Đang tải...
Tìm thấy 389 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Linderoth

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    8.455.996,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    9.007.031,00 ₫
    6.941.004  - 82.655.267  6.941.004 ₫ - 82.655.267 ₫
  3. Nhẫn nữ Joanna

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    30.906.078,00 ₫
    10.953.343  - 1.151.725.668  10.953.343 ₫ - 1.151.725.668 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.181.087,00 ₫
    8.501.845  - 95.178.789  8.501.845 ₫ - 95.178.789 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    20.689.145,94 ₫
    12.509.374  - 102.876.865  12.509.374 ₫ - 102.876.865 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    9.707.499,00 ₫
    8.462.222  - 97.556.136  8.462.222 ₫ - 97.556.136 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.195 crt - VS

    8.731.655,00 ₫
    5.958.084  - 75.721.335  5.958.084 ₫ - 75.721.335 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    6.314.686,00 ₫
    5.635.444  - 60.028.015  5.635.444 ₫ - 60.028.015 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn nam Hercules

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    14.433.893,00 ₫
    11.037.683  - 148.187.970  11.037.683 ₫ - 148.187.970 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ April

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    6.997.324,00 ₫
    6.601.100  - 75.608.130  6.601.100 ₫ - 75.608.130 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    10.655.043,00 ₫
    6.947.514  - 77.730.762  6.947.514 ₫ - 77.730.762 ₫
  13. Nhẫn nam Final Round

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    22.332.912,00 ₫
    17.295.201  - 196.032.089  17.295.201 ₫ - 196.032.089 ₫
  14. Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    15.929.640,00 ₫
    9.363.634  - 145.824.779  9.363.634 ₫ - 145.824.779 ₫
  15. Nhẫn nam Bellanca

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    10.900.701,00 ₫
    9.853.537  - 112.725.876  9.853.537 ₫ - 112.725.876 ₫
  16. Nhẫn nữ Vitaly

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    7.959.866,00 ₫
    5.667.425  - 61.994.981  5.667.425 ₫ - 61.994.981 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    10.117.875,00 ₫
    6.410.346  - 211.838.615  6.410.346 ₫ - 211.838.615 ₫
  18. Nhẫn nữ Tasenka

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    11.790.508,00 ₫
    6.045.253  - 370.625.594  6.045.253 ₫ - 370.625.594 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nữ Clerical

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    8.851.372,00 ₫
    6.643.836  - 80.221.313  6.643.836 ₫ - 80.221.313 ₫
  21. Nhẫn nữ Expai Women

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    8.128.262,00 ₫
    6.316.950  - 77.575.101  6.316.950 ₫ - 77.575.101 ₫
  22. Nhẫn nữ Clom

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Zirconia

    1.442 crt - VS

    41.224.332,00 ₫
    10.460.327  - 3.101.673.975  10.460.327 ₫ - 3.101.673.975 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.603.717,00 ₫
    9.311.276  - 114.480.583  9.311.276 ₫ - 114.480.583 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.928.253,00 ₫
    7.720.717  - 86.164.680  7.720.717 ₫ - 86.164.680 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    9.956.555,00 ₫
    7.890.528  - 100.273.105  7.890.528 ₫ - 100.273.105 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Dorotea

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    9.082.598,00 ₫
    5.205.258  - 258.196.888  5.205.258 ₫ - 258.196.888 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.679.198,00 ₫
    7.471.662  - 89.207.117  7.471.662 ₫ - 89.207.117 ₫
  29. Nhẫn nam Pineiro

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    11.660.321,00 ₫
    10.698.062  - 134.348.414  10.698.062 ₫ - 134.348.414 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    8.594.674,00 ₫
    6.528.647  - 81.084.514  6.528.647 ₫ - 81.084.514 ₫
  31. Nhẫn nữ Cadieux

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    18.679.155,00 ₫
    6.028.272  - 840.335.633  6.028.272 ₫ - 840.335.633 ₫
  32. Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.210.110,00 ₫
    6.785.627  - 151.937.953  6.785.627 ₫ - 151.937.953 ₫
  33. Nhẫn nữ Aleckon

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    13.386.727,00 ₫
    7.301.851  - 294.338.220  7.301.851 ₫ - 294.338.220 ₫
  34. Nhẫn nữ Egidia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    15.140.871,00 ₫
    6.848.458  - 165.919.023  6.848.458 ₫ - 165.919.023 ₫
  35. Nhẫn nữ Simone

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    10.276.931,00 ₫
    9.173.163  - 103.188.188  9.173.163 ₫ - 103.188.188 ₫
  36. Nhẫn nữ Guerino

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    17.972.742,00 ₫
    7.076.569  - 116.107.935  7.076.569 ₫ - 116.107.935 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Dossleyn Women

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    10.415.044,00 ₫
    7.132.041  - 100.754.232  7.132.041 ₫ - 100.754.232 ₫
  38. Nhẫn nam Ardito

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.025 crt - VS

    11.770.698,00 ₫
    11.431.077  - 124.768.273  11.431.077 ₫ - 124.768.273 ₫
  39. Nhẫn nữ Edoarda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    10.521.176,00 ₫
    6.643.836  - 273.267.568  6.643.836 ₫ - 273.267.568 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    17.865.480,00 ₫
    9.912.688  - 121.117.346  9.912.688 ₫ - 121.117.346 ₫
  41. Nhẫn nam Magical Day

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    19.584.812,00 ₫
    11.377.304  - 170.942.583  11.377.304 ₫ - 170.942.583 ₫
  42. Nhẫn nữ Fritsche

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    6.764.117,00 ₫
    5.377.332  - 62.433.665  5.377.332 ₫ - 62.433.665 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    17.582.462,00 ₫
    8.808.920  - 151.003.997  8.808.920 ₫ - 151.003.997 ₫
  44. Nhẫn đính hôn
  45. Nhẫn nữ Brutna

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    7.422.134,00 ₫
    6.176.857  - 69.862.875  6.176.857 ₫ - 69.862.875 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    8.885.616,00 ₫
    7.498.831  - 87.707.123  7.498.831 ₫ - 87.707.123 ₫
  47. Nhẫn nam Surrett

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    15.772.848,00 ₫
    13.140.786  - 171.720.878  13.140.786 ₫ - 171.720.878 ₫
  48. Nhẫn nam Viaggio

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.354.336,00 ₫
    10.929.853  - 1.157.697.340  10.929.853 ₫ - 1.157.697.340 ₫
  49. Nhẫn hứa nữ Oxpen

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    10.986.738,00 ₫
    8.354.676  - 100.074.992  8.354.676 ₫ - 100.074.992 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    16.068.602,00 ₫
    8.653.543  - 101.574.989  8.653.543 ₫ - 101.574.989 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    13.685.029,00 ₫
    12.552.959  - 150.820.037  12.552.959 ₫ - 150.820.037 ₫
  52. Nhẫn nam Heroic

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    24.353.657,00 ₫
    16.146.149  - 69.322.311  16.146.149 ₫ - 69.322.311 ₫
  53. Nhẫn nam Buizel

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.045 crt - VS

    8.251.658,00 ₫
    7.600.718  - 82.994.883  7.600.718 ₫ - 82.994.883 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    8.909.391,00 ₫
    7.947.132  - 80.843.954  7.947.132 ₫ - 80.843.954 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Masha

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    6.983.457,00 ₫
    6.304.215  - 67.457.223  6.304.215 ₫ - 67.457.223 ₫
  56. Nhẫn nữ Aryan

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    8.851.372,00 ₫
    6.474.025  - 76.711.896  6.474.025 ₫ - 76.711.896 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Loredana

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    10.521.176,00 ₫
    6.643.836  - 273.267.568  6.643.836 ₫ - 273.267.568 ₫
  58. Nhẫn nam Expai

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    7.770.528,00 ₫
    7.091.286  - 78.282.640  7.091.286 ₫ - 78.282.640 ₫
  59. Nhẫn nữ Coqu

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Zirconia

    0.942 crt - VS

    20.589.524,00 ₫
    8.278.262  - 1.429.691.332  8.278.262 ₫ - 1.429.691.332 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Holz

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.565 crt - VS

    14.780.588,00 ₫
    5.157.993  - 191.249.086  5.157.993 ₫ - 191.249.086 ₫
  61. Nhẫn nam Allame

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    12.681.165,00 ₫
    12.284.941  - 149.051.175  12.284.941 ₫ - 149.051.175 ₫
  62. Nhẫn nữ Jayendra

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    12.643.806,00 ₫
    7.407.983  - 100.372.159  7.407.983 ₫ - 100.372.159 ₫
  63. Nhẫn hứa nữ Samingi

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    10.648.533,00 ₫
    7.450.436  - 95.645.771  7.450.436 ₫ - 95.645.771 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    8.737.881,00 ₫
    7.351.096  - 80.051.502  7.351.096 ₫ - 80.051.502 ₫

You’ve viewed 60 of 389 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng