Đang tải...
Tìm thấy 101 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Oxpen 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oxpen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    16.572.373,00 ₫
    7.661.850  - 92.858.049  7.661.850 ₫ - 92.858.049 ₫
  2. Nhẫn Rigeaus 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rigeaus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    15.345.492,00 ₫
    7.967.509  - 103.117.432  7.967.509 ₫ - 103.117.432 ₫
  3. Nhẫn Rigeo 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rigeo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    15.912.376,00 ₫
    8.232.413  - 107.461.753  8.232.413 ₫ - 107.461.753 ₫
  4. Eternal Love 0.05 Carat

    Eternal Love

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    6,0 mm
    4.188.659,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    4.188.659  - 8.716.939  4.188.659 ₫ - 8.716.939 ₫
  5. Nhẫn nam Abel 0.03 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Abel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    17.318.124,00 ₫
    9.132.974  - 25.764.781  9.132.974 ₫ - 25.764.781 ₫
  6. Nhẫn Mindy 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.841.339,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  7. Nhẫn nam Buizel 0.045 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Buizel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    14.077.290,00 ₫
    6.928.268  - 75.990.198  6.928.268 ₫ - 75.990.198 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.491.741,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Gaby 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    15.451.057,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  11. Nhẫn Verde 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    21.822.064,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  12. Nhẫn nam Allame 0.03 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Allame

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    23.584.981,00 ₫
    10.947.683  - 133.131.443  10.947.683 ₫ - 133.131.443 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn April

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.388.241,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  14. Nhẫn Angelina 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.599.274,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Expai Women 0.128 Carat

    Nhẫn đính hôn Expai Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    13.886.537,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  16. Nhẫn Aglio 0.01 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.679.580,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  17. Nhẫn Liquidum 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.995.016,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  18. Nhẫn nam Expai 0.048 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Expai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    12.932.767,00 ₫
    6.439.214  - 71.490.220  6.439.214 ₫ - 71.490.220 ₫
  19. Nhẫn nam Pineiro 0.07 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Pineiro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    22.759.136,00 ₫
    9.556.935  - 120.763.574  9.556.935 ₫ - 120.763.574 ₫
  20. Nhẫn nam Bellanca 0.025 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Bellanca

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    19.497.358,00 ₫
    8.872.032  - 101.900.451  8.872.032 ₫ - 101.900.451 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Simone 0.08 Carat

    Nhẫn đính hôn Simone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  22. Nhẫn Sharalyn 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    16.315.109,00 ₫
    7.630.152  - 85.117.515  7.630.152 ₫ - 85.117.515 ₫
  23. Nhẫn Magaret 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Magaret

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.467.486,00 ₫
    6.198.083  - 68.490.235  6.198.083 ₫ - 68.490.235 ₫
  24. Nhẫn Lexina 0.035 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    10.868.153,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Bikyu 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.09 crt - AAA

    11.134.475,00 ₫
    5.985.820  - 67.669.488  5.985.820 ₫ - 67.669.488 ₫
  27. Nhẫn nam Beamard 0.03 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Beamard

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    19.914.526,00 ₫
    10.202.781  - 112.117.388  10.202.781 ₫ - 112.117.388 ₫
  28. Nhẫn Begonia 0.084 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    24.844.127,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  29. Nhẫn Azul 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    23.567.716,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  30. Nhẫn Dietmar 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.684.843,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  31. Nhẫn Aslaug 0.078 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    15.154.737,00 ₫
    7.153.267  - 81.098.667  7.153.267 ₫ - 81.098.667 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Brutna 0.008 Carat

    Nhẫn đính hôn Brutna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.292.680,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Julia 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.790.410,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  34. Nhẫn nam Plante 0.09 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Plante

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    22.779.513,00 ₫
    9.770.896  - 124.725.820  9.770.896 ₫ - 124.725.820 ₫
  35. Nhẫn Elladine 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    26.183.081,00 ₫
    9.507.124  - 132.027.669  9.507.124 ₫ - 132.027.669 ₫
  36. Nhẫn Cowle 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cowle

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.322 crt - VS1

    13.633.236,00 ₫
    7.238.172  - 88.372.216  7.238.172 ₫ - 88.372.216 ₫
  37. Nhẫn Eliana 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    18.880.379,00 ₫
    8.626.373  - 98.164.622  8.626.373 ₫ - 98.164.622 ₫
  38. Nhẫn cưới Pretty Spark Pair 0.055 Carat

    Nhẫn cưới Pretty Spark Pair

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia
    3.5 mm
    29.252.407,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    14.514.553  - 172.145.404  14.514.553 ₫ - 172.145.404 ₫
  39. Nhẫn Hansika 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.396.832,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  40. Nhẫn Ange 0.016 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ange

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    13.255.407,00 ₫
    7.052.796  - 77.037.363  7.052.796 ₫ - 77.037.363 ₫
  41. Nhẫn Taniguchi 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Taniguchi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.15 crt - VS1

    23.391.679,00 ₫
    8.578.826  - 103.372.144  8.578.826 ₫ - 103.372.144 ₫
  42. Nhẫn nam Fine Tune 0.06 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Fine Tune

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    31.264.662,00 ₫
    22.613.100  - 175.201.997  22.613.100 ₫ - 175.201.997 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn Victorina 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Victorina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.771.249,00 ₫
    7.047.135  - 78.876.977  7.047.135 ₫ - 78.876.977 ₫
  45. Nhẫn Alda 0.073 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    17.907.932,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  46. Nhẫn Istorkia 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Istorkia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    15.972.941,00 ₫
    8.110.149  - 96.565.575  8.110.149 ₫ - 96.565.575 ₫
  47. Nhẫn Ellamay 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    21.065.841,00 ₫
    8.776.373  - 110.560.793  8.776.373 ₫ - 110.560.793 ₫
  48. Nhẫn Shashi 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shashi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    12.351.166,00 ₫
    6.601.383  - 68.957.219  6.601.383 ₫ - 68.957.219 ₫
  49. Nhẫn nam Paul 0.07 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Paul

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    36.463.975,00 ₫
    12.679.184  - 175.668.972  12.679.184 ₫ - 175.668.972 ₫
  50. Nhẫn Janna 0.01 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Janna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    13.028.145,00 ₫
    7.280.625  - 73.655.309  7.280.625 ₫ - 73.655.309 ₫
  51. Nhẫn Lilia 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lilia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.181.356,00 ₫
    6.161.291  - 68.617.598  6.161.291 ₫ - 68.617.598 ₫
  52. Nhẫn Naolin 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    23.047.529,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  53. Nhẫn Enid 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Enid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    11.619.283,00 ₫
    6.215.064  - 66.042.135  6.215.064 ₫ - 66.042.135 ₫
  54. Nhẫn Jacenty 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.690.009,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  55. Nhẫn Acrylic 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acrylic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.658.424,00 ₫
    7.641.472  - 77.263.777  7.641.472 ₫ - 77.263.777 ₫
  56. Nhẫn Tova 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    15.421.623,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  57. Nhẫn Joye 0.081 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    18.355.384,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  58. Nhẫn Platano 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Platano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    17.869.441,00 ₫
    8.627.788  - 101.192.908  8.627.788 ₫ - 101.192.908 ₫
  59. Nhẫn Callainus 0.01 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.223.044,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  60. Nhẫn Germael 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Germael

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    17.157.086,00 ₫
    9.152.786  - 99.707.068  9.152.786 ₫ - 99.707.068 ₫
  61. Nhẫn Buisson 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Buisson

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.703.509,00 ₫
    8.273.167  - 88.782.593  8.273.167 ₫ - 88.782.593 ₫
  62. Nhẫn Pleasant Life SET 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pleasant Life SET

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.056 crt - AAAAA

    29.606.463,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    12.560.317  - 139.725.750  12.560.317 ₫ - 139.725.750 ₫
  63. Nhẫn nam Warden 0.03 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Warden

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    24.619.976,00 ₫
    11.785.698  - 143.107.808  11.785.698 ₫ - 143.107.808 ₫

You’ve viewed 60 of 101 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng