Đang tải...
Tìm thấy 133 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn nam Heroic 0.6 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Heroic

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.6 crt - AAA

    32.348.618,00 ₫
    14.442.383  - 65.038.557  14.442.383 ₫ - 65.038.557 ₫
  2. Nhẫn nam Keaton 0.93 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Keaton

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.03 crt - VS

    178.183.305,00 ₫
    14.054.650  - 2.701.911.721  14.054.650 ₫ - 2.701.911.721 ₫
  3. Nhẫn nam Kuchi 0.8 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Kuchi

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.8 crt - AAA

    20.079.526,00 ₫
    9.057.692  - 1.831.406.411  9.057.692 ₫ - 1.831.406.411 ₫
  4. Nhẫn nam Agustin 0.55 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Agustin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    26.609.872,00 ₫
    11.929.188  - 141.367.247  11.929.188 ₫ - 141.367.247 ₫
  5. Nhẫn nam Burea 0.88 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Burea

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.88 crt - AAA

    31.262.963,00 ₫
    13.782.670  - 245.022.417  13.782.670 ₫ - 245.022.417 ₫
  6. Nhẫn Pinky của Nam Lmun 0.984 Carat

    Nhẫn Pinky của Nam GLAMIRA Lmun

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.304 crt - VS

    47.364.112,00 ₫
    17.972.744  - 360.649.229  17.972.744 ₫ - 360.649.229 ₫
  7. Nhẫn nam Filippa 0.8 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Filippa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    120.968.765,00 ₫
    12.035.320  - 1.866.854.358  12.035.320 ₫ - 1.866.854.358 ₫
  8. Nhẫn nam Magical Day 0.6 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Magical Day

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.6 crt - AAA

    27.528.830,00 ₫
    10.171.649  - 155.871.895  10.171.649 ₫ - 155.871.895 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Nhẫn nam Banjumoni 0.62 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Banjumoni

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.62 crt - AA

    24.881.201,00 ₫
    8.808.070  - 10.104.857.986  8.808.070 ₫ - 10.104.857.986 ₫
  11. Nhẫn nam Parker 0.8 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Parker

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    128.388.069,00 ₫
    13.313.144  - 1.907.085.298  13.313.144 ₫ - 1.907.085.298 ₫
  12. Nhẫn nam Jonah 0.62 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Jonah

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.62 crt - AA

    35.447.661,00 ₫
    13.669.180  - 1.724.779.558  13.669.180 ₫ - 1.724.779.558 ₫
  13. Nhẫn nam Mauro 0.8 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Mauro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    122.377.626,00 ₫
    11.300.323  - 1.874.920.353  11.300.323 ₫ - 1.874.920.353 ₫
  14. Nhẫn nam Gianni 0.62 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Gianni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.84 crt - VS

    103.654.035,00 ₫
    14.741.816  - 1.740.076.654  14.741.816 ₫ - 1.740.076.654 ₫
  15. Nhẫn Pinky của Nam Faketi 0.7 Carat

    Nhẫn Pinky của Nam GLAMIRA Faketi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    39.332.642,00 ₫
    8.771.278  - 183.961.387  8.771.278 ₫ - 183.961.387 ₫
  16. Nhẫn nam Flok 1 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Flok

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.425 crt - VS

    48.428.542,00 ₫
    12.124.470  - 796.397.162  12.124.470 ₫ - 796.397.162 ₫
  17. Nhẫn nam Rivontin 0.52 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Rivontin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    37.725.669,00 ₫
    11.732.208  - 187.499.108  11.732.208 ₫ - 187.499.108 ₫
  18. Nhẫn nam Clentic 0.512 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Clentic

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    33.323.614,00 ₫
    13.059.560  - 240.225.274  13.059.560 ₫ - 240.225.274 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nam Vito 1 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Vito

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - SI

    173.864.740,00 ₫
    14.348.988  - 455.474.249  14.348.988 ₫ - 455.474.249 ₫
  21. Nhẫn nam Moade 0.62 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Moade

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.124 crt - AAA

    31.249.378,00 ₫
    10.393.818  - 1.725.317.292  10.393.818 ₫ - 1.725.317.292 ₫
  22. Nhẫn nam Placido 0.93 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Placido

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.11 crt - SI

    150.783.811,00 ₫
    14.320.686  - 521.403.183  14.320.686 ₫ - 521.403.183 ₫
  23. Nhẫn nam Kingdra 0.71 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Kingdra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.71 crt - VS

    46.788.739,00 ₫
    12.536.544  - 232.201.727  12.536.544 ₫ - 232.201.727 ₫
  24. Nhẫn nam Amyntas 0.889 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Amyntas

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.889 crt - VS

    68.353.541,00 ₫
    17.099.918  - 263.531.762  17.099.918 ₫ - 263.531.762 ₫
  25. Nhẫn nam Moultrie 0.984 Carat

    Nhẫn nam Moultrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.984 crt - VS

    40.619.523,00 ₫
    13.069.465  - 262.343.091  13.069.465 ₫ - 262.343.091 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn nam Adila 0.8 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Adila

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    31.464.189,00 ₫
    11.660.887  - 1.862.396.831  11.660.887 ₫ - 1.862.396.831 ₫
  28. Nhẫn nam Honoya 0.62 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Honoya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.67 crt - VS

    90.207.306,00 ₫
    9.164.673  - 1.673.114.704  9.164.673 ₫ - 1.673.114.704 ₫
  29. Nhẫn nam Sceaux 0.66 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Sceaux

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    22.459.137,00 ₫
    10.270.139  - 1.669.378.876  10.270.139 ₫ - 1.669.378.876 ₫
  30. Nhẫn Pinky của Nam Talgo 0.64 Carat

    Nhẫn Pinky của Nam GLAMIRA Talgo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.64 crt - AAA

    30.426.363,00 ₫
    12.427.582  - 206.815.052  12.427.582 ₫ - 206.815.052 ₫
  31. Nhẫn nam Whiscash 0.675 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Whiscash

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.675 crt - AAA

    30.715.608,00 ₫
    12.029.376  - 219.692.353  12.029.376 ₫ - 219.692.353 ₫
  32. Nhẫn nam Giano 0.745 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Giano

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.745 crt - AAA

    46.610.439,00 ₫
    15.230.871  - 267.239.297  15.230.871 ₫ - 267.239.297 ₫
  33. Nhẫn Pinky của Nam Lostropi 0.876 Carat

    Nhẫn Pinky của Nam GLAMIRA Lostropi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.876 crt - VS

    22.947.625,00 ₫
    9.602.784  - 205.838.640  9.602.784 ₫ - 205.838.640 ₫
  34. Nhẫn nam Lazaris 0.66 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Lazaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.676 crt - VS

    42.509.797,00 ₫
    14.929.740  - 1.840.519.578  14.929.740 ₫ - 1.840.519.578 ₫
  35. Nhẫn nam Aquata 1.76 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Aquata

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo

    1.76 crt - AAA

    41.988.762,00 ₫
    9.768.349  - 198.069.811  9.768.349 ₫ - 198.069.811 ₫
  36. Nhẫn nam Brainard 0.758 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Brainard

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.466 crt - VS

    135.449.073,00 ₫
    21.389.898  - 411.634.837  21.389.898 ₫ - 411.634.837 ₫
  37. Nhẫn nam Stann 0.58 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Stann

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    48.787.975,00 ₫
    13.233.899  - 205.626.379  13.233.899 ₫ - 205.626.379 ₫
  38. Nhẫn nam Orion 0.55 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Orion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    42.414.986,00 ₫
    12.086.263  - 186.154.773  12.086.263 ₫ - 186.154.773 ₫
  39. Nhẫn nam Pantun 0.93 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Pantun

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    2.298 crt - AAA

    56.542.655,00 ₫
    14.888.136  - 2.833.868.639  14.888.136 ₫ - 2.833.868.639 ₫
  40. Nhẫn nam Seaneka 0.6 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Seaneka

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    30.358.156,00 ₫
    12.231.451  - 197.687.739  12.231.451 ₫ - 197.687.739 ₫
  41. Nhẫn Pinky của Nam Eporep 0.72 Carat

    Nhẫn Pinky của Nam GLAMIRA Eporep

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    27.264.775,00 ₫
    11.696.547  - 175.810.481  11.696.547 ₫ - 175.810.481 ₫
  42. Nhẫn nam Ceinad 0.66 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Ceinad

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.66 crt - AAA

    32.307.864,00 ₫
    11.391.455  - 202.881.107  11.391.455 ₫ - 202.881.107 ₫
  43. Nhẫn nam Utteran 0.576 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Utteran

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    46.283.269,00 ₫
    17.439.539  - 304.512.700  17.439.539 ₫ - 304.512.700 ₫
  44. Nhẫn nam Zanisp 0.624 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Zanisp

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.624 crt - VS

    45.962.328,00 ₫
    17.233.503  - 305.956.094  17.233.503 ₫ - 305.956.094 ₫
  45. Nhẫn nam Ailiseu 0.55 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Ailiseu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    37.531.519,00 ₫
    15.088.230  - 248.772.401  15.088.230 ₫ - 248.772.401 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn nam Alvand 0.706 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Alvand

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    80.113.769,00 ₫
    18.217.837  - 355.158.688  18.217.837 ₫ - 355.158.688 ₫
  48. Nhẫn nam Norberto 0.93 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Norberto

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.17 crt - SI

    166.264.303,00 ₫
    16.174.451  - 590.091.535  16.174.451 ₫ - 590.091.535 ₫
  49. Nhẫn nam Abstract Mind 0.57 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Abstract Mind

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.922 crt - VS

    60.645.560,00 ₫
    17.448.030  - 204.649.968  17.448.030 ₫ - 204.649.968 ₫
  50. Nhẫn nam Alarga 0.6 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Alarga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.4 crt - VS

    53.412.199,00 ₫
    14.327.479  - 622.270.631  14.327.479 ₫ - 622.270.631 ₫
  51. Nhẫn nam Frank 1.432 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Frank

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.432 crt - VS

    65.922.706,00 ₫
    12.488.997  - 298.979.713  12.488.997 ₫ - 298.979.713 ₫
  52. Nhẫn nam Saroza 0.62 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Saroza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    101.425.272,00 ₫
    11.744.094  - 1.731.430.467  11.744.094 ₫ - 1.731.430.467 ₫
  53. Nhẫn Pinky của Nam Histrok 0.6 Carat

    Nhẫn Pinky của Nam GLAMIRA Histrok

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    28.859.861,00 ₫
    11.284.474  - 207.168.822  11.284.474 ₫ - 207.168.822 ₫
  54. Nhẫn nam Agrican 0.525 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Agrican

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.525 crt - AAA

    44.718.749,00 ₫
    16.930.108  - 256.201.612  16.930.108 ₫ - 256.201.612 ₫
  55. Nhẫn nam Zabron 0.696 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Zabron

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.696 crt - AAA

    35.346.340,00 ₫
    13.568.708  - 225.550.811  13.568.708 ₫ - 225.550.811 ₫
  56. Nhẫn Pinky của Nam Begenut 0.592 Carat

    Nhẫn Pinky của Nam GLAMIRA Begenut

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    22.352.156,00 ₫
    9.897.122  - 168.650.137  9.897.122 ₫ - 168.650.137 ₫
  57. Nhẫn nam Nevada 0.93 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Nevada

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.73 crt - SI

    206.645.245,00 ₫
    19.103.683  - 624.789.490  19.103.683 ₫ - 624.789.490 ₫
  58. Nhẫn nam Hazzard 0.675 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Hazzard

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.675 crt - VS

    53.424.650,00 ₫
    12.980.315  - 196.357.552  12.980.315 ₫ - 196.357.552 ₫
  59. Nhẫn nam Vakaris 0.54 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Vakaris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    71.915.318,00 ₫
    25.302.898  - 372.309.553  25.302.898 ₫ - 372.309.553 ₫
  60. Nhẫn nam Wise Decision 0.7 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Wise Decision

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    97.200.104,00 ₫
    19.454.624  - 445.328.076  19.454.624 ₫ - 445.328.076 ₫
  61. Nhẫn nam Andonios 0.558 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Andonios

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.558 crt - AAA

    69.788.442,00 ₫
    25.629.501  - 424.398.929  25.629.501 ₫ - 424.398.929 ₫
  62. Nhẫn nam Alin 0.66 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Alin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.886 crt - VS

    119.293.584,00 ₫
    12.756.165  - 1.712.963.577  12.756.165 ₫ - 1.712.963.577 ₫
  63. Nhẫn Pinky của Nam Sillne 0.66 Carat

    Nhẫn Pinky của Nam GLAMIRA Sillne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    25.267.520,00 ₫
    10.858.533  - 200.871.686  10.858.533 ₫ - 200.871.686 ₫
  64. Nhẫn nam Kyros 0.57 Carat

    Nhẫn nam GLAMIRA Kyros

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.57 crt - VS

    47.981.657,00 ₫
    20.920.655  - 240.989.417  20.920.655 ₫ - 240.989.417 ₫

You’ve viewed 60 of 133 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng