Đang tải...
Tìm thấy 6807 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Flaviana Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Flaviana

    Bạc 925 & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Swarovski

    1.69 crt - AAA

    7.946.565,00 ₫
    7.918.263  - 93.975.967  7.918.263 ₫ - 93.975.967 ₫
  12. Nhẫn Lorelei Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lorelei

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.59 crt - AAA

    14.662.571,00 ₫
    11.181.456  - 141.324.799  11.181.456 ₫ - 141.324.799 ₫
  13. Nhẫn Louise Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Louise

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.776 crt - VS

    41.002.445,00 ₫
    8.879.957  - 122.122.060  8.879.957 ₫ - 122.122.060 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margaret Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Margaret

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.4 crt - VS

    127.361.282,00 ₫
    9.173.163  - 211.159.371  9.173.163 ₫ - 211.159.371 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.09 crt - VS

    11.818.811,00 ₫
    8.875.429  - 102.735.360  8.875.429 ₫ - 102.735.360 ₫
  16. Nhẫn Vitalba Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    45.146.954,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  17. Nhẫn Gaby Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    14.501.817,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  18. Nhẫn Marjatta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Marjatta

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    45.345.066,00 ₫
    13.590.501  - 262.442.149  13.590.501 ₫ - 262.442.149 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lendora Ø6 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lendora Ø6 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    7.721.850,00 ₫
    7.721.850  - 77.674.158  7.721.850 ₫ - 77.674.158 ₫
  20. Nhẫn Flannery Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Flannery

    Bạc 925 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    5.3 crt - AAA

    12.699.561,00 ₫
    9.048.635  - 140.985.173  9.048.635 ₫ - 140.985.173 ₫
  21. Nhẫn Tatum Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tatum

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire Trắng

    9.356 crt - AAA

    42.221.118,00 ₫
    14.513.704  - 13.395.063.866  14.513.704 ₫ - 13.395.063.866 ₫
  22. Nhẫn Roberto Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Roberto

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.51 crt - VS

    62.337.439,00 ₫
    15.979.169  - 357.635.094  15.979.169 ₫ - 357.635.094 ₫
  23. Nhẫn Diane Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    4.836 crt - VS

    2.320.316.359,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  24. Nhẫn Deltoidea Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Deltoidea

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    17.242.842,00 ₫
    7.874.962  - 88.117.505  7.874.962 ₫ - 88.117.505 ₫
  25. Nhẫn Citlalli Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Citlalli

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.508 crt - AAA

    11.491.643,00 ₫
    8.293.545  - 107.787.222  8.293.545 ₫ - 107.787.222 ₫
  26. Nhẫn Saran Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Saran

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.05 crt - VS1

    7.351.379,00 ₫
    5.794.783  - 62.561.020  5.794.783 ₫ - 62.561.020 ₫
  27. Nhẫn Kahina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kahina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    15.226.341,00 ₫
    7.132.041  - 81.367.531  7.132.041 ₫ - 81.367.531 ₫
  28. Nhẫn Alborz Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Alborz

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    17.285.294,00 ₫
    8.257.035  - 114.947.562  8.257.035 ₫ - 114.947.562 ₫
  29. Nhẫn Suresh Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Suresh

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    18.933.871,00 ₫
    7.132.041  - 86.093.927  7.132.041 ₫ - 86.093.927 ₫
  30. Nhẫn Atlantis Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Atlantis

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.140.657,00 ₫
    12.470.883  - 145.216.286  12.470.883 ₫ - 145.216.286 ₫
  31. Nhẫn Frida Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Frida

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.46 crt - VS1

    20.283.865,00 ₫
    10.915.985  - 161.475.643  10.915.985 ₫ - 161.475.643 ₫
  32. Nhẫn Eilah Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Eilah

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AAA

    11.226.455,00 ₫
    8.084.961  - 113.079.650  8.084.961 ₫ - 113.079.650 ₫
  33. Nhẫn Anuja Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Anuja

    Bạc 925 & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.708 crt - AAA

    8.481.468,00 ₫
    8.085.243  - 103.018.372  8.085.243 ₫ - 103.018.372 ₫
  34. Nhẫn Lily Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    9.055.427,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    10.647.118,00 ₫
    8.043.357  - 95.348.599  8.043.357 ₫ - 95.348.599 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    12.925.410,00 ₫
    10.321.649  - 119.758.864  10.321.649 ₫ - 119.758.864 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.354 crt - VS

    21.679.141,00 ₫
    11.094.286  - 129.452.212  11.094.286 ₫ - 129.452.212 ₫
  38. Nhẫn Vega Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    9.120.238,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  39. Nhẫn Dylane Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dylane

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.393.803,00 ₫
    8.469.299  - 102.353.285  8.469.299 ₫ - 102.353.285 ₫
  40. Nhẫn Ajaycia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ajaycia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.634.368,00 ₫
    9.530.614  - 110.023.056  9.530.614 ₫ - 110.023.056 ₫
  41. Nhẫn Cheslie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    13.992.384,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  42. Nhẫn Fridolin Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.303.690,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  43. Nhẫn Roassina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    7.711.660,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  44. Nhẫn Hana Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hana

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.8 crt - AAA

    10.160.328,00 ₫
    7.726.377  - 105.961.754  7.726.377 ₫ - 105.961.754 ₫
  45. Nhẫn Elmerya Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Elmerya

    Bạc 925 & Đá Peridot & Đá Swarovski

    12.096 crt - AAA

    29.385.708,00 ₫
    10.989.569  - 230.814.942  10.989.569 ₫ - 230.814.942 ₫
  46. Nhẫn Hamania Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hamania

    Bạc 925 & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    12.108 crt - AAA

    73.697.763,00 ₫
    11.632.019  - 237.564.909  11.632.019 ₫ - 237.564.909 ₫
  47. Nhẫn Herocia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Herocia

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski & Kim Cương

    1.754 crt - AAA

    14.490.495,00 ₫
    7.811.282  - 100.471.214  7.811.282 ₫ - 100.471.214 ₫
  48. Nhẫn Floramaria Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Floramaria

    Bạc 925 & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.85 crt - AAA

    17.609.915,00 ₫
    8.581.656  - 107.461.750  8.581.656 ₫ - 107.461.750 ₫
  49. Nhẫn Frances Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Frances

    Bạc 925 & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    3.48 crt - AAA

    10.467.684,00 ₫
    10.071.460  - 134.843.693  10.071.460 ₫ - 134.843.693 ₫
  50. Nhẫn Glena Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Glena

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.144 crt - AAA

    20.929.144,00 ₫
    9.608.443  - 155.857.746  9.608.443 ₫ - 155.857.746 ₫
  51. Nhẫn Lacole Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lacole

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    3 crt - AAA

    13.245.219,00 ₫
    8.575.430  - 105.537.234  8.575.430 ₫ - 105.537.234 ₫
  52. Nhẫn Marnisha Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Marnisha

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.974 crt - VS

    116.746.992,00 ₫
    15.511.624  - 4.143.206.774  15.511.624 ₫ - 4.143.206.774 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Nikoleta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Nikoleta

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    3.272 crt - VS

    44.465.449,00 ₫
    26.635.345  - 11.124.173.687  26.635.345 ₫ - 11.124.173.687 ₫
  54. Nhẫn Annalee Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Annalee

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.786 crt - VS

    42.685.835,00 ₫
    10.563.346  - 172.753.896  10.563.346 ₫ - 172.753.896 ₫
  55. Nhẫn Gilma Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gilma

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.9 crt - VS

    48.328.637,00 ₫
    12.272.205  - 252.720.495  12.272.205 ₫ - 252.720.495 ₫
  56. Nhẫn Geneva Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    18.427.270,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  57. Nhẫn Sanjuana Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sanjuana

    Bạc 925 & Kim Cương Vàng

    0.28 crt - VS1

    23.774.603,00 ₫
    10.642.590  - 145.343.648  10.642.590 ₫ - 145.343.648 ₫
  58. Nhẫn Brittaney Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Brittaney

    Bạc 925 & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    5.62 crt - AAA

    22.072.535,00 ₫
    16.780.108  - 252.352.572  16.780.108 ₫ - 252.352.572 ₫
  59. Nhẫn Dann Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dann

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Xanh

    12.6 crt - AAA

    45.668.839,00 ₫
    12.668.996  - 11.254.984.390  12.668.996 ₫ - 11.254.984.390 ₫
  60. Nhẫn Sherita Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sherita

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    15.677.754,00 ₫
    11.092.871  - 165.381.288  11.092.871 ₫ - 165.381.288 ₫
  61. Nhẫn Stacee Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Stacee

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.771 crt - AAA

    18.690.476,00 ₫
    14.077.291  - 209.050.888  14.077.291 ₫ - 209.050.888 ₫
  62. Nhẫn Talitha Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Talitha

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.492 crt - VS

    14.818.796,00 ₫
    12.809.372  - 215.291.428  12.809.372 ₫ - 215.291.428 ₫
  63. Nhẫn Emeline Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.27 crt - AAA

    7.146.191,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  64. Nhẫn Isa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Isa

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    17.543.689,00 ₫
    15.364.455  - 1.795.100.924  15.364.455 ₫ - 1.795.100.924 ₫
  65. Nhẫn Alban Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Alban

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    18.314.062,00 ₫
    9.710.330  - 131.461.634  9.710.330 ₫ - 131.461.634 ₫
  66. Nhẫn Katharina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Katharina

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.336 crt - AAA

    18.011.234,00 ₫
    15.605.586  - 230.730.033  15.605.586 ₫ - 230.730.033 ₫
  67. Nhẫn Calm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Calm

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    11.639.094,00 ₫
    7.959.867  - 1.107.178.712  7.959.867 ₫ - 1.107.178.712 ₫
  68. Nhẫn Dicentra Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dicentra

    Bạc 925 & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    10.035.234,00 ₫
    8.733.354  - 868.566.631  8.733.354 ₫ - 868.566.631 ₫
  69. Nhẫn Gunni Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gunni

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    18.286.325,00 ₫
    10.758.061  - 143.504.030  10.758.061 ₫ - 143.504.030 ₫
  70. Nhẫn Leiria Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Leiria

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.092.389,00 ₫
    5.705.632  - 68.518.537  5.705.632 ₫ - 68.518.537 ₫

You’ve viewed 1140 of 6807 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng