Đang tải...
Tìm thấy 6737 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    35.838.506,00 ₫
    9.291.464  - 99.551.407  9.291.464 ₫ - 99.551.407 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    43.097.907,00 ₫
    11.173.531  - 119.716.410  11.173.531 ₫ - 119.716.410 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    41.889.423,00 ₫
    9.370.710  - 121.004.142  9.370.710 ₫ - 121.004.142 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    50.368.628,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.476 crt - VS

    53.558.234,00 ₫
    12.124.470  - 144.169.123  12.124.470 ₫ - 144.169.123 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    36.260.204,00 ₫
    8.637.694  - 103.414.603  8.637.694 ₫ - 103.414.603 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    39.226.228,00 ₫
    9.905.613  - 118.471.134  9.905.613 ₫ - 118.471.134 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    46.346.948,00 ₫
    11.252.776  - 131.433.335  11.252.776 ₫ - 131.433.335 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    51.313.906,00 ₫
    12.540.506  - 145.230.440  12.540.506 ₫ - 145.230.440 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    36.577.183,00 ₫
    7.567.888  - 88.471.274  7.567.888 ₫ - 88.471.274 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.232 crt - VS

    39.104.528,00 ₫
    8.340.525  - 96.296.706  8.340.525 ₫ - 96.296.706 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.354 crt - VS

    53.377.103,00 ₫
    11.094.286  - 129.452.212  11.094.286 ₫ - 129.452.212 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.248 crt - VS

    71.827.017,00 ₫
    16.978.221  - 204.720.727  16.978.221 ₫ - 204.720.727 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Levenia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    52.825.219,00 ₫
    12.382.016  - 147.296.467  12.382.016 ₫ - 147.296.467 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.155 crt - AAA

    51.093.151,00 ₫
    12.659.373  - 148.796.456  12.659.373 ₫ - 148.796.456 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    59.931.789,00 ₫
    14.224.460  - 165.565.249  14.224.460 ₫ - 165.565.249 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lucency

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    29.320.614,00 ₫
    6.537.704  - 84.763.746  6.537.704 ₫ - 84.763.746 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    30.848.909,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    33.981.913,00 ₫
    7.746.189  - 97.711.798  7.746.189 ₫ - 97.711.798 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    39.560.189,00 ₫
    9.192.409  - 113.207.008  9.192.409 ₫ - 113.207.008 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - AAA

    64.151.580,00 ₫
    16.066.904  - 200.107.538  16.066.904 ₫ - 200.107.538 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - AAA

    43.519.603,00 ₫
    10.717.873  - 132.438.050  10.717.873 ₫ - 132.438.050 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.19 crt - VS

    48.330.900,00 ₫
    10.915.985  - 133.088.986  10.915.985 ₫ - 133.088.986 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - VS

    91.533.525,00 ₫
    21.713.104  - 260.602.531  21.713.104 ₫ - 260.602.531 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    35.377.190,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    37.593.215,00 ₫
    8.895.240  - 107.079.674  8.895.240 ₫ - 107.079.674 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    31.310.227,00 ₫
    7.904.679  - 87.636.374  7.904.679 ₫ - 87.636.374 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.04 crt - AAA

    40.140.373,00 ₫
    10.282.026  - 113.787.191  10.282.026 ₫ - 113.787.191 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    44.442.240,00 ₫
    11.272.587  - 124.400.351  11.272.587 ₫ - 124.400.351 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø4 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    30.673.436,00 ₫
    7.211.285  - 87.565.614  7.211.285 ₫ - 87.565.614 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    36.797.936,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø10 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - AAA

    43.519.602,00 ₫
    10.915.985  - 127.258.824  10.915.985 ₫ - 127.258.824 ₫
  43. Nhẫn Kelsey Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kelsey

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    62.869.510,00 ₫
    10.771.646  - 156.876.608  10.771.646 ₫ - 156.876.608 ₫
  44. Nhẫn Albus Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Albus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    38.419.627,00 ₫
    10.044.291  - 120.126.785  10.044.291 ₫ - 120.126.785 ₫
  45. Nhẫn Callainus Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    26.221.571,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  46. Nhẫn Crocus Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Crocus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.845 crt - VS

    148.479.482,00 ₫
    9.400.709  - 2.526.879.528  9.400.709 ₫ - 2.526.879.528 ₫
  47. Nhẫn Dalia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    42.384.701,00 ₫
    9.020.334  - 121.556.021  9.020.334 ₫ - 121.556.021 ₫
  48. Nhẫn Grasse Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Grasse

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    56.685.578,00 ₫
    11.496.171  - 148.654.951  11.496.171 ₫ - 148.654.951 ₫
  49. Nhẫn Lila Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    54.645.020,00 ₫
    10.899.570  - 154.074.734  10.899.570 ₫ - 154.074.734 ₫
  50. Nhẫn Lobata Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lobata

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    50.436.551,00 ₫
    10.929.853  - 142.570.075  10.929.853 ₫ - 142.570.075 ₫
  51. Nhẫn Flavia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Flavia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.113 crt - VS

    56.634.636,00 ₫
    11.598.058  - 149.419.102  11.598.058 ₫ - 149.419.102 ₫
  52. Nhẫn Mattia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mattia

    Bạch Kim 950 & Đá Opan Lửa & Kim Cương

    1.544 crt - AAA

    75.944.922,00 ₫
    10.562.214  - 1.176.815.175  10.562.214 ₫ - 1.176.815.175 ₫
  53. Nhẫn Alda Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    34.627.191,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  54. Nhẫn Oblangus Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.004 crt - SI

    124.776.765,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  55. Nhẫn Pera Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pera

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    34.315.871,00 ₫
    8.780.618  - 94.032.566  8.780.618 ₫ - 94.032.566 ₫
  56. Nhẫn Palmate Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Palmate

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    42.234.704,00 ₫
    10.565.610  - 119.249.433  10.565.610 ₫ - 119.249.433 ₫
  57. Nhẫn Pinnata Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pinnata

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    50.147.872,00 ₫
    10.307.497  - 138.749.334  10.307.497 ₫ - 138.749.334 ₫
  58. Nhẫn Platano Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Platano

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    36.319.635,00 ₫
    8.627.788  - 101.192.908  8.627.788 ₫ - 101.192.908 ₫
  59. Nhẫn Primrose Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Primrose

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    106.083.456,00 ₫
    10.487.496  - 260.078.949  10.487.496 ₫ - 260.078.949 ₫
  60. Nhẫn Sandia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sandia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    64.802.522,00 ₫
    11.052.400  - 166.824.679  11.052.400 ₫ - 166.824.679 ₫
  61. Nhẫn Sofia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sofia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.074 crt - AAA

    37.474.350,00 ₫
    8.299.771  - 103.202.340  8.299.771 ₫ - 103.202.340 ₫
  62. Nhẫn Vega Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    31.581.924,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  63. Nhẫn Arya Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Arya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.654 crt - VS

    46.661.097,00 ₫
    9.727.312  - 167.900.143  9.727.312 ₫ - 167.900.143 ₫
  64. Nhẫn Limasy Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Limasy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.254 crt - VS

    51.922.390,00 ₫
    11.370.511  - 127.725.800  11.370.511 ₫ - 127.725.800 ₫
  65. Nhẫn Rawal Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rawal

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    48.698.823,00 ₫
    8.171.281  - 131.815.405  8.171.281 ₫ - 131.815.405 ₫
  66. Nhẫn Caresse Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Caresse

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.674 crt - VS

    57.064.820,00 ₫
    9.093.352  - 119.419.240  9.093.352 ₫ - 119.419.240 ₫
  67. Nhẫn Pucisca Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pucisca

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.107 crt - VS

    39.452.640,00 ₫
    10.188.630  - 111.707.014  10.188.630 ₫ - 111.707.014 ₫
  68. Nhẫn Bled Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bled

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    57.107.273,00 ₫
    11.064.852  - 158.348.299  11.064.852 ₫ - 158.348.299 ₫
  69. Nhẫn Fleur Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fleur

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    46.896.000,00 ₫
    9.707.500  - 133.414.455  9.707.500 ₫ - 133.414.455 ₫
  70. Nhẫn Anuca Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anuca

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.492 crt - VS

    62.147.817,00 ₫
    9.798.066  - 151.088.903  9.798.066 ₫ - 151.088.903 ₫

You’ve viewed 780 of 6737 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng