Đang tải...
Tìm thấy 6807 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Soderman Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    25.549.406,00 ₫
    5.030.636  - 120.353.199  5.030.636 ₫ - 120.353.199 ₫
  2. Nhẫn Amelie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.582.959,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  3. Bộ cô dâu Crinkly Ring B Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring B

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    5.298.087,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  4. Nhẫn Tanazia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    6.926.852,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  5. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    23.249.888,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    7.540.717,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  7. Bộ cô dâu Dreamy-Ring B Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy-Ring B

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    19.204.153,00 ₫
    6.751.382  - 127.372.035  6.751.382 ₫ - 127.372.035 ₫
  8. Nhẫn Lorenz Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    7.577.793,00 ₫
    6.134.404  - 63.777.995  6.134.404 ₫ - 63.777.995 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Mindy Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.229.200,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  11. Nhẫn Vontasia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    10.132.026,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    9.352.030,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  13. Nhẫn Violinda Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    10.934.663,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Desierto Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    16.160.300,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  16. Nhẫn Talmeri - A Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    7.599.019,00 ₫
    5.646.199  - 71.999.657  5.646.199 ₫ - 71.999.657 ₫
  17. Nhẫn xếp chồng Fatint - C Bạc

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fatint - C

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    11.115.512,00 ₫
    5.794.783  - 77.079.819  5.794.783 ₫ - 77.079.819 ₫
  18. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring B Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring B

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    13.499.935,00 ₫
    6.933.929  - 100.329.709  6.933.929 ₫ - 100.329.709 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Chiefly Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Chiefly

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    7.159.209,00 ₫
    4.215.828  - 49.386.553  4.215.828 ₫ - 49.386.553 ₫
  21. Nhẫn Jomairys Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Bạc 925 & Kim Cương

    4.68 crt - VS

    2.306.159.823,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  22. Nhẫn Marguerita Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Marguerita

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    10.496.553,00 ₫
    7.213.550  - 88.159.956  7.213.550 ₫ - 88.159.956 ₫
  23. Nhẫn Cedille Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cedille

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    11.804.094,00 ₫
    9.455.049  - 112.074.938  9.455.049 ₫ - 112.074.938 ₫
  24. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING B Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING B

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.585 crt - VS

    15.568.793,00 ₫
    7.248.078  - 134.405.019  7.248.078 ₫ - 134.405.019 ₫
  25. Nhẫn Diseura Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Diseura

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.123 crt - VS

    7.471.661,00 ₫
    5.773.557  - 68.886.459  5.773.557 ₫ - 68.886.459 ₫
  26. Nhẫn Sueann Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sueann

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    41.271.877,00 ₫
    7.621.095  - 406.073.542  7.621.095 ₫ - 406.073.542 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Julee Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    7.202.229,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  29. Nhẫn Jerolin Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jerolin

    Bạc 925 & Kim Cương

    28 crt - VS

    10.018.806.513,00 ₫
    18.806.514  - 69.288.775.381  18.806.514 ₫ - 69.288.775.381 ₫
  30. Nhẫn Mdoder Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mdoder

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    18.697.551,00 ₫
    11.424.002  - 257.163.872  11.424.002 ₫ - 257.163.872 ₫
  31. Nhẫn Venusa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    6.229.781,00 ₫
    5.097.711  - 59.419.526  5.097.711 ₫ - 59.419.526 ₫
  32. Bộ cô dâu Sinuous Ring B Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Sinuous Ring B

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.191 crt - AAA

    9.028.258,00 ₫
    8.150.904  - 107.631.562  8.150.904 ₫ - 107.631.562 ₫
  33. Nhẫn Giorgetta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.022 crt - VS

    4.803.373,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  34. Nhẫn Creasez Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Creasez

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    6.014.121,00 ₫
    5.985.820  - 60.594.050  5.985.820 ₫ - 60.594.050 ₫
  35. Nhẫn Stella Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    10.152.404,00 ₫
    7.463.738  - 83.617.526  7.463.738 ₫ - 83.617.526 ₫
  36. Nhẫn Leanne Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Leanne

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    9.744.292,00 ₫
    7.508.454  - 88.542.031  7.508.454 ₫ - 88.542.031 ₫
  37. Nhẫn Alhertine Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Alhertine

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.547.128,00 ₫
    7.245.248  - 72.509.083  7.245.248 ₫ - 72.509.083 ₫
  38. Nhẫn Upoznati Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.233.446,00 ₫
    7.195.720  - 79.315.660  7.195.720 ₫ - 79.315.660 ₫
  39. Nhẫn Lytop Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lytop

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.05 crt - AAA

    5.242.615,00 ₫
    4.280.356  - 58.004.436  4.280.356 ₫ - 58.004.436 ₫
  40. Nhẫn Pullapli Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pullapli

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    5.674.501,00 ₫
    5.561.294  - 58.160.099  5.561.294 ₫ - 58.160.099 ₫
  41. Nhẫn Chasm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    5.200.446,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  42. Nhẫn Blu Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Blu

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    5.900.915,00 ₫
    5.900.915  - 59.009.152  5.900.915 ₫ - 59.009.152 ₫
  43. Nhẫn Verbintenis Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    7.372.605,00 ₫
    5.646.199  - 68.971.369  5.646.199 ₫ - 68.971.369 ₫
  44. Nhẫn Verde Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    13.323.048,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  45. Nhẫn Does Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Does

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.75 crt - AAA

    11.561.265,00 ₫
    7.683.925  - 88.078.448  7.683.925 ₫ - 88.078.448 ₫
  46. Nhẫn Fresnes Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Fresnes

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    11.674.472,00 ₫
    6.495.252  - 222.253.660  6.495.252 ₫ - 222.253.660 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Edwardo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Edwardo

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    7.330.152,00 ₫
    6.367.893  - 162.989.787  6.367.893 ₫ - 162.989.787 ₫
  49. Nhẫn Angelina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    8.965.994,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  50. Nhẫn Gaby Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    8.994.295,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  51. Nhẫn Hrundl Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Bạc 925 & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    6.488.176,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  52. Nhẫn Holz Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    20.193.299,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  53. Nhẫn Jetaime Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jetaime

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    14.356.063,00 ₫
    6.686.289  - 224.928.177  6.686.289 ₫ - 224.928.177 ₫
  54. Nhẫn đeo ngón út Inneffable Bạc

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Inneffable

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    10.061.272,00 ₫
    8.023.546  - 87.593.920  8.023.546 ₫ - 87.593.920 ₫
  55. Nhẫn Bikyu Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.09 crt - AAA

    6.665.062,00 ₫
    5.985.820  - 67.669.488  5.985.820 ₫ - 67.669.488 ₫
  56. Nhẫn Elnora Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Elnora

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    9.204 crt - AAA

    50.756.361,00 ₫
    11.615.038  - 13.375.691.317  11.615.038 ₫ - 13.375.691.317 ₫
  57. Nhẫn Octave Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Octave

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    26.487.326,00 ₫
    12.534.563  - 2.988.367.910  12.534.563 ₫ - 2.988.367.910 ₫
    Mới

  58. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    8.191.657,00 ₫
    5.786.009  - 72.551.538  5.786.009 ₫ - 72.551.538 ₫
  59. Nhẫn Vind - A Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    25.213.464,00 ₫
    8.232.413  - 116.914.539  8.232.413 ₫ - 116.914.539 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Lecta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lecta

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    24.190.921,00 ₫
    6.558.930  - 87.183.544  6.558.930 ₫ - 87.183.544 ₫
  62. Nhẫn Mirkos Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mirkos

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    5.427.143,00 ₫
    3.983.754  - 46.372.415  3.983.754 ₫ - 46.372.415 ₫
  63. Nhẫn Arotilak Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Arotilak

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    8.681.561,00 ₫
    6.728.741  - 75.098.695  6.728.741 ₫ - 75.098.695 ₫
  64. Nhẫn Varenza Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    6.856.098,00 ₫
    5.412.709  - 56.561.045  5.412.709 ₫ - 56.561.045 ₫
  65. Nhẫn Colber Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Colber

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    5.101.390,00 ₫
    3.629.699  - 37.768.683  3.629.699 ₫ - 37.768.683 ₫
  66. Nhẫn Ariassna Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    9.379.199,00 ₫
    7.426.379  - 77.433.588  7.426.379 ₫ - 77.433.588 ₫

You’ve viewed 60 of 6807 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng