Đang tải...
Tìm thấy 6592 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Nhẫn Clemita Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Clemita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    26.663.079,00 ₫
    7.539.586  - 75.211.902  7.539.586 ₫ - 75.211.902 ₫
  8. Nhẫn Ellenar Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ellenar

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.045 crt - AAA

    19.548.017,00 ₫
    5.327.804  - 57.183.683  5.327.804 ₫ - 57.183.683 ₫
  9. Nhẫn Legume Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Legume

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    46.683.737,00 ₫
    7.845.245  - 116.306.046  7.845.245 ₫ - 116.306.046 ₫
  10. Nhẫn Kalolimnos Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kalolimnos

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    44.798.841,00 ₫
    10.440.516  - 130.202.207  10.440.516 ₫ - 130.202.207 ₫
  11. Nhẫn Resaixa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    20.926.315,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  12. Bộ cô dâu Grande Ring B Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Grande Ring B

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AAA

    37.052.653,00 ₫
    8.388.639  - 109.952.306  8.388.639 ₫ - 109.952.306 ₫
  13. Nhẫn Ylua Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ylua

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    17.326.330,00 ₫
    4.646.015  - 52.839.367  4.646.015 ₫ - 52.839.367 ₫
  14. Nhẫn Rysymbol Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rysymbol

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    20.391.410,00 ₫
    5.484.878  - 60.013.859  5.484.878 ₫ - 60.013.859 ₫
  15. Nhẫn Trisha Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Trisha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    55.969.545,00 ₫
    10.632.968  - 166.159.589  10.632.968 ₫ - 166.159.589 ₫
  16. Nhẫn Meera Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Meera

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.212 crt - VS

    34.270.590,00 ₫
    7.682.227  - 99.494.804  7.682.227 ₫ - 99.494.804 ₫
  17. Nhẫn Baguer Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Baguer

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.4 crt - AAA

    26.801.756,00 ₫
    7.216.946  - 469.412.862  7.216.946 ₫ - 469.412.862 ₫
  18. Nhẫn Marthala Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marthala

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    49.978.063,00 ₫
    10.614.572  - 131.815.410  10.614.572 ₫ - 131.815.410 ₫
  19. Nhẫn Cobswan Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cobswan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    45.520.536,00 ₫
    9.945.235  - 132.310.686  9.945.235 ₫ - 132.310.686 ₫
  20. Nhẫn đeo ngón út Inneffable Platin trắng

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Inneffable

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    30.922.493,00 ₫
    8.023.546  - 87.593.920  8.023.546 ₫ - 87.593.920 ₫
  21. Nhẫn Talmeri - A Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    22.279.138,00 ₫
    5.646.199  - 71.999.657  5.646.199 ₫ - 71.999.657 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Soya - C Platin trắng

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Soya - C

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.392 crt - AAA

    25.949.876,00 ₫
    6.173.178  - 96.975.954  6.173.178 ₫ - 96.975.954 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Bicg - A Platin trắng

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Bicg - A

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    28.522.505,00 ₫
    7.213.550  - 107.971.183  7.213.550 ₫ - 107.971.183 ₫
  24. Nhẫn Rozarano Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rozarano

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    18.169.723,00 ₫
    4.301.866  - 49.443.157  4.301.866 ₫ - 49.443.157 ₫
  25. Nhẫn Misha Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    45.523.368,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Morpho Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Morpho

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.088 crt - AAA

    20.835.749,00 ₫
    5.291.295  - 58.273.307  5.291.295 ₫ - 58.273.307 ₫
  28. Nhẫn Revoir Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Revoir

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    42.401.683,00 ₫
    7.458.077  - 98.490.094  7.458.077 ₫ - 98.490.094 ₫
  29. Nhẫn Dissous Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dissous

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    22.873.475,00 ₫
    6.070.725  - 64.386.484  6.070.725 ₫ - 64.386.484 ₫
  30. Nhẫn Devoiced Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Devoiced

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.93 crt - VS

    80.176.032,00 ₫
    10.044.291  - 159.664.332  10.044.291 ₫ - 159.664.332 ₫
  31. Nhẫn Gaur Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gaur

    Bạch Kim 950 & Đá Tanzanite

    1.5 crt - AAA

    34.321.532,00 ₫
    8.171.281  - 225.635.716  8.171.281 ₫ - 225.635.716 ₫
  32. Nhẫn Exten Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Exten

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    31.785.698,00 ₫
    6.007.047  - 258.692.170  6.007.047 ₫ - 258.692.170 ₫
  33. Nhẫn Arotilak Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Arotilak

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    26.176.288,00 ₫
    6.728.741  - 75.098.695  6.728.741 ₫ - 75.098.695 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø6 mm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.66 crt - VS

    40.448.862,00 ₫
    6.707.514  - 269.659.092  6.707.514 ₫ - 269.659.092 ₫
  35. Nhẫn Zany Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Zany

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.273 crt - VS

    35.827.187,00 ₫
    6.678.081  - 91.400.508  6.678.081 ₫ - 91.400.508 ₫
  36. Nhẫn Rita Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    72.537.389,00 ₫
    10.896.174  - 218.517.824  10.896.174 ₫ - 218.517.824 ₫
  37. Nhẫn Krul Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Krul

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    22.202.722,00 ₫
    5.249.974  - 63.127.055  5.249.974 ₫ - 63.127.055 ₫
  38. Nhẫn Benouville Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Benouville

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    40.236.599,00 ₫
    9.331.087  - 133.824.833  9.331.087 ₫ - 133.824.833 ₫
  39. Nhẫn Violinda Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    32.487.579,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  40. Nhẫn Grozdan Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Grozdan

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.9 crt - AAA

    41.609.233,00 ₫
    9.903.348  - 181.272.719  9.903.348 ₫ - 181.272.719 ₫
  41. Nhẫn Inocenta Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    30.891.360,00 ₫
    7.845.245  - 109.824.945  7.845.245 ₫ - 109.824.945 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Brando Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Brando

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    48.543.165,00 ₫
    10.780.137  - 134.150.306  10.780.137 ₫ - 134.150.306 ₫
  43. Nhẫn Shimkus Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shimkus

    Bạch Kim 950 & Đá Tanzanite

    0.1 crt - AAA

    23.943.281,00 ₫
    6.580.157  - 75.169.452  6.580.157 ₫ - 75.169.452 ₫
  44. Nhẫn Jaselle Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jaselle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    10.18 crt - VS

    10.060.783.671,00 ₫
    14.068.235  - 23.586.779.720  14.068.235 ₫ - 23.586.779.720 ₫
  45. Nhẫn Altoona Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Altoona

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.332 crt - VS

    50.787.490,00 ₫
    9.475.426  - 121.258.851  9.475.426 ₫ - 121.258.851 ₫
  46. Nhẫn Aveniren Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aveniren

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    22.559.324,00 ₫
    5.582.520  - 64.655.346  5.582.520 ₫ - 64.655.346 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.748.946,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  48. Nhẫn Bowsher Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bowsher

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    33.809.271,00 ₫
    7.702.604  - 96.650.481  7.702.604 ₫ - 96.650.481 ₫
  49. Nhẫn Cantos Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cantos

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.07 crt - VS1

    35.813.035,00 ₫
    8.599.204  - 95.914.634  8.599.204 ₫ - 95.914.634 ₫
  50. Nhẫn Blunty Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Blunty

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.069 crt - VS

    22.828.191,00 ₫
    5.688.651  - 61.075.176  5.688.651 ₫ - 61.075.176 ₫
  51. Nhẫn Zangoose Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    51.260.132,00 ₫
    7.865.622  - 119.801.315  7.865.622 ₫ - 119.801.315 ₫
  52. Nhẫn Angelina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    26.227.232,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  53. Nhẫn Consecratedness B Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    22.126.307,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫
  54. Nhẫn Kambelle Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kambelle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    40.833.767,00 ₫
    8.042.226  - 120.735.275  8.042.226 ₫ - 120.735.275 ₫
  55. Nhẫn Buriaty Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Buriaty

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    23.210.266,00 ₫
    6.431.573  - 65.589.310  6.431.573 ₫ - 65.589.310 ₫
  56. Nhẫn Bliask Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bliask

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    29.988.534,00 ₫
    7.599.020  - 92.914.650  7.599.020 ₫ - 92.914.650 ₫
  57. Nhẫn Abris Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Abris

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    30.557.399,00 ₫
    6.948.645  - 76.881.705  6.948.645 ₫ - 76.881.705 ₫
  58. Bộ cô dâu One Only Ring B Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu One Only Ring B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.24 crt - AAA

    29.207.407,00 ₫
    6.933.929  - 100.329.709  6.933.929 ₫ - 100.329.709 ₫
  59. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING B Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.585 crt - VS

    38.428.118,00 ₫
    7.248.078  - 134.405.019  7.248.078 ₫ - 134.405.019 ₫
  60. Nhẫn Cesarina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cesarina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.447 crt - VS

    57.670.479,00 ₫
    10.688.156  - 136.598.406  10.688.156 ₫ - 136.598.406 ₫
  61. Nhẫn Ortensia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ortensia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    107.591.940,00 ₫
    17.479.161  - 298.017.451  17.479.161 ₫ - 298.017.451 ₫
  62. Nhẫn Candita Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Candita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    4 crt - VS

    2.128.888.964,00 ₫
    9.253.257  - 7.437.714.744  9.253.257 ₫ - 7.437.714.744 ₫
  63. Nhẫn Mila Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    32.688.522,00 ₫
    7.749.019  - 93.310.874  7.749.019 ₫ - 93.310.874 ₫
  64. Nhẫn Twang Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Twang

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    36.248.882,00 ₫
    8.843.731  - 111.905.124  8.843.731 ₫ - 111.905.124 ₫
  65. Nhẫn Endfam Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Endfam

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    20.682.918,00 ₫
    5.603.746  - 67.527.976  5.603.746 ₫ - 67.527.976 ₫
  66. Nhẫn Giorgetta Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.022 crt - VS

    15.619.736,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  67. Nhẫn Gaby Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    30.164.005,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫

You’ve viewed 120 of 6592 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng