Đang tải...
Tìm thấy 6953 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Evalett Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Evalett

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    58.092.741,00 ₫
    7.602.416  - 131.985.220  7.602.416 ₫ - 131.985.220 ₫
  12. Nhẫn Shirlette Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Shirlette

    Bạc 925 & Đá Peridot & Đá Swarovski

    0.6 crt - AAA

    12.639.561,00 ₫
    11.139.569  - 1.176.192.532  11.139.569 ₫ - 1.176.192.532 ₫
  13. Nhẫn Soterios Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    59.456.320,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  14. Nhẫn Tonyetta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Bạc 925 & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    10.677.684,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  15. Nhẫn Fleurette Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Fleurette

    Bạc 925 & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    2.1 crt - AAA

    8.875.429,00 ₫
    7.573.548  - 109.174.008  7.573.548 ₫ - 109.174.008 ₫
  16. Nhẫn Landra Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Landra

    Bạc 925 & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.63 crt - AAA

    18.534.817,00 ₫
    10.015.989  - 119.758.865  10.015.989 ₫ - 119.758.865 ₫
  17. Nhẫn Leraine Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Leraine

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    3.3 crt - AAA

    13.407.954,00 ₫
    8.426.846  - 105.296.665  8.426.846 ₫ - 105.296.665 ₫
  18. Nhẫn Elauna Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.518 crt - AA

    43.542.244,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  19. Nhẫn Gwenora Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gwenora

    Bạc 925 & Kim Cương

    7.24 crt - VS

    5.325.330.231,00 ₫
    12.355.413  - 6.355.866.100  12.355.413 ₫ - 6.355.866.100 ₫
  20. Nhẫn Emeda Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Emeda

    Bạc 925 & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.296 crt - AAA

    16.354.166,00 ₫
    8.882.503  - 137.136.133  8.882.503 ₫ - 137.136.133 ₫
  21. Nhẫn Ephrata Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ephrata

    Bạc 925 & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.2 crt - AAA

    36.670.580,00 ₫
    9.755.613  - 166.824.677  9.755.613 ₫ - 166.824.677 ₫
  22. Nhẫn Krystaleen Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Krystaleen

    Bạc 925 & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    5.4 crt - AAA

    22.550.835,00 ₫
    8.767.882  - 107.631.560  8.767.882 ₫ - 107.631.560 ₫
  23. Nhẫn Britta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Britta

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    4.103 crt - VS

    110.167.400,00 ₫
    22.092.348  - 3.123.084.252  22.092.348 ₫ - 3.123.084.252 ₫
  24. Nhẫn Emmanila Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    18.874.438,00 ₫
    9.846.179  - 114.523.041  9.846.179 ₫ - 114.523.041 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell A Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Daniell A

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    13.112.767,00 ₫
    11.556.171  - 172.782.192  11.556.171 ₫ - 172.782.192 ₫
  26. Nhẫn Mazie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mazie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.192.380,00 ₫
    9.050.900  - 126.508.832  9.050.900 ₫ - 126.508.832 ₫
  27. Nhẫn Danelle Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Danelle

    Bạc 925 & Kim Cương

    9.54 crt - VS

    9.903.977.587,00 ₫
    24.996.107  - 13.704.953.908  24.996.107 ₫ - 13.704.953.908 ₫
  28. Nhẫn Sherita Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sherita

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    15.677.754,00 ₫
    11.092.871  - 165.381.288  11.092.871 ₫ - 165.381.288 ₫
  29. Nhẫn Tawny Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tawny

    Bạc 925 & Đá Opal Đen

    7.6 crt - AAA

    27.518.359,00 ₫
    12.914.655  - 230.319.655  12.914.655 ₫ - 230.319.655 ₫
  30. Nhẫn Carolina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Carolina

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    13.879.179,00 ₫
    10.001.839  - 139.004.055  10.001.839 ₫ - 139.004.055 ₫
  31. Nhẫn Randee Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Randee

    Bạc 925 với Rhodium đen & Hồng Ngọc

    0.184 crt - AAA

    12.248.998,00 ₫
    9.503.728  - 110.093.816  9.503.728 ₫ - 110.093.816 ₫
  32. Nhẫn Youlanda Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Youlanda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    6.972 crt - VS

    176.126.616,00 ₫
    15.316.059  - 16.006.183.569  15.316.059 ₫ - 16.006.183.569 ₫
  33. Nhẫn Romaine Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Romaine

    Bạc 925 & Đá Sultan & Đá Sapphire Trắng

    9.863 crt - AAA

    207.615.995,00 ₫
    24.928.183  - 13.581.558.265  24.928.183 ₫ - 13.581.558.265 ₫
  34. Nhẫn Isabelle Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Isabelle

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    8.922.693,00 ₫
    8.243.451  - 34.904.550  8.243.451 ₫ - 34.904.550 ₫
  35. Nhẫn Leeann Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Leeann

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    17.343.313,00 ₫
    16.692.373  - 222.239.506  16.692.373 ₫ - 222.239.506 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    18.161.233,00 ₫
    10.915.985  - 164.051.103  10.915.985 ₫ - 164.051.103 ₫
  37. Nhẫn Afreen Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Afreen

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.788 crt - VS

    26.679.495,00 ₫
    10.773.911  - 260.602.537  10.773.911 ₫ - 260.602.537 ₫
  38. Nhẫn Herkelia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Herkelia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    28.875.145,00 ₫
    8.356.375  - 152.588.896  8.356.375 ₫ - 152.588.896 ₫
  39. Nhẫn Zalyssa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Zalyssa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    49.837.685,00 ₫
    7.979.395  - 681.605.252  7.979.395 ₫ - 681.605.252 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    22.692.343,00 ₫
    11.230.135  - 163.640.728  11.230.135 ₫ - 163.640.728 ₫
  41. Nhẫn Adielle Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Adielle

    Bạc 925 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    7.312 crt - AAA

    11.892.395,00 ₫
    11.241.454  - 178.810.465  11.241.454 ₫ - 178.810.465 ₫
  42. Nhẫn Tilly Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tilly

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    21.869.328,00 ₫
    11.624.095  - 164.999.212  11.624.095 ₫ - 164.999.212 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    12.178.243,00 ₫
    8.895.240  - 107.079.674  8.895.240 ₫ - 107.079.674 ₫
  44. Nhẫn Diell Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Diell

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    26.929.116,00 ₫
    8.872.599  - 157.216.231  8.872.599 ₫ - 157.216.231 ₫
  45. Nhẫn Germana Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Germana

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.154 crt - AAA

    42.155.459,00 ₫
    9.212.220  - 138.537.074  9.212.220 ₫ - 138.537.074 ₫
  46. Nhẫn Ayelanis Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ayelanis

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    23.566.868,00 ₫
    9.727.312  - 123.806.012  9.727.312 ₫ - 123.806.012 ₫
  47. Nhẫn Jasna Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jasna

    Bạc 925 & Kim Cương

    1 crt - SI

    97.628.026,00 ₫
    10.656.741  - 471.592.096  10.656.741 ₫ - 471.592.096 ₫
  48. Nhẫn Vaudis Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.697.098,00 ₫
    11.414.096  - 127.173.923  11.414.096 ₫ - 127.173.923 ₫
  49. Nhẫn Lorelli Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lorelli Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.6 crt - VS

    58.342.364,00 ₫
    10.087.876  - 161.178.478  10.087.876 ₫ - 161.178.478 ₫
  50. Nhẫn Karlandra Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Karlandra Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    14.360.308,00 ₫
    10.964.098  - 146.037.039  10.964.098 ₫ - 146.037.039 ₫
  51. Nhẫn Rylind Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rylind

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.67 crt - AA

    19.313.115,00 ₫
    15.690.491  - 642.053.554  15.690.491 ₫ - 642.053.554 ₫
  52. Nhẫn Izarra Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Izarra

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    12.519.562,00 ₫
    8.925.240  - 138.961.603  8.925.240 ₫ - 138.961.603 ₫
  53. Nhẫn Malvika Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    10.508.722,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  54. Nhẫn Tieshia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    22.075.365,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  55. Nhẫn Evamarie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Evamarie

    Bạc 925 & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.42 crt - AAA

    17.150.861,00 ₫
    9.679.198  - 148.499.294  9.679.198 ₫ - 148.499.294 ₫
  56. Nhẫn Frania Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Frania

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    7.2 crt - AAA

    15.897.659,00 ₫
    11.539.189  - 182.744.409  11.539.189 ₫ - 182.744.409 ₫
  57. Nhẫn Jaselle Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jaselle

    Bạc 925 & Kim Cương

    10.18 crt - VS

    10.018.992.738,00 ₫
    14.068.235  - 23.586.779.720  14.068.235 ₫ - 23.586.779.720 ₫
  58. Nhẫn Edolie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Edolie

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire Trắng

    11.18 crt - AAA

    82.759.983,00 ₫
    15.769.736  - 15.752.189.492  15.769.736 ₫ - 15.752.189.492 ₫
  59. Nhẫn Margretha Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Margretha

    Bạc 925 & Đá Tanzanite & Đá Sapphire Trắng

    4.81 crt - AAA

    74.682.097,00 ₫
    15.248.418  - 2.793.057.515  15.248.418 ₫ - 2.793.057.515 ₫
  60. Nhẫn Margrie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Margrie

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.988 crt - AA

    94.635.965,00 ₫
    15.985.395  - 2.823.793.213  15.985.395 ₫ - 2.823.793.213 ₫
  61. Nhẫn Edelynn Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Edelynn

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.382 crt - AAA

    7.978.829,00 ₫
    7.101.475  - 250.088.430  7.101.475 ₫ - 250.088.430 ₫
  62. Nhẫn Edy Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Edy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    19.212.360,00 ₫
    6.504.874  - 89.773.155  6.504.874 ₫ - 89.773.155 ₫
  63. Nhẫn Edyta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Edyta

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.574 crt - AAA

    7.271.286,00 ₫
    6.139.216  - 285.267.513  6.139.216 ₫ - 285.267.513 ₫
  64. Nhẫn Eily Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Eily

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.563 crt - VS

    55.573.319,00 ₫
    6.158.460  - 1.098.504.220  6.158.460 ₫ - 1.098.504.220 ₫
  65. Nhẫn Ellona Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ellona

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.436 crt - AAA

    8.848.541,00 ₫
    6.273.083  - 105.183.457  6.273.083 ₫ - 105.183.457 ₫
  66. Nhẫn Timonie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    4.676 crt - VS

    95.105.207,00 ₫
    18.152.743  - 2.932.160.625  18.152.743 ₫ - 2.932.160.625 ₫
  67. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Brando Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Brando

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    14.544.270,00 ₫
    10.780.137  - 134.150.306  10.780.137 ₫ - 134.150.306 ₫
  68. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Crisantemo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Crisantemo

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    11.385.795,00 ₫
    10.706.553  - 148.187.976  10.706.553 ₫ - 148.187.976 ₫
  69. Nhẫn Beatrix Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Beatrix

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.635 crt - VS

    28.700.806,00 ₫
    11.153.720  - 163.598.275  11.153.720 ₫ - 163.598.275 ₫
  70. Nhẫn Edwina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Edwina

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.3 crt - AAA

    10.086.744,00 ₫
    8.388.639  - 110.801.357  8.388.639 ₫ - 110.801.357 ₫

You’ve viewed 1260 of 6953 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng