Đang tải...
Tìm thấy 268 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Murste Tròn

    Nhẫn đính hôn Murste

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    27.980.526,00 ₫
    8.456.563  - 2.906.972.067  8.456.563 ₫ - 2.906.972.067 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Ters Tròn

    Nhẫn đính hôn Ters

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.856 crt - VS

    36.835.860,00 ₫
    8.843.731  - 3.287.871.204  8.843.731 ₫ - 3.287.871.204 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Selifig Tròn

    Nhẫn đính hôn Selifig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.872 crt - VS

    43.566.018,00 ₫
    11.295.229  - 3.327.550.265  11.295.229 ₫ - 3.327.550.265 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Onearm Tròn

    Nhẫn đính hôn Onearm

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    20.864.898,00 ₫
    8.823.353  - 1.438.762.042  8.823.353 ₫ - 1.438.762.042 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Odinga Tròn

    Nhẫn đính hôn Odinga

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.082 crt - VS

    26.428.457,00 ₫
    10.915.985  - 1.497.544.783  10.915.985 ₫ - 1.497.544.783 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Nealim Tròn

    Nhẫn đính hôn Nealim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.758 crt - VS

    24.156.675,00 ₫
    10.579.194  - 464.827.978  10.579.194 ₫ - 464.827.978 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Moolpira Tròn

    Nhẫn đính hôn Moolpira

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    28.617.599,00 ₫
    10.618.817  - 1.857.670.436  10.618.817 ₫ - 1.857.670.436 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Memeald Tròn

    Nhẫn đính hôn Memeald

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.728 crt - VS

    37.447.461,00 ₫
    9.212.219  - 3.277.555.212  9.212.219 ₫ - 3.277.555.212 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Himawari Tròn

    Nhẫn đính hôn Himawari

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    23.838.847,00 ₫
    8.171.281  - 1.833.599.792  8.171.281 ₫ - 1.833.599.792 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Hergy Tròn

    Nhẫn đính hôn Hergy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.85 crt - VS

    20.377.260,00 ₫
    8.150.904  - 1.383.021.746  8.150.904 ₫ - 1.383.021.746 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Hehwe Tròn

    Nhẫn đính hôn Hehwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.28 crt - VS

    33.808.422,00 ₫
    11.902.301  - 1.884.910.869  11.902.301 ₫ - 1.884.910.869 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Enpli Tròn

    Nhẫn đính hôn Enpli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    25.551.103,00 ₫
    9.190.144  - 1.841.382.778  9.190.144 ₫ - 1.841.382.778 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Dansome Tròn

    Nhẫn đính hôn Dansome

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    20.111.789,00 ₫
    9.945.235  - 126.933.353  9.945.235 ₫ - 126.933.353 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Clom Tròn

    Nhẫn đính hôn Clom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.442 crt - VS

    33.973.987,00 ₫
    9.549.010  - 3.091.909.868  9.549.010 ₫ - 3.091.909.868 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Bifige Tròn

    Nhẫn đính hôn Bifige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.874 crt - VS

    23.836.866,00 ₫
    9.984.858  - 1.461.304.391  9.984.858 ₫ - 1.461.304.391 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Ecgemd Tròn

    Nhẫn đính hôn Ecgemd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.696 crt - VS

    45.202.991,00 ₫
    12.088.810  - 3.324.946.502  12.088.810 ₫ - 3.324.946.502 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Nelen Tròn

    Nhẫn đính hôn Nelen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.932 crt - VS

    23.539.416,00 ₫
    7.804.491  - 1.813.731.966  7.804.491 ₫ - 1.813.731.966 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Migea Tròn

    Nhẫn đính hôn Migea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.214 crt - VS

    27.343.736,00 ₫
    11.193.343  - 512.672.096  11.193.343 ₫ - 512.672.096 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Lupe Tròn

    Nhẫn đính hôn Lupe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.76 crt - VS

    40.480.843,00 ₫
    10.757.495  - 3.302.177.739  10.757.495 ₫ - 3.302.177.739 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Feivar Tròn

    Nhẫn đính hôn Feivar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    22.315.081,00 ₫
    10.638.628  - 143.758.750  10.638.628 ₫ - 143.758.750 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Fatond Tròn

    Nhẫn đính hôn Fatond

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.96 crt - VS

    35.168.039,00 ₫
    8.782.599  - 2.985.283.017  8.782.599 ₫ - 2.985.283.017 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Ducchn Tròn

    Nhẫn đính hôn Ducchn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.226 crt - VS

    28.320.429,00 ₫
    10.780.137  - 1.518.785.253  10.780.137 ₫ - 1.518.785.253 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Crocol Tròn

    Nhẫn đính hôn Crocol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    26.186.761,00 ₫
    11.350.417  - 201.635.833  11.350.417 ₫ - 201.635.833 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn đính hôn Coqu Tròn

    Nhẫn đính hôn Coqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.942 crt - VS

    18.818.115,00 ₫
    7.662.699  - 1.423.535.700  7.662.699 ₫ - 1.423.535.700 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Bittedw Tròn

    Nhẫn đính hôn Bittedw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    23.460.737,00 ₫
    10.797.118  - 152.900.216  10.797.118 ₫ - 152.900.216 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Lyth Tròn

    Nhẫn đính hôn Lyth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    17.294.916,00 ₫
    6.907.891  - 1.416.884.793  6.907.891 ₫ - 1.416.884.793 ₫
  29. Nhẫn Zige Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Zige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    13.989.272,00 ₫
    7.315.436  - 84.608.087  7.315.436 ₫ - 84.608.087 ₫
  30. Nhẫn Vaurp Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Vaurp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    17.818.215,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  31. Nhẫn Vamo Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Vamo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    11.892.679,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  32. Nhẫn Urengan Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Urengan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    15.513.038,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  33. Nhẫn Unlit Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Unlit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    13.911.160,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  34. Nhẫn Tilf Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Tilf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    15.507.378,00 ₫
    8.212.036  - 98.787.265  8.212.036 ₫ - 98.787.265 ₫
  35. Nhẫn Swangy Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Swangy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    18.208.213,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  36. Nhẫn Soldin Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Soldin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    20.073.583,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  37. Nhẫn Snep Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Snep

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    18.291.137,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  38. Nhẫn Samingi Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Samingi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    13.172.765,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  39. Nhẫn Rigeo Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Rigeo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    15.912.376,00 ₫
    8.232.413  - 107.461.753  8.232.413 ₫ - 107.461.753 ₫
  40. Nhẫn Rigeaus Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Rigeaus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    15.345.492,00 ₫
    7.967.509  - 103.117.432  7.967.509 ₫ - 103.117.432 ₫
  41. Nhẫn Rigea Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Rigea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    21.532.254,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  42. Nhẫn Rigean Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Rigean

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    24.461.486,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn Oxpen Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oxpen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    16.572.373,00 ₫
    7.661.850  - 92.858.049  7.661.850 ₫ - 92.858.049 ₫
  45. Nhẫn Owulle Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Owulle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    18.690.192,00 ₫
    9.556.935  - 129.721.074  9.556.935 ₫ - 129.721.074 ₫
  46. Nhẫn Onen Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Onen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    17.506.895,00 ₫
    8.517.695  - 120.735.271  8.517.695 ₫ - 120.735.271 ₫
  47. Nhẫn Mima Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Mima

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    17.964.252,00 ₫
    9.251.276  - 55.267.660  9.251.276 ₫ - 55.267.660 ₫
  48. Nhẫn Koino Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Koino

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    14.781.720,00 ₫
    7.315.436  - 99.353.300  7.315.436 ₫ - 99.353.300 ₫
  49. Nhẫn Healde Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Healde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    25.186.577,00 ₫
    8.212.036  - 109.626.835  8.212.036 ₫ - 109.626.835 ₫
  50. Nhẫn Hangem Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Hangem

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.596 crt - VS

    23.125.926,00 ₫
    10.935.796  - 152.008.709  10.935.796 ₫ - 152.008.709 ₫
  51. Nhẫn Gyddodad Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Gyddodad

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    16.843.220,00 ₫
    8.619.581  - 116.277.747  8.619.581 ₫ - 116.277.747 ₫
  52. Nhẫn Gisind Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Gisind

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    14.456.817,00 ₫
    7.450.436  - 106.881.567  7.450.436 ₫ - 106.881.567 ₫
  53. Nhẫn Eeltul Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Eeltul

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.692 crt - VS

    27.044.303,00 ₫
    11.902.301  - 201.154.699  11.902.301 ₫ - 201.154.699 ₫
  54. Nhẫn Eellio Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Eellio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    22.523.665,00 ₫
    10.375.422  - 151.159.657  10.375.422 ₫ - 151.159.657 ₫
  55. Nhẫn Cowle Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Cowle

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.322 crt - VS1

    13.633.236,00 ₫
    7.238.172  - 88.372.216  7.238.172 ₫ - 88.372.216 ₫
  56. Nhẫn Catheline Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Catheline

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    18.050.290,00 ₫
    8.925.240  - 134.178.603  8.925.240 ₫ - 134.178.603 ₫
  57. Nhẫn Bilial Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Bilial

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    13.825.405,00 ₫
    7.132.041  - 95.263.695  7.132.041 ₫ - 95.263.695 ₫
  58. Nhẫn Aldem Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Aldem

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    15.374.076,00 ₫
    7.376.568  - 83.716.580  7.376.568 ₫ - 83.716.580 ₫
  59. Nhẫn Afrisera Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Afrisera

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    15.995.300,00 ₫
    8.293.545  - 119.815.466  8.293.545 ₫ - 119.815.466 ₫
  60. Nhẫn Abworn Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Abworn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    17.668.217,00 ₫
    7.906.377  - 129.197.500  7.906.377 ₫ - 129.197.500 ₫
  61. Nhẫn Kiruna Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Kiruna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    16.905.201,00 ₫
    5.773.557  - 67.103.450  5.773.557 ₫ - 67.103.450 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Daister Tròn

    Nhẫn đính hôn Daister

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    62.867.813,00 ₫
    8.436.186  - 1.115.456.972  8.436.186 ₫ - 1.115.456.972 ₫
  63. Nhẫn Chahna Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Chahna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    19.172.171,00 ₫
    9.549.010  - 121.046.590  9.549.010 ₫ - 121.046.590 ₫

You’ve viewed 60 of 268 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng