Đang tải...
Tìm thấy 6807 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Esme Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Esme

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    26.841.380,00 ₫
    11.133.908  - 146.206.846  11.133.908 ₫ - 146.206.846 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø4 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    8.815.995,00 ₫
    8.815.995  - 94.457.092  8.815.995 ₫ - 94.457.092 ₫
  13. Nhẫn Norene Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Norene

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    1.1 crt - AAA

    30.761.174,00 ₫
    10.242.404  - 163.088.848  10.242.404 ₫ - 163.088.848 ₫
  14. Nhẫn Sargon Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sargon

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.05 crt - AAA

    6.679.212,00 ₫
    5.943.367  - 63.678.937  5.943.367 ₫ - 63.678.937 ₫
  15. Nhẫn Vetro Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vetro

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    10.937.211,00 ₫
    7.965.527  - 111.041.919  7.965.527 ₫ - 111.041.919 ₫
  16. Nhẫn Adsila Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    20.271.977,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  17. Nhẫn Heather Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Heather

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.056 crt - VS

    37.933.404,00 ₫
    10.848.627  - 207.083.917  10.848.627 ₫ - 207.083.917 ₫
  18. Nhẫn Vernia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vernia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.162 crt - VS

    9.370.709,00 ₫
    7.191.475  - 96.041.995  7.191.475 ₫ - 96.041.995 ₫
  19. Nhẫn Jutug Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jutug

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    9.445.709,00 ₫
    5.964.594  - 72.155.314  5.964.594 ₫ - 72.155.314 ₫
  20. Nhẫn Lannie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.43 crt - VS

    71.766.451,00 ₫
    6.785.627  - 1.193.923.580  6.785.627 ₫ - 1.193.923.580 ₫
  21. Nhẫn Wishelin Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Wishelin

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.672 crt - VS

    29.432.407,00 ₫
    12.196.640  - 202.541.492  12.196.640 ₫ - 202.541.492 ₫
  22. Nhẫn Ronnica Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ronnica

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Hồng

    2 crt - AAA

    29.667.028,00 ₫
    7.987.886  - 3.694.510.791  7.987.886 ₫ - 3.694.510.791 ₫
  23. Nhẫn Malenita Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Malenita

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    4.5 crt - VS

    38.719.060,00 ₫
    10.983.343  - 2.710.345.640  10.983.343 ₫ - 2.710.345.640 ₫
  24. Nhẫn Sarette Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sarette

    Bạc 925 & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.74 crt - AAA

    12.970.126,00 ₫
    6.828.646  - 97.782.552  6.828.646 ₫ - 97.782.552 ₫
  25. Nhẫn Shira Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Shira

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.332 crt - AAA

    6.621.194,00 ₫
    5.941.952  - 91.089.189  5.941.952 ₫ - 91.089.189 ₫
  26. Nhẫn Orina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Orina

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Kim Cương

    5.932 crt - AA

    73.847.762,00 ₫
    16.932.938  - 14.272.050.280  16.932.938 ₫ - 14.272.050.280 ₫
  27. Nhẫn Camilla Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Camilla

    Bạc 925 & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    8.132 crt - AAA

    72.831.729,00 ₫
    23.586.680  - 4.303.889.974  23.586.680 ₫ - 4.303.889.974 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sirena

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    14.617.855,00 ₫
    9.608.445  - 109.428.726  9.608.445 ₫ - 109.428.726 ₫
  29. Nhẫn Shannan Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Shannan

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    16.098.602,00 ₫
    7.042.042  - 76.768.502  7.042.042 ₫ - 76.768.502 ₫
  30. Nhẫn Urilla Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Urilla

    Bạc 925 & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    7.88 crt - AAA

    25.910.254,00 ₫
    10.400.894  - 4.501.690.927  10.400.894 ₫ - 4.501.690.927 ₫
  31. Nhẫn Ciera Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    19.095.757,00 ₫
    7.520.341  - 400.837.714  7.520.341 ₫ - 400.837.714 ₫
  32. Nhẫn Faded Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Faded

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.078 crt - VS1

    10.392.402,00 ₫
    8.835.806  - 103.357.994  8.835.806 ₫ - 103.357.994 ₫
  33. Nhẫn Akane Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Akane

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.292 crt - VS

    81.881.497,00 ₫
    12.287.488  - 223.626.291  12.287.488 ₫ - 223.626.291 ₫
  34. Nhẫn Borgil Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Borgil

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    13.321.633,00 ₫
    10.123.536  - 127.400.334  10.123.536 ₫ - 127.400.334 ₫
  35. Nhẫn Alula Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Alula

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    12.102.960,00 ₫
    9.102.975  - 103.400.452  9.102.975 ₫ - 103.400.452 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø8 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    10.357.025,00 ₫
    10.357.025  - 119.504.145  10.357.025 ₫ - 119.504.145 ₫
  37. Nhẫn Gaby Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    11.140.134,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  38. Nhẫn Severny Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Severny

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    32.941.822,00 ₫
    11.828.716  - 345.521.939  11.828.716 ₫ - 345.521.939 ₫
  39. Nhẫn Ternisha Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    52.195.506,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  40. Nhẫn Marchita Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Marchita

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    4.06 crt - VS

    40.620.938,00 ₫
    10.026.744  - 7.446.969.420  10.026.744 ₫ - 7.446.969.420 ₫
  41. Nhẫn Marlita Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Marlita

    Bạc 925 & Kim Cương

    4.7 crt - VS

    2.308.050.378,00 ₫
    10.117.875  - 2.719.770.120  10.117.875 ₫ - 2.719.770.120 ₫
  42. Nhẫn Intermittente Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Intermittente

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    7.464.586,00 ₫
    6.643.836  - 69.551.552  6.643.836 ₫ - 69.551.552 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Geratas - A Bạc

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Geratas - A

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    11.274.285,00 ₫
    6.151.668  - 79.103.396  6.151.668 ₫ - 79.103.396 ₫
  44. Nhẫn Lealfi Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lealfi

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - AAA

    10.755.797,00 ₫
    8.293.545  - 381.861.394  8.293.545 ₫ - 381.861.394 ₫
  45. Nhẫn Aslak Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aslak

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.277.299,00 ₫
    8.994.296  - 1.123.947.497  8.994.296 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  46. Nhẫn Klanas Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Klanas

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - AAA

    12.935.032,00 ₫
    8.802.977  - 115.725.864  8.802.977 ₫ - 115.725.864 ₫
  47. Nhẫn Anessia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Anessia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    16.461.429,00 ₫
    8.621.845  - 113.801.345  8.621.845 ₫ - 113.801.345 ₫
  48. Nhẫn Klothilde Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Klothilde

    Bạc 925 & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    1.7 crt - AAA

    14.125.970,00 ₫
    7.559.963  - 94.301.439  7.559.963 ₫ - 94.301.439 ₫
  49. Nhẫn Ellinore Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ellinore

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.278 crt - VS

    17.328.594,00 ₫
    6.177.706  - 96.438.217  6.177.706 ₫ - 96.438.217 ₫
  50. Nhẫn Larry Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    8.959.201,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  51. Nhẫn Amred Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Amred

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu

    0.152 crt - VS1

    13.782.952,00 ₫
    8.660.335  - 104.192.895  8.660.335 ₫ - 104.192.895 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    2.56 crt - AAA

    28.054.960,00 ₫
    10.989.004  - 252.522.382  10.989.004 ₫ - 252.522.382 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    12.738.617,00 ₫
    12.144.281  - 132.324.841  12.144.281 ₫ - 132.324.841 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.964.862,00 ₫
    8.313.922  - 94.301.438  8.313.922 ₫ - 94.301.438 ₫
  55. Nhẫn Gwendy Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gwendy

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.125 crt - VS

    224.991.008,00 ₫
    10.124.102  - 2.936.731.356  10.124.102 ₫ - 2.936.731.356 ₫
  56. Nhẫn Lorrine Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lorrine

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    8.115.526,00 ₫
    6.728.741  - 86.023.172  6.728.741 ₫ - 86.023.172 ₫
  57. Nhẫn Emilly Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    64.457.239,00 ₫
    9.806.556  - 892.934.441  9.806.556 ₫ - 892.934.441 ₫
  58. Ring Kuala Bạc

    Glamira Ring Kuala

    Bạc 925 & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AAA

    70.944.002,00 ₫
    10.632.968  - 6.540.959.564  10.632.968 ₫ - 6.540.959.564 ₫
  59. Nhẫn Agnation Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Agnation

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.255 crt - AAA

    11.013.626,00 ₫
    9.768.349  - 134.843.695  9.768.349 ₫ - 134.843.695 ₫
  60. Nhẫn Wanissa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.8 crt - AAA

    12.705.222,00 ₫
    10.016.556  - 186.296.284  10.016.556 ₫ - 186.296.284 ₫
  61. Nhẫn Debrisha Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Debrisha

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    106.329.683,00 ₫
    7.358.455  - 2.139.768.155  7.358.455 ₫ - 2.139.768.155 ₫
  62. Nhẫn Abagale Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Abagale

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    15.995.017,00 ₫
    8.212.036  - 126.310.719  8.212.036 ₫ - 126.310.719 ₫
  63. Nhẫn Elugelap Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Elugelap

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.233 crt - VS

    12.028.243,00 ₫
    6.282.988  - 83.942.992  6.282.988 ₫ - 83.942.992 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø8 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    6.151.668,00 ₫
    6.151.668  - 60.707.257  6.151.668 ₫ - 60.707.257 ₫
  65. Nhẫn Ellamay Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    13.417.859,00 ₫
    8.776.373  - 110.560.793  8.776.373 ₫ - 110.560.793 ₫
  66. Nhẫn Elisha Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Elisha

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    31.887.017,00 ₫
    9.047.504  - 789.675.501  9.047.504 ₫ - 789.675.501 ₫
  67. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Gladiolo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gladiolo

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.91 crt - VS

    40.624.335,00 ₫
    13.737.670  - 210.918.804  13.737.670 ₫ - 210.918.804 ₫
  68. Nhẫn Shanice Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Shanice

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.28 crt - VS1

    31.557.585,00 ₫
    9.708.632  - 136.640.858  9.708.632 ₫ - 136.640.858 ₫
  69. Nhẫn Logan Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Logan

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.12 crt - AAA

    9.436.936,00 ₫
    8.531.280  - 110.390.981  8.531.280 ₫ - 110.390.981 ₫
  70. Nhẫn Zygarde Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Zygarde

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.265 crt - VS

    14.544.270,00 ₫
    6.478.271  - 82.598.663  6.478.271 ₫ - 82.598.663 ₫

You’ve viewed 840 of 6807 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng