Đang tải...
Tìm thấy 1799 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Lorenz 0.049 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    12.158.148,00 ₫
    6.134.404  - 63.777.995  6.134.404 ₫ - 63.777.995 ₫
  2. Nhẫn Mindy 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.841.339,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  3. Nhẫn Agapanthus 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Agapanthus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    17.551.897,00 ₫
    8.408.733  - 92.758.991  8.408.733 ₫ - 92.758.991 ₫
  4. Nhẫn Chiefly 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chiefly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    10.210.138,00 ₫
    4.215.828  - 49.386.553  4.215.828 ₫ - 49.386.553 ₫
  5. Nhẫn Zeno 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zeno

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    13.994.083,00 ₫
    7.768.830  - 78.424.152  7.768.830 ₫ - 78.424.152 ₫
  6. Nhẫn Gaby 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    15.451.057,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  7. Nhẫn Verde 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    21.822.064,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  8. Nhẫn Talmeri - A 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    11.814.848,00 ₫
    5.646.199  - 71.999.657  5.646.199 ₫ - 71.999.657 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Kohtuda 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.363.520,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  11. Nhẫn Alhertine 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alhertine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.165.973,00 ₫
    7.245.248  - 72.509.083  7.245.248 ₫ - 72.509.083 ₫
  12. Nhẫn Leanne 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    16.287.374,00 ₫
    7.508.454  - 88.542.031  7.508.454 ₫ - 88.542.031 ₫
  13. Nhẫn Giorgetta 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.022 crt - VS

    7.869.867,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Angelina 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.599.274,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  16. Nhẫn Rozarano 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rozarano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.301.836,00 ₫
    4.301.866  - 49.443.157  4.301.866 ₫ - 49.443.157 ₫
  17. Nhẫn Maclovia 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.885.474,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  18. Nhẫn Pullapli 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pullapli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.826.934,00 ₫
    5.561.294  - 58.160.099  5.561.294 ₫ - 58.160.099 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Varenza 0.049 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    10.897.588,00 ₫
    5.412.709  - 56.561.045  5.412.709 ₫ - 56.561.045 ₫
  21. Nhẫn Aglio 0.01 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.679.580,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  22. Nhẫn Liquidum 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.995.016,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  23. Nhẫn Cedille 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cedille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    19.551.982,00 ₫
    9.455.049  - 112.074.938  9.455.049 ₫ - 112.074.938 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Siorgr - B 0.088 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Siorgr - B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.088 crt - AAA

    9.260.332,00 ₫
    4.669.788  - 54.792.188  4.669.788 ₫ - 54.792.188 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - C 0.096 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - C

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    12.064.752,00 ₫
    5.570.916  - 63.806.293  5.570.916 ₫ - 63.806.293 ₫
  26. Nhẫn Keitha 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Keitha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.790.594,00 ₫
    6.728.741  - 74.645.867  6.728.741 ₫ - 74.645.867 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Kalundra 0.084 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalundra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.440.966,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.804  5.915.065 ₫ - 75.296.804 ₫
  29. Nhẫn Creasez 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Creasez

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    10.483.534,00 ₫
    5.985.820  - 60.594.050  5.985.820 ₫ - 60.594.050 ₫
  30. Nhẫn Clemita 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Clemita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    7.539.586  - 75.211.902  7.539.586 ₫ - 75.211.902 ₫
  31. Nhẫn Crownn 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Crownn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.166 crt - VS

    13.210.406,00 ₫
    5.742.990  - 72.127.008  5.742.990 ₫ - 72.127.008 ₫
  32. Nhẫn Kirstie 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kirstie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    18.731.513,00 ₫
    9.110.333  - 50.532.777  9.110.333 ₫ - 50.532.777 ₫
  33. Nhẫn xếp chồng Druggr 0.066 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Druggr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    9.559.765,00 ₫
    5.119.220  - 54.933.700  5.119.220 ₫ - 54.933.700 ₫
  34. Nhẫn Colber 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Colber

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    7.811.565,00 ₫
    3.629.699  - 37.768.683  3.629.699 ₫ - 37.768.683 ₫
  35. Nhẫn Birihani 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Birihani

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.654.477,00 ₫
    5.646.199  - 61.612.913  5.646.199 ₫ - 61.612.913 ₫
  36. Nhẫn Sharalyn 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    16.315.109,00 ₫
    7.630.152  - 85.117.515  7.630.152 ₫ - 85.117.515 ₫
  37. Nhẫn Magaret 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Magaret

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.467.486,00 ₫
    6.198.083  - 68.490.235  6.198.083 ₫ - 68.490.235 ₫
  38. Nhẫn Kleinman 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kleinman

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.590.117,00 ₫
    6.198.083  - 75.650.578  6.198.083 ₫ - 75.650.578 ₫
  39. Nhẫn Pyropus 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    11.013.058,00 ₫
    4.796.580  - 54.976.147  4.796.580 ₫ - 54.976.147 ₫
  40. Nhẫn Lexina 0.035 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    10.868.153,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Nhẫn A 0.039 Carat

    Nhẫn GLAMIRA A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.039 crt - VS

    15.643.227,00 ₫
    4.782.996  - 82.740.171  4.782.996 ₫ - 82.740.171 ₫
  42. Nhẫn Bikyu 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.09 crt - AAA

    11.134.475,00 ₫
    5.985.820  - 67.669.488  5.985.820 ₫ - 67.669.488 ₫
  43. Nhẫn Shandi 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shandi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    16.139.073,00 ₫
    7.429.209  - 83.192.999  7.429.209 ₫ - 83.192.999 ₫
  44. Nhẫn Agony 0.085 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Agony

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    18.975.474,00 ₫
    8.904.862  - 99.975.933  8.904.862 ₫ - 99.975.933 ₫
  45. Nhẫn Upoznati 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.606.251,00 ₫
    7.195.720  - 79.315.660  7.195.720 ₫ - 79.315.660 ₫
  46. Nhẫn Hannah 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hannah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.675.122,00 ₫
    7.309.210  - 76.796.800  7.309.210 ₫ - 76.796.800 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Caveau 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Caveau

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    12.822.391,00 ₫
    6.919.778  - 73.443.044  6.919.778 ₫ - 73.443.044 ₫
  49. Nhẫn Teri 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.942.489,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  50. Nhẫn Begonia 0.084 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    24.844.127,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  51. Bộ Nhẫn Cưới Perfect Match Nhẫn B 0.084 Carat

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Perfect Match Nhẫn B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    14.351.818,00 ₫
    6.316.950  - 76.103.409  6.316.950 ₫ - 76.103.409 ₫
  52. Nhẫn Alix 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alix

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.600.575,00 ₫
    7.222.607  - 81.693.006  7.222.607 ₫ - 81.693.006 ₫
  53. Nhẫn xếp chồng Merd 0.072 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Merd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    9.403.539,00 ₫
    5.291.295  - 60.028.015  5.291.295 ₫ - 60.028.015 ₫
  54. Nhẫn Azul 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    23.567.716,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  55. Nhẫn Barekeh 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Barekeh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    13.966.064,00 ₫
    6.867.136  - 73.004.366  6.867.136 ₫ - 73.004.366 ₫
  56. Nhẫn Drunti 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Drunti

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    13.555.123,00 ₫
    7.030.154  - 77.645.853  7.030.154 ₫ - 77.645.853 ₫
  57. Nhẫn Dosia 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dosia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    13.637.198,00 ₫
    7.110.815  - 75.523.225  7.110.815 ₫ - 75.523.225 ₫
  58. Nhẫn Arotilak 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arotilak

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.705.688,00 ₫
    6.728.741  - 75.098.695  6.728.741 ₫ - 75.098.695 ₫
  59. Nhẫn Abeluie 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abeluie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    10.143.064,00 ₫
    5.709.878  - 60.721.406  5.709.878 ₫ - 60.721.406 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Chatou 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chatou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    17.966.234,00 ₫
    8.934.863  - 104.136.295  8.934.863 ₫ - 104.136.295 ₫
  62. Nhẫn Petura 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Petura

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.09 crt - AAA

    18.309.534,00 ₫
    9.390.521  - 108.424.008  9.390.521 ₫ - 108.424.008 ₫
  63. Nhẫn đeo ngón áp út Inneffable 0.06 Carat

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Inneffable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    16.052.187,00 ₫
    8.023.546  - 87.593.920  8.023.546 ₫ - 87.593.920 ₫
  64. Nhẫn Lizzette 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lizzette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.621.915,00 ₫
    6.389.120  - 72.098.710  6.389.120 ₫ - 72.098.710 ₫
  65. Nhẫn Blasted 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Blasted

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    12.797.202,00 ₫
    6.516.478  - 70.315.703  6.516.478 ₫ - 70.315.703 ₫
  66. Nhẫn Unelma 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unelma

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    33.944.271,00 ₫
    13.107.107  - 184.003.840  13.107.107 ₫ - 184.003.840 ₫

You’ve viewed 60 of 1799 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng