Đang tải...
Tìm thấy 294 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn nam Deangelo 0.18 Carat

    Nhẫn nam Deangelo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    27.943.450,00 ₫
    9.019.202  - 49.263.160  9.019.202 ₫ - 49.263.160 ₫
  2. Nhẫn nam Hercules 0.12 Carat

    Nhẫn nam Hercules

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    25.228.181,00 ₫
    9.933.914  - 135.452.183  9.933.914 ₫ - 135.452.183 ₫
  3. Nhẫn nam Zander 0.204 Carat

    Nhẫn nam Zander

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    37.660.575,00 ₫
    14.060.310  - 200.772.631  14.060.310 ₫ - 200.772.631 ₫
  4. Nhẫn nam Amir 0.24 Carat

    Nhẫn nam Amir

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.24 crt - AAA

    32.911.257,00 ₫
    14.293.799  - 265.399.678  14.293.799 ₫ - 265.399.678 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Nhẫn nam Baskug - A 0.132 Carat

    Nhẫn nam Baskug - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.876 crt - AAA

    46.539.401,00 ₫
    16.777.278  - 294.536.338  16.777.278 ₫ - 294.536.338 ₫
  6. Nhẫn nam Tobias 0.2 Carat

    Nhẫn nam Tobias

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    34.417.760,00 ₫
    12.948.051  - 248.489.386  12.948.051 ₫ - 248.489.386 ₫
  7. Nhẫn nam Ernesto 0.24 Carat

    Nhẫn nam Ernesto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.24 crt - VS

    27.104.870,00 ₫
    12.698.996  - 158.475.660  12.698.996 ₫ - 158.475.660 ₫
  8. Nhẫn nam Uptodate 0.2 Carat

    Nhẫn nam Uptodate

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    17.206.898,00 ₫
    8.425.431  - 216.225.384  8.425.431 ₫ - 216.225.384 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Nhẫn nam Silent Approval 0.12 Carat

    Nhẫn nam Silent Approval

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    37.481.708,00 ₫
    16.233.885  - 253.159.172  16.233.885 ₫ - 253.159.172 ₫
  11. Nhẫn đeo ngón út của nam Ulutal 0.112 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Ulutal

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.112 crt - AAA

    21.387.067,00 ₫
    9.713.161  - 122.376.774  9.713.161 ₫ - 122.376.774 ₫
  12. Nhẫn nam Katricesr 0.2 Carat

    Nhẫn nam Katricesr

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    30.415.043,00 ₫
    9.931.367  - 237.239.439  9.931.367 ₫ - 237.239.439 ₫
  13. Nhẫn nam Claudiu 0.24 Carat

    Nhẫn nam Claudiu

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    0.24 crt - VS

    30.844.946,00 ₫
    13.230.502  - 191.914.179  13.230.502 ₫ - 191.914.179 ₫
  14. Nhẫn nam Cornel 0.16 Carat

    Nhẫn nam Cornel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    35.985.111,00 ₫
    10.324.479  - 163.867.142  10.324.479 ₫ - 163.867.142 ₫
  15. Nhẫn nam Tanner 0.216 Carat

    Nhẫn nam Tanner

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.676 crt - VS

    44.289.977,00 ₫
    15.826.339  - 263.376.105  15.826.339 ₫ - 263.376.105 ₫
  16. Nhẫn nam Eahta 0.2 Carat

    Nhẫn nam Eahta

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    31.433.340,00 ₫
    11.332.021  - 270.777.016  11.332.021 ₫ - 270.777.016 ₫
  17. Nhẫn nam Chamabreer 0.25 Carat

    Nhẫn nam Chamabreer

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    46.436.099,00 ₫
    16.556.524  - 450.832.762  16.556.524 ₫ - 450.832.762 ₫
  18. Nhẫn nam Yannis 0.15 Carat

    Nhẫn nam Yannis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.15 crt - AAA

    31.373.906,00 ₫
    15.036.720  - 184.456.666  15.036.720 ₫ - 184.456.666 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nam John 0.235 Carat

    Nhẫn nam John

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    36.839.257,00 ₫
    14.681.816  - 186.791.562  14.681.816 ₫ - 186.791.562 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn nam Baskug - M 0.228 Carat

    Nhẫn nam Baskug - M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.972 crt - VS

    72.678.049,00 ₫
    17.468.973  - 314.927.748  17.468.973 ₫ - 314.927.748 ₫
  22. Nhẫn nam Raul 0.18 Carat

    Nhẫn nam Raul

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    0.39 crt - VS

    32.023.713,00 ₫
    15.103.229  - 214.173.506  15.103.229 ₫ - 214.173.506 ₫
  23. Nhẫn nam Hyndsw 0.216 Carat

    Nhẫn nam Hyndsw

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    22.364.044,00 ₫
    9.565.992  - 130.244.662  9.565.992 ₫ - 130.244.662 ₫
  24. Nhẫn nam Solomon 0.2 Carat

    Nhẫn nam Solomon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    35.368.416,00 ₫
    15.265.965  - 208.937.683  15.265.965 ₫ - 208.937.683 ₫
  25. Nhẫn nam Costel 0.2 Carat

    Nhẫn nam Costel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    36.102.845,00 ₫
    14.739.552  - 176.659.532  14.739.552 ₫ - 176.659.532 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn nam Wells 0.115 Carat

    Nhẫn nam Wells

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    27.010.342,00 ₫
    10.647.118  - 142.853.089  10.647.118 ₫ - 142.853.089 ₫
  28. Nhẫn nam Bastiodon 0.19 Carat

    Nhẫn nam Bastiodon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    43.492.716,00 ₫
    13.075.409  - 191.249.086  13.075.409 ₫ - 191.249.086 ₫
  29. Nhẫn nam Barrymore 0.24 Carat

    Nhẫn nam Barrymore

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    28.831.560,00 ₫
    10.912.023  - 151.980.407  10.912.023 ₫ - 151.980.407 ₫
  30. Nhẫn nam Fernando 0.2 Carat

    Nhẫn nam Fernando

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.942.064,00 ₫
    9.742.878  - 115.541.901  9.742.878 ₫ - 115.541.901 ₫
  31. Nhẫn nam Terra 0.24 Carat

    Nhẫn nam Terra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    33.301.822,00 ₫
    14.997.098  - 181.513.284  14.997.098 ₫ - 181.513.284 ₫
  32. Nhẫn nam Basculin 0.19 Carat

    Nhẫn nam Basculin

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.19 crt - AAA

    32.988.804,00 ₫
    13.170.503  - 192.522.669  13.170.503 ₫ - 192.522.669 ₫
  33. Nhẫn nam Minnsi 0.2 Carat

    Nhẫn nam Minnsi

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    24.954.502,00 ₫
    10.394.950  - 242.758.276  10.394.950 ₫ - 242.758.276 ₫
  34. Nhẫn nam Justin 0.235 Carat

    Nhẫn nam Justin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    28.386.089,00 ₫
    10.738.816  - 138.395.562  10.738.816 ₫ - 138.395.562 ₫
  35. Nhẫn nam Zain 0.135 Carat

    Nhẫn nam Zain

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    28.863.259,00 ₫
    13.405.974  - 173.885.967  13.405.974 ₫ - 173.885.967 ₫
  36. Nhẫn đeo ngón út của nam Bebdoo 0.2 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Bebdoo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    22.433.665,00 ₫
    8.940.523  - 222.168.751  8.940.523 ₫ - 222.168.751 ₫
  37. Nhẫn đeo ngón út của nam Gaveler 0.136 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Gaveler

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.136 crt - AAA

    15.666.717,00 ₫
    7.449.021  - 92.320.316  7.449.021 ₫ - 92.320.316 ₫
  38. Nhẫn nam Cyhtuq 0.192 Carat

    Nhẫn nam Cyhtuq

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    43.289.511,00 ₫
    16.880.297  - 261.126.118  16.880.297 ₫ - 261.126.118 ₫
  39. Nhẫn nam Yabdiel 0.156 Carat

    Nhẫn nam Yabdiel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.156 crt - VS

    50.468.816,00 ₫
    18.452.742  - 295.923.121  18.452.742 ₫ - 295.923.121 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Nhẫn nam Baskug - E 0.132 Carat

    Nhẫn nam Baskug - E

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    68.414.673,00 ₫
    16.821.429  - 295.173.125  16.821.429 ₫ - 295.173.125 ₫
  41. Nhẫn nam Andrei 0.15 Carat

    Nhẫn nam Andrei

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    29.018.351,00 ₫
    12.172.017  - 156.650.194  12.172.017 ₫ - 156.650.194 ₫
  42. Nhẫn nam Warren 0.2 Carat

    Nhẫn nam Warren

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - VS

    39.341.133,00 ₫
    17.422.558  - 236.517.745  17.422.558 ₫ - 236.517.745 ₫
  43. Nhẫn nam Aviv 0.15 Carat

    Nhẫn nam Aviv

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    21.027.918,00 ₫
    9.731.557  - 130.683.341  9.731.557 ₫ - 130.683.341 ₫
  44. Nhẫn nam Surrett 0.18 Carat

    Nhẫn nam Surrett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    27.175.907,00 ₫
    11.803.528  - 155.801.146  11.803.528 ₫ - 155.801.146 ₫
  45. Nhẫn đeo ngón út của nam Dekand 0.11 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Dekand

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.11 crt - AAA

    18.610.382,00 ₫
    8.223.073  - 100.202.351  8.223.073 ₫ - 100.202.351 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn nam Aubin 0.195 Carat

    Nhẫn nam Aubin

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.195 crt - AAA

    25.032.899,00 ₫
    10.301.837  - 154.527.567  10.301.837 ₫ - 154.527.567 ₫
  48. Nhẫn nam Cacnea 0.144 Carat

    Nhẫn nam Cacnea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    24.277.807,00 ₫
    9.307.313  - 128.461.648  9.307.313 ₫ - 128.461.648 ₫
  49. Nhẫn đeo ngón út của nam Randsa 0.25 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Randsa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    20.777.447,00 ₫
    9.087.692  - 311.687.195  9.087.692 ₫ - 311.687.195 ₫
  50. Nhẫn nam Evarado 0.12 Carat

    Nhẫn nam Evarado

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - VS

    40.561.787,00 ₫
    14.844.269  - 233.531.908  14.844.269 ₫ - 233.531.908 ₫
  51. Nhẫn đeo ngón út của nam Tagoca 0.11 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Tagoca

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.919.168,00 ₫
    8.082.980  - 118.386.229  8.082.980 ₫ - 118.386.229 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Nhẫn nam Baskug - K 0.132 Carat

    Nhẫn nam Baskug - K

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.876 crt - AAA

    43.422.245,00 ₫
    16.865.580  - 295.809.913  16.865.580 ₫ - 295.809.913 ₫
  53. Nhẫn đeo ngón út của nam Logem 0.232 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Logem

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.232 crt - AAA

    18.363.024,00 ₫
    7.785.811  - 104.758.931  7.785.811 ₫ - 104.758.931 ₫
  54. Nhẫn đeo ngón út của nam Lastropi 0.232 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Lastropi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    18.655.947,00 ₫
    8.793.354  - 122.801.298  8.793.354 ₫ - 122.801.298 ₫
  55. Nhẫn nam Thiago 0.16 Carat

    Nhẫn nam Thiago

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - VS

    38.356.515,00 ₫
    17.269.729  - 230.362.112  17.269.729 ₫ - 230.362.112 ₫
  56. Nhẫn nam Vinicius 0.192 Carat

    Nhẫn nam Vinicius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.192 crt - VS

    45.092.049,00 ₫
    16.865.580  - 266.800.618  16.865.580 ₫ - 266.800.618 ₫
  57. Nhẫn nam Antorion 0.204 Carat

    Nhẫn nam Antorion

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.204 crt - AAA

    42.921.021,00 ₫
    18.138.592  - 259.569.519  18.138.592 ₫ - 259.569.519 ₫
  58. Cung Hoàng Đạo
    Nhẫn nam Caterpie - Aries 0.15 Carat

    Nhẫn nam Caterpie - Aries

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.15 crt - AAA

    27.159.776,00 ₫
    11.332.021  - 164.786.953  11.332.021 ₫ - 164.786.953 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Nhẫn nam Baskug - G 0.156 Carat

    Nhẫn nam Baskug - G

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.9 crt - VS

    69.473.441,00 ₫
    16.983.315  - 300.111.780  16.983.315 ₫ - 300.111.780 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Nhẫn nam Baskug - H 0.156 Carat

    Nhẫn nam Baskug - H

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    46.435.815,00 ₫
    16.983.315  - 300.111.780  16.983.315 ₫ - 300.111.780 ₫
  61. Nhẫn nam Contemporary 0.2 Carat

    Nhẫn nam Contemporary

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.632 crt - AAA

    32.470.599,00 ₫
    13.015.975  - 214.131.056  13.015.975 ₫ - 214.131.056 ₫
  62. Nhẫn đeo ngón út của nam Hroc 0.12 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Hroc

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    21.947.724,00 ₫
    10.323.629  - 134.107.849  10.323.629 ₫ - 134.107.849 ₫
  63. Nhẫn đeo ngón út của nam Seallen 0.25 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Seallen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    24.754.125,00 ₫
    10.965.513  - 337.371.035  10.965.513 ₫ - 337.371.035 ₫
  64. Nhẫn nam Levente 0.25 Carat

    Nhẫn nam Levente

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    42.984.134,00 ₫
    17.255.577  - 220.329.136  17.255.577 ₫ - 220.329.136 ₫

You’ve viewed 60 of 294 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng