Đang tải...
Tìm thấy 40 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Julee Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.747.391,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  2. Nhẫn Toinette Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.452.275,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  3. Nhẫn Manjari Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  4. Nhẫn Dietmar Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.684.843,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  5. Nhẫn Hansika Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.396.832,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  6. Nhẫn Isedoria Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    39.637.452,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  7. Nhẫn Eliseo Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Eliseo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - SI

    66.790.154,00 ₫
    6.860.344  - 188.730.236  6.860.344 ₫ - 188.730.236 ₫
  8. Nhẫn Fridolin Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    22.596.117,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Jaume Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    103.284.415,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  11. Nhẫn Janna Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Janna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    13.028.145,00 ₫
    7.280.625  - 73.655.309  7.280.625 ₫ - 73.655.309 ₫
  12. Nhẫn Enid Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Enid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    11.619.283,00 ₫
    6.215.064  - 66.042.135  6.215.064 ₫ - 66.042.135 ₫
  13. Nhẫn Jacenty Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.690.009,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  14. Nhẫn Semasia Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    104.729.501,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  15. Nhẫn Tova Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    15.421.623,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  16. Nhẫn Joye Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    18.355.384,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  17. Nhẫn Inocenta Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    15.745.678,00 ₫
    7.845.245  - 109.824.945  7.845.245 ₫ - 109.824.945 ₫
  18. Nhẫn Tonyetta Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    19.521.416,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  19. Nhẫn Quanika Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    23.447.150,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  20. Nhẫn Celestine Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    18.329.911,00 ₫
    9.628.255  - 104.971.194  9.628.255 ₫ - 104.971.194 ₫
  21. Nhẫn Aditya Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    19.829.055,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  22. Nhẫn Draven Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Draven

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    17.474.349,00 ₫
    8.718.071  - 100.400.459  8.718.071 ₫ - 100.400.459 ₫
  23. Nhẫn Cienian Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    86.165.250,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  24. Nhẫn Gerwin Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.501.350,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Cheslie Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    20.606.503,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  27. Nhẫn Angila Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Angila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.06 crt - VS1

    15.698.980,00 ₫
    6.806.571  - 84.141.107  6.806.571 ₫ - 84.141.107 ₫
  28. Nhẫn Josanne Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    34.334.269,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  29. Nhẫn Jobina Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    12.583.241,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  30. Nhẫn Ciera Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    25.070.822,00 ₫
    7.520.341  - 400.837.714  7.520.341 ₫ - 400.837.714 ₫
  31. Nhẫn Theone Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Theone

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    16.047.093,00 ₫
    8.264.111  - 100.895.747  8.264.111 ₫ - 100.895.747 ₫
  32. Nhẫn Izarra Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Izarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    19.610.849,00 ₫
    8.925.240  - 138.961.603  8.925.240 ₫ - 138.961.603 ₫
  33. Nhẫn Spencre Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    25.332.613,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  34. Nhẫn Emmanila Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.454.681,00 ₫
    9.846.179  - 114.523.041  9.846.179 ₫ - 114.523.041 ₫
  35. Nhẫn Soterios Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    64.089.600,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  36. Nhẫn Roassina Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.663.334,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  37. Nhẫn Malvika Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    16.204.733,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  38. Nhẫn Tishal Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.175.284,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  39. Nhẫn Urwine Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    31.472.680,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  40. Nhẫn Manuel Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    19.829.621,00 ₫
    9.474.011  - 208.626.365  9.474.011 ₫ - 208.626.365 ₫
  41. Nhẫn Seneca Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.77 crt - SI

    202.971.960,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  42. Nhẫn Terantia Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Terantia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.416 crt - SI

    33.562.764,00 ₫
    7.042.042  - 187.937.787  7.042.042 ₫ - 187.937.787 ₫

You’ve viewed 40 of 40 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng