Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Scyclemp

    Nhẫn GLAMIRA Scyclemp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    11.126.550,00 ₫
    6.240.536  - 67.499.677  6.240.536 ₫ - 67.499.677 ₫
  12. Nhẫn Plann

    Nhẫn GLAMIRA Plann

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    15.526.057,00 ₫
    7.926.754  - 107.589.106  7.926.754 ₫ - 107.589.106 ₫
  13. Nhẫn Iskrenne

    Nhẫn GLAMIRA Iskrenne

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.576 crt - VS

    35.813.602,00 ₫
    9.549.010  - 129.848.435  9.549.010 ₫ - 129.848.435 ₫
  14. Nhẫn Annabella

    Nhẫn GLAMIRA Annabella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    90.644.285,00 ₫
    13.518.614  - 247.357.312  13.518.614 ₫ - 247.357.312 ₫
  15. Nhẫn Isabel

    Nhẫn GLAMIRA Isabel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.026.078,00 ₫
    6.134.404  - 62.645.925  6.134.404 ₫ - 62.645.925 ₫
  16. Nhẫn xếp chồng Throk

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Throk

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    10.932.399,00 ₫
    6.113.178  - 67.018.544  6.113.178 ₫ - 67.018.544 ₫
  17. Nhẫn Maharlika

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng 14K & Kim Cương

    7.62 crt - VS

    3.988.243.927,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  18. Nhẫn Docteu

    Nhẫn GLAMIRA Docteu

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.495.604,00 ₫
    5.900.915  - 68.377.032  5.900.915 ₫ - 68.377.032 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    17.953.214,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  20. Nhẫn xếp chồng Polmern - A

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Polmern - A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    11.227.304,00 ₫
    5.731.104  - 61.726.120  5.731.104 ₫ - 61.726.120 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell A

    Nhẫn GLAMIRA Daniell A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    27.657.603,00 ₫
    11.556.171  - 172.782.192  11.556.171 ₫ - 172.782.192 ₫
  22. Nhẫn Wendy

    Nhẫn GLAMIRA Wendy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.008 crt - VS

    48.290.996,00 ₫
    11.707.302  - 228.013.064  11.707.302 ₫ - 228.013.064 ₫
  23. Nhẫn Alda

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    17.907.932,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  24. Nhẫn Rabanne

    Nhẫn GLAMIRA Rabanne

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    20.003.960,00 ₫
    6.755.062  - 779.048.192  6.755.062 ₫ - 779.048.192 ₫
  25. Nhẫn Unuk

    Nhẫn GLAMIRA Unuk

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.116 crt - VS

    22.538.948,00 ₫
    9.161.276  - 112.839.081  9.161.276 ₫ - 112.839.081 ₫
  26. Nhẫn Passie

    Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    11.615.887,00 ₫
    5.370.257  - 61.796.873  5.370.257 ₫ - 61.796.873 ₫
  27. Nhẫn Albastru

    Nhẫn GLAMIRA Albastru

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    10.077.686,00 ₫
    5.688.651  - 58.188.397  5.688.651 ₫ - 58.188.397 ₫
  28. Nhẫn Chainessa

    Nhẫn GLAMIRA Chainessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    28.671.089,00 ₫
    9.271.653  - 140.051.219  9.271.653 ₫ - 140.051.219 ₫
  29. Nhẫn Tula

    Nhẫn GLAMIRA Tula

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    27.434.302,00 ₫
    10.761.741  - 143.787.051  10.761.741 ₫ - 143.787.051 ₫
  30. Nhẫn Parsal

    Nhẫn GLAMIRA Parsal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.224.459,00 ₫
    7.335.813  - 88.725.987  7.335.813 ₫ - 88.725.987 ₫
    Mới

  31. Nhẫn Christi

    Nhẫn GLAMIRA Christi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    3.75 crt - AAA

    56.293.599,00 ₫
    12.820.693  - 398.785.842  12.820.693 ₫ - 398.785.842 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    17.774.632,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  33. Nhẫn Trisha

    Nhẫn GLAMIRA Trisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    33.231.351,00 ₫
    10.632.968  - 166.159.589  10.632.968 ₫ - 166.159.589 ₫
  34. Nhẫn Authoritative

    Nhẫn GLAMIRA Authoritative

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    28.506.372,00 ₫
    11.644.755  - 152.871.913  11.644.755 ₫ - 152.871.913 ₫
  35. Nhẫn Ppeland

    Nhẫn GLAMIRA Ppeland

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.456 crt - AAA

    16.823.409,00 ₫
    7.492.888  - 102.975.921  7.492.888 ₫ - 102.975.921 ₫
  36. Nhẫn Nishaness

    Nhẫn GLAMIRA Nishaness

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.325 crt - VS

    14.400.213,00 ₫
    7.450.436  - 104.306.107  7.450.436 ₫ - 104.306.107 ₫
  37. Nhẫn Lacricia

    Nhẫn GLAMIRA Lacricia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    25.432.236,00 ₫
    12.007.017  - 163.258.655  12.007.017 ₫ - 163.258.655 ₫
  38. Nhẫn Aveniren

    Nhẫn GLAMIRA Aveniren

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    12.213.053,00 ₫
    5.582.520  - 64.655.346  5.582.520 ₫ - 64.655.346 ₫
  39. Nhẫn Maryalice

    Nhẫn GLAMIRA Maryalice

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    15.552.378,00 ₫
    8.209.772  - 38.048.875  8.209.772 ₫ - 38.048.875 ₫
  40. Nhẫn Evolve

    Nhẫn GLAMIRA Evolve

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    12.802.863,00 ₫
    6.941.004  - 73.825.120  6.941.004 ₫ - 73.825.120 ₫
  41. Nhẫn Carper

    Nhẫn GLAMIRA Carper

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - VS

    38.606.135,00 ₫
    11.755.132  - 111.206.073  11.755.132 ₫ - 111.206.073 ₫
  42. Nhẫn Milota

    Nhẫn GLAMIRA Milota

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.132 crt - AAA

    11.559.850,00 ₫
    6.261.762  - 78.806.229  6.261.762 ₫ - 78.806.229 ₫
  43. Nhẫn Wleddah

    Nhẫn GLAMIRA Wleddah

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    11.665.415,00 ₫
    5.900.915  - 67.839.298  5.900.915 ₫ - 67.839.298 ₫
  44. Nhẫn Torrecampo

    Nhẫn GLAMIRA Torrecampo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    13.934.083,00 ₫
    6.665.062  - 84.876.953  6.665.062 ₫ - 84.876.953 ₫
  45. Nhẫn Ebersole

    Nhẫn GLAMIRA Ebersole

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    19.137.359,00 ₫
    7.111.663  - 90.692.960  7.111.663 ₫ - 90.692.960 ₫
  46. Nhẫn Kith

    Nhẫn GLAMIRA Kith

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    12.484.184,00 ₫
    5.964.594  - 73.655.307  5.964.594 ₫ - 73.655.307 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    22.112.723,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  48. Nhẫn Nida

    Nhẫn GLAMIRA Nida

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Sapphire Trắng

    6.62 crt - AAA

    57.852.177,00 ₫
    18.321.422  - 4.121.754.045  18.321.422 ₫ - 4.121.754.045 ₫
  49. Nhẫn Kasetyan

    Nhẫn GLAMIRA Kasetyan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    14.688.325,00 ₫
    6.983.457  - 73.853.418  6.983.457 ₫ - 73.853.418 ₫
  50. Nhẫn Mihto

    Nhẫn GLAMIRA Mihto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    14.946.436,00 ₫
    7.763.736  - 103.004.222  7.763.736 ₫ - 103.004.222 ₫
  51. Nhẫn Fidels

    Nhẫn GLAMIRA Fidels

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    10.308.063,00 ₫
    5.561.294  - 57.990.289  5.561.294 ₫ - 57.990.289 ₫
  52. Nhẫn Canfuratis

    Nhẫn GLAMIRA Canfuratis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.794.004,00 ₫
    5.709.878  - 59.900.655  5.709.878 ₫ - 59.900.655 ₫
  53. Nhẫn Beneficiary

    Nhẫn GLAMIRA Beneficiary

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    23.884.131,00 ₫
    11.114.098  - 138.947.452  11.114.098 ₫ - 138.947.452 ₫
  54. Nhẫn Acwella

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.590.373,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  55. Nhẫn xếp chồng Mioruilt

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Mioruilt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    15.407.755,00 ₫
    6.601.383  - 91.032.585  6.601.383 ₫ - 91.032.585 ₫
  56. Nhẫn Fally

    Nhẫn GLAMIRA Fally

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.095 crt - VS

    22.630.929,00 ₫
    11.351.832  - 129.692.779  11.351.832 ₫ - 129.692.779 ₫
  57. Nhẫn đeo ngón áp út Gufor

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Gufor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    15.825.490,00 ₫
    8.293.545  - 91.315.601  8.293.545 ₫ - 91.315.601 ₫
  58. Nhẫn Ledina

    Nhẫn GLAMIRA Ledina

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    4.5 crt - AAA

    38.285.476,00 ₫
    12.606.732  - 2.733.270.057  12.606.732 ₫ - 2.733.270.057 ₫
  59. Nhẫn Eliseo

    Nhẫn GLAMIRA Eliseo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - SI

    66.790.154,00 ₫
    6.860.344  - 188.730.236  6.860.344 ₫ - 188.730.236 ₫
  60. Nhẫn Zygarde

    Nhẫn GLAMIRA Zygarde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.265 crt - VS

    20.189.620,00 ₫
    6.478.271  - 82.598.663  6.478.271 ₫ - 82.598.663 ₫
  61. Nhẫn Injureed

    Nhẫn GLAMIRA Injureed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    15.422.189,00 ₫
    7.047.135  - 91.216.540  7.047.135 ₫ - 91.216.540 ₫
  62. Nhẫn xếp chồng Estend

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Estend

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    10.614.288,00 ₫
    6.028.272  - 62.490.263  6.028.272 ₫ - 62.490.263 ₫
  63. Nhẫn Braddy

    Nhẫn GLAMIRA Braddy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    12.664.467,00 ₫
    6.537.704  - 73.527.946  6.537.704 ₫ - 73.527.946 ₫
  64. Bộ Nhẫn Cưới Marvelous Nhẫn B

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Marvelous Nhẫn B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    18.783.306,00 ₫
    7.267.890  - 109.867.402  7.267.890 ₫ - 109.867.402 ₫
  65. Nhẫn Scolc

    Nhẫn GLAMIRA Scolc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    41.072.634,00 ₫
    12.353.148  - 203.149.973  12.353.148 ₫ - 203.149.973 ₫
  66. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Knonpo SET

    Nhẫn GLAMIRA Knonpo SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.156 crt - VS

    40.129.619,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.145.201  - 1.790.114.152  17.145.201 ₫ - 1.790.114.152 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Bretha

    Nhẫn GLAMIRA Bretha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    44.424.410,00 ₫
    7.678.831  - 169.343.531  7.678.831 ₫ - 169.343.531 ₫
  68. Nhẫn Igavesti

    Nhẫn GLAMIRA Igavesti

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    34.632.570,00 ₫
    12.858.901  - 204.296.200  12.858.901 ₫ - 204.296.200 ₫
  69. Nhẫn Belinda

    Nhẫn GLAMIRA Belinda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    34.141.534,00 ₫
    9.435.803  - 130.046.546  9.435.803 ₫ - 130.046.546 ₫
  70. Nhẫn Aigne

    Nhẫn GLAMIRA Aigne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    17.625.481,00 ₫
    9.251.842  - 108.494.765  9.251.842 ₫ - 108.494.765 ₫

You’ve viewed 900 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng