Đang tải...
Tìm thấy 7061 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.585 crt - VS

    41.179.048,00 ₫
    7.910.339  - 142.046.491  7.910.339 ₫ - 142.046.491 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    39.393.206,00 ₫
    5.242.899  - 122.475.827  5.242.899 ₫ - 122.475.827 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    28.666.844,00 ₫
    6.941.004  - 82.655.267  6.941.004 ₫ - 82.655.267 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Bavegels - D

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    52.363.900,00 ₫
    8.273.167  - 159.027.543  8.273.167 ₫ - 159.027.543 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Hassie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    1.65 crt - AAA

    69.353.444,00 ₫
    10.290.517  - 187.201.941  10.290.517 ₫ - 187.201.941 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Kalundra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    27.016.850,00 ₫
    6.409.780  - 80.178.862  6.409.780 ₫ - 80.178.862 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    31.647.017,00 ₫
    7.768.830  - 89.999.569  7.768.830 ₫ - 89.999.569 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    18.871.606,00 ₫
    5.179.220  - 52.697.858  5.179.220 ₫ - 52.697.858 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Glamira Bộ cô dâu Dreamy-Ring B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    43.018.663,00 ₫
    7.358.455  - 134.376.720  7.358.455 ₫ - 134.376.720 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Wishelin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.672 crt - VS

    72.560.030,00 ₫
    13.318.804  - 215.489.537  13.318.804 ₫ - 215.489.537 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Botello

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    27.871.562,00 ₫
    5.678.463  - 80.744.894  5.678.463 ₫ - 80.744.894 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Scarlett

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    75.537.374,00 ₫
    10.799.948  - 222.876.294  10.799.948 ₫ - 222.876.294 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn GLAMIRA Jill

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    1.4 crt - AAA

    66.412.890,00 ₫
    8.990.900  - 201.310.362  8.990.900 ₫ - 201.310.362 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Marguerita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    32.779.088,00 ₫
    7.865.622  - 94.952.376  7.865.622 ₫ - 94.952.376 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    57.693.120,00 ₫
    8.808.920  - 151.003.997  8.808.920 ₫ - 151.003.997 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn GLAMIRA Antonia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    1.3 crt - AAA

    36.905.483,00 ₫
    9.249.012  - 206.065.055  9.249.012 ₫ - 206.065.055 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn GLAMIRA Adeline

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Vàng

    2.2 crt - AAA

    33.877.197,00 ₫
    8.796.184  - 197.489.629  8.796.184 ₫ - 197.489.629 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Mirkos

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    18.254.628,00 ₫
    4.233.941  - 49.131.837  4.233.941 ₫ - 49.131.837 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Vegtelen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    43.211.114,00 ₫
    10.375.422  - 120.452.255  10.375.422 ₫ - 120.452.255 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Sherell

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    29.657.406,00 ₫
    7.033.551  - 86.617.512  7.033.551 ₫ - 86.617.512 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    35.009.265,00 ₫
    7.890.528  - 100.273.105  7.890.528 ₫ - 100.273.105 ₫
  25. Xem Cả Bộ

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    22.160.269,00 ₫
    5.592.425  - 69.905.323  5.592.425 ₫ - 69.905.323 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Travis

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia

    3.19 crt

    37.137.557,00 ₫
    10.178.441  - 257.857.262  10.178.441 ₫ - 257.857.262 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    60.687.445,00 ₫
    8.499.015  - 189.550.981  8.499.015 ₫ - 189.550.981 ₫
  29. Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    29.680.047,00 ₫
    7.450.436  - 84.806.199  7.450.436 ₫ - 84.806.199 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Indray

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    25.103.651,00 ₫
    6.367.893  - 77.660.002  6.367.893 ₫ - 77.660.002 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Fortela

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    19.678.206,00 ₫
    4.925.636  - 62.589.322  4.925.636 ₫ - 62.589.322 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    53.170.501,00 ₫
    8.375.054  - 125.107.895  8.375.054 ₫ - 125.107.895 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Pamela

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    45.305.443,00 ₫
    8.044.489  - 135.197.468  8.044.489 ₫ - 135.197.468 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Alhertine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    28.276.278,00 ₫
    7.992.414  - 79.513.768  7.992.414 ₫ - 79.513.768 ₫
  35. Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring B

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    24.792.333,00 ₫
    5.433.936  - 79.414.711  5.433.936 ₫ - 79.414.711 ₫
  36. Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    31.556.451,00 ₫
    6.928.268  - 94.301.432  6.928.268 ₫ - 94.301.432 ₫
  37. Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fatint - C

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    27.404.585,00 ₫
    6.134.404  - 80.476.029  6.134.404 ₫ - 80.476.029 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    36.636.616,00 ₫
    8.926.372  - 104.900.443  8.926.372 ₫ - 104.900.443 ₫
  39. Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Anethes - A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    30.707.400,00 ₫
    7.004.683  - 105.367.422  7.004.683 ₫ - 105.367.422 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Bạch Kim 950 & Đá Rhodolite & Đá Zirconia

    0.29 crt - AAA

    24.229.128,00 ₫
    6.643.836  - 227.107.408  6.643.836 ₫ - 227.107.408 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    32.583.807,00 ₫
    7.042.042  - 95.730.676  7.042.042 ₫ - 95.730.676 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Lillith

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    82.864.700,00 ₫
    25.952.707  - 222.720.640  25.952.707 ₫ - 222.720.640 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Hauters

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    31.064.000,00 ₫
    6.537.704  - 173.518.038  6.537.704 ₫ - 173.518.038 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Bavegels - B

    Bạch Kim 950 & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    22.403.664,00 ₫
    6.113.178  - 267.960.988  6.113.178 ₫ - 267.960.988 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Manalg

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.059 crt - VS

    18.345.195,00 ₫
    4.861.108  - 51.197.869  4.861.108 ₫ - 51.197.869 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Roplat

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    37.870.573,00 ₫
    7.705.152  - 226.541.376  7.705.152 ₫ - 226.541.376 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    136.686.141,00 ₫
    10.429.761  - 2.170.206.689  10.429.761 ₫ - 2.170.206.689 ₫
  49. Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    122.637.152,00 ₫
    7.768.830  - 1.638.784.681  7.768.830 ₫ - 1.638.784.681 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Zygarde

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.265 crt - VS

    35.116.813,00 ₫
    7.013.174  - 88.329.766  7.013.174 ₫ - 88.329.766 ₫
  51. Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - SET

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.912 crt - VS

    152.240.784,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.198.040  - 1.723.378.616  15.198.040 ₫ - 1.723.378.616 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Promij

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    35.597.944,00 ₫
    8.639.958  - 110.603.247  8.639.958 ₫ - 110.603.247 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Palhec

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia

    0.18 crt

    22.848.004,00 ₫
    6.346.668  - 76.994.917  6.346.668 ₫ - 76.994.917 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Santafe

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    2.122 crt - AAA

    115.063.603,00 ₫
    16.134.263  - 320.489.044  16.134.263 ₫ - 320.489.044 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Priscella

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    30.226.268,00 ₫
    7.245.248  - 81.905.264  7.245.248 ₫ - 81.905.264 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Lecta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    43.383.754,00 ₫
    7.153.267  - 93.126.912  7.153.267 ₫ - 93.126.912 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Aymira

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    36.543.220,00 ₫
    9.088.258  - 103.131.581  9.088.258 ₫ - 103.131.581 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Caridad

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    11.66 crt - VS

    8.237.559.069,00 ₫
    16.522.562  - 11.326.191.597  16.522.562 ₫ - 11.326.191.597 ₫
  59. Xem Cả Bộ

    Nhẫn GLAMIRA Paulina - A

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia

    0.584 crt

    40.499.805,00 ₫
    10.799.948  - 141.650.265  10.799.948 ₫ - 141.650.265 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn GLAMIRA Mastiquer

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    37.392.272,00 ₫
    6.282.988  - 90.395.792  6.282.988 ₫ - 90.395.792 ₫
  62. Nhẫn GLAMIRA Wazn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    21.268.765,00 ₫
    5.699.972  - 62.617.624  5.699.972 ₫ - 62.617.624 ₫
  63. Nhẫn GLAMIRA Wedryt

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia

    0.166 crt

    34.921.530,00 ₫
    9.312.408  - 246.211.089  9.312.408 ₫ - 246.211.089 ₫
  64. Nhẫn GLAMIRA Loagen

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Zirconia

    4.644 crt - AAA

    59.142.170,00 ₫
    12.159.847  - 2.743.501.143  12.159.847 ₫ - 2.743.501.143 ₫
  65. Nhẫn GLAMIRA Leila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    3.42 crt - SI

    853.764.820,00 ₫
    12.152.772  - 1.252.989.342  12.152.772 ₫ - 1.252.989.342 ₫
  66. Nhẫn GLAMIRA Norene

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    1.1 crt - AAA

    53.709.225,00 ₫
    11.332.021  - 144.338.934  11.332.021 ₫ - 144.338.934 ₫

You’ve viewed 60 of 7061 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng