Đang tải...
Tìm thấy 67 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Marrifest Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Marrifest

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    25.460.254,00 ₫
    7.335.813  - 282.847.708  7.335.813 ₫ - 282.847.708 ₫
  2. Nhẫn Vexata Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Vexata

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    14.706.720,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  3. Nhẫn Osedr Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Osedr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.38 crt - VS

    25.721.197,00 ₫
    9.602.784  - 2.456.563.822  9.602.784 ₫ - 2.456.563.822 ₫
  4. Nhẫn Pavina Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Pavina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    14.469.552,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫
  5. Nhẫn Nodeles Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Nodeles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    18.091.326,00 ₫
    8.823.353  - 296.418.399  8.823.353 ₫ - 296.418.399 ₫
  6. Nhẫn Stota Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Stota

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    14.231.534,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  7. Nhẫn Tanazia Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    11.317.020,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Joanna Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.415.198,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Hrundl Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    11.100.230,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  11. Nhẫn Emmy Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.050.021,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Juicy Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Juicy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    21.701.216,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  13. Nhẫn Holz Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    23.901.961,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Oleysa Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    37.111.238,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  15. Nhẫn Cosete Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    12.678.051,00 ₫
    6.439.214  - 166.385.997  6.439.214 ₫ - 166.385.997 ₫
  16. Nhẫn Julee Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.747.391,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  17. Nhẫn Monalisa Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    20.613.863,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  18. Nhẫn Gautvin Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    50.729.190,00 ₫
    6.877.325  - 666.959.095  6.877.325 ₫ - 666.959.095 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Cadieux Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    22.401.684,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Bourget Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Bourget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    24.227.430,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Jakanis Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Jakanis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    21.276.972,00 ₫
    6.121.668  - 215.616.896  6.121.668 ₫ - 215.616.896 ₫
  22. Nhẫn Manjari Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Danitacsa Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Danitacsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    17.600.858,00 ₫
    6.155.631  - 165.536.949  6.155.631 ₫ - 165.536.949 ₫
  24. Nhẫn Roosevelt Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    15.226.341,00 ₫
    6.367.893  - 2.049.895.938  6.367.893 ₫ - 2.049.895.938 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Lannie Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.43 crt - VS

    77.326.896,00 ₫
    6.785.627  - 1.193.923.580  6.785.627 ₫ - 1.193.923.580 ₫
  27. Nhẫn Angell Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Angell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.011.573,00 ₫
    8.741.845  - 207.989.578  8.741.845 ₫ - 207.989.578 ₫
  28. Nhẫn Emilly Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    73.002.953,00 ₫
    9.806.556  - 892.934.441  9.806.556 ₫ - 892.934.441 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Modesta Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    14.659.740,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Marilyn Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.563.499,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Roxanne Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    138.864.529,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  32. Nhẫn Cgani Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Cgani

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    36.492.560,00 ₫
    10.123.536  - 909.349.457  10.123.536 ₫ - 909.349.457 ₫
  33. Nhẫn Clematis Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    106.637.040,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Abbacy Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Abbacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    14.851.060,00 ₫
    7.213.550  - 855.194.056  7.213.550 ₫ - 855.194.056 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Sue Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Sue

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    19.828.772,00 ₫
    9.234.861  - 254.291.240  9.234.861 ₫ - 254.291.240 ₫
  36. Nhẫn Masdevalia Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    36.083.600,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  37. Nhẫn Aigurande Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Aigurande

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    69.580.707,00 ₫
    7.396.945  - 869.783.611  7.396.945 ₫ - 869.783.611 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Idly Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    11.238.058,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  39. Nhẫn Sonnett Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Sonnett

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.06 crt - AA

    42.665.739,00 ₫
    10.357.025  - 1.695.911.767  10.357.025 ₫ - 1.695.911.767 ₫
  40. Nhẫn Isedoria Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    39.637.452,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  41. Nhẫn Paras Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    106.785.059,00 ₫
    7.387.606  - 166.173.739  7.387.606 ₫ - 166.173.739 ₫
  42. Nhẫn Clinkstone Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Clinkstone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    16.773.880,00 ₫
    6.962.230  - 223.244.217  6.962.230 ₫ - 223.244.217 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn Ellura Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAA

    14.813.984,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Burnt Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Burnt

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    21.227.162,00 ₫
    9.437.219  - 406.823.542  9.437.219 ₫ - 406.823.542 ₫
  46. Nhẫn Ekaterina Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    68.364.014,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Nina Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    141.723.288,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  48. Nhẫn Jaume Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    103.284.415,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  49. Nhẫn xếp chồng Lovset Trái Tim

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Lovset

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.543.477,00 ₫
    7.089.588  - 269.517.587  7.089.588 ₫ - 269.517.587 ₫
  50. Nhẫn Semasia Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    104.729.501,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Duct Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Duct

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    27.369.774,00 ₫
    8.426.846  - 864.321.368  8.426.846 ₫ - 864.321.368 ₫
  52. Nhẫn Elauna Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.518 crt - AA

    51.397.396,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Nocha Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Nocha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    27.987.884,00 ₫
    12.159.847  - 938.104.039  12.159.847 ₫ - 938.104.039 ₫
  54. Nhẫn Barma Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Barma

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    13.726.914,00 ₫
    7.259.399  - 220.329.140  7.259.399 ₫ - 220.329.140 ₫
  55. Nhẫn Quanika Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    23.447.150,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  56. Nhẫn Despoina Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    39.133.963,00 ₫
    7.709.397  - 124.923.929  7.709.397 ₫ - 124.923.929 ₫
  57. Nhẫn Elodie Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Elodie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.982 crt - VS

    36.003.507,00 ₫
    6.399.026  - 2.824.302.650  6.399.026 ₫ - 2.824.302.650 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Machi Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Machi

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    143.381.772,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Amery Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Amery

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.88 crt - AAA

    23.317.247,00 ₫
    9.129.013  - 1.150.522.846  9.129.013 ₫ - 1.150.522.846 ₫
  60. Nhẫn Assieve Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Assieve

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    35.153.605,00 ₫
    8.354.676  - 1.127.739.933  8.354.676 ₫ - 1.127.739.933 ₫
  61. Nhẫn Ciera Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    25.070.822,00 ₫
    7.520.341  - 400.837.714  7.520.341 ₫ - 400.837.714 ₫
  62. Nhẫn Giannella Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Giannella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    19.642.263,00 ₫
    8.415.808  - 105.324.964  8.415.808 ₫ - 105.324.964 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Ivey Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - VS

    55.456.150,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫

You’ve viewed 60 of 67 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng