Đang tải...
Tìm thấy 135 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn cặp Infinite Anticipation

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.18 crt

    6.803.741,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.803.741  - 182.171.301  6.803.741 ₫ - 182.171.301 ₫
  2. Nhẫn hứa cặp Eternal Love

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    6,0 mm
    4.188.659,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    4.188.659  - 8.716.939  4.188.659 ₫ - 8.716.939 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    7.192.040,00 ₫
    5.635.444  - 60.028.015  5.635.444 ₫ - 60.028.015 ₫
  4. Nhẫn nam Buizel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    9.072.409,00 ₫
    7.600.718  - 82.994.883  7.600.718 ₫ - 82.994.883 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    10.001.838,00 ₫
    8.501.845  - 95.178.789  8.501.845 ₫ - 95.178.789 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Masha

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    7.521.190,00 ₫
    6.304.215  - 67.457.223  6.304.215 ₫ - 67.457.223 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April 0.03 Carat

    Nhẫn nữ April

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.421.850,00 ₫
    6.601.100  - 75.608.130  6.601.100 ₫ - 75.608.130 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    9.707.499,00 ₫
    8.462.222  - 97.556.136  8.462.222 ₫ - 97.556.136 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.405.634,00 ₫
    5.179.220  - 52.697.858  5.179.220 ₫ - 52.697.858 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.114.112,00 ₫
    6.557.516  - 74.674.173  6.557.516 ₫ - 74.674.173 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Verde

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    14.261.250,00 ₫
    9.308.445  - 122.914.505  9.308.445 ₫ - 122.914.505 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.036.549,00 ₫
    7.498.831  - 87.707.123  7.498.831 ₫ - 87.707.123 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    9.645.237,00 ₫
    7.947.132  - 80.843.954  7.947.132 ₫ - 80.843.954 ₫
  15. Nhẫn nam Allame

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.105.691,00 ₫
    12.284.941  - 149.051.175  12.284.941 ₫ - 149.051.175 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    5.787.707,00 ₫
    5.646.199  - 56.886.521  5.646.199 ₫ - 56.886.521 ₫
  17. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Fantastic Spell 5 mm 0.02 Carat

    Nhẫn cặp Fantastic Spell 5 mm

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    5.0 mm
    9.282.974,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    9.282.974  - 234.871.997  9.282.974 ₫ - 234.871.997 ₫
  18. Nhẫn hứa cặp Silver Line

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    6,0 mm
    3.367.908,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nam Bellanca

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    12.259.185,00 ₫
    9.853.537  - 112.725.876  9.853.537 ₫ - 112.725.876 ₫
  21. Nhẫn nam Pineiro

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.584.840,00 ₫
    10.698.062  - 134.348.414  10.698.062 ₫ - 134.348.414 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    7.782.981,00 ₫
    7.471.662  - 72.650.596  7.471.662 ₫ - 72.650.596 ₫
  23. Nhẫn nam Beamard

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.251.827,00 ₫
    11.431.077  - 125.277.705  11.431.077 ₫ - 125.277.705 ₫
  24. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Sense Mira 4 mm 0.048 Carat

    Nhẫn cặp Sense Mira 4 mm

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    4.0 mm
    8.943.353,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.943.353  - 228.949.143  8.943.353 ₫ - 228.949.143 ₫
  25. Nhẫn nữ Simone

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    12.880.692,00 ₫
    9.173.163  - 103.188.188  9.173.163 ₫ - 103.188.188 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn nam Expai

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    8.308.261,00 ₫
    7.091.286  - 78.282.640  7.091.286 ₫ - 78.282.640 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    7.019.965,00 ₫
    6.199.215  - 65.943.077  6.199.215 ₫ - 65.943.077 ₫
  29. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Classic Step 0.01 Carat

    Nhẫn cặp Classic Step

    Bạc 925 & Kim Cương
    6.0 mm
    10.309.677,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    7.146.390  - 361.382.318  7.146.390 ₫ - 361.382.318 ₫
  30. Nhẫn nữ Brutna

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    7.422.134,00 ₫
    6.176.857  - 69.862.875  6.176.857 ₫ - 69.862.875 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    15.411.436,00 ₫
    12.552.959  - 150.820.037  12.552.959 ₫ - 150.820.037 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    14.241.440,00 ₫
    9.486.747  - 106.230.625  9.486.747 ₫ - 106.230.625 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Tova

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    9.481.086,00 ₫
    8.518.827  - 94.556.150  8.518.827 ₫ - 94.556.150 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.088 crt

    8.477.223,00 ₫
    8.477.223  - 86.023.170  8.477.223 ₫ - 86.023.170 ₫
  35. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Bright Pattern 4 mm 0.01 Carat

    Nhẫn cặp Bright Pattern 4 mm

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.01 crt

    8.886.750,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.886.750  - 224.018.621  8.886.750 ₫ - 224.018.621 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.09 crt - AAA

    7.174.494,00 ₫
    6.495.252  - 72.763.803  6.495.252 ₫ - 72.763.803 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    12.152.771,00 ₫
    8.332.035  - 91.697.670  8.332.035 ₫ - 91.697.670 ₫
  38. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Brilliant Love 5 mm 0.07 Carat

    Nhẫn cặp Brilliant Love 5 mm

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    5.0 mm
    9.249.012,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    9.249.012  - 238.151.384  9.249.012 ₫ - 238.151.384 ₫
  39. Nhẫn hứa cặp Ceramic Line

    Ceramic / vàng Đen Vàng 14K & Đá Zirconia
    8,0 mm
    8.377.318,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.377.318  - 11.999.942  8.377.318 ₫ - 11.999.942 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Shashi

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    8.016.470,00 ₫
    7.195.720  - 74.900.587  7.195.720 ₫ - 74.900.587 ₫
  41. Nhẫn nam Plante

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.374.275,00 ₫
    10.912.023  - 138.310.660  10.912.023 ₫ - 138.310.660 ₫
  42. Nhẫn nam Ardito

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    12.082.017,00 ₫
    11.431.077  - 124.768.273  11.431.077 ₫ - 124.768.273 ₫
  43. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Alluring Balance 5 mm 0.07 Carat

    Nhẫn cặp Alluring Balance 5 mm

    Bạc 925 & Kim Cương
    5.0 mm
    16.162.053,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    11.207.494  - 288.368.677  11.207.494 ₫ - 288.368.677 ₫
  44. Nhẫn đính hôn
  45. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Classic Destiny 4mm 0.02 Carat

    Nhẫn cặp Classic Destiny 4mm

    Bạc 925 & Kim Cương
    4.0 mm
    8.460.592,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    5.414.645  - 230.065.896  5.414.645 ₫ - 230.065.896 ₫
  46. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Marvelous Soul 5 mm 0.09 Carat

    Nhẫn cặp Marvelous Soul 5 mm

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    5.0 mm
    9.282.974,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    9.282.974  - 240.871.968  9.282.974 ₫ - 240.871.968 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.272.402,00 ₫
    9.451.652  - 110.207.018  9.451.652 ₫ - 110.207.018 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    10.429.194,00 ₫
    7.768.830  - 87.254.299  7.768.830 ₫ - 87.254.299 ₫
  49. Nhẫn cặp Pretty Spark Pair

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    3.5 mm
    16.133.414,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.133.414  - 190.824.566  16.133.414 ₫ - 190.824.566 ₫
  50. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Essential Duty 5 mm 0.036 Carat

    Nhẫn cặp Essential Duty 5 mm

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    5.0 mm
    9.339.578,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    9.339.578  - 238.896.851  9.339.578 ₫ - 238.896.851 ₫
  51. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Bright Glory 5 mm 0.04 Carat

    Nhẫn cặp Bright Glory 5 mm

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    5.0 mm
    11.082.966,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    9.420.521  - 281.874.338  9.420.521 ₫ - 281.874.338 ₫
  52. Nhẫn nam Warden

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.03 crt

    13.247.767,00 ₫
    13.247.767  - 160.513.388  13.247.767 ₫ - 160.513.388 ₫
  53. Nhẫn nam Fine Tune

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    35.083.416,80 ₫
    25.528.180  - 197.065.097  25.528.180 ₫ - 197.065.097 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Janna

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.313.639,00 ₫
    8.002.320  - 80.872.252  8.002.320 ₫ - 80.872.252 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Lilia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.307.511,00 ₫
    6.656.571  - 73.924.171  6.656.571 ₫ - 73.924.171 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.413.543,00 ₫
    7.592.793  - 77.730.758  7.592.793 ₫ - 77.730.758 ₫
  57. Nhẫn hứa nữ Oxpen

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    10.986.738,00 ₫
    8.354.676  - 100.074.992  8.354.676 ₫ - 100.074.992 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Istorkia

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.228 crt

    8.802.977,00 ₫
    8.802.977  - 103.782.525  8.802.977 ₫ - 103.782.525 ₫
  59. Nhẫn hứa nữ Rigeaus

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.214 crt

    8.741.844,00 ₫
    8.741.844  - 111.183.427  8.741.844 ₫ - 111.183.427 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Magaret

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    8.370.242,00 ₫
    6.728.741  - 73.796.815  6.728.741 ₫ - 73.796.815 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.869.386,00 ₫
    9.218.446  - 104.277.803  9.218.446 ₫ - 104.277.803 ₫
  62. Nhẫn nữ Dansome

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.37 crt

    10.915.985,00 ₫
    10.915.985  - 137.334.248  10.915.985 ₫ - 137.334.248 ₫
  63. Nhẫn GLAMIRA Germael

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    10.112.215,00 ₫
    10.083.914  - 109.683.441  10.083.914 ₫ - 109.683.441 ₫
  64. Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    14.830.116,00 ₫
    9.424.483  - 115.273.032  9.424.483 ₫ - 115.273.032 ₫

You’ve viewed 60 of 135 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu tiện mặt nhẫn
Hủy bỏ
Áp dụng
Bề dày nhẫn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng