Đang tải...
Tìm thấy 6592 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Gitarax Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gitarax

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    54.602.567,00 ₫
    11.019.286  - 1.515.997.525  11.019.286 ₫ - 1.515.997.525 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Etabili Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Etabili

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    43.842.243,00 ₫
    10.163.159  - 467.672.310  10.163.159 ₫ - 467.672.310 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Ekrinol Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ekrinol

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    32.272.485,00 ₫
    8.334.299  - 106.598.544  8.334.299 ₫ - 106.598.544 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Deasib Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Deasib

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.148 crt - VS

    34.760.211,00 ₫
    7.661.850  - 1.641.841.274  7.661.850 ₫ - 1.641.841.274 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Boissieres Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Boissieres

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    33.899.837,00 ₫
    8.028.640  - 1.642.520.513  8.028.640 ₫ - 1.642.520.513 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Ethosan Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ethosan

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    22.964.039,00 ₫
    6.198.083  - 71.348.712  6.198.083 ₫ - 71.348.712 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Totand Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Totand

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    26.937.605,00 ₫
    7.009.777  - 82.386.395  7.009.777 ₫ - 82.386.395 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Octave Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Octave

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    67.672.319,00 ₫
    12.534.563  - 2.988.367.910  12.534.563 ₫ - 2.988.367.910 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Subtr Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Subtr

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    29.230.048,00 ₫
    7.621.095  - 88.754.292  7.621.095 ₫ - 88.754.292 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Emella Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Emella

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    37.180.008,00 ₫
    9.132.974  - 304.682.510  9.132.974 ₫ - 304.682.510 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Foldent Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Foldent

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    56.009.167,00 ₫
    11.589.567  - 1.857.302.516  11.589.567 ₫ - 1.857.302.516 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Bogena Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bogena

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    32.824.371,00 ₫
    8.232.413  - 1.288.805.212  8.232.413 ₫ - 1.288.805.212 ₫
    Mới

  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Atolst Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.446 crt - VS

    34.539.457,00 ₫
    8.395.431  - 413.177.286  8.395.431 ₫ - 413.177.286 ₫
    Mới

  16. Nhẫn Parsal Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Parsal

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    28.386.655,00 ₫
    7.335.813  - 88.725.987  7.335.813 ₫ - 88.725.987 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Lilun Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lilun

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    25.406.481,00 ₫
    6.813.646  - 167.447.315  6.813.646 ₫ - 167.447.315 ₫
    Mới

  18. Nhẫn Motiv Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Motiv

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.67 crt - VS

    64.567.617,00 ₫
    11.442.398  - 3.140.419.077  11.442.398 ₫ - 3.140.419.077 ₫
    Mới

  19. Nhẫn Yboiveth Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yboiveth

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    29.841.366,00 ₫
    7.784.113  - 90.452.397  7.784.113 ₫ - 90.452.397 ₫
    Mới

  20. Nhẫn Rive Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rive

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    30.608.343,00 ₫
    7.641.473  - 286.427.885  7.641.473 ₫ - 286.427.885 ₫
    Mới

  21. Nhẫn Never Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Never

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.11 crt - VS

    43.963.940,00 ₫
    10.143.347  - 1.181.088.737  10.143.347 ₫ - 1.181.088.737 ₫
    Mới

  22. Nhẫn Yasuo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yasuo

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    37.250.764,00 ₫
    8.835.806  - 135.112.561  8.835.806 ₫ - 135.112.561 ₫
    Mới

  23. Nhẫn Winooze Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Winooze

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    28.794.201,00 ₫
    7.376.568  - 90.622.208  7.376.568 ₫ - 90.622.208 ₫
    Mới

  24. Nhẫn Ofrem Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ofrem

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    38.756.418,00 ₫
    9.350.898  - 414.139.544  9.350.898 ₫ - 414.139.544 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đeo ngón út Ovvoff Platin trắng

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ovvoff

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    34.881.907,00 ₫
    8.815.995  - 213.465.961  8.815.995 ₫ - 213.465.961 ₫
    Mới

  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Nelma Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nelma

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    28.692.313,00 ₫
    7.417.322  - 196.272.646  7.417.322 ₫ - 196.272.646 ₫
    Mới

  28. Nhẫn Wuchang Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wuchang

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    26.787.606,00 ₫
    6.898.551  - 1.272.036.419  6.898.551 ₫ - 1.272.036.419 ₫
    Mới

  29. Nhẫn Uriss Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Uriss

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    34.995.116,00 ₫
    7.233.927  - 1.798.930.151  7.233.927 ₫ - 1.798.930.151 ₫
    Mới

  30. Nhẫn Unspread Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Unspread

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    27.396.095,00 ₫
    7.132.041  - 83.659.977  7.132.041 ₫ - 83.659.977 ₫
    Mới

  31. Nhẫn Rochellxv Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rochellxv

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    41.054.521,00 ₫
    10.064.103  - 137.914.437  10.064.103 ₫ - 137.914.437 ₫
    Mới

  32. Nhẫn Roble Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Roble

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    29.909.291,00 ₫
    7.213.550  - 1.634.567.721  7.213.550 ₫ - 1.634.567.721 ₫
    Mới

  33. Nhẫn Owroni Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Owroni

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.796 crt - VS

    36.424.353,00 ₫
    8.762.222  - 1.666.888.320  8.762.222 ₫ - 1.666.888.320 ₫
    Mới

  34. Nhẫn Owicim Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    25.126.295,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

  35. Nhẫn Lizbethor Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lizbethor

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    31.293.245,00 ₫
    8.171.281  - 94.485.395  8.171.281 ₫ - 94.485.395 ₫
    Mới

  36. Nhẫn Uyedineniya Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Uyedineniya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    46.641.286,00 ₫
    10.698.062  - 149.206.835  10.698.062 ₫ - 149.206.835 ₫
    Mới

  37. Nhẫn Zinalrothorn Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Zinalrothorn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    23.946.112,00 ₫
    6.431.573  - 69.466.650  6.431.573 ₫ - 69.466.650 ₫
    Mới

  38. Nhẫn Ushakov Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ushakov

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.536 crt - VS

    44.167.712,00 ₫
    9.740.330  - 150.763.428  9.740.330 ₫ - 150.763.428 ₫
    Mới

  39. Nhẫn Troppo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Troppo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    43.935.636,00 ₫
    10.338.629  - 136.131.422  10.338.629 ₫ - 136.131.422 ₫
    Mới

  40. Nhẫn Sinjido Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sinjido

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    34.321.533,00 ₫
    8.782.599  - 100.768.386  8.782.599 ₫ - 100.768.386 ₫
    Mới

  41. Nhẫn Sfera Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sfera

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    34.375.306,00 ₫
    8.925.240  - 98.858.016  8.925.240 ₫ - 98.858.016 ₫
    Mới

  42. Nhẫn Schmidt Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Schmidt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.592 crt - VS

    45.696.007,00 ₫
    9.944.103  - 160.018.106  9.944.103 ₫ - 160.018.106 ₫
    Mới

  43. Nhẫn Salm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Salm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.492 crt - VS

    46.805.436,00 ₫
    10.381.082  - 163.018.091  10.381.082 ₫ - 163.018.091 ₫
    Mới

  44. Nhẫn Sahalin Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sahalin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    37.015.862,00 ₫
    9.449.955  - 104.928.747  9.449.955 ₫ - 104.928.747 ₫
    Mới

  45. Nhẫn Rincah Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rincah

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.664 crt - VS

    39.268.680,00 ₫
    8.384.394  - 155.220.959  8.384.394 ₫ - 155.220.959 ₫
    Mới

  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Metterhorn Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Metterhorn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    21.503.671,00 ₫
    5.816.010  - 61.839.327  5.816.010 ₫ - 61.839.327 ₫
    Mới

  48. Nhẫn Mahawu Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mahawu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    27.265.907,00 ₫
    7.259.399  - 79.952.446  7.259.399 ₫ - 79.952.446 ₫
    Mới

  49. Nhẫn Lyskamm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lyskamm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    33.347.953,00 ₫
    8.130.527  - 103.089.130  8.130.527 ₫ - 103.089.130 ₫
    Mới

  50. Nhẫn Lyahov Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lyahov

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    34.100.780,00 ₫
    8.701.090  - 100.202.351  8.701.090 ₫ - 100.202.351 ₫
    Mới

  51. Nhẫn Lambok Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lambok

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    28.482.881,00 ₫
    7.376.568  - 83.348.658  7.376.568 ₫ - 83.348.658 ₫
    Mới

  52. Nhẫn Joyakdo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Joyakdo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.598 crt - VS

    48.016.750,00 ₫
    10.262.214  - 164.518.080  10.262.214 ₫ - 164.518.080 ₫
    Mới

  53. Nhẫn Jailik Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jailik

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    30.817.777,00 ₫
    7.886.000  - 90.240.135  7.886.000 ₫ - 90.240.135 ₫
    Mới

  54. Nhẫn Geumodo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Geumodo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    35.696.997,00 ₫
    8.895.240  - 104.589.119  8.895.240 ₫ - 104.589.119 ₫
    Mới

  55. Nhẫn Geogumdo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Geogumdo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    25.106.483,00 ₫
    6.431.573  - 77.362.838  6.431.573 ₫ - 77.362.838 ₫
    Mới

  56. Nhẫn Flores Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Flores

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    33.039.464,00 ₫
    8.599.204  - 94.725.960  8.599.204 ₫ - 94.725.960 ₫
    Mới

  57. Nhẫn Fairweather Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fairweather

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    43.530.923,00 ₫
    9.766.934  - 143.532.338  9.766.934 ₫ - 143.532.338 ₫
    Mới

  58. Nhẫn Dzhimara Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dzhimara

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    30.565.892,00 ₫
    7.743.359  - 92.150.505  7.743.359 ₫ - 92.150.505 ₫
    Mới

  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn Dufourspitze Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dufourspitze

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    26.394.213,00 ₫
    6.887.514  - 75.424.167  6.887.514 ₫ - 75.424.167 ₫
    Mới

  61. Nhẫn Dolsando Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dolsando

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    22.879.134,00 ₫
    6.198.083  - 65.660.059  6.198.083 ₫ - 65.660.059 ₫
    Mới

  62. Nhẫn Combine Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Combine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    21.198.012,00 ₫
    5.731.104  - 60.990.274  5.731.104 ₫ - 60.990.274 ₫
    Mới

  63. Nhẫn Dikson Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dikson

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    35.858.320,00 ₫
    8.558.449  - 113.433.422  8.558.449 ₫ - 113.433.422 ₫
    Mới

  64. Nhẫn Ynylim Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ynylim

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    41.411.121,00 ₫
    10.024.480  - 125.065.438  10.024.480 ₫ - 125.065.438 ₫
    Mới

  65. Nhẫn Wagnerx Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wagnerx

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    45.076.200,00 ₫
    10.688.156  - 127.739.958  10.688.156 ₫ - 127.739.958 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 6592 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng