Đang tải...
Tìm thấy 6592 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Soderman Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    38.629.060,00 ₫
    5.030.636  - 120.353.199  5.030.636 ₫ - 120.353.199 ₫
  2. Nhẫn Vontasia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    26.909.303,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  3. Bộ cô dâu Dreamy-Ring B Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy-Ring B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    40.496.977,00 ₫
    6.751.382  - 127.372.035  6.751.382 ₫ - 127.372.035 ₫
  4. Nhẫn Bavegels - D Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - D

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    49.842.214,00 ₫
    7.600.718  - 152.022.858  7.600.718 ₫ - 152.022.858 ₫
  5. Nhẫn Vitoria Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vitoria

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    30.721.550,00 ₫
    7.747.604  - 94.881.623  7.747.604 ₫ - 94.881.623 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Geraldine Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Geraldine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.468 crt - VS

    37.780.009,00 ₫
    7.033.551  - 120.183.391  7.033.551 ₫ - 120.183.391 ₫
  7. Nhẫn xếp chồng Guluve - B Platin trắng

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    27.616.847,00 ₫
    6.877.325  - 79.075.089  6.877.325 ₫ - 79.075.089 ₫
  8. Nhẫn Stella Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    29.204.577,00 ₫
    7.463.738  - 83.617.526  7.463.738 ₫ - 83.617.526 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Pamela Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pamela

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    43.165.831,00 ₫
    7.442.228  - 129.254.101  7.442.228 ₫ - 129.254.101 ₫
  11. Nhẫn Marguerita Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marguerita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    30.333.817,00 ₫
    7.213.550  - 88.159.956  7.213.550 ₫ - 88.159.956 ₫
  12. Nhẫn Otefren Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Otefren

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    38.663.022,00 ₫
    9.842.217  - 142.258.755  9.842.217 ₫ - 142.258.755 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Siorgr - B Platin trắng

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Siorgr - B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.088 crt - AAA

    17.915.007,00 ₫
    4.669.788  - 54.792.188  4.669.788 ₫ - 54.792.188 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Primarily - SET Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Primarily - SET

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.26 crt - VS

    88.389.200,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.097.088  - 315.040.954  17.097.088 ₫ - 315.040.954 ₫
  16. Nhẫn Holz Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    33.107.389,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  17. Nhẫn xếp chồng Doyun Platin trắng

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Doyun

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    24.166.865,00 ₫
    6.304.215  - 92.589.179  6.304.215 ₫ - 92.589.179 ₫
  18. Nhẫn Wishelin Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wishelin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.672 crt - VS

    67.898.734,00 ₫
    12.196.640  - 202.541.492  12.196.640 ₫ - 202.541.492 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Hassie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hassie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    1.65 crt - AAA

    65.761.950,00 ₫
    9.332.785  - 177.225.569  9.332.785 ₫ - 177.225.569 ₫
  21. Bộ cô dâu Crinkly Ring B Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring B

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    22.652.720,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  22. Nhẫn Tanazia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    22.214.043,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  23. Nhẫn Sifnas Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sifnas

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.04 crt - VS

    119.283.393,00 ₫
    8.511.751  - 274.880.765  8.511.751 ₫ - 274.880.765 ₫
  24. Nhẫn Jane Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jane

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    37.216.803,00 ₫
    8.467.884  - 107.716.468  8.467.884 ₫ - 107.716.468 ₫
  25. Nhẫn Lecta Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lecta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    41.244.141,00 ₫
    6.558.930  - 87.183.544  6.558.930 ₫ - 87.183.544 ₫
  26. Nhẫn Arneb Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    29.278.161,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Alix Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Alix

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    30.149.855,00 ₫
    7.222.607  - 81.693.006  7.222.607 ₫ - 81.693.006 ₫
  29. Nhẫn Creasez Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Creasez

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    21.577.254,00 ₫
    5.985.820  - 60.594.050  5.985.820 ₫ - 60.594.050 ₫
  30. Nhẫn Brasfield Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Brasfield

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    28.134.770,00 ₫
    6.219.309  - 81.806.211  6.219.309 ₫ - 81.806.211 ₫
  31. Nhẫn Verde Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    39.721.506,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  32. Nhẫn Bavegels - B Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - B

    Bạch Kim 950 & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    20.722.542,00 ₫
    5.646.199  - 263.291.203  5.646.199 ₫ - 263.291.203 ₫
  33. Bộ cô dâu Grande Ring B Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Grande Ring B

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AAA

    37.052.653,00 ₫
    8.388.639  - 109.952.306  8.388.639 ₫ - 109.952.306 ₫
  34. Nhẫn Zelmira Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Zelmira

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    83.818.467,00 ₫
    15.226.342  - 252.055.403  15.226.342 ₫ - 252.055.403 ₫
  35. Nhẫn xếp chồng Anethes - A Platin trắng

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Anethes - A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    29.179.106,00 ₫
    6.580.157  - 101.122.159  6.580.157 ₫ - 101.122.159 ₫
  36. Nhẫn xếp chồng Guluve - A Platin trắng

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    120.268.296,00 ₫
    7.110.815  - 1.632.204.526  7.110.815 ₫ - 1.632.204.526 ₫
  37. Nhẫn xếp chồng Guluve - SET Platin trắng

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - SET

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.912 crt - VS

    147.808.732,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    13.966.914  - 1.711.067.358  13.966.914 ₫ - 1.711.067.358 ₫
  38. Nhẫn Adeshia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Adeshia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    4.108 crt - VS

    1.921.570.136,00 ₫
    10.469.384  - 2.538.044.570  10.469.384 ₫ - 2.538.044.570 ₫
  39. Nhẫn Santafe Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Santafe

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    2.122 crt - AAA

    107.040.057,00 ₫
    14.470.120  - 298.201.414  14.470.120 ₫ - 298.201.414 ₫
  40. Nhẫn Jutug Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jutug

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    24.953.653,00 ₫
    5.964.594  - 72.155.314  5.964.594 ₫ - 72.155.314 ₫
  41. Nhẫn Julissa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Julissa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    46.652.608,00 ₫
    11.585.605  - 130.386.173  11.585.605 ₫ - 130.386.173 ₫
  42. Nhẫn Lorenz Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    23.527.245,00 ₫
    6.134.404  - 63.777.995  6.134.404 ₫ - 63.777.995 ₫
  43. Nhẫn Vind - A Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    47.852.602,00 ₫
    8.232.413  - 116.914.539  8.232.413 ₫ - 116.914.539 ₫
  44. Nhẫn Norene Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Norene

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    1.1 crt - AAA

    60.025.186,00 ₫
    10.242.404  - 163.088.848  10.242.404 ₫ - 163.088.848 ₫
  45. Nhẫn Alhertine Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Alhertine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    25.754.592,00 ₫
    7.245.248  - 72.509.083  7.245.248 ₫ - 72.509.083 ₫
  46. Nhẫn Harriet Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    22.383.853,00 ₫
    4.452.431  - 68.844.007  4.452.431 ₫ - 68.844.007 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    50.518.626,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  49. Bộ cô dâu Graceful-RING B Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    29.340.426,00 ₫
    6.337.328  - 88.145.807  6.337.328 ₫ - 88.145.807 ₫
  50. Nhẫn Rosalie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rosalie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.203 crt - VS

    31.941.356,00 ₫
    7.270.153  - 77.858.118  7.270.153 ₫ - 77.858.118 ₫
  51. Nhẫn Chiefly Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Chiefly

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    17.920.667,00 ₫
    4.215.828  - 49.386.553  4.215.828 ₫ - 49.386.553 ₫
  52. Nhẫn Sunita Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sunita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    29.402.689,00 ₫
    7.267.323  - 80.645.842  7.267.323 ₫ - 80.645.842 ₫
  53. Nhẫn xếp chồng Fatint - C Platin trắng

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fatint - C

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    26.181.949,00 ₫
    5.794.783  - 77.079.819  5.794.783 ₫ - 77.079.819 ₫
  54. Nhẫn Tortilla Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    34.163.041,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  55. Nhẫn Leanne Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leanne

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    31.197.020,00 ₫
    7.508.454  - 88.542.031  7.508.454 ₫ - 88.542.031 ₫
  56. Nhẫn Travis Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Travis

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    3.19 crt - AAA

    74.294.929,00 ₫
    9.277.880  - 248.729.950  9.277.880 ₫ - 248.729.950 ₫
  57. Nhẫn Pleka Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pleka

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu

    0.024 crt - VS1

    16.686.711,00 ₫
    4.473.940  - 46.358.266  4.473.940 ₫ - 46.358.266 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Carol Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Carol

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.75 crt - VS

    102.964.605,00 ₫
    8.440.148  - 260.305.367  8.440.148 ₫ - 260.305.367 ₫
  59. Nhẫn Monalisa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    34.618.701,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Ekaterina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    81.503.385,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  62. Nhẫn Promij Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Promij

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    33.076.257,00 ₫
    7.967.509  - 103.598.562  7.967.509 ₫ - 103.598.562 ₫
  63. Nhẫn Katharyn Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    26.340.441,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  64. Nhẫn Venusa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    19.242.360,00 ₫
    5.097.711  - 59.419.526  5.097.711 ₫ - 59.419.526 ₫
  65. Nhẫn Lonesha Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lonesha

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    2.2 crt - AAA

    83.091.114,00 ₫
    7.893.924  - 186.239.680  7.893.924 ₫ - 186.239.680 ₫
  66. Nhẫn Clemita Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Clemita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    26.663.079,00 ₫
    7.539.586  - 75.211.902  7.539.586 ₫ - 75.211.902 ₫

You’ve viewed 60 of 6592 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng