Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn hứa nữ Urengan 0.35 Carat

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    15.513.038,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  2. Nhẫn cặp Winsome Aura 0.28 Carat

    Nhẫn cặp Winsome Aura

    Vàng 14K & Đá Swarovski
    3.4 mm
    18.723.024,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.431.573  - 132.947.481  6.431.573 ₫ - 132.947.481 ₫
  3. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B 0.445 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    32.029.092,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  4. Nhẫn Hrundl 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    11.100.230,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  5. Nhẫn Venice 0.28 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.886.678,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  6. Bộ cô dâu Graceful-RING A 0.5 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.563.982,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.323.585,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  8. Nhẫn Emmy 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.050.021,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn nữ Cadieux 0.44 Carat

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    19.750.801,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  11. Nhẫn Tamriel 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    39.921.319,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  12. Nhẫn nữ Tasenka 0.35 Carat

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.902.851,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  13. Nhẫn Eldora 0.27 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    18.472.269,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  14. Nhẫn nam Final Round 0.36 Carat

    Nhẫn nam Final Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    39.570.943,00 ₫
    15.413.134  - 175.867.086  15.413.134 ₫ - 175.867.086 ₫
  15. Nhẫn nữ Ehtel 0.5 Carat

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.694.339,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  16. Nhẫn Monalisa 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    20.613.863,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  17. Nhẫn nữ Egidia 0.36 Carat

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    19.340.850,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  18. Nhẫn Rondek B 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.916.791,00 ₫
    6.007.047  - 1.087.650.505  6.007.047 ₫ - 1.087.650.505 ₫
  19. Nhẫn Redfern 0.352 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Redfern

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    31.974.187,00 ₫
    9.264.861  - 127.414.487  9.264.861 ₫ - 127.414.487 ₫
  20. Nhẫn nam Viaggio 0.5 Carat

    Nhẫn nam Viaggio

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    24.647.429,00 ₫
    9.770.896  - 1.143.900.235  9.770.896 ₫ - 1.143.900.235 ₫
  21. Nhẫn Emilly 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    73.002.953,00 ₫
    9.806.556  - 892.934.441  9.806.556 ₫ - 892.934.441 ₫
  22. Nhẫn Cgani 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cgani

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    36.492.560,00 ₫
    10.123.536  - 909.349.457  10.123.536 ₫ - 909.349.457 ₫
  23. Nhẫn Astrid 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    22.788.286,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  24. Nhẫn nữ Abbacy 0.44 Carat

    Nhẫn nữ Abbacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    14.851.060,00 ₫
    7.213.550  - 855.194.056  7.213.550 ₫ - 855.194.056 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Ellura 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAA

    14.813.984,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  27. Nhẫn Inocenta 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    15.745.678,00 ₫
    7.845.245  - 109.824.945  7.845.245 ₫ - 109.824.945 ₫
  28. Nhẫn Masdevalia 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    36.083.600,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  29. Nhẫn nữ Modesta 0.44 Carat

    Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    14.659.740,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  30. Nhẫn nữ Idly 0.44 Carat

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    11.238.058,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  31. Nhẫn nữ Anamir 0.35 Carat

    Nhẫn nữ Anamir

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.41 crt - AA

    26.218.176,00 ₫
    13.031.824  - 446.035.620  13.031.824 ₫ - 446.035.620 ₫
  32. Nhẫn Cadha 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cadha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.3 crt - AAA

    13.262.765,00 ₫
    6.153.932  - 92.207.107  6.153.932 ₫ - 92.207.107 ₫
  33. Nhẫn cặp Pretty Raw Pair 0.5 Carat

    Nhẫn cặp Pretty Raw Pair

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia
    16.80 - 3.85 mm
    47.827.130,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    20.445.185  - 1.301.399.485  20.445.185 ₫ - 1.301.399.485 ₫
  34. Nhẫn nữ Duct 0.44 Carat

    Nhẫn nữ Duct

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    24.718.891,00 ₫
    8.426.846  - 864.321.368  8.426.846 ₫ - 864.321.368 ₫
  35. Nhẫn Ekaterina 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    68.364.014,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  36. Nhẫn nam Admetus 0.4 Carat

    Nhẫn nam Admetus

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    33.772.480,00 ₫
    12.396.167  - 392.969.831  12.396.167 ₫ - 392.969.831 ₫
  37. Nhẫn nam Alecander 0.27 Carat

    Nhẫn nam Alecander

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    23.594.886,00 ₫
    11.358.341  - 968.415.214  11.358.341 ₫ - 968.415.214 ₫
  38. Nhẫn nữ Bucha 0.35 Carat

    Nhẫn nữ Bucha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.35 crt - AA

    15.512.189,00 ₫
    6.580.157  - 379.752.914  6.580.157 ₫ - 379.752.914 ₫
  39. Nhẫn xếp chồng Lovset 0.2 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Lovset

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.543.477,00 ₫
    7.089.588  - 269.517.587  7.089.588 ₫ - 269.517.587 ₫
  40. Nhẫn Isedoria 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    39.637.452,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  41. Nhẫn Vitalba 0.49 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    50.545.230,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  42. Nhẫn nam Vacanza 0.35 Carat

    Nhẫn nam Vacanza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    41.353.388,00 ₫
    9.556.935  - 1.324.550.322  9.556.935 ₫ - 1.324.550.322 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn nam Sewaddle 0.285 Carat

    Nhẫn nam Sewaddle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.285 crt - AAA

    31.644.187,00 ₫
    12.837.674  - 196.668.873  12.837.674 ₫ - 196.668.873 ₫
  45. Nhẫn Bettae 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bettae

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.954.744,00 ₫
    6.304.215  - 70.683.623  6.304.215 ₫ - 70.683.623 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar 0.5 Carat

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    18.594.251,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    0.52 crt - AAA

    18.007.272,00 ₫
    8.835.806  - 1.123.947.497  8.835.806 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  48. Nhẫn Cute Treasure SET 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cute Treasure SET

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.35 crt - AAAAA

    37.264.916,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    14.680.118  - 483.337.327  14.680.118 ₫ - 483.337.327 ₫
  49. Nhẫn Hjjuw 0.29 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hjjuw

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    24.990.447,00 ₫
    8.150.904  - 129.140.896  8.150.904 ₫ - 129.140.896 ₫
  50. Nhẫn Despoina 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    39.133.963,00 ₫
    7.709.397  - 124.923.929  7.709.397 ₫ - 124.923.929 ₫
  51. Nhẫn nữ Aizaya 0.5 Carat

    Nhẫn nữ Aizaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.64 crt - AA

    17.418.877,00 ₫
    7.153.267  - 1.113.093.775  7.153.267 ₫ - 1.113.093.775 ₫
  52. Nhẫn Ciera 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    25.070.822,00 ₫
    7.520.341  - 400.837.714  7.520.341 ₫ - 400.837.714 ₫
  53. Nhẫn Theone 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Theone

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    16.047.093,00 ₫
    8.264.111  - 100.895.747  8.264.111 ₫ - 100.895.747 ₫
  54. Nhẫn Salvina 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Salvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương

    0.59 crt - AAA

    26.302.797,00 ₫
    8.821.939  - 270.861.920  8.821.939 ₫ - 270.861.920 ₫
  55. Nhẫn Soterios 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    64.089.600,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt 0.35 Carat

    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    19.088.681,00 ₫
    9.152.220  - 126.013.546  9.152.220 ₫ - 126.013.546 ₫
  57. Nhẫn Catheline 0.448 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Catheline

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    18.050.290,00 ₫
    8.925.240  - 134.178.603  8.925.240 ₫ - 134.178.603 ₫
  58. Nhẫn Terantia 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Terantia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.416 crt - SI

    33.562.764,00 ₫
    7.042.042  - 187.937.787  7.042.042 ₫ - 187.937.787 ₫
  59. Nhẫn Feinsteina 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Feinsteina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    24.500.259,00 ₫
    10.460.327  - 129.735.230  10.460.327 ₫ - 129.735.230 ₫
  60. Nhẫn Pretty Morning Set 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pretty Morning Set

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    71.203.811,00 ₫
    29.288.917  - 706.213.627  29.288.917 ₫ - 706.213.627 ₫
  61. Nhẫn Abworn 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abworn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    17.668.217,00 ₫
    7.906.377  - 129.197.500  7.906.377 ₫ - 129.197.500 ₫
  62. Nhẫn Gisind 0.352 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gisind

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    14.456.817,00 ₫
    7.450.436  - 106.881.567  7.450.436 ₫ - 106.881.567 ₫
  63. Nhẫn Gyddodad 0.288 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gyddodad

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    16.843.220,00 ₫
    8.619.581  - 116.277.747  8.619.581 ₫ - 116.277.747 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng