Đang tải...
Tìm thấy 6807 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Brinson Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Brinson

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.906.094,00 ₫
    7.707.982  - 32.753.616  7.707.982 ₫ - 32.753.616 ₫
  12. Nhẫn Formicas Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Formicas

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    8.475.808,00 ₫
    7.824.868  - 95.093.888  7.824.868 ₫ - 95.093.888 ₫
  13. Nhẫn Caveau Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Caveau

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    7.655.623,00 ₫
    6.919.778  - 73.443.044  6.919.778 ₫ - 73.443.044 ₫
  14. Nhẫn Appestat Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Appestat

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    8.009.395,00 ₫
    6.792.420  - 73.244.929  6.792.420 ₫ - 73.244.929 ₫
  15. Nhẫn Fasilosa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Fasilosa

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    8.583.354,00 ₫
    7.111.663  - 107.702.314  7.111.663 ₫ - 107.702.314 ₫
  16. Nhẫn Aneous Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aneous

    Bạc 925 & Đá Tanzanite

    0.16 crt - AAA

    7.273.549,00 ₫
    6.622.609  - 80.009.048  6.622.609 ₫ - 80.009.048 ₫
  17. Nhẫn Cunnette Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cunnette

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    7.365.531,00 ₫
    6.686.289  - 71.277.963  6.686.289 ₫ - 71.277.963 ₫
  18. Nhẫn Bezumiye Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bezumiye

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    8.214.582,00 ₫
    5.837.235  - 79.711.878  5.837.235 ₫ - 79.711.878 ₫
  19. Nhẫn Adin Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Adin

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    4.2 crt - VS

    138.814.435,00 ₫
    11.626.359  - 4.305.206.004  11.626.359 ₫ - 4.305.206.004 ₫
  20. Nhẫn Zirepe Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Zirepe

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.048 crt - VS1

    9.424.482,00 ₫
    7.047.135  - 73.075.118  7.047.135 ₫ - 73.075.118 ₫
  21. Nhẫn xếp chồng Unninni - C Bạc

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Unninni - C

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    6.799.494,00 ₫
    5.837.235  - 64.598.742  5.837.235 ₫ - 64.598.742 ₫
  22. Nhẫn xếp chồng Wrami - B Bạc

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wrami - B

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.339.591,00 ₫
    5.518.841  - 57.990.285  5.518.841 ₫ - 57.990.285 ₫
  23. Nhẫn đeo ngón út Leocadia Bạc

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Leocadia

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.128 crt - AAA

    11.255.606,00 ₫
    9.925.424  - 112.853.238  9.925.424 ₫ - 112.853.238 ₫
  24. Nhẫn Booger Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Booger

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    9.976.366,00 ₫
    5.731.104  - 63.650.639  5.731.104 ₫ - 63.650.639 ₫
  25. Nhẫn xếp chồng Equa Set Bạc

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Equa Set

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.15 crt - VS

    21.527.443,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    13.999.178  - 1.526.384.274  13.999.178 ₫ - 1.526.384.274 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Equa - A Bạc

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Equa - A

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    11.112.398,00 ₫
    6.867.136  - 1.405.252.769  6.867.136 ₫ - 1.405.252.769 ₫
  27. Nhẫn Jamie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jamie

    Bạc 925 & Kim Cương

    3.88 crt - VS

    180.274.238,00 ₫
    14.992.004  - 1.500.940.996  14.992.004 ₫ - 1.500.940.996 ₫
  28. Nhẫn Zinnia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Zinnia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    15.232.567,00 ₫
    9.487.312  - 115.768.311  9.487.312 ₫ - 115.768.311 ₫
  29. Nhẫn Evelina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Evelina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    19.101.701,00 ₫
    10.724.383  - 171.268.054  10.724.383 ₫ - 171.268.054 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    18.152.743,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  31. Nhẫn Divyata Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Divyata

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.9 crt - AAA

    14.048.988,00 ₫
    9.803.726  - 122.489.982  9.803.726 ₫ - 122.489.982 ₫
  32. Nhẫn Moneta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Moneta

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    7.6 crt - AAA

    46.697.890,00 ₫
    12.028.244  - 4.508.200.328  12.028.244 ₫ - 4.508.200.328 ₫
  33. Nhẫn Laurine Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Laurine

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    12.342.393,00 ₫
    10.163.159  - 136.853.123  10.163.159 ₫ - 136.853.123 ₫
  34. Nhẫn Parma Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Parma

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    11.479.190,00 ₫
    7.601.850  - 97.825.005  7.601.850 ₫ - 97.825.005 ₫
  35. Nhẫn Gordan Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gordan

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.765 crt - VS

    24.348.562,00 ₫
    13.622.199  - 217.414.063  13.622.199 ₫ - 217.414.063 ₫
  36. Nhẫn Yohannes Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Yohannes

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AAA

    21.434.331,00 ₫
    10.283.441  - 213.918.791  10.283.441 ₫ - 213.918.791 ₫
  37. Ring Tiw Bạc

    Glamira Ring Tiw

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire Trắng

    9.56 crt - AAA

    177.040.481,00 ₫
    13.229.937  - 13.408.945.879  13.229.937 ₫ - 13.408.945.879 ₫
  38. Nhẫn Couchero Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Couchero

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.01 crt - VS1

    7.254.304,00 ₫
    6.744.873  - 71.164.756  6.744.873 ₫ - 71.164.756 ₫
  39. Nhẫn Pamala Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pamala

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Vàng

    0.3 crt - AAA

    8.990.899,00 ₫
    8.028.640  - 111.735.315  8.028.640 ₫ - 111.735.315 ₫
  40. Nhẫn Roni Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Roni

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    4.28 crt - VS

    43.486.490,00 ₫
    16.599.826  - 1.526.978.605  16.599.826 ₫ - 1.526.978.605 ₫
  41. Nhẫn Twiford Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Twiford

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    14.235.780,00 ₫
    7.811.283  - 88.782.590  7.811.283 ₫ - 88.782.590 ₫
  42. Nhẫn Gaur Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gaur

    Bạc 925 & Đá Tanzanite

    1.5 crt - AAA

    11.850.508,00 ₫
    8.171.281  - 225.635.716  8.171.281 ₫ - 225.635.716 ₫
  43. Nhẫn Cie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    11.875.414,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  44. Nhẫn Tranglo SET Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo SET

    Bạc 925 & Đá Zircon Xanh

    0.35 crt - AAA

    16.771.618,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.064.103  - 1.318.606.955  10.064.103 ₫ - 1.318.606.955 ₫
  45. Nhẫn Bojana Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bojana

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.725 crt - VS

    64.825.163,00 ₫
    8.023.546  - 144.084.218  8.023.546 ₫ - 144.084.218 ₫
  46. Nhẫn Abarrane Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Abarrane

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    16.619.636,00 ₫
    12.685.694  - 163.654.879  12.685.694 ₫ - 163.654.879 ₫
  47. Nhẫn Ernesha Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ernesha

    Bạc 925 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    3.3 crt - AAA

    10.988.154,00 ₫
    8.724.014  - 108.268.352  8.724.014 ₫ - 108.268.352 ₫
  48. Nhẫn Satinka Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Satinka

    Bạc 925 & Kim Cương

    4.368 crt - VS

    2.111.818.479,00 ₫
    10.300.139  - 7.495.280.507  10.300.139 ₫ - 7.495.280.507 ₫
  49. Nhẫn Alto Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Alto

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    15.529.737,00 ₫
    5.822.236  - 84.367.522  5.822.236 ₫ - 84.367.522 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sally Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sally

    Bạc 925 & Kim Cương

    3.04 crt - VS

    168.433.635,00 ₫
    12.490.978  - 300.069.332  12.490.978 ₫ - 300.069.332 ₫
  51. Nhẫn Edda Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Edda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    22.342.534,00 ₫
    9.550.143  - 117.508.874  9.550.143 ₫ - 117.508.874 ₫
  52. Nhẫn Anda Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.724 crt - VS

    88.159.958,00 ₫
    18.679.156  - 323.234.308  18.679.156 ₫ - 323.234.308 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mandy Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mandy

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.1 crt - VS

    114.153.420,00 ₫
    10.738.816  - 221.857.431  10.738.816 ₫ - 221.857.431 ₫
  54. Nhẫn Rita Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rita

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    41.405.463,00 ₫
    10.896.174  - 218.517.824  10.896.174 ₫ - 218.517.824 ₫
  55. Nhẫn Draven Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Draven

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.397.313,00 ₫
    8.718.071  - 100.400.459  8.718.071 ₫ - 100.400.459 ₫
  56. Nhẫn Quanika Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    18.392.175,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  57. Nhẫn Acedo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Acedo

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    7.712.792,00 ₫
    5.420.351  - 79.527.919  5.420.351 ₫ - 79.527.919 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    16.978.220,00 ₫
    11.232.965  - 140.956.872  11.232.965 ₫ - 140.956.872 ₫
  59. Nhẫn Kamoria Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kamoria

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.4 crt - VS

    127.361.281,00 ₫
    9.173.163  - 211.159.370  9.173.163 ₫ - 211.159.370 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenissa Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lenissa Ø8 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    8.957.504,00 ₫
    8.957.504  - 89.575.042  8.957.504 ₫ - 89.575.042 ₫
  61. Nhẫn Amilesa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Amilesa

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.13 crt - VS

    544.068.080,00 ₫
    14.797.005  - 3.766.467.997  14.797.005 ₫ - 3.766.467.997 ₫
  62. Nhẫn Manzanita Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Manzanita

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    4.7 crt - VS

    40.084.336,00 ₫
    11.527.869  - 2.729.661.583  11.527.869 ₫ - 2.729.661.583 ₫
  63. Nhẫn Idonia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Idonia

    Bạc 925 & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.81 crt - AAA

    18.573.873,00 ₫
    10.055.045  - 223.753.653  10.055.045 ₫ - 223.753.653 ₫
  64. Nhẫn Abele Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Abele

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    7.301.851  - 87.735.426  7.301.851 ₫ - 87.735.426 ₫
  65. Nhẫn Nuno Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Nuno

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    7.790.056,00 ₫
    7.195.720  - 85.796.761  7.195.720 ₫ - 85.796.761 ₫
  66. Nhẫn Xerneas Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Xerneas

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    13.828.235,00 ₫
    11.479.190  - 183.763.274  11.479.190 ₫ - 183.763.274 ₫
  67. Nhẫn Cornichel Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cornichel

    Bạc 925 & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    19.446.133,00 ₫
    10.927.306  - 353.913.414  10.927.306 ₫ - 353.913.414 ₫
  68. Nhẫn Cribe Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cribe

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    6.742.892,00 ₫
    6.431.573  - 65.617.612  6.431.573 ₫ - 65.617.612 ₫
  69. Nhẫn Dossil Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dossil

    Bạc 925 & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    6.764.117,00 ₫
    6.367.893  - 270.508.145  6.367.893 ₫ - 270.508.145 ₫
  70. Nhẫn Severina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Severina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    22.222.535,00 ₫
    18.854.626  - 208.484.858  18.854.626 ₫ - 208.484.858 ₫

You’ve viewed 780 of 6807 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng