Đang tải...
Tìm thấy 6807 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Olivka Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Olivka

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.14 crt - VS1

    19.161.418,00 ₫
    8.236.942  - 104.829.690  8.236.942 ₫ - 104.829.690 ₫
  12. Nhẫn Priyota Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski & Kim Cương

    0.495 crt - VS1

    33.868.705,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  13. Nhẫn Coetta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Coetta

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    15.417.378,00 ₫
    10.011.743  - 144.268.177  10.011.743 ₫ - 144.268.177 ₫
  14. Nhẫn Fionnula Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Fionnula

    Bạc 925 & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Swarovski

    1.92 crt - AAA

    8.709.863,00 ₫
    8.681.561  - 124.343.744  8.681.561 ₫ - 124.343.744 ₫
  15. Nhẫn Cenedra Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    270.932.677,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  16. Nhẫn Aimdl Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aimdl

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    12.573.052,00 ₫
    6.856.099  - 78.183.590  6.856.099 ₫ - 78.183.590 ₫
  17. Nhẫn Banju Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Banju

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.25 crt - AAA

    10.451.836,00 ₫
    9.885.801  - 312.748.513  9.885.801 ₫ - 312.748.513 ₫
  18. Nhẫn Clinquantte Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Clinquantte

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.9 crt - AAA

    16.470.203,00 ₫
    11.828.716  - 220.541.400  11.828.716 ₫ - 220.541.400 ₫
  19. Nhẫn Liettin Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Liettin

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.416 crt - VS

    49.693.630,00 ₫
    15.250.398  - 264.550.625  15.250.398 ₫ - 264.550.625 ₫
  20. Nhẫn Maclean Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Maclean

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.771.645,00 ₫
    7.233.927  - 84.947.708  7.233.927 ₫ - 84.947.708 ₫
  21. Nhẫn Swalot Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Swalot

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    13.344.275,00 ₫
    9.749.953  - 126.820.146  9.749.953 ₫ - 126.820.146 ₫
  22. Nhẫn Aquilino Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aquilino

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    12.314.657,00 ₫
    10.107.121  - 154.187.945  10.107.121 ₫ - 154.187.945 ₫
  23. Nhẫn Devalle Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Devalle

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen

    4.8 crt - AAA

    20.445.184,00 ₫
    10.596.175  - 230.602.676  10.596.175 ₫ - 230.602.676 ₫
  24. Nhẫn Atroce Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Atroce

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    9.928.254,00 ₫
    8.456.563  - 148.796.461  8.456.563 ₫ - 148.796.461 ₫
  25. Nhẫn Jennesa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jennesa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    20.769.239,00 ₫
    10.608.911  - 149.277.587  10.608.911 ₫ - 149.277.587 ₫
  26. Nhẫn Haggard Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Haggard

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Hồng

    0.4 crt - AAA

    8.963.730,00 ₫
    7.152.418  - 1.520.667.319  7.152.418 ₫ - 1.520.667.319 ₫
  27. Nhẫn Kennith Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kennith

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.056 crt - AAA

    6.948.079,00 ₫
    6.749.967  - 72.650.595  6.749.967 ₫ - 72.650.595 ₫
  28. Nhẫn Noemi Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Noemi

    Bạc 925 & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    9.327.124,00 ₫
    7.600.718  - 859.227.053  7.600.718 ₫ - 859.227.053 ₫
  29. Nhẫn Melba Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Melba

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    9.650.896,00 ₫
    6.962.230  - 79.584.521  6.962.230 ₫ - 79.584.521 ₫
  30. Nhẫn Cambs Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cambs

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    42.194.516,00 ₫
    7.722.982  - 146.022.890  7.722.982 ₫ - 146.022.890 ₫
  31. Nhẫn Danseuse Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Danseuse

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    7.489.775,00 ₫
    7.376.568  - 79.782.637  7.376.568 ₫ - 79.782.637 ₫
  32. Nhẫn Greene Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Greene

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    21.345.180,00 ₫
    12.939.560  - 162.579.410  12.939.560 ₫ - 162.579.410 ₫
  33. Nhẫn Veola Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Veola

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    9.310.144,00 ₫
    8.517.695  - 104.659.880  8.517.695 ₫ - 104.659.880 ₫
  34. Nhẫn Coudes Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Coudes

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    8.044.772,00 ₫
    7.280.625  - 90.013.722  7.280.625 ₫ - 90.013.722 ₫
  35. Nhẫn Buissas Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Buissas

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    1.4 crt - AAA

    14.490.495,00 ₫
    7.047.135  - 102.056.112  7.047.135 ₫ - 102.056.112 ₫
  36. Nhẫn Passero Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Passero

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - VS1

    16.596.146,00 ₫
    6.520.723  - 79.952.444  6.520.723 ₫ - 79.952.444 ₫
  37. Nhẫn Blasted Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Blasted

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    7.931.565,00 ₫
    6.516.478  - 70.315.703  6.516.478 ₫ - 70.315.703 ₫
  38. Nhẫn Bavegels - L Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - L

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.78 crt - AAA

    12.280.129,00 ₫
    10.044.291  - 180.466.121  10.044.291 ₫ - 180.466.121 ₫
  39. Nhẫn Estatelas Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Estatelas

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    73.590.782,00 ₫
    12.374.092  - 946.099.286  12.374.092 ₫ - 946.099.286 ₫
  40. Nhẫn Robson Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Robson

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    10.531.081,00 ₫
    8.776.373  - 102.523.095  8.776.373 ₫ - 102.523.095 ₫
  41. Nhẫn Adama Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Adama

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    27.502.227,00 ₫
    6.983.457  - 96.721.234  6.983.457 ₫ - 96.721.234 ₫
  42. Nhẫn Aspergill Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aspergill

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    16.675.391,00 ₫
    10.024.480  - 330.649.369  10.024.480 ₫ - 330.649.369 ₫
  43. Nhẫn Boboli Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Boboli

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    10.061.837,00 ₫
    7.458.077  - 87.225.996  7.458.077 ₫ - 87.225.996 ₫
  44. Nhẫn Passie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Passie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    7.606.095,00 ₫
    5.370.257  - 61.796.873  5.370.257 ₫ - 61.796.873 ₫
  45. Nhẫn Reveuse Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Reveuse

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    19.447.265,00 ₫
    13.871.820  - 188.178.348  13.871.820 ₫ - 188.178.348 ₫
  46. Nhẫn Apanza Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Apanza

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    12.293.148,00 ₫
    8.415.808  - 101.645.737  8.415.808 ₫ - 101.645.737 ₫
  47. Nhẫn Lycklig Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lycklig

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    13.914.271,00 ₫
    8.395.431  - 108.820.238  8.395.431 ₫ - 108.820.238 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Wanda Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Wanda

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.9 crt - VS

    101.688.196,00 ₫
    8.122.602  - 180.593.479  8.122.602 ₫ - 180.593.479 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    8.003.735,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  50. Nhẫn Zophiel Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Zophiel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    29.101.276,00 ₫
    7.790.057  - 381.012.342  7.790.057 ₫ - 381.012.342 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    10.270.705,00 ₫
    9.053.730  - 108.041.933  9.053.730 ₫ - 108.041.933 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    20.071.602,00 ₫
    11.213.154  - 149.687.969  11.213.154 ₫ - 149.687.969 ₫
  53. Nhẫn Nedria Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Nedria

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.54 crt - VS

    70.414.759,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.977  6.905.627 ₫ - 218.531.977 ₫
  54. Nhẫn Lorimar Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lorimar

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    31.198.717,00 ₫
    10.679.948  - 221.178.189  10.679.948 ₫ - 221.178.189 ₫
  55. Nhẫn Jadora Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jadora

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    9.128 crt - AAA

    52.357.109,00 ₫
    14.376.158  - 13.375.818.679  14.376.158 ₫ - 13.375.818.679 ₫
  56. Nhẫn Umika Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Umika

    Bạc 925 & Kim Cương

    28.42 crt - VS

    10.036.671.994,00 ₫
    27.502.228  - 69.454.496.298  27.502.228 ₫ - 69.454.496.298 ₫
  57. Nhẫn Ellvira Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ellvira

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.61 crt - AAA

    8.029.205,00 ₫
    6.217.894  - 1.296.220.268  6.217.894 ₫ - 1.296.220.268 ₫
  58. Bộ cô dâu Flamboyant Ring B Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Flamboyant Ring B

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.111 crt - VS

    10.734.853,00 ₫
    7.395.247  - 88.669.386  7.395.247 ₫ - 88.669.386 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    14.782.004,00 ₫
    10.282.026  - 126.353.169  10.282.026 ₫ - 126.353.169 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vione

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    10.120.706,00 ₫
    8.479.205  - 97.924.063  8.479.205 ₫ - 97.924.063 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aleece

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.195 crt - VS

    13.239.558,00 ₫
    8.994.296  - 114.763.601  8.994.296 ₫ - 114.763.601 ₫
  62. Nhẫn Messina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Messina

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    4.8 crt - VS

    67.338.359,00 ₫
    10.282.026  - 218.503.676  10.282.026 ₫ - 218.503.676 ₫
  63. Nhẫn Duvessa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Duvessa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    13.136.257,00 ₫
    10.787.212  - 160.683.196  10.787.212 ₫ - 160.683.196 ₫
  64. Nhẫn Jobina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    7.805.623,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  65. Nhẫn Imelda Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Imelda

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.708 crt - AAA

    14.334.837,00 ₫
    13.117.861  - 176.914.254  13.117.861 ₫ - 176.914.254 ₫
  66. Nhẫn Edelmira Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Edelmira

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    15.885.772,00 ₫
    6.716.005  - 93.296.726  6.716.005 ₫ - 93.296.726 ₫
  67. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Gelsomino Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gelsomino

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.722 crt - VS

    86.021.477,00 ₫
    12.776.543  - 1.466.427.011  12.776.543 ₫ - 1.466.427.011 ₫
  68. Nhẫn Inocenta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Bạc 925 & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    9.316.936,00 ₫
    7.845.245  - 109.824.945  7.845.245 ₫ - 109.824.945 ₫
  69. Nhẫn Danette Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Danette

    Bạc 925 & Đá Kunzite & Đá Sapphire Trắng

    6.78 crt - AAA

    40.356.034,00 ₫
    15.450.492  - 4.109.796.558  15.450.492 ₫ - 4.109.796.558 ₫
  70. Nhẫn Theda Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    13.995.216,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫

You’ve viewed 1020 of 6807 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng