Đang tải...
Tìm thấy 6807 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanshika Ø6 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kanshika Ø6 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.096 crt - VS

    12.905.598,00 ₫
    11.547.114  - 137.659.719  11.547.114 ₫ - 137.659.719 ₫
  12. Nhẫn Carin Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Carin

    Bạc 925 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng

    4 crt - AAA

    8.890.145,00 ₫
    8.493.921  - 112.867.389  8.493.921 ₫ - 112.867.389 ₫
  13. Nhẫn Agnolle Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Agnolle

    Bạc 925 & Đá Garnet

    7 crt - AAA

    11.130.512,00 ₫
    10.705.985  - 152.546.444  10.705.985 ₫ - 152.546.444 ₫
  14. Nhẫn Mia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    15.114.267,00 ₫
    8.236.942  - 116.206.995  8.236.942 ₫ - 116.206.995 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    11.303.719,00 ₫
    9.747.123  - 105.990.061  9.747.123 ₫ - 105.990.061 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.032.022,00 ₫
    9.390.521  - 106.216.472  9.390.521 ₫ - 106.216.472 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    11.162.210,00 ₫
    8.558.449  - 102.339.135  8.558.449 ₫ - 102.339.135 ₫
  18. Nhẫn Limasy Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Limasy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.254 crt - VS

    20.653.484,00 ₫
    11.370.511  - 127.725.800  11.370.511 ₫ - 127.725.800 ₫
  19. Nhẫn Paras Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    101.604.140,00 ₫
    7.387.606  - 166.173.739  7.387.606 ₫ - 166.173.739 ₫
  20. Nhẫn Danaja Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Danaja

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    67.591.376,00 ₫
    9.969.008  - 175.923.687  9.969.008 ₫ - 175.923.687 ₫
  21. Nhẫn Jorgelina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jorgelina

    Bạc 925 & Kim Cương

    7.752 crt - VS

    3.988.362.227,00 ₫
    16.437.657  - 4.588.449.948  16.437.657 ₫ - 4.588.449.948 ₫
  22. Nhẫn Joscelin Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Joscelin

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    4.91 crt - AA

    139.060.094,00 ₫
    16.739.920  - 2.805.298.024  16.739.920 ₫ - 2.805.298.024 ₫
  23. Nhẫn Valeska Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    108.139.863,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫
  24. Nhẫn Mitzel Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mitzel

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.66 crt - AA

    23.051.210,00 ₫
    9.098.447  - 1.782.515.132  9.098.447 ₫ - 1.782.515.132 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø6 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø6 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    7.901.848,00 ₫
    6.996.192  - 72.947.762  6.996.192 ₫ - 72.947.762 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.639.194,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø6 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø6 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    9.798.065,00 ₫
    7.845.245  - 82.980.731  7.845.245 ₫ - 82.980.731 ₫
  28. Nhẫn Damacia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.235 crt - VS

    10.997.493,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  29. Nhẫn Janthina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Janthina

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.065 crt - AAA

    8.733.920,00 ₫
    7.630.152  - 77.051.516  7.630.152 ₫ - 77.051.516 ₫
  30. Nhẫn Magaris Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Magaris

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    7.74 crt - AAA

    49.292.595,00 ₫
    13.349.370  - 4.531.535.119  13.349.370 ₫ - 4.531.535.119 ₫
  31. Nhẫn Flanders Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Flanders

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    16.109.357,00 ₫
    10.703.722  - 155.305.867  10.703.722 ₫ - 155.305.867 ₫
  32. Nhẫn Kannelite Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kannelite

    Bạc 925 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.042 crt - AAA

    8.002.603,00 ₫
    7.804.490  - 89.801.456  7.804.490 ₫ - 89.801.456 ₫
  33. Nhẫn Jensina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jensina

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    5.448 crt - AAA

    37.553.028,00 ₫
    14.458.799  - 3.734.699.278  14.458.799 ₫ - 3.734.699.278 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Eleadora Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Eleadora

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    30.369.477,00 ₫
    15.143.135  - 1.656.515.729  15.143.135 ₫ - 1.656.515.729 ₫
  35. Nhẫn Matilda Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Matilda

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.538 crt - AAA

    18.294.251,00 ₫
    13.086.729  - 163.386.011  13.086.729 ₫ - 163.386.011 ₫
  36. Nhẫn Arisu Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Arisu

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.716 crt - SI

    54.877.096,00 ₫
    7.556.567  - 597.053.766  7.556.567 ₫ - 597.053.766 ₫
  37. Nhẫn Florenca Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Florenca

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.814 crt - AAA

    10.109.384,00 ₫
    7.505.623  - 95.546.709  7.505.623 ₫ - 95.546.709 ₫
  38. Nhẫn Isabelita Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Isabelita

    Bạc 925 & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.246 crt - AAA

    16.301.809,00 ₫
    8.830.146  - 121.725.836  8.830.146 ₫ - 121.725.836 ₫
  39. Nhẫn Lamberta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lamberta

    Bạc 925 & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    3.37 crt - AAA

    13.891.914,00 ₫
    11.684.378  - 146.900.245  11.684.378 ₫ - 146.900.245 ₫
  40. Nhẫn Hera Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hera

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.3 crt - SI

    134.925.207,00 ₫
    8.105.055  - 326.389.960  8.105.055 ₫ - 326.389.960 ₫
  41. Nhẫn Zoe Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    12.314.657,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  42. Nhẫn Leila Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Leila

    Bạc 925 & Kim Cương

    3.42 crt - SI

    821.603.274,00 ₫
    11.012.777  - 1.241.739.394  11.012.777 ₫ - 1.241.739.394 ₫
  43. Nhẫn Wena Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Wena

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    46.887.512,00 ₫
    15.048.041  - 205.470.718  15.048.041 ₫ - 205.470.718 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    9.832.027,00 ₫
    7.766.000  - 95.093.888  7.766.000 ₫ - 95.093.888 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    14.954.645,00 ₫
    7.567.888  - 88.471.274  7.567.888 ₫ - 88.471.274 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    12.234.846,00 ₫
    11.272.587  - 124.400.351  11.272.587 ₫ - 124.400.351 ₫
  47. Nhẫn Sonne Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sonne

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    43.075.266,00 ₫
    11.094.286  - 150.848.337  11.094.286 ₫ - 150.848.337 ₫
  48. Nhẫn Adanya Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Adanya

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.762 crt - SI

    74.498.702,00 ₫
    13.282.012  - 281.376.020  13.282.012 ₫ - 281.376.020 ₫
  49. Nhẫn Linoshka Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Linoshka

    Bạc 925 & Kim Cương

    2 crt - VS

    108.039.108,00 ₫
    9.549.010  - 200.800.928  9.549.010 ₫ - 200.800.928 ₫
  50. Nhẫn Yurissa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Yurissa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    22.923.287,00 ₫
    14.121.442  - 199.753.769  14.121.442 ₫ - 199.753.769 ₫
  51. Nhẫn Aralyn Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aralyn

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.23 crt - VS1

    28.315.902,00 ₫
    8.023.546  - 115.810.766  8.023.546 ₫ - 115.810.766 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanyatta Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kanyatta Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - VS

    19.416.416,00 ₫
    12.454.185  - 168.720.893  12.454.185 ₫ - 168.720.893 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø8 mm

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AA

    16.265.016,00 ₫
    10.519.761  - 289.130.704  10.519.761 ₫ - 289.130.704 ₫
  54. Nhẫn Kaligha Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kaligha Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    8.192.790,00 ₫
    5.702.236  - 75.395.863  5.702.236 ₫ - 75.395.863 ₫
  55. Nhẫn Dorilla Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dorilla

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.32 crt - AAA

    10.314.290,00 ₫
    7.852.038  - 114.169.269  7.852.038 ₫ - 114.169.269 ₫
  56. Nhẫn Jabilio Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    9.280.144,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  57. Nhẫn Urwine Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    25.386.671,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  58. Nhẫn Makadie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Makadie

    Bạc 925 & Đá Sultan

    4.5 crt - AAA

    90.136.836,00 ₫
    10.524.006  - 2.703.340.955  10.524.006 ₫ - 2.703.340.955 ₫
  59. Nhẫn Florry Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Florry

    Bạc 925 & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.928 crt - AAA

    8.008.263,00 ₫
    7.612.038  - 114.197.568  7.612.038 ₫ - 114.197.568 ₫
  60. Nhẫn Fiorentina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Fiorentina

    Bạc 925 & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Swarovski

    3.54 crt - AAA

    11.317.869,00 ₫
    11.176.361  - 153.579.455  11.176.361 ₫ - 153.579.455 ₫
  61. Nhẫn Hilaire Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hilaire

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.74 crt - AAA

    9.305.616,00 ₫
    8.343.356  - 104.207.053  8.343.356 ₫ - 104.207.053 ₫
  62. Nhẫn Cruella Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cruella

    Bạc 925 & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.684 crt - AAA

    8.487.128,00 ₫
    8.402.223  - 107.716.469  8.402.223 ₫ - 107.716.469 ₫
  63. Nhẫn Giselbert Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Giselbert

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.16 crt - AAA

    15.520.680,00 ₫
    10.681.080  - 170.687.863  10.681.080 ₫ - 170.687.863 ₫
  64. Nhẫn Sherdin Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sherdin

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.452 crt - AAA

    17.084.634,00 ₫
    11.226.172  - 162.126.586  11.226.172 ₫ - 162.126.586 ₫
  65. Nhẫn Evelyn Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Evelyn

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    64.414.788,00 ₫
    15.820.679  - 266.913.826  15.820.679 ₫ - 266.913.826 ₫
  66. Nhẫn Adhara Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Adhara

    Bạc 925 & Đá Garnet & Kim Cương

    5.14 crt - AAA

    1.083.179.393,00 ₫
    13.741.066  - 3.340.172.845  13.741.066 ₫ - 3.340.172.845 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.150.875,00 ₫
    8.915.051  - 109.103.251  8.915.051 ₫ - 109.103.251 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    9.031.088,00 ₫
    7.389.587  - 84.777.894  7.389.587 ₫ - 84.777.894 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    11.617.868,00 ₫
    9.014.107  - 105.749.494  9.014.107 ₫ - 105.749.494 ₫
  70. Nhẫn Lila Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lila

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.805.210,00 ₫
    10.899.570  - 154.074.734  10.899.570 ₫ - 154.074.734 ₫

You’ve viewed 1320 of 6807 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng