Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - A

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.756.928,00 ₫
    5.688.651  - 59.829.899  5.688.651 ₫ - 59.829.899 ₫
  12. Nhẫn Siwenc

    Nhẫn GLAMIRA Siwenc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    11.814.566,00 ₫
    6.261.762  - 86.051.478  6.261.762 ₫ - 86.051.478 ₫
  13. Nhẫn Emety

    Nhẫn GLAMIRA Emety

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    10.607.778,00 ₫
    5.327.804  - 56.674.252  5.327.804 ₫ - 56.674.252 ₫
  14. Nhẫn Valenza

    Nhẫn GLAMIRA Valenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.046 crt - VS

    14.414.646,00 ₫
    7.580.340  - 83.235.446  7.580.340 ₫ - 83.235.446 ₫
    Mới

  15. Nhẫn Yolanda

    Nhẫn GLAMIRA Yolanda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.429.504,00 ₫
    9.199.201  - 114.763.599  9.199.201 ₫ - 114.763.599 ₫
  16. Nhẫn Fiona

    Nhẫn GLAMIRA Fiona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    44.081.392,00 ₫
    14.765.023  - 214.965.956  14.765.023 ₫ - 214.965.956 ₫
  17. Nhẫn Bobbyem

    Nhẫn GLAMIRA Bobbyem

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.256.242,00 ₫
    5.709.878  - 65.702.514  5.709.878 ₫ - 65.702.514 ₫
  18. Nhẫn Lannie

    Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.43 crt - VS

    77.326.896,00 ₫
    6.785.627  - 1.193.923.580  6.785.627 ₫ - 1.193.923.580 ₫
  19. Nhẫn Sofi

    Nhẫn GLAMIRA Sofi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    82.334.042,00 ₫
    16.647.090  - 363.889.784  16.647.090 ₫ - 363.889.784 ₫
  20. Nhẫn Twiford

    Nhẫn GLAMIRA Twiford

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.068.204,00 ₫
    7.811.283  - 88.782.590  7.811.283 ₫ - 88.782.590 ₫
  21. Nhẫn Blu

    Nhẫn GLAMIRA Blu

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.306.931,00 ₫
    5.900.915  - 59.009.152  5.900.915 ₫ - 59.009.152 ₫
  22. Nhẫn Laet

    Nhẫn GLAMIRA Laet

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.125 crt - AAA

    10.917.965,00 ₫
    5.289.596  - 68.136.461  5.289.596 ₫ - 68.136.461 ₫
  23. Nhẫn Birihani

    Nhẫn GLAMIRA Birihani

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.654.477,00 ₫
    5.646.199  - 61.612.913  5.646.199 ₫ - 61.612.913 ₫
  24. Nhẫn đeo ngón út Inneffable

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Inneffable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    16.052.187,00 ₫
    8.023.546  - 87.593.920  8.023.546 ₫ - 87.593.920 ₫
  25. Nhẫn Toinette

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.452.275,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  26. Nhẫn Kaya

    Nhẫn GLAMIRA Kaya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    21.215.841,00 ₫
    7.811.849  - 104.391.008  7.811.849 ₫ - 104.391.008 ₫
  27. Nhẫn Canardo

    Nhẫn GLAMIRA Canardo

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.6 crt - AAA

    33.274.085,00 ₫
    9.885.801  - 462.945.914  9.885.801 ₫ - 462.945.914 ₫
  28. Nhẫn Amap

    Nhẫn GLAMIRA Amap

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.798 crt - VS

    20.859.804,00 ₫
    9.271.653  - 147.947.406  9.271.653 ₫ - 147.947.406 ₫
  29. Nhẫn Chaleur

    Nhẫn GLAMIRA Chaleur

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.198 crt - AAA

    12.946.636,00 ₫
    6.261.762  - 80.674.145  6.261.762 ₫ - 80.674.145 ₫
  30. Nhẫn Scarlett

    Nhẫn GLAMIRA Scarlett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    44.543.560,00 ₫
    9.719.953  - 207.593.349  9.719.953 ₫ - 207.593.349 ₫
  31. Nhẫn Krul

    Nhẫn GLAMIRA Krul

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    11.777.772,00 ₫
    5.249.974  - 63.127.055  5.249.974 ₫ - 63.127.055 ₫
  32. Nhẫn Larry

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    15.315.208,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  33. Nhẫn Redfern

    Nhẫn GLAMIRA Redfern

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    31.974.187,00 ₫
    9.264.861  - 127.414.487  9.264.861 ₫ - 127.414.487 ₫
  34. Nhẫn Uruffi

    Nhẫn GLAMIRA Uruffi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    9.076.653,00 ₫
    5.183.748  - 54.438.418  5.183.748 ₫ - 54.438.418 ₫
  35. Nhẫn Julisha

    Nhẫn GLAMIRA Julisha

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AA

    80.379.806,00 ₫
    12.084.848  - 2.787.354.712  12.084.848 ₫ - 2.787.354.712 ₫
  36. Nhẫn Ariassna

    Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.113.515,00 ₫
    7.426.379  - 77.433.588  7.426.379 ₫ - 77.433.588 ₫
  37. Nhẫn Piscr

    Nhẫn GLAMIRA Piscr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    12.809.088,00 ₫
    6.134.404  - 267.324.200  6.134.404 ₫ - 267.324.200 ₫
  38. Nhẫn Bondoflove

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    25.432.236,00 ₫
    8.782.599  - 976.141.596  8.782.599 ₫ - 976.141.596 ₫
  39. Nhẫn Sokol

    Nhẫn GLAMIRA Sokol

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    97.093.971,00 ₫
    7.577.793  - 186.918.919  7.577.793 ₫ - 186.918.919 ₫
  40. Nhẫn Kafala

    Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    16.105.676,00 ₫
    8.089.772  - 96.777.836  8.089.772 ₫ - 96.777.836 ₫
  41. Nhẫn Dietmar

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.684.843,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    2.56 crt - AAA

    38.235.949,00 ₫
    10.989.004  - 252.522.382  10.989.004 ₫ - 252.522.382 ₫
  43. Nhẫn Unelma

    Nhẫn GLAMIRA Unelma

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    33.944.271,00 ₫
    13.107.107  - 184.003.840  13.107.107 ₫ - 184.003.840 ₫
  44. Bộ cô dâu One Only Ring B

    Glamira Bộ cô dâu One Only Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.24 crt - AAA

    15.438.605,00 ₫
    6.933.929  - 100.329.709  6.933.929 ₫ - 100.329.709 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    24.098.942,00 ₫
    12.877.297  - 137.971.042  12.877.297 ₫ - 137.971.042 ₫
  46. Nhẫn Situla

    Nhẫn GLAMIRA Situla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    41.781.309,00 ₫
    7.906.377  - 307.017.412  7.906.377 ₫ - 307.017.412 ₫
  47. Nhẫn Aslaug

    Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    15.154.737,00 ₫
    7.153.267  - 81.098.667  7.153.267 ₫ - 81.098.667 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.603.534,00 ₫
    6.151.668  - 60.707.257  6.151.668 ₫ - 60.707.257 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Htingi - B

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Htingi - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    12.849.561,00 ₫
    5.205.258  - 65.348.745  5.205.258 ₫ - 65.348.745 ₫
  50. Nhẫn Drunti

    Nhẫn GLAMIRA Drunti

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    13.555.123,00 ₫
    7.030.154  - 77.645.853  7.030.154 ₫ - 77.645.853 ₫
  51. Nhẫn Miraklo

    Nhẫn GLAMIRA Miraklo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - VS

    30.079.384,00 ₫
    10.915.985  - 178.768.014  10.915.985 ₫ - 178.768.014 ₫
  52. Nhẫn Elisha

    Nhẫn GLAMIRA Elisha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    39.300.944,00 ₫
    9.047.504  - 789.675.501  9.047.504 ₫ - 789.675.501 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - AAA

    21.843.574,00 ₫
    10.915.985  - 127.258.824  10.915.985 ₫ - 127.258.824 ₫
  54. Nhẫn Apostoli

    Nhẫn GLAMIRA Apostoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.253 crt - VS

    18.583.778,00 ₫
    9.638.444  - 117.551.329  9.638.444 ₫ - 117.551.329 ₫
  55. Nhẫn Bavegels - M

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    43.431.302,00 ₫
    11.368.813  - 338.007.830  11.368.813 ₫ - 338.007.830 ₫
  56. Nhẫn Pintius

    Nhẫn GLAMIRA Pintius

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.172.583,00 ₫
    6.580.157  - 75.169.452  6.580.157 ₫ - 75.169.452 ₫
  57. Nhẫn Komoner

    Nhẫn GLAMIRA Komoner

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.365.699,00 ₫
    6.134.404  - 76.060.956  6.134.404 ₫ - 76.060.956 ₫
  58. Nhẫn Underlying

    Nhẫn GLAMIRA Underlying

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.552 crt - VS

    31.746.356,00 ₫
    11.791.924  - 341.531.395  11.791.924 ₫ - 341.531.395 ₫
  59. Nhẫn Gerlindis

    Nhẫn GLAMIRA Gerlindis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    12.47 crt - AAA

    60.465.843,00 ₫
    15.397.567  - 17.716.316.970  15.397.567 ₫ - 17.716.316.970 ₫
  60. Nhẫn Zurgena

    Nhẫn GLAMIRA Zurgena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    30.951.643,00 ₫
    7.917.414  - 887.925.030  7.917.414 ₫ - 887.925.030 ₫
  61. Nhẫn Steffanie

    Nhẫn GLAMIRA Steffanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.73 crt - VS

    30.704.004,00 ₫
    13.125.220  - 189.536.830  13.125.220 ₫ - 189.536.830 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Primarily - SET

    Nhẫn GLAMIRA Primarily - SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.26 crt - VS

    54.439.267,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.097.088  - 315.040.954  17.097.088 ₫ - 315.040.954 ₫
  63. Nhẫn Wrapup

    Nhẫn GLAMIRA Wrapup

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    25.986.949,00 ₫
    10.872.117  - 141.296.492  10.872.117 ₫ - 141.296.492 ₫
  64. Nhẫn Ekrinol

    Nhẫn GLAMIRA Ekrinol

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    16.182.656,00 ₫
    8.334.299  - 106.598.544  8.334.299 ₫ - 106.598.544 ₫
    Mới

  65. Nhẫn Balle

    Nhẫn GLAMIRA Balle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.434.628,00 ₫
    6.549.024  - 89.150.513  6.549.024 ₫ - 89.150.513 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Antonia

    Nhẫn GLAMIRA Antonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.3 crt - AAA

    18.580.665,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  67. Nhẫn Aquery

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    11.124.569,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  68. Nhẫn Bridget

    Nhẫn GLAMIRA Bridget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.782.160,00 ₫
    9.298.823  - 113.376.819  9.298.823 ₫ - 113.376.819 ₫
  69. Nhẫn Pamala

    Nhẫn GLAMIRA Pamala

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.3 crt - AAA

    15.569.924,00 ₫
    8.028.640  - 111.735.315  8.028.640 ₫ - 111.735.315 ₫
  70. Nhẫn Avignon

    Nhẫn GLAMIRA Avignon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.372 crt - VS

    20.443.486,00 ₫
    8.436.186  - 126.423.924  8.436.186 ₫ - 126.423.924 ₫

You’ve viewed 360 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng