Đang tải...
Tìm thấy 6807 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Theda Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    13.995.216,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫
  12. Nhẫn Mora Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mora

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.405 crt - AAA

    10.930.136,00 ₫
    7.845.245  - 128.546.558  7.845.245 ₫ - 128.546.558 ₫
  13. Nhẫn Leeann Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Leeann

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    17.343.313,00 ₫
    16.692.373  - 222.239.506  16.692.373 ₫ - 222.239.506 ₫
  14. Nhẫn Aniketos Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aniketos

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.095 crt - VS1

    14.305.968,00 ₫
    7.315.436  - 84.268.466  7.315.436 ₫ - 84.268.466 ₫
  15. Nhẫn Chapiteaulin Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Chapiteaulin

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    14.157.951,00 ₫
    10.393.818  - 961.198.272  10.393.818 ₫ - 961.198.272 ₫
  16. Nhẫn Golett Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Golett

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    18.172.554,00 ₫
    10.955.608  - 136.060.673  10.955.608 ₫ - 136.060.673 ₫
  17. Nhẫn Tiny Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tiny

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    15.442.566,00 ₫
    7.376.568  - 99.027.828  7.376.568 ₫ - 99.027.828 ₫
  18. Nhẫn Vitilsav Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vitilsav

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AAA

    21.425.558,00 ₫
    8.293.545  - 131.532.392  8.293.545 ₫ - 131.532.392 ₫
  19. Nhẫn Agripina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Agripina

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.596 crt - AAA

    26.360.251,00 ₫
    9.945.235  - 320.573.944  9.945.235 ₫ - 320.573.944 ₫
  20. Nhẫn Lynx Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lynx

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    10.929.003,00 ₫
    6.683.741  - 81.254.324  6.683.741 ₫ - 81.254.324 ₫
  21. Nhẫn Dazzle Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dazzle

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    15.452.754,00 ₫
    6.282.988  - 103.386.295  6.282.988 ₫ - 103.386.295 ₫
  22. Nhẫn Fronie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Fronie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    18.042.366,00 ₫
    8.023.546  - 98.037.267  8.023.546 ₫ - 98.037.267 ₫
  23. Nhẫn Rabin Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rabin

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    4.333 crt - VS

    44.713.938,00 ₫
    12.987.674  - 7.494.898.436  12.987.674 ₫ - 7.494.898.436 ₫
  24. Nhẫn Dutch Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dutch

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    8.094.300,00 ₫
    6.877.325  - 89.744.850  6.877.325 ₫ - 89.744.850 ₫
  25. Nhẫn Meeks Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Meeks

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    14.504.647,00 ₫
    8.815.995  - 116.872.080  8.815.995 ₫ - 116.872.080 ₫
  26. Nhẫn Meera Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Meera

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.212 crt - VS

    13.144.465,00 ₫
    7.682.227  - 99.494.804  7.682.227 ₫ - 99.494.804 ₫
  27. Nhẫn Danita Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Danita

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    33.785.215,00 ₫
    6.558.930  - 100.004.238  6.558.930 ₫ - 100.004.238 ₫
  28. Nhẫn Yup Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Yup

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    12.023.716,00 ₫
    8.259.583  - 115.357.943  8.259.583 ₫ - 115.357.943 ₫
  29. Nhẫn Dissous Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dissous

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    7.089.588,00 ₫
    6.070.725  - 64.386.484  6.070.725 ₫ - 64.386.484 ₫
  30. Nhẫn Bevy Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bevy

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    24.125.260,00 ₫
    13.568.708  - 199.258.483  13.568.708 ₫ - 199.258.483 ₫
  31. Nhẫn Bobbyem Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bobbyem

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    11.992.866,00 ₫
    5.709.878  - 65.702.514  5.709.878 ₫ - 65.702.514 ₫
  32. Nhẫn Albiero Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Albiero

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    13.165.974,00 ₫
    8.835.806  - 1.122.249.392  8.835.806 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  33. Nhẫn Stellastar Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Stellastar

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    8.999.955,00 ₫
    7.386.756  - 86.631.657  7.386.756 ₫ - 86.631.657 ₫
  34. Nhẫn Incartare Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Incartare

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.788 crt - AAA

    27.638.075,00 ₫
    15.949.452  - 266.418.543  15.949.452 ₫ - 266.418.543 ₫
  35. Nhẫn Alwaid Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Alwaid

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    16.672.561,00 ₫
    9.370.710  - 123.692.808  9.370.710 ₫ - 123.692.808 ₫
  36. Nhẫn Ondulato Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ondulato

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.084 crt - VS1

    13.279.181,00 ₫
    7.335.813  - 82.527.903  7.335.813 ₫ - 82.527.903 ₫
  37. Nhẫn Moltestelle Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Moltestelle

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.04 crt - VS

    7.788.641,00 ₫
    6.826.382  - 74.391.155  6.826.382 ₫ - 74.391.155 ₫
  38. Nhẫn Azmerat Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Azmerat

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.185 crt - VS1

    17.483.406,00 ₫
    6.558.930  - 83.476.013  6.558.930 ₫ - 83.476.013 ₫
  39. Nhẫn Catena Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Catena

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    13.494.274,00 ₫
    10.579.194  - 134.320.110  10.579.194 ₫ - 134.320.110 ₫
  40. Nhẫn Liefde Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Liefde

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    7.860.811,00 ₫
    6.304.215  - 67.627.033  6.304.215 ₫ - 67.627.033 ₫
  41. Nhẫn Gugma Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gugma

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    12.297.111,00 ₫
    8.193.357  - 106.980.621  8.193.357 ₫ - 106.980.621 ₫
  42. Nhẫn Gula Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gula

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    16.294.732,00 ₫
    8.766.467  - 105.523.077  8.766.467 ₫ - 105.523.077 ₫
  43. Nhẫn Sitkhe Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sitkhe

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.532.749,00 ₫
    7.702.604  - 108.310.802  7.702.604 ₫ - 108.310.802 ₫
  44. Nhẫn Cavalerie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cavalerie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.455.133,00 ₫
    8.851.372  - 95.306.145  8.851.372 ₫ - 95.306.145 ₫
  45. Nhẫn Kromer Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kromer

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    6.665.062,00 ₫
    6.665.062  - 66.650.625  6.665.062 ₫ - 66.650.625 ₫
  46. Nhẫn Taveras Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Taveras

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.786 crt - VS

    18.834.249,00 ₫
    7.824.868  - 153.933.231  7.824.868 ₫ - 153.933.231 ₫
  47. Nhẫn Bagwash Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bagwash

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    8.773.542,00 ₫
    6.537.704  - 73.471.343  6.537.704 ₫ - 73.471.343 ₫
  48. Nhẫn Arlon Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Arlon

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    8.182.602,00 ₫
    7.050.532  - 77.943.023  7.050.532 ₫ - 77.943.023 ₫
  49. Nhẫn Cremieux Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cremieux

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.613 crt - VS

    15.189.550,00 ₫
    12.698.996  - 164.249.217  12.698.996 ₫ - 164.249.217 ₫
  50. Nhẫn Donia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Donia

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    1.335 crt - AAA

    22.066.310,00 ₫
    16.688.977  - 279.126.030  16.688.977 ₫ - 279.126.030 ₫
  51. Nhẫn Masones Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Masones

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    14.182.007,00 ₫
    10.757.495  - 142.598.375  10.757.495 ₫ - 142.598.375 ₫
  52. Nhẫn Trevenant Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Trevenant

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    25.256.483,00 ₫
    10.086.744  - 158.815.279  10.086.744 ₫ - 158.815.279 ₫
  53. Nhẫn Arrowy Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Arrowy

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.093 crt - VS

    7.612.038,00 ₫
    5.291.295  - 58.528.022  5.291.295 ₫ - 58.528.022 ₫
  54. Nhẫn Basicprinces Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Basicprinces

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    10.876.362,00 ₫
    8.499.015  - 1.537.223.839  8.499.015 ₫ - 1.537.223.839 ₫
  55. Nhẫn Ceangal Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ceangal

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    24.254.600,00 ₫
    7.811.283  - 127.046.559  7.811.283 ₫ - 127.046.559 ₫
  56. Nhẫn Cobswan Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cobswan

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    17.105.578,00 ₫
    9.945.235  - 132.310.686  9.945.235 ₫ - 132.310.686 ₫
  57. Nhẫn Sergey Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sergey

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.072 crt - AAA

    7.377.699,00 ₫
    7.009.777  - 80.829.798  7.009.777 ₫ - 80.829.798 ₫
  58. Nhẫn Micear Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Micear

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    7.705.151,00 ₫
    7.195.720  - 83.730.734  7.195.720 ₫ - 83.730.734 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sonia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sonia

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    2.88 crt - AAA

    14.382.949,00 ₫
    11.099.946  - 304.809.868  11.099.946 ₫ - 304.809.868 ₫
  60. Nhẫn Nadia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Nadia

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.184 crt - AAA

    12.001.922,00 ₫
    9.483.067  - 105.041.951  9.483.067 ₫ - 105.041.951 ₫
  61. Nhẫn Eliya Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    11.147.493,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  62. Nhẫn Minette Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Minette

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    13.268.992,00 ₫
    8.853.919  - 112.074.934  8.853.919 ₫ - 112.074.934 ₫
  63. Nhẫn Giselle Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    21.791.782,00 ₫
    9.989.952  - 148.117.221  9.989.952 ₫ - 148.117.221 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margaret Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Margaret

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.4 crt - VS

    127.361.282,00 ₫
    9.173.163  - 211.159.371  9.173.163 ₫ - 211.159.371 ₫
  65. Bộ cô dâu Splendiferous Ring B Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Splendiferous Ring B

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    10.420.703,00 ₫
    7.250.908  - 103.824.975  7.250.908 ₫ - 103.824.975 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.09 crt - VS

    11.818.811,00 ₫
    8.875.429  - 102.735.360  8.875.429 ₫ - 102.735.360 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lucency

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    10.641.458,00 ₫
    6.537.704  - 84.763.746  6.537.704 ₫ - 84.763.746 ₫
  68. Nhẫn Katinka Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Katinka

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.512 crt - VS

    52.146.544,00 ₫
    10.797.684  - 270.593.050  10.797.684 ₫ - 270.593.050 ₫
  69. Nhẫn Domela Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Domela

    Bạc 925 & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    48.772.408,00 ₫
    10.876.363  - 3.498.761.718  10.876.363 ₫ - 3.498.761.718 ₫
  70. Nhẫn Enedina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Enedina

    Bạc 925 & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.16 crt - AAA

    22.521.118,00 ₫
    7.691.000  - 122.758.849  7.691.000 ₫ - 122.758.849 ₫

You’ve viewed 1080 of 6807 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng