Đang tải...
Tìm thấy 503 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn hứa nữ Vamo Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Vamo

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    23.340.455,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  2. Nhẫn hứa nữ Marrifest Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    39.622.450,00 ₫
    7.335.813  - 282.847.708  7.335.813 ₫ - 282.847.708 ₫
  3. Nhẫn hứa nữ Mima Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Mima

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    35.824.355,00 ₫
    9.251.276  - 55.267.660  9.251.276 ₫ - 55.267.660 ₫
  4. Nhẫn hứa nữ Nodeles Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Nodeles

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    35.125.301,00 ₫
    8.823.353  - 296.418.399  8.823.353 ₫ - 296.418.399 ₫
  5. Nhẫn hứa nữ Onen Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Onen

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    33.950.779,00 ₫
    8.517.695  - 120.735.271  8.517.695 ₫ - 120.735.271 ₫
  6. Nhẫn hứa nữ Osedr Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Osedr

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.38 crt - VS

    46.256.381,00 ₫
    9.602.784  - 2.456.563.822  9.602.784 ₫ - 2.456.563.822 ₫
  7. Nhẫn hứa nữ Owulle Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Owulle

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    37.140.386,00 ₫
    9.556.935  - 129.721.074  9.556.935 ₫ - 129.721.074 ₫
  8. Nhẫn hứa nữ Oxpen Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Oxpen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    31.364.001,00 ₫
    7.661.850  - 92.858.049  7.661.850 ₫ - 92.858.049 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn hứa nữ Pavina Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Pavina

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    28.080.997,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫
  11. Nhẫn hứa nữ Psiathoa Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Psiathoa

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    36.011.148,00 ₫
    9.210.522  - 121.329.611  9.210.522 ₫ - 121.329.611 ₫
  12. Nhẫn hứa nữ Rigean Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    48.104.487,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  13. Nhẫn hứa nữ Rigea Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Rigea

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    39.274.340,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  14. Nhẫn hứa nữ Rigeaus Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Rigeaus

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    30.727.211,00 ₫
    7.967.509  - 103.117.432  7.967.509 ₫ - 103.117.432 ₫
  15. Nhẫn hứa nữ Rigeo Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Rigeo

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    31.805.508,00 ₫
    8.232.413  - 107.461.753  8.232.413 ₫ - 107.461.753 ₫
  16. Nhẫn hứa nữ Samingi Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Samingi

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    25.918.741,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  17. Nhẫn hứa nữ Snep Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Snep

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    32.413.995,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  18. Nhẫn hứa nữ Soldin Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Soldin

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    40.412.072,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  19. Nhẫn hứa nữ Sretonan Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Sretonan

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    42.775.265,00 ₫
    9.945.235  - 438.111.123  9.945.235 ₫ - 438.111.123 ₫
  20. Nhẫn hứa nữ Stota Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Stota

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    27.410.245,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  21. Nhẫn hứa nữ Swangy Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Swangy

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    32.213.051,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  22. Nhẫn hứa nữ Tamant Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Tamant

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    38.210.194,00 ₫
    9.568.822  - 140.532.348  9.568.822 ₫ - 140.532.348 ₫
  23. Nhẫn hứa nữ Tilf Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Tilf

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    31.361.171,00 ₫
    8.212.036  - 98.787.265  8.212.036 ₫ - 98.787.265 ₫
  24. Nhẫn hứa nữ Unlit Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Unlit

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    28.191.375,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn hứa nữ Urengan Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    28.219.676,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  27. Nhẫn hứa nữ Vaurp Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Vaurp

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    34.262.099,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  28. Nhẫn hứa nữ Vexata Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Vexata

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    28.239.485,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  29. Nhẫn hứa nữ Vomar Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Vomar

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.404 crt - VS

    34.610.211,00 ₫
    8.701.090  - 114.607.944  8.701.090 ₫ - 114.607.944 ₫
  30. Nhẫn hứa nữ Zige Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Zige

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    28.112.130,00 ₫
    7.315.436  - 84.608.087  7.315.436 ₫ - 84.608.087 ₫
  31. Nhẫn Vontasia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    26.909.303,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Platin trắng

    Nhẫn nữ Linderoth

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    20.929.144,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  33. Nhẫn nữ Vitaly Platin trắng

    Nhẫn nữ Vitaly

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    20.719.711,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  34. Nhẫn nữ Joanna Platin trắng

    Nhẫn nữ Joanna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    55.944.072,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  35. Nhẫn nữ Juicy Platin trắng

    Nhẫn nữ Juicy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    34.997.945,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  36. Nhẫn nam Buizel Platin trắng

    Nhẫn nam Buizel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    27.452.697,00 ₫
    6.928.268  - 75.990.198  6.928.268 ₫ - 75.990.198 ₫
  37. Nhẫn nữ Simone Platin trắng

    Nhẫn nữ Simone

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    34.273.421,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  38. Nhẫn nữ Expai Women Platin trắng

    Nhẫn nữ Expai Women

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    25.137.615,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  39. Nhẫn nam Feratibes Platin trắng

    Nhẫn nam Feratibes

    Bạch Kim 950
    35.380.019,00 ₫
    8.517.412  - 98.277.832  8.517.412 ₫ - 98.277.832 ₫
  40. Nhẫn nam Pineiro Platin trắng

    Nhẫn nam Pineiro

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    43.845.073,00 ₫
    9.556.935  - 120.763.574  9.556.935 ₫ - 120.763.574 ₫
  41. Nhẫn nam Hercules Platin trắng

    Nhẫn nam Hercules

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    46.471.476,00 ₫
    9.933.914  - 135.452.183  9.933.914 ₫ - 135.452.183 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Platin trắng

    Nhẫn nữ April

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    24.662.144,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn Tanazia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    22.214.043,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  45. Nhẫn nữ Clerical Platin trắng

    Nhẫn nữ Clerical

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    22.327.252,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  46. Nhẫn Verde Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    39.721.506,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    29.827.213,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  48. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    50.518.626,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  49. Nhẫn Holz Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    33.107.389,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  50. Nhẫn cặp Winsome Aura Platin trắng

    Nhẫn cặp Winsome Aura

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski
    3.4 mm
    38.589.439,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.431.573  - 132.947.481  6.431.573 ₫ - 132.947.481 ₫
  51. Nhẫn nữ Oleysa Platin trắng

    Nhẫn nữ Oleysa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    49.581.838,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  52. Nhẫn Monalisa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    34.618.701,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  53. Bộ cô dâu Graceful-RING A Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    27.483.831,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  54. Nhẫn Ekaterina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    81.503.385,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  55. Nhẫn Katharyn Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    26.340.441,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  56. Nhẫn nam Relaxing Voyage Platin trắng

    Nhẫn nam Relaxing Voyage

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    91.052.397,00 ₫
    19.290.474  - 245.376.194  19.290.474 ₫ - 245.376.194 ₫
  57. Nhẫn nữ Burke Platin trắng

    Nhẫn nữ Burke

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    29.991.364,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  58. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Brilliant Love 5 mm Platin trắng

    Nhẫn cặp Brilliant Love 5 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia
    5.0 mm
    72.806.258,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.320.715  - 214.845.323  8.320.715 ₫ - 214.845.323 ₫
  59. Nhẫn Violinda Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    32.487.579,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  60. Nhẫn Inocenta Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    30.891.360,00 ₫
    7.845.245  - 109.824.945  7.845.245 ₫ - 109.824.945 ₫
  61. Nhẫn nam Expai Platin trắng

    Nhẫn nam Expai

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    25.364.028,00 ₫
    6.439.214  - 71.490.220  6.439.214 ₫ - 71.490.220 ₫
  62. Nhẫn nữ Brutna Platin trắng

    Nhẫn nữ Brutna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    21.953.666,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  63. Nhẫn nữ Bucha Platin trắng

    Nhẫn nữ Bucha

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.35 crt - AA

    27.707.414,00 ₫
    6.580.157  - 379.752.914  6.580.157 ₫ - 379.752.914 ₫

You’ve viewed 60 of 503 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng