Đang tải...
Tìm thấy 507 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn hứa nữ Samingi Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Samingi

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    17.299.160,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  2. Nhẫn hứa nữ Rigea Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Rigea

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    27.276.095,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  3. Nhẫn hứa nữ Unlit Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Unlit

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    18.534.251,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  4. Nhẫn hứa nữ Vexata Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Vexata

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    19.087.831,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  5. Nhẫn hứa nữ Marrifest Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    30.045.137,00 ₫
    7.335.813  - 282.847.708  7.335.813 ₫ - 282.847.708 ₫
  6. Nhẫn hứa nữ Mima Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Mima

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    23.746.300,00 ₫
    9.251.276  - 55.267.660  9.251.276 ₫ - 55.267.660 ₫
  7. Nhẫn hứa nữ Nodeles Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Nodeles

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    23.605.923,00 ₫
    8.823.353  - 296.418.399  8.823.353 ₫ - 296.418.399 ₫
  8. Nhẫn hứa nữ Onen Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Onen

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    22.830.455,00 ₫
    8.517.695  - 120.735.271  8.517.695 ₫ - 120.735.271 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn hứa nữ Osedr Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Osedr

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.38 crt - VS

    32.369.278,00 ₫
    9.602.784  - 2.456.563.822  9.602.784 ₫ - 2.456.563.822 ₫
  11. Nhẫn hứa nữ Owulle Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Owulle

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    24.663.276,00 ₫
    9.556.935  - 129.721.074  9.556.935 ₫ - 129.721.074 ₫
  12. Nhẫn hứa nữ Oxpen Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Oxpen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    21.361.029,00 ₫
    7.661.850  - 92.858.049  7.661.850 ₫ - 92.858.049 ₫
  13. Nhẫn hứa nữ Pavina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Pavina

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    18.876.135,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫
  14. Nhẫn hứa nữ Psiathoa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Psiathoa

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    23.986.299,00 ₫
    9.210.522  - 121.329.611  9.210.522 ₫ - 121.329.611 ₫
  15. Nhẫn hứa nữ Rigean Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    32.115.695,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  16. Nhẫn hứa nữ Rigeaus Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Rigeaus

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    20.325.185,00 ₫
    7.967.509  - 103.117.432  7.967.509 ₫ - 103.117.432 ₫
  17. Nhẫn hứa nữ Rigeo Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Rigeo

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    21.057.635,00 ₫
    8.232.413  - 107.461.753  8.232.413 ₫ - 107.461.753 ₫
  18. Nhẫn hứa nữ Snep Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Snep

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    22.863.286,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  19. Nhẫn hứa nữ Soldin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Soldin

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    26.657.986,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  20. Nhẫn hứa nữ Sretonan Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Sretonan

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    29.420.235,00 ₫
    9.945.235  - 438.111.123  9.945.235 ₫ - 438.111.123 ₫
  21. Nhẫn hứa nữ Stota Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Stota

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    18.498.024,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  22. Nhẫn hứa nữ Swangy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Swangy

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    22.742.153,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  23. Nhẫn hứa nữ Tamant Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Tamant

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    25.360.632,00 ₫
    9.568.822  - 140.532.348  9.568.822 ₫ - 140.532.348 ₫
  24. Nhẫn hứa nữ Tilf Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Tilf

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    20.639.901,00 ₫
    8.212.036  - 98.787.265  8.212.036 ₫ - 98.787.265 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn hứa nữ Urengan Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    19.626.698,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  27. Nhẫn hứa nữ Vamo Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Vamo

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    15.598.793,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  28. Nhẫn hứa nữ Vaurp Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Vaurp

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    23.141.775,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  29. Nhẫn hứa nữ Vomar Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Vomar

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.404 crt - VS

    23.250.454,00 ₫
    8.701.090  - 114.607.944  8.701.090 ₫ - 114.607.944 ₫
  30. Nhẫn hứa nữ Zige Vàng Trắng 18K

    Nhẫn hứa nữ Zige

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    18.561.421,00 ₫
    7.315.436  - 84.608.087  7.315.436 ₫ - 84.608.087 ₫
  31. Nhẫn Vontasia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.821.795,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  32. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    38.014.912,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.411.251,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  34. Nhẫn nam Abel Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nam Abel

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    23.189.322,00 ₫
    9.132.974  - 25.764.781  9.132.974 ₫ - 25.764.781 ₫
  35. Nhẫn nam Buizel Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nam Buizel

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    18.407.458,00 ₫
    6.928.268  - 75.990.198  6.928.268 ₫ - 75.990.198 ₫
  36. Nhẫn nữ Juicy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    26.005.912,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  37. Nhẫn nam Heroic Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nam Heroic

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.6 crt - AAA

    41.633.008,00 ₫
    14.442.383  - 65.038.557  14.442.383 ₫ - 65.038.557 ₫
  38. Nhẫn cặp Infinite Anticipation Vàng Trắng 18K

    Nhẫn cặp Infinite Anticipation

    Vàng Trắng 18K & Đá Zirconia

    0.18 crt

    31.736.168,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.192.423  - 167.270.425  6.192.423 ₫ - 167.270.425 ₫
  39. Nhẫn nữ Oleysa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    41.148.482,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  40. Nhẫn nam Hercules Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nam Hercules

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    32.105.506,00 ₫
    9.933.914  - 135.452.183  9.933.914 ₫ - 135.452.183 ₫
  41. Nhẫn Katharyn Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.598.779,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  42. Nhẫn cặp Winsome Aura Vàng Trắng 18K

    Nhẫn cặp Winsome Aura

    Vàng Trắng 18K & Đá Swarovski
    3.4 mm
    25.154.597,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.431.573  - 132.947.481  6.431.573 ₫ - 132.947.481 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn Angelina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.687.462,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  45. Nhẫn Tamriel Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    44.709.975,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  46. Nhẫn nam Motivo Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nam Motivo

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Xanh

    1.02 crt - AAA

    27.795.715,00 ₫
    8.114.678  - 2.078.480.712  8.114.678 ₫ - 2.078.480.712 ₫
  47. Nhẫn nữ Caol Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Caol

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.632 crt - VS

    30.502.494,00 ₫
    10.136.272  - 1.345.026.638  10.136.272 ₫ - 1.345.026.638 ₫
  48. Nhẫn nữ Burke Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Burke

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    19.855.375,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  49. Nhẫn Violinda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    22.458.004,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  50. Nhẫn Venice Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.980.993,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  51. Nhẫn nam Silent Approval Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nam Silent Approval

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    49.657.122,00 ₫
    16.233.885  - 253.159.172  16.233.885 ₫ - 253.159.172 ₫
  52. Nhẫn Kinkade Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    17.146.331,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  53. Nhẫn nam Final Round Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nam Final Round

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    49.479.386,00 ₫
    15.413.134  - 175.867.086  15.413.134 ₫ - 175.867.086 ₫
  54. Nhẫn nữ Aryan Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.447.080,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  55. Nhẫn Hrundl Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 18K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    14.806.344,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  56. Nhẫn Aslaug Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    19.446.698,00 ₫
    7.153.267  - 81.098.667  7.153.267 ₫ - 81.098.667 ₫
  57. Nhẫn cặp Pretty Guns Pair Vàng Trắng 18K

    Nhẫn cặp Pretty Guns Pair

    Vàng Trắng 18K & Đá Zirconia
    6.0 mm
    34.618.703,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    12.785.316  - 199.598.109  12.785.316 ₫ - 199.598.109 ₫
  58. Nhẫn nam Pineiro Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nam Pineiro

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    29.585.518,00 ₫
    9.556.935  - 120.763.574  9.556.935 ₫ - 120.763.574 ₫
  59. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    43.413.755,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  60. Nhẫn Emmy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    40.449.995,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  61. Nhẫn Mindy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    20.719.145,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.724.040,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  63. Nhẫn Holz Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    26.882.135,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫

You’ve viewed 60 of 507 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng