Đang tải...
Tìm thấy 6807 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Nhẫn Varenza Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    6.856.098,00 ₫
    5.412.709  - 56.561.045  5.412.709 ₫ - 56.561.045 ₫
  8. Nhẫn Colber Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Colber

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    5.101.390,00 ₫
    3.629.699  - 37.768.683  3.629.699 ₫ - 37.768.683 ₫
  9. Nhẫn Hazel Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hazel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    10.219.762,00 ₫
    8.182.036  - 95.023.127  8.182.036 ₫ - 95.023.127 ₫
  10. Nhẫn Ariassna Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    9.379.199,00 ₫
    7.426.379  - 77.433.588  7.426.379 ₫ - 77.433.588 ₫
  11. Nhẫn Clare Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Clare

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    13.706 crt - A

    281.828.852,00 ₫
    17.547.086  - 11.382.370.577  17.547.086 ₫ - 11.382.370.577 ₫
  12. Nhẫn Gabrielle Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gabrielle

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.208 crt - AAA

    10.838.438,00 ₫
    8.602.600  - 114.013.606  8.602.600 ₫ - 114.013.606 ₫
  13. Nhẫn Charlize Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Charlize

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    11.292.397,00 ₫
    6.367.893  - 81.339.230  6.367.893 ₫ - 81.339.230 ₫
  14. Nhẫn Kathrine Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kathrine

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    12.800.881,00 ₫
    8.499.015  - 106.513.638  8.499.015 ₫ - 106.513.638 ₫
  15. Nhẫn Resaixa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    6.541.100,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  16. Nhẫn Rebecca Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rebecca

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    12.875.032,00 ₫
    8.459.959  - 134.489.924  8.459.959 ₫ - 134.489.924 ₫
  17. Nhẫn Cosultera Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cosultera

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    6.679.213,00 ₫
    5.773.557  - 61.131.780  5.773.557 ₫ - 61.131.780 ₫
  18. Nhẫn Kafala Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    9.476.557,00 ₫
    8.089.772  - 96.777.836  8.089.772 ₫ - 96.777.836 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Nhẫn A Bạc

    Nhẫn GLAMIRA A

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.039 crt - VS

    6.226.385,00 ₫
    4.782.996  - 82.740.171  4.782.996 ₫ - 82.740.171 ₫
  20. Nhẫn Mannas - B Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mannas - B

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.666 crt - VS

    17.384.067,00 ₫
    7.987.886  - 143.942.713  7.987.886 ₫ - 143.942.713 ₫
  21. Nhẫn Kiowa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kiowa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    20.157.072,00 ₫
    9.487.312  - 132.579.552  9.487.312 ₫ - 132.579.552 ₫
  22. Nhẫn xếp chồng Bisc - A Bạc

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Bisc - A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    11.719.189,00 ₫
    8.436.186  - 113.914.549  8.436.186 ₫ - 113.914.549 ₫
  23. Nhẫn Springe Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Springe

    Bạc 925 & Đá Tanzanite

    0.65 crt - AAA

    14.755.400,00 ₫
    8.415.808  - 1.421.384.766  8.415.808 ₫ - 1.421.384.766 ₫
  24. Nhẫn Vaughn Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vaughn

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.084 crt - AAA

    7.160.342,00 ₫
    6.367.893  - 72.792.101  6.367.893 ₫ - 72.792.101 ₫
  25. Nhẫn Breanne Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Breanne

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    29.261.181,00 ₫
    7.270.720  - 101.843.854  7.270.720 ₫ - 101.843.854 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - A Bạc

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - A

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    6.509.401,00 ₫
    5.688.651  - 59.829.899  5.688.651 ₫ - 59.829.899 ₫
  28. Nhẫn Sofi Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sofi

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    66.911.002,00 ₫
    16.647.090  - 363.889.784  16.647.090 ₫ - 363.889.784 ₫
  29. Nhẫn Rawetha Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rawetha

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    1.59 crt - AAA

    21.718.763,00 ₫
    12.605.599  - 274.031.712  12.605.599 ₫ - 274.031.712 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø10 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    12.877.297,00 ₫
    12.877.297  - 137.971.042  12.877.297 ₫ - 137.971.042 ₫
  31. Nhẫn Bagutwo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bagutwo

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.22 crt - AAA

    10.492.874,00 ₫
    6.389.120  - 74.560.962  6.389.120 ₫ - 74.560.962 ₫
  32. Nhẫn Eira Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Eira

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    15.008.417,00 ₫
    7.027.324  - 158.263.396  7.027.324 ₫ - 158.263.396 ₫
  33. Nhẫn Dolar Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    15.615.491,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  34. Nhẫn Martoya Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Martoya

    Bạc 925 & Kim Cương

    4.864 crt - VS

    2.005.735.303,00 ₫
    11.424.002  - 2.794.387.695  11.424.002 ₫ - 2.794.387.695 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Judith Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Judith

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    1.92 crt - AAA

    18.056.517,00 ₫
    12.565.977  - 306.677.786  12.565.977 ₫ - 306.677.786 ₫
  36. Nhẫn Merri Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Merri

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    6.382.043,00 ₫
    5.731.104  - 61.924.232  5.731.104 ₫ - 61.924.232 ₫
  37. Nhẫn Monalisa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    15.273.888,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  38. Nhẫn Gaal Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gaal

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    8.915.050,00 ₫
    6.622.609  - 75.339.259  6.622.609 ₫ - 75.339.259 ₫
  39. Nhẫn Jaume Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    96.435.390,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  40. Nhẫn Pintius Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pintius

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    7.259.399,00 ₫
    6.580.157  - 75.169.452  6.580.157 ₫ - 75.169.452 ₫
  41. Nhẫn Sunder Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sunder

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    10.846.646,00 ₫
    6.431.573  - 68.730.805  6.431.573 ₫ - 68.730.805 ₫
  42. Nhẫn Ylua Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ylua

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    5.466.765,00 ₫
    4.646.015  - 52.839.367  4.646.015 ₫ - 52.839.367 ₫
  43. Nhẫn Bowsher Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bowsher

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    12.627.108,00 ₫
    7.702.604  - 96.650.481  7.702.604 ₫ - 96.650.481 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    10.163.158,00 ₫
    9.568.822  - 104.730.631  9.568.822 ₫ - 104.730.631 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - C Bạc

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - C

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    8.033.168,00 ₫
    5.570.916  - 63.806.293  5.570.916 ₫ - 63.806.293 ₫
  46. Nhẫn Pretty Morning Women Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pretty Morning Women

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    19.394.624,00 ₫
    14.470.120  - 507.747.592  14.470.120 ₫ - 507.747.592 ₫
  47. Nhẫn Harriet Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    11.018.437,00 ₫
    4.452.431  - 68.844.007  4.452.431 ₫ - 68.844.007 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Nhẫn M Bạc

    Nhẫn GLAMIRA M

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.518.841,00 ₫
    4.782.996  - 74.674.173  4.782.996 ₫ - 74.674.173 ₫
  49. Nhẫn Cosete Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    7.401.473,00 ₫
    6.439.214  - 166.385.997  6.439.214 ₫ - 166.385.997 ₫
  50. Nhẫn Zangoose Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    29.629.669,00 ₫
    7.865.622  - 119.801.315  7.865.622 ₫ - 119.801.315 ₫
  51. Nhẫn Milose Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Milose

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    14.529.552,00 ₫
    8.388.073  - 96.282.557  8.388.073 ₫ - 96.282.557 ₫
  52. Nhẫn Collin Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Collin

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.787.708,00 ₫
    5.561.294  - 56.518.598  5.561.294 ₫ - 56.518.598 ₫
  53. Nhẫn Marileno Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    35.691.339,00 ₫
    7.785.811  - 181.909.509  7.785.811 ₫ - 181.909.509 ₫
  54. Nhẫn Oralia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.992.895,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  55. Nhẫn Keyser A Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Keyser A

    Bạc 925 & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    6.118.838,00 ₫
    5.807.519  - 66.678.927  5.807.519 ₫ - 66.678.927 ₫
  56. Nhẫn Wuchang Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Wuchang

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    8.851.371,00 ₫
    6.898.551  - 1.272.036.419  6.898.551 ₫ - 1.272.036.419 ₫
    Mới

  57. Nhẫn Bogena Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bogena

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    10.185.233,00 ₫
    8.232.413  - 1.288.805.212  8.232.413 ₫ - 1.288.805.212 ₫
    Mới

  58. Nhẫn Roplat Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Roplat

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    17.179.161,00 ₫
    7.047.135  - 219.961.213  7.047.135 ₫ - 219.961.213 ₫
  59. Nhẫn Lytop Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lytop

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.05 crt - AAA

    5.242.615,00 ₫
    4.280.356  - 58.004.436  4.280.356 ₫ - 58.004.436 ₫
  60. Nhẫn Maclovia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    12.484.467,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  61. Nhẫn Emmeline Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Bạc 925 & Đá Morganite

    7.5 crt - AAA

    50.745.042,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  62. Nhẫn Desfe Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Desfe

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.05 crt - AAA

    6.608.458,00 ₫
    6.240.536  - 71.447.773  6.240.536 ₫ - 71.447.773 ₫
  63. Nhẫn Clematis Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    100.202.354,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  64. Nhẫn Candita Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Candita

    Bạc 925 & Kim Cương

    4 crt - VS

    2.099.705.613,00 ₫
    9.253.257  - 7.437.714.744  9.253.257 ₫ - 7.437.714.744 ₫
  65. Nhẫn Dored Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dored

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    9.360.803,00 ₫
    7.068.362  - 79.796.786  7.068.362 ₫ - 79.796.786 ₫
  66. Nhẫn Mutia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    15.056.530,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  67. Nhẫn Gerlindis Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gerlindis

    Bạc 925 & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    12.47 crt - AAA

    44.831.389,00 ₫
    15.397.567  - 17.716.316.970  15.397.567 ₫ - 17.716.316.970 ₫

You’ve viewed 120 of 6807 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng