Đang tải...
Tìm thấy 507 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn hứa nữ Samingi Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Samingi

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    10.330.138,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  2. Nhẫn hứa nữ Vamo Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Vamo

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    9.339.578,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  3. Nhẫn hứa nữ Onen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Onen

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.839.555,00 ₫
    8.517.695  - 120.735.271  8.517.695 ₫ - 120.735.271 ₫
  4. Nhẫn hứa nữ Snep Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Snep

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    15.141.436,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  5. Nhẫn hứa nữ Vaurp Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Vaurp

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    14.150.875,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  6. Nhẫn hứa nữ Marrifest Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    22.301.779,00 ₫
    7.335.813  - 282.847.708  7.335.813 ₫ - 282.847.708 ₫
  7. Nhẫn hứa nữ Mima Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Mima

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    13.981.064,00 ₫
    9.251.276  - 55.267.660  9.251.276 ₫ - 55.267.660 ₫
  8. Nhẫn hứa nữ Nodeles Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Nodeles

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    14.292.383,00 ₫
    8.823.353  - 296.418.399  8.823.353 ₫ - 296.418.399 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn hứa nữ Osedr Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Osedr

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.38 crt - VS

    21.141.408,00 ₫
    9.602.784  - 2.456.563.822  9.602.784 ₫ - 2.456.563.822 ₫
  11. Nhẫn hứa nữ Owulle Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Owulle

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    9.556.935  - 129.721.074  9.556.935 ₫ - 129.721.074 ₫
  12. Nhẫn hứa nữ Oxpen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Oxpen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    13.273.521,00 ₫
    7.661.850  - 92.858.049  7.661.850 ₫ - 92.858.049 ₫
  13. Nhẫn hứa nữ Pavina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Pavina

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    11.433.907,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫
  14. Nhẫn hứa nữ Psiathoa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Psiathoa

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    14.264.082,00 ₫
    9.210.522  - 121.329.611  9.210.522 ₫ - 121.329.611 ₫
  15. Nhẫn hứa nữ Rigean Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    19.188.587,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  16. Nhẫn hứa nữ Rigea Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Rigea

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    17.575.387,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  17. Nhẫn hứa nữ Rigeaus Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Rigeaus

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    11.915.037,00 ₫
    7.967.509  - 103.117.432  7.967.509 ₫ - 103.117.432 ₫
  18. Nhẫn hứa nữ Rigeo Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Rigeo

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    12.367.865,00 ₫
    8.232.413  - 107.461.753  8.232.413 ₫ - 107.461.753 ₫
  19. Nhẫn hứa nữ Soldin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Soldin

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    15.537.662,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  20. Nhẫn hứa nữ Sretonan Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Sretonan

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    18.622.551,00 ₫
    9.945.235  - 438.111.123  9.945.235 ₫ - 438.111.123 ₫
  21. Nhẫn hứa nữ Stota Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Stota

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    11.292.398,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  22. Nhẫn hứa nữ Swangy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Swangy

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    15.084.832,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  23. Nhẫn hứa nữ Tamant Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Tamant

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    14.971.626,00 ₫
    9.568.822  - 140.532.348  9.568.822 ₫ - 140.532.348 ₫
  24. Nhẫn hứa nữ Tilf Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Tilf

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    11.971.641,00 ₫
    8.212.036  - 98.787.265  8.212.036 ₫ - 98.787.265 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn hứa nữ Unlit Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Unlit

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    10.726.364,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  27. Nhẫn hứa nữ Urengan Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  28. Nhẫn hứa nữ Vexata Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Vexata

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    11.688.622,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  29. Nhẫn hứa nữ Vomar Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Vomar

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.404 crt - VS

    14.065.970,00 ₫
    8.701.090  - 114.607.944  8.701.090 ₫ - 114.607.944 ₫
  30. Nhẫn hứa nữ Zige Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Zige

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    10.839.571,00 ₫
    7.315.436  - 84.608.087  7.315.436 ₫ - 84.608.087 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.141.465,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  32. Nhẫn cặp Infinite Anticipation Vàng Trắng 9K

    Nhẫn cặp Infinite Anticipation

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia

    0.18 crt

    15.481.058,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.192.423  - 167.270.425  6.192.423 ₫ - 167.270.425 ₫
  33. Nhẫn Verde Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    17.830.102,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.377.318,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  35. Nhẫn Vontasia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.282.959,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  36. Nhẫn Tanazia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    8.886.749,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.981.050,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  38. Nhẫn cặp Winsome Aura Vàng Trắng 9K

    Nhẫn cặp Winsome Aura

    Vàng Trắng 9K & Đá Swarovski
    3.4 mm
    14.292.385,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.431.573  - 132.947.481  6.431.573 ₫ - 132.947.481 ₫
  39. Nhẫn nam Abel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam Abel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    13.273.521,00 ₫
    9.132.974  - 25.764.781  9.132.974 ₫ - 25.764.781 ₫
  40. Nhẫn cặp Charming View Vàng Trắng 9K

    Nhẫn cặp Charming View

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia

    0.106 crt

    22.811.212,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    9.124.484  - 180.876.496  9.124.484 ₫ - 180.876.496 ₫
  41. Nhẫn Hrundl Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 9K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    8.547.129,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.650.896,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn Sanviben Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sanviben

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.18 crt - AAA

    9.764.104,00 ₫
    6.558.930  - 81.211.874  6.558.930 ₫ - 81.211.874 ₫
  45. Nhẫn nữ Juicy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.735.759,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  46. Nhẫn nam Buizel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam Buizel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    11.094.286,00 ₫
    6.928.268  - 75.990.198  6.928.268 ₫ - 75.990.198 ₫
  47. Nhẫn Amelie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.216.904,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  48. Nhẫn Angelina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.782.967,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  49. Nhẫn cặp Pretty Pulse Pair Vàng Trắng 9K

    Nhẫn cặp Pretty Pulse Pair

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia
    5.0mm
    25.613.086,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.136.244  - 201.466.025  16.136.244 ₫ - 201.466.025 ₫
  50. Nhẫn nam Couchelle Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam Couchelle

    Vàng Trắng 9K
    15.509.360,00 ₫
    10.081.084  - 116.320.200  10.081.084 ₫ - 116.320.200 ₫
  51. Bộ cô dâu Graceful-RING A Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    12.905.599,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  52. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    27.905.527,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  53. Nhẫn Aglio Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    6.679.213,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  54. Nhẫn Venice Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.377.261,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  55. Nhẫn Violinda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.348.987,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  57. Nhẫn nam Hercules Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nam Hercules

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.490.468,00 ₫
    9.933.914  - 135.452.183  9.933.914 ₫ - 135.452.183 ₫
  58. Nhẫn cặp Pretty Path Pair Vàng Trắng 9K

    Nhẫn cặp Pretty Path Pair

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia
    3.95 mm
    25.216.861,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    15.886.622  - 234.126.243  15.886.622 ₫ - 234.126.243 ₫
  59. Nhẫn nữ Edoarda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  60. Nhẫn nữ Bourget Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    20.858.390,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  61. Nhẫn nữ Clerical Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 9K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    8.518.827,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  62. Nhẫn Masha Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Masha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    8.971.655,00 ₫
    5.816.010  - 62.575.173  5.816.010 ₫ - 62.575.173 ₫
  63. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Bright Pattern 4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn cặp Bright Pattern 4 mm

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia

    0.01 crt

    19.981.037,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    7.992.414  - 201.565.219  7.992.414 ₫ - 201.565.219 ₫

You’ve viewed 60 of 507 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng