 210.997.480 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.388.241,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  61. Nhẫn Gaby

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    15.451.057,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  62. Nhẫn cặp Charming View

    Nhẫn cặp Charming View

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.106 crt

    37.638.499,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    9.124.484  - 180.876.496  9.124.484 ₫ - 180.876.496 ₫

You’ve viewed 60 of 542 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng