Đang tải...
Tìm thấy 503 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Marrifest Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marrifest

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    88.527.874,00 ₫
    7.335.813  - 282.847.708  7.335.813 ₫ - 282.847.708 ₫
  2. Nhẫn Nodeles Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nodeles

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    93.947.660,00 ₫
    8.823.353  - 296.418.399  8.823.353 ₫ - 296.418.399 ₫
  3. Nhẫn Onen Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Onen

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    90.735.413,00 ₫
    8.517.695  - 120.735.271  8.517.695 ₫ - 120.735.271 ₫
  4. Nhẫn Osedr Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Osedr

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.38 crt - VS

    117.169.249,00 ₫
    9.602.784  - 2.456.563.822  9.602.784 ₫ - 2.456.563.822 ₫
  5. Nhẫn Owulle Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Owulle

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    100.853.287,00 ₫
    9.556.935  - 129.721.074  9.556.935 ₫ - 129.721.074 ₫
  6. Nhẫn Oxpen Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oxpen

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    82.443.004,00 ₫
    7.661.850  - 92.858.049  7.661.850 ₫ - 92.858.049 ₫
  7. Nhẫn Pavina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pavina

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    75.084.546,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫
  8. Nhẫn Psiathoa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Psiathoa

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    97.414.630,00 ₫
    9.210.522  - 121.329.611  9.210.522 ₫ - 121.329.611 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Rigean Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rigean

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    129.749.381,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  11. Nhẫn Rigea Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rigea

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    100.541.972,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  12. Nhẫn Rigeaus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rigeaus

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    83.843.939,00 ₫
    7.967.509  - 103.117.432  7.967.509 ₫ - 103.117.432 ₫
  13. Nhẫn Rigeo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rigeo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    86.688.267,00 ₫
    8.232.413  - 107.461.753  8.232.413 ₫ - 107.461.753 ₫
  14. Nhẫn Samingi Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Samingi

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    69.933.623,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  15. Nhẫn Snep Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Snep

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    81.183.574,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  16. Nhẫn Soldin Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Soldin

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    110.645.701,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  17. Nhẫn Sretonan Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sretonan

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    110.971.164,00 ₫
    9.945.235  - 438.111.123  9.945.235 ₫ - 438.111.123 ₫
  18. Nhẫn Stota Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Stota

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    72.919.463,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  19. Nhẫn Swangy Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Swangy

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    80.575.081,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  20. Nhẫn Tamant Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tamant

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    103.824.975,00 ₫
    9.568.822  - 140.532.348  9.568.822 ₫ - 140.532.348 ₫
  21. Nhẫn Tilf Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tilf

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    86.108.080,00 ₫
    8.212.036  - 98.787.265  8.212.036 ₫ - 98.787.265 ₫
  22. Nhẫn Unlit Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Unlit

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    77.504.348,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  23. Nhẫn Urengan Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Urengan

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    72.098.713,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  24. Nhẫn Vamo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vamo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    62.872.343,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Vaurp Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vaurp

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    91.046.733,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  27. Nhẫn Vexata Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vexata

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    74.971.335,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  28. Nhẫn Vomar Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vomar

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.404 crt - VS

    92.617.482,00 ₫
    8.701.090  - 114.607.944  8.701.090 ₫ - 114.607.944 ₫
  29. Nhẫn Zige Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Zige

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    76.881.709,00 ₫
    7.315.436  - 84.608.087  7.315.436 ₫ - 84.608.087 ₫
  30. Nhẫn Gaby Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    80.971.309,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  31. Nhẫn Lannie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.43 crt - VS

    135.664.446,00 ₫
    6.785.627  - 1.193.923.580  6.785.627 ₫ - 1.193.923.580 ₫
  32. Nhẫn cưới Pretty Spark Pair Palladium trắng

    Nhẫn cưới Pretty Spark Pair

    Palladium 950 & Đá Zirconia
    3.5 mm
    167.475.615,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    14.514.553  - 172.145.404  14.514.553 ₫ - 172.145.404 ₫
  33. Nhẫn nam Silent Approval Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Silent Approval

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    204.961.288,00 ₫
    16.233.885  - 253.159.172  16.233.885 ₫ - 253.159.172 ₫
  34. Nhẫn nam Beau Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Beau

    Palladium 950 & Đá Sapphire Đen

    1.6 crt - AAA

    193.244.365,00 ₫
    13.516.917  - 1.121.032.421  13.516.917 ₫ - 1.121.032.421 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    54.212.003,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  36. Nhẫn Aglio Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    48.622.406,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  37. Nhẫn nam Allame Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Allame

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    131.150.320,00 ₫
    10.947.683  - 133.131.443  10.947.683 ₫ - 133.131.443 ₫
  38. Nhẫn nam Hercules Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Hercules

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    119.829.617,00 ₫
    9.933.914  - 135.452.183  9.933.914 ₫ - 135.452.183 ₫
  39. Nhẫn cưới Pretty Guns Pair Palladium trắng

    Nhẫn cưới Pretty Guns Pair

    Palladium 950 & Đá Zirconia
    6.0 mm
    147.522.885,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    12.785.316  - 199.598.109  12.785.316 ₫ - 199.598.109 ₫
  40. Nhẫn Monalisa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    82.980.731,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  41. Nhẫn nam Beamard Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Beamard

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    110.136.265,00 ₫
    10.202.781  - 112.117.388  10.202.781 ₫ - 112.117.388 ₫
  42. Nhẫn Mindy Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    82.938.283,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Classic Inspiration 4mm Palladium trắng

    Nhẫn cưới Classic Inspiration 4mm

    Palladium 950 & Kim Cương
    4.0 mm
    169.659.026,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    5.013.010  - 192.300.357  5.013.010 ₫ - 192.300.357 ₫
  45. Nhẫn Masdevalia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    108.961.745,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  46. Nhẫn Vontasia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    68.207.217,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Simone Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Simone

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    88.612.786,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  48. Nhẫn Amelie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    94.952.379,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  49. Nhẫn nam Fine Tune Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Fine Tune

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    171.239.751,00 ₫
    22.613.100  - 175.201.997  22.613.100 ₫ - 175.201.997 ₫
  50. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Classic Destiny 4mm Palladium trắng

    Nhẫn cưới Classic Destiny 4mm

    Palladium 950 & Kim Cương
    4.0 mm
    142.930.923,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    4.834.505  - 187.205.476  4.834.505 ₫ - 187.205.476 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn April

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    67.046.845,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  52. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Fantastic Spell 5 mm Palladium trắng

    Nhẫn cưới Fantastic Spell 5 mm

    Palladium 950 & Đá Zirconia
    5.0 mm
    156.225.667,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.332.035  - 210.997.480  8.332.035 ₫ - 210.997.480 ₫
  53. Nhẫn Angelina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    69.834.570,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  54. Nhẫn Verde Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    101.532.532,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  55. Nhẫn nam Final Round Palladium trắng

    Nhẫn nam GLAMIRA Final Round

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    175.867.086,00 ₫
    15.413.134  - 175.867.086  15.413.134 ₫ - 175.867.086 ₫
  56. Nhẫn Endlessheart Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    125.461.665,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Edoarda Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Edoarda

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    64.372.332,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Oleysa Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Oleysa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    92.645.782,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  59. Nhẫn Emmy Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    109.329.668,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  60. Nhẫn Tamriel Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    105.791.950,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Anamir Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Anamir

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.41 crt - AA

    130.980.510,00 ₫
    13.031.824  - 446.035.620  13.031.824 ₫ - 446.035.620 ₫
  62. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Noble Inifinite 5 mm Palladium trắng

    Nhẫn cưới Noble Inifinite 5 mm

    Palladium 950 & Đá Zirconia
    5.0 mm
    164.079.405,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.750.901  - 243.475.795  8.750.901 ₫ - 243.475.795 ₫
  63. Bộ Nhẫn Cưới Graceful-Nhẫn A Palladium trắng

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Graceful-Nhẫn A

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    68.645.900,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫

You’ve viewed 60 of 503 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng