Đang tải...
Tìm thấy 6592 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Adalicia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Adalicia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - VS

    69.144.008,00 ₫
    12.862.014  - 296.503.306  12.862.014 ₫ - 296.503.306 ₫
  12. Nhẫn Addiena Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Addiena

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.497 crt - VS

    57.919.532,00 ₫
    12.234.847  - 176.617.079  12.234.847 ₫ - 176.617.079 ₫
  13. Nhẫn Adette Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Adette

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.44 crt - SI

    95.662.751,00 ₫
    13.116.446  - 255.211.048  13.116.446 ₫ - 255.211.048 ₫
  14. Nhẫn Adonia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Adonia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    59.343.112,00 ₫
    13.134.843  - 179.716.125  13.134.843 ₫ - 179.716.125 ₫
  15. Nhẫn Ahmarria Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ahmarria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.77 crt - SI

    112.440.032,00 ₫
    11.703.906  - 269.956.266  11.703.906 ₫ - 269.956.266 ₫
  16. Nhẫn Ahmeena Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ahmeena

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    59.620.469,00 ₫
    12.664.468  - 199.838.672  12.664.468 ₫ - 199.838.672 ₫
  17. Nhẫn Ahmonie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ahmonie

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet & Đá Sapphire Trắng

    0.52 crt - AAA

    57.571.423,00 ₫
    13.150.126  - 174.763.318  13.150.126 ₫ - 174.763.318 ₫
  18. Nhẫn Lometa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lometa

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.82 crt - AAA

    79.046.793,00 ₫
    10.052.782  - 283.640.161  10.052.782 ₫ - 283.640.161 ₫
  19. Nhẫn Liyona Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Liyona

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.2 crt - VS

    150.978.525,00 ₫
    10.738.816  - 226.781.935  10.738.816 ₫ - 226.781.935 ₫
  20. Nhẫn Linoshka Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Linoshka

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2 crt - VS

    135.321.996,00 ₫
    9.549.010  - 200.800.928  9.549.010 ₫ - 200.800.928 ₫
  21. Nhẫn Kanise Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kanise

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    100.425.936,00 ₫
    7.516.944  - 252.225.211  7.516.944 ₫ - 252.225.211 ₫
  22. Nhẫn Jenita Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jenita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    79.983.582,00 ₫
    12.932.485  - 253.371.438  12.932.485 ₫ - 253.371.438 ₫
  23. Nhẫn Katinka Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Katinka

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.512 crt - VS

    79.709.053,00 ₫
    10.797.684  - 270.593.050  10.797.684 ₫ - 270.593.050 ₫
  24. Nhẫn Lorelin Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lorelin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    53.014.841,00 ₫
    8.513.167  - 176.150.108  8.513.167 ₫ - 176.150.108 ₫
  25. Nhẫn Loretto Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Loretto

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    62.804.415,00 ₫
    13.336.917  - 182.418.941  13.336.917 ₫ - 182.418.941 ₫
  26. Nhẫn Loronda Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Loronda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    72.537.388,00 ₫
    10.896.174  - 218.517.824  10.896.174 ₫ - 218.517.824 ₫
  27. Nhẫn Lorrinda Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lorrinda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.84 crt - VS

    55.428.979,00 ₫
    9.529.199  - 172.654.837  9.529.199 ₫ - 172.654.837 ₫
  28. Nhẫn Vellamo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vellamo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    72.534.560,00 ₫
    13.969.179  - 163.145.451  13.969.179 ₫ - 163.145.451 ₫
  29. Nhẫn Alkida Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Bạch Kim 950 & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    4.82 crt - AAA

    55.941.239,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  30. Nhẫn Jhamilet Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jhamilet

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    4.71 crt - AAA

    87.395.810,00 ₫
    16.188.602  - 2.790.156.584  16.188.602 ₫ - 2.790.156.584 ₫
  31. Nhẫn Joscelin Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Joscelin

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    4.91 crt - AA

    195.219.828,00 ₫
    16.739.920  - 2.805.298.024  16.739.920 ₫ - 2.805.298.024 ₫
  32. Nhẫn Lusiana Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lusiana

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    4.62 crt - AA

    279.383.580,00 ₫
    13.000.692  - 2.731.373.844  13.000.692 ₫ - 2.731.373.844 ₫
  33. Nhẫn Zurielys Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Zurielys

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.64 crt - AAA

    54.424.268,00 ₫
    11.739.566  - 1.168.947.288  11.739.566 ₫ - 1.168.947.288 ₫
  34. Nhẫn Yurissa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yurissa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    69.322.312,00 ₫
    14.121.442  - 199.753.769  14.121.442 ₫ - 199.753.769 ₫
  35. Nhẫn Yackelin Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yackelin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    52.578.994,00 ₫
    11.263.531  - 144.763.463  11.263.531 ₫ - 144.763.463 ₫
  36. Nhẫn Vaudis Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    44.929.030,00 ₫
    11.414.096  - 127.173.923  11.414.096 ₫ - 127.173.923 ₫
  37. Nhẫn Tanaye Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tanaye

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Kim Cương Nâu

    0.44 crt - VS

    73.185.499,00 ₫
    24.819.504  - 167.871.840  24.819.504 ₫ - 167.871.840 ₫
  38. Nhẫn Quinnita Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Quinnita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    75.257.189,00 ₫
    11.633.718  - 452.332.761  11.633.718 ₫ - 452.332.761 ₫
  39. Nhẫn Phyllis Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Phyllis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    56.377.089,00 ₫
    13.262.201  - 169.838.814  13.262.201 ₫ - 169.838.814 ₫
  40. Nhẫn Mitzel Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mitzel

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.66 crt - AA

    46.276.193,00 ₫
    9.098.447  - 1.782.515.132  9.098.447 ₫ - 1.782.515.132 ₫
  41. Nhẫn Kalpita Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kalpita

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.585 crt - AAA

    57.913.874,00 ₫
    12.718.807  - 209.532.019  12.718.807 ₫ - 209.532.019 ₫
  42. Nhẫn Kalidah Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kalidah

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.064 crt - VS

    67.094.962,00 ₫
    10.180.989  - 1.869.061.889  10.180.989 ₫ - 1.869.061.889 ₫
  43. Nhẫn Idania Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Idania

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.888 crt - AAA

    64.963.841,00 ₫
    9.937.311  - 2.534.478.550  9.937.311 ₫ - 2.534.478.550 ₫
  44. Nhẫn Helina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Helina

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    75.104.358,00 ₫
    14.954.079  - 213.748.981  14.954.079 ₫ - 213.748.981 ₫
  45. Nhẫn Evelina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Evelina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    65.153.463,00 ₫
    10.724.383  - 171.268.054  10.724.383 ₫ - 171.268.054 ₫
  46. Nhẫn Duvessa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Duvessa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    55.304.452,00 ₫
    10.787.212  - 160.683.196  10.787.212 ₫ - 160.683.196 ₫
  47. Nhẫn Dorenda Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dorenda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.945 crt - VS

    127.895.616,00 ₫
    10.698.062  - 1.487.002.381  10.698.062 ₫ - 1.487.002.381 ₫
  48. Nhẫn Astrid Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    36.517.748,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  49. Nhẫn Aralyn Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aralyn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.23 crt - VS1

    54.678.983,00 ₫
    8.023.546  - 115.810.766  8.023.546 ₫ - 115.810.766 ₫
  50. Nhẫn Anisah Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    73.227.951,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaliska Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kaliska Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    36.636.616,00 ₫
    8.574.015  - 106.372.134  8.574.015 ₫ - 106.372.134 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaliska Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kaliska Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    37.706.421,00 ₫
    8.984.673  - 107.872.123  8.984.673 ₫ - 107.872.123 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanshika Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kanshika Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.096 crt - VS

    47.207.321,00 ₫
    11.547.114  - 137.659.719  11.547.114 ₫ - 137.659.719 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanshika Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kanshika Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    33.277.200,00 ₫
    8.159.961  - 95.093.887  8.159.961 ₫ - 95.093.887 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanyatta Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kanyatta Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    52.151.637,00 ₫
    11.056.079  - 145.173.836  11.056.079 ₫ - 145.173.836 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanyatta Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kanyatta Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - VS

    58.695.003,00 ₫
    12.454.185  - 168.720.893  12.454.185 ₫ - 168.720.893 ₫
  57. Nhẫn Karletta Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Karletta Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.24 crt - VS

    45.030.916,00 ₫
    10.142.781  - 137.107.834  10.142.781 ₫ - 137.107.834 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.196 crt - VS

    37.576.235,00 ₫
    8.299.488  - 92.164.654  8.299.488 ₫ - 92.164.654 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    53.597.858,00 ₫
    12.608.430  - 155.518.129  12.608.430 ₫ - 155.518.129 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaylanis Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kaylanis Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    42.857.341,00 ₫
    10.373.157  - 125.617.324  10.373.157 ₫ - 125.617.324 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaylanis Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kaylanis Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - AAA

    51.548.811,00 ₫
    12.740.316  - 153.197.385  12.740.316 ₫ - 153.197.385 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Keyaria Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Keyaria Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    37.151.708,00 ₫
    9.730.991  - 108.240.048  9.730.991 ₫ - 108.240.048 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Keyaria Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Keyaria Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    43.095.078,00 ₫
    10.764.005  - 119.079.622  10.764.005 ₫ - 119.079.622 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.26 crt - VS

    45.962.043,00 ₫
    9.707.500  - 127.555.993  9.707.500 ₫ - 127.555.993 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Tanzanite & Ngọc Trai Hồng

    0.66 crt - AAA

    36.254.542,00 ₫
    8.702.788  - 288.140.139  8.702.788 ₫ - 288.140.139 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    1.15 crt - AAA

    78.410.004,00 ₫
    14.651.817  - 255.069.541  14.651.817 ₫ - 255.069.541 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.15 crt - VS

    127.833.355,00 ₫
    14.809.740  - 255.508.220  14.809.740 ₫ - 255.508.220 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leshelle Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leshelle Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.148 crt - VS

    45.998.836,00 ₫
    10.628.440  - 128.277.691  10.628.440 ₫ - 128.277.691 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leshelle Ø8 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leshelle Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.148 crt - VS

    47.068.641,00 ₫
    10.889.947  - 129.777.680  10.889.947 ₫ - 129.777.680 ₫
  70. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AA

    52.312.958,00 ₫
    10.733.722  - 293.149.552  10.733.722 ₫ - 293.149.552 ₫

You’ve viewed 900 of 6592 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng