Các sản phẩm được liệt kê và hiển thị ở đây chỉ là những đề xuất mà bạn có thể thích. Mỗi một sản phẩm có thể được tùy chỉnh với hơn 60 biến thể khác nhau dựa trên sự lựa chọn của bạn về kim loại, đá và các nhiều sự lựa chọn khác.

Nhẫn Mirshika
Vàng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
15.276 crt - AAA
35.011.313,00 ₫Nhẫn Hilaire
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
1.74 crt - AAA
15.810.069,00 ₫Nhẫn Ervette
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
2.04 crt - AAA
12.425.652,00 ₫Nhẫn Chimera
Vàng Hồng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
4.096 crt - AAA
17.021.027,00 ₫Nhẫn Floramaria
Vàng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
1.85 crt - AAA
16.168.030,00 ₫Nhẫn Imelda
Vàng Hồng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
2.708 crt - AAA
27.777.727,00 ₫Nhẫn Giselbert
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
7.16 crt - AAA
24.398.178,00 ₫Nhẫn Alaricia
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
14.262 crt - AAA
31.636.090,00 ₫Nhẫn Fortnie
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
7.192 crt - AAA
25.531.543,00 ₫Nhẫn Kenia
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
7.21 crt - AAA
25.932.223,00 ₫Nhẫn Cordalie
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
15.26 crt - AAA
39.356.602,00 ₫Nhẫn Estephonie
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
3.59 crt - AAA
19.323.448,00 ₫Nhẫn Gavrielle
Vàng Hồng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski
2.456 crt - AAA
26.887.959,00 ₫Nhẫn Emersyn
Vàng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski
3.508 crt - AAA
16.630.351,00 ₫Nhẫn Everhilda
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski
2.228 crt - AAA
22.757.609,00 ₫Nhẫn Crisanna
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
3.66 crt - AAA
18.819.219,00 ₫Nhẫn Tirone
Vàng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
14.4 crt - AAA
30.162.337,00 ₫Nhẫn Genvieve
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
14.276 crt - AAA
33.007.376,00 ₫Nhẫn Hollinda
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski
2.324 crt - AAA
15.308.543,00 ₫Nhẫn Kannelite
Vàng Hồng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
2.042 crt - AAA
13.463.850,00 ₫Nhẫn Achanda
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
7.22 crt - AAA
25.340.936,00 ₫Nhẫn Conettia
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
7.13 crt - AAA
26.376.971,00 ₫Nhẫn Achintya
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
3.5 crt - AAA
19.976.646,00 ₫Nhẫn Adhita
Vàng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
3.816 crt - AAA
24.731.536,00 ₫Nhẫn Adielle
Vàng Hồng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
7.312 crt - AAA
26.366.968,00 ₫Nhẫn Ahilya
Vàng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
7.12 crt - AAA
21.536.646,00 ₫Nhẫn Alanice
Vàng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
3.62 crt - AAA
20.619.030,00 ₫Nhẫn Aldonza
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
7.256 crt - AAA
25.106.532,00 ₫Nhẫn Dinelia
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
7.24 crt - AAA
24.831.842,00 ₫Nhẫn Elmina
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương
4.288 crt - AAA
24.668.541,00 ₫Nhẫn Florenca
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
1.814 crt - AAA
13.437.895,00 ₫Nhẫn Giselda
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
2.108 crt - AAA
15.913.618,00 ₫Nhẫn Hestia
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
1.68 crt - AAA
15.115.503,00 ₫Nhẫn Hilary
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
2.154 crt - AAA
17.826.172,00 ₫Nhẫn Kahlia
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
14.09 crt - AAA
29.934.691,00 ₫Nhẫn Laurits
Vàng Hồng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
15.18 crt - AAA
34.755.549,00 ₫Nhẫn Mindra
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương
14.32 crt - AAA
43.519.664,00 ₫Nhẫn Nerina
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
14.06 crt - AAA
30.101.503,00 ₫Nhẫn Sherill
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
14.108 crt - AAA
30.127.730,00 ₫Nhẫn Trante
Vàng Hồng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
7.57 crt - AAA
30.278.862,00 ₫Nhẫn Aristelia
Vàng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
7.185 crt - AAA
28.150.828,00 ₫Nhẫn Belindra
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
15.264 crt - AAA
33.557.296,00 ₫Nhẫn Caltha
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
15.12 crt - AAA
29.655.404,00 ₫Nhẫn Chaitali
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
14.3 crt - AAA
34.341.622,00 ₫Nhẫn Danaline
Vàng Trắng 585 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng
7.048 crt - AAA
22.823.579,00 ₫
You’ve viewed 60 of 326 products