Đang tải...
Tìm thấy 228 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn nam Undrais Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Undrais

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    39.373.963,00 ₫
    18.033.876  - 225.423.457  18.033.876 ₫ - 225.423.457 ₫
  2. Nhẫn nam Malachi Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Malachi

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    45.902.894,00 ₫
    16.515.487  - 251.248.804  16.515.487 ₫ - 251.248.804 ₫
  3. Nhẫn nam Ofundi Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Ofundi

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.468 crt - VS

    46.456.760,00 ₫
    14.390.874  - 235.413.975  14.390.874 ₫ - 235.413.975 ₫
  4. Nhẫn nam Bastiodon Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Bastiodon

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    43.492.716,00 ₫
    13.075.409  - 191.249.086  13.075.409 ₫ - 191.249.086 ₫
  5. Nhẫn nam Basculin Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Basculin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.19 crt - AAA

    32.988.804,00 ₫
    13.170.503  - 192.522.669  13.170.503 ₫ - 192.522.669 ₫
  6. Nhẫn nam Yabdiel Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Yabdiel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.156 crt - VS

    50.468.816,00 ₫
    18.452.742  - 295.923.121  18.452.742 ₫ - 295.923.121 ₫
  7. Nhẫn nam Mercredi Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Mercredi

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.045 crt - AAA

    22.525.364,00 ₫
    11.354.663  - 129.055.991  11.354.663 ₫ - 129.055.991 ₫
  8. Nhẫn nam Silverio Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Silverio

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    34.783.984,00 ₫
    10.647.118  - 226.442.316  10.647.118 ₫ - 226.442.316 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Nhẫn nam Quera Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Quera

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.105 crt - VS

    28.054.677,00 ₫
    15.219.267  - 161.305.834  15.219.267 ₫ - 161.305.834 ₫
  11. Nhẫn nam Baldemar Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Baldemar

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    3.024 crt - SI

    699.428.287,00 ₫
    15.353.700  - 1.179.772.705  15.353.700 ₫ - 1.179.772.705 ₫
  12. Nhẫn nam Admetus Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Admetus

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    33.772.480,00 ₫
    12.396.167  - 392.969.831  12.396.167 ₫ - 392.969.831 ₫
  13. Nhẫn nam Leon Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Leon

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    21.837.348,00 ₫
    9.168.352  - 125.022.990  9.168.352 ₫ - 125.022.990 ₫
  14. Nhẫn nam Scelfi Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Scelfi

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    22.328.383,00 ₫
    10.234.479  - 131.206.925  10.234.479 ₫ - 131.206.925 ₫
  15. Nhẫn nam Beamard Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Beamard

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    19.914.526,00 ₫
    10.202.781  - 112.117.388  10.202.781 ₫ - 112.117.388 ₫
  16. Nhẫn nam Alec Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Alec

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    25.693.179,00 ₫
    11.767.868  - 147.098.355  11.767.868 ₫ - 147.098.355 ₫
  17. Nhẫn nam Hector Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Hector

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.48 crt - VS

    39.787.452,00 ₫
    14.153.140  - 234.380.963  14.153.140 ₫ - 234.380.963 ₫
  18. Nhẫn nam Krista Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Krista

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    21.058.767,00 ₫
    10.127.498  - 28.292.695  10.127.498 ₫ - 28.292.695 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nam Agustin Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Agustin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    26.609.872,00 ₫
    11.929.188  - 141.367.247  11.929.188 ₫ - 141.367.247 ₫
  21. Nhẫn nam Leone Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Leone

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.27 crt - AAA

    23.773.470,00 ₫
    11.037.683  - 138.537.074  11.037.683 ₫ - 138.537.074 ₫
  22. Nhẫn nam Bellanca Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Bellanca

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    19.497.358,00 ₫
    8.872.032  - 101.900.451  8.872.032 ₫ - 101.900.451 ₫
  23. Nhẫn nam Desaveu Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Desaveu

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.823.920,00 ₫
    5.119.220  - 50.518.627  5.119.220 ₫ - 50.518.627 ₫
  24. Nhẫn nam Nevada Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Nevada

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.73 crt - SI

    206.645.245,00 ₫
    19.103.683  - 624.789.490  19.103.683 ₫ - 624.789.490 ₫
  25. Nhẫn nam Rafael Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Rafael

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - VS

    46.907.324,00 ₫
    17.745.198  - 251.772.391  17.745.198 ₫ - 251.772.391 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn nam Senon Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Senon

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.02 crt - VS

    43.447.433,00 ₫
    15.826.339  - 248.928.058  15.826.339 ₫ - 248.928.058 ₫
  28. Nhẫn nam Alonzito Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Alonzito

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.198 crt - SI

    254.741.526,00 ₫
    17.333.408  - 629.784.747  17.333.408 ₫ - 629.784.747 ₫
  29. Nhẫn đeo ngón út của nam Tograte Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đeo ngón út của nam Tograte

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    16.387.279,00 ₫
    8.131.093  - 93.820.305  8.131.093 ₫ - 93.820.305 ₫
  30. Nhẫn nam Anivarth Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Anivarth

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.368 crt - VS

    71.586.735,00 ₫
    17.325.766  - 353.814.356  17.325.766 ₫ - 353.814.356 ₫
  31. Nhẫn nam Addison Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Addison

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    35.004.171,00 ₫
    18.265.950  - 198.508.485  18.265.950 ₫ - 198.508.485 ₫
  32. Nhẫn nam Baynard Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Baynard

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.4 crt - AA

    82.978.473,00 ₫
    14.771.250  - 1.171.069.917  14.771.250 ₫ - 1.171.069.917 ₫
  33. Nhẫn nam Vondriel Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Vondriel

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    51.497.585,00 ₫
    17.690.010  - 294.833.505  17.690.010 ₫ - 294.833.505 ₫
  34. Nhẫn nam Hyndsw Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Hyndsw

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    22.364.044,00 ₫
    9.565.992  - 130.244.662  9.565.992 ₫ - 130.244.662 ₫
  35. Nhẫn nam Kyros Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Kyros

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.57 crt - VS

    47.981.657,00 ₫
    20.920.655  - 240.989.417  20.920.655 ₫ - 240.989.417 ₫
  36. Nhẫn nam Ernesto Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Ernesto

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.24 crt - VS

    27.104.870,00 ₫
    12.698.996  - 158.475.660  12.698.996 ₫ - 158.475.660 ₫
  37. Nhẫn nam Levente Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Levente

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    42.984.134,00 ₫
    17.255.577  - 220.329.136  17.255.577 ₫ - 220.329.136 ₫
  38. Nhẫn nam Ardito Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Ardito

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    19.818.867,00 ₫
    10.242.404  - 112.032.486  10.242.404 ₫ - 112.032.486 ₫
  39. Nhẫn nam Fernando Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Fernando

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.942.064,00 ₫
    9.742.878  - 115.541.901  9.742.878 ₫ - 115.541.901 ₫
  40. Nhẫn nam Ty Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Ty

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    27.503.641,00 ₫
    12.124.470  - 149.659.661  12.124.470 ₫ - 149.659.661 ₫
  41. Nhẫn nam Lauden Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Lauden

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.21 crt - VS

    38.247.836,00 ₫
    18.880.099  - 223.258.373  18.880.099 ₫ - 223.258.373 ₫
  42. Nhẫn nam Albeiro Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Albeiro

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    21.786.969,00 ₫
    9.573.067  - 108.041.937  9.573.067 ₫ - 108.041.937 ₫
  43. Nhẫn nam Minnsi Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Minnsi

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    20.677.655,00 ₫
    10.394.950  - 242.758.276  10.394.950 ₫ - 242.758.276 ₫
  44. Nhẫn nam Antorion Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Antorion

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.204 crt - AAA

    42.921.021,00 ₫
    18.138.592  - 259.569.519  18.138.592 ₫ - 259.569.519 ₫
  45. Nhẫn nam Delonix Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Delonix

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    34.774.362,00 ₫
    12.203.715  - 179.574.616  12.203.715 ₫ - 179.574.616 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn nam Edmondo Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Edmondo

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - VS

    43.205.737,00 ₫
    22.406.497  - 247.880.898  22.406.497 ₫ - 247.880.898 ₫
  48. Nhẫn nam Fransisco Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Fransisco

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - VS

    30.184.384,00 ₫
    12.328.243  - 173.546.346  12.328.243 ₫ - 173.546.346 ₫
  49. Nhẫn nam Trebian Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Trebian

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.384 crt - VS

    35.637.566,00 ₫
    14.388.610  - 215.715.956  14.388.610 ₫ - 215.715.956 ₫
  50. Nhẫn nam Warian Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Warian

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.36 crt - VS

    38.636.702,00 ₫
    17.968.782  - 226.145.149  17.968.782 ₫ - 226.145.149 ₫
  51. Nhẫn nam Roman Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Roman

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.3 crt - VS

    50.133.723,00 ₫
    15.792.377  - 277.979.811  15.792.377 ₫ - 277.979.811 ₫
  52. Nhẫn nam Braylen Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Braylen

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.678 crt - AAA

    49.387.122,00 ₫
    17.776.330  - 293.715.584  17.776.330 ₫ - 293.715.584 ₫
  53. Nhẫn nam Forte Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Forte

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - VS

    36.668.881,00 ₫
    18.701.797  - 211.583.899  18.701.797 ₫ - 211.583.899 ₫
  54. Nhẫn nam Alvand Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Alvand

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    80.113.769,00 ₫
    18.217.837  - 355.158.688  18.217.837 ₫ - 355.158.688 ₫
  55. Nhẫn nam Cornel Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Cornel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    35.985.111,00 ₫
    10.324.479  - 163.867.142  10.324.479 ₫ - 163.867.142 ₫
  56. Nhẫn nam Grande Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Grande

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.4 crt - VS

    49.991.648,00 ₫
    20.343.299  - 266.319.486  20.343.299 ₫ - 266.319.486 ₫
  57. Nhẫn nam Cappi Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Cappi

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương & Đá Onyx Đen

    0.024 crt - VS

    36.334.920,00 ₫
    19.098.022  - 206.829.203  19.098.022 ₫ - 206.829.203 ₫
  58. Nhẫn nam Placido Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Placido

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.11 crt - SI

    150.783.811,00 ₫
    14.320.686  - 521.403.183  14.320.686 ₫ - 521.403.183 ₫
  59. Nhẫn nam Yosgarth Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Yosgarth

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    48.494.486,00 ₫
    17.398.785  - 277.640.190  17.398.785 ₫ - 277.640.190 ₫
  60. Nhẫn nam Fine Tune Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Fine Tune

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    31.264.662,00 ₫
    22.613.100  - 175.201.997  22.613.100 ₫ - 175.201.997 ₫
  61. Nhẫn nam Kenric Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Kenric

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.15 crt - VS

    37.954.912,00 ₫
    19.177.267  - 219.480.087  19.177.267 ₫ - 219.480.087 ₫
  62. Nhẫn nam Maschille Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Maschille

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương & Đá Onyx Đen

    0.154 crt - VS

    44.580.353,00 ₫
    30.509.289  - 233.432.852  30.509.289 ₫ - 233.432.852 ₫
  63. Nhẫn nam Guido Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Guido

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    33.390.689,00 ₫
    13.246.635  - 187.258.542  13.246.635 ₫ - 187.258.542 ₫
  64. Nhẫn nam Machis Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nam Machis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.25 crt - AA

    43.586.113,00 ₫
    13.248.050  - 489.719.374  13.248.050 ₫ - 489.719.374 ₫

You’ve viewed 60 of 228 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng