Đang tải...
Tìm thấy 1799 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Nhẫn Begonia 0.084 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    24.844.127,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  8. Nhẫn đeo ngón út Inneffable 0.06 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Inneffable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    16.052.187,00 ₫
    8.023.546  - 87.593.920  8.023.546 ₫ - 87.593.920 ₫
  9. Nhẫn đeo ngón út Siunata 0.008 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Siunata

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    8.409.297,00 ₫
    4.796.580  - 48.070.520  4.796.580 ₫ - 48.070.520 ₫
  10. Nhẫn Arotilak 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arotilak

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.705.688,00 ₫
    6.728.741  - 75.098.695  6.728.741 ₫ - 75.098.695 ₫
  11. Nhẫn Miuysa 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Miuysa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.187 crt - VS

    18.745.665,00 ₫
    9.608.445  - 120.126.787  9.608.445 ₫ - 120.126.787 ₫
  12. Nhẫn Chatou 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chatou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    17.966.234,00 ₫
    8.934.863  - 104.136.295  8.934.863 ₫ - 104.136.295 ₫
  13. Nhẫn Gandorhun 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gandorhun

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    15.518.414,00 ₫
    7.580.340  - 90.452.393  7.580.340 ₫ - 90.452.393 ₫
    Mới

  14. Nhẫn Mudrost 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    8.905.994,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - A 0.032 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.756.928,00 ₫
    5.688.651  - 59.829.899  5.688.651 ₫ - 59.829.899 ₫
  16. Nhẫn Birihani 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Birihani

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.654.477,00 ₫
    5.646.199  - 61.612.913  5.646.199 ₫ - 61.612.913 ₫
  17. Nhẫn Toliman 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Toliman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.159 crt - AAA

    12.185.600,00 ₫
    5.858.462  - 73.131.722  5.858.462 ₫ - 73.131.722 ₫
  18. Nhẫn Beyonce 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    19.536.132,00 ₫
    7.686.756  - 89.744.857  7.686.756 ₫ - 89.744.857 ₫
  19. Nhẫn Sunita 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sunita

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.751.905,00 ₫
    7.267.323  - 80.645.842  7.267.323 ₫ - 80.645.842 ₫
  20. Nhẫn Krul 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Krul

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    11.777.772,00 ₫
    5.249.974  - 63.127.055  5.249.974 ₫ - 63.127.055 ₫
  21. Nhẫn Larry 0.042 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    15.315.208,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  22. Nhẫn Uruffi 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Uruffi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    9.076.653,00 ₫
    5.183.748  - 54.438.418  5.183.748 ₫ - 54.438.418 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity

    Nhẫn GLAMIRA Serenity

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.053.601,00 ₫
    8.578.260  - 93.381.626  8.578.260 ₫ - 93.381.626 ₫
  24. Nhẫn Dietmar 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.684.843,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  25. Nhẫn Unelma 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unelma

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    33.944.271,00 ₫
    13.107.107  - 184.003.840  13.107.107 ₫ - 184.003.840 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    24.098.942,00 ₫
    12.877.297  - 137.971.042  12.877.297 ₫ - 137.971.042 ₫
  28. Nhẫn Aslaug 0.078 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    15.154.737,00 ₫
    7.153.267  - 81.098.667  7.153.267 ₫ - 81.098.667 ₫
  29. Nhẫn Drunti 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Drunti

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    13.555.123,00 ₫
    7.030.154  - 77.645.853  7.030.154 ₫ - 77.645.853 ₫
  30. Nhẫn đeo ngón út Crio 0.03 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Crio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    11.650.980,00 ₫
    5.455.162  - 62.561.020  5.455.162 ₫ - 62.561.020 ₫
  31. Nhẫn Elbruz 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elbruz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    10.168.535,00 ₫
    5.497.614  - 58.655.374  5.497.614 ₫ - 58.655.374 ₫
    Mới

  32. Nhẫn Aquery 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    11.124.569,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  33. Nhẫn Thamoni 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.621.179,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  34. Nhẫn Desfe 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Desfe

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.05 crt - AAA

    12.046.640,00 ₫
    6.240.536  - 71.447.773  6.240.536 ₫ - 71.447.773 ₫
  35. Nhẫn Orbita 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Orbita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.074 crt - VS

    14.032.291,00 ₫
    7.152.418  - 81.296.781  7.152.418 ₫ - 81.296.781 ₫
  36. Nhẫn Vanillite 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vanillite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.791.357,00 ₫
    5.872.047  - 69.523.250  5.872.047 ₫ - 69.523.250 ₫
  37. Nhẫn Bandec 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bandec

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    9.595.707,00 ₫
    5.412.709  - 57.410.098  5.412.709 ₫ - 57.410.098 ₫
  38. Nhẫn Cablera 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cablera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.468.138,00 ₫
    6.176.857  - 75.013.795  6.176.857 ₫ - 75.013.795 ₫
  39. Nhẫn Blasted 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Blasted

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    12.797.202,00 ₫
    6.516.478  - 70.315.703  6.516.478 ₫ - 70.315.703 ₫
  40. Nhẫn Arlina 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arlina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.732.293,00 ₫
    6.176.857  - 69.410.048  6.176.857 ₫ - 69.410.048 ₫
  41. Nhẫn Souverain 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Souverain

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.024 crt - AAA

    11.638.810,00 ₫
    8.603.732  - 66.735.526  8.603.732 ₫ - 66.735.526 ₫
  42. Nhẫn Buriaty 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Buriaty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    11.290.417,00 ₫
    6.431.573  - 65.589.310  6.431.573 ₫ - 65.589.310 ₫
  43. Nhẫn Eliana 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    18.880.379,00 ₫
    8.626.373  - 98.164.622  8.626.373 ₫ - 98.164.622 ₫
  44. Nhẫn Feuille 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Feuille

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.198.491,00 ₫
    7.845.245  - 96.070.292  7.845.245 ₫ - 96.070.292 ₫
  45. Nhẫn Julissa 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Julissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    22.970.268,00 ₫
    11.585.605  - 130.386.173  11.585.605 ₫ - 130.386.173 ₫
  46. Nhẫn Marchena 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marchena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    11.714.943,00 ₫
    6.431.573  - 68.221.373  6.431.573 ₫ - 68.221.373 ₫
  47. Nhẫn Trece 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Trece

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    9.940.141,00 ₫
    5.561.294  - 57.084.633  5.561.294 ₫ - 57.084.633 ₫
  48. Nhẫn Atreyus 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Atreyus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    15.549.830,00 ₫
    7.193.172  - 83.759.031  7.193.172 ₫ - 83.759.031 ₫
  49. Nhẫn Alcosta 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alcosta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.046 crt - VS1

    14.286.157,00 ₫
    6.887.514  - 76.018.504  6.887.514 ₫ - 76.018.504 ₫
  50. Nhẫn Haladi 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Haladi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    11.280.794,00 ₫
    6.134.404  - 65.023.272  6.134.404 ₫ - 65.023.272 ₫
  51. Nhẫn Kellye 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kellye

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.056 crt - VS1

    14.724.552,00 ₫
    6.728.741  - 72.438.330  6.728.741 ₫ - 72.438.330 ₫
  52. Nhẫn Dorado 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dorado

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.246 crt - AAA

    15.085.116,00 ₫
    7.559.964  - 104.985.349  7.559.964 ₫ - 104.985.349 ₫
  53. Nhẫn Vertere 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vertere

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    21.758.952,00 ₫
    8.599.204  - 107.405.145  8.599.204 ₫ - 107.405.145 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Nhẫn M 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.304.370,00 ₫
    4.782.996  - 74.674.173  4.782.996 ₫ - 74.674.173 ₫
  55. Nhẫn Difficil 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Difficil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    17.513.689,00 ₫
    9.076.937  - 100.867.440  9.076.937 ₫ - 100.867.440 ₫
  56. Nhẫn Htenies 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Htenies

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    16.555.957,00 ₫
    7.599.020  - 95.207.091  7.599.020 ₫ - 95.207.091 ₫
  57. Nhẫn Tinystar 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tinystar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    16.464.826,00 ₫
    7.845.245  - 96.650.484  7.845.245 ₫ - 96.650.484 ₫
  58. Nhẫn Hannah 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hannah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.675.122,00 ₫
    7.309.210  - 76.796.800  7.309.210 ₫ - 76.796.800 ₫
  59. Nhẫn Catrina 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Catrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.614.203,00 ₫
    4.882.617  - 48.919.572  4.882.617 ₫ - 48.919.572 ₫
  60. Nhẫn Lenox 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    15.708.320,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫
  61. Nhẫn Chanoine 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chanoine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    22.338.572,00 ₫
    8.762.222  - 114.820.205  8.762.222 ₫ - 114.820.205 ₫
  62. Nhẫn Ebbaba 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ebbaba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    13.451.821,00 ₫
    7.004.683  - 78.452.455  7.004.683 ₫ - 78.452.455 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Nhẫn L 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA L

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.041.248,00 ₫
    4.782.996  - 83.122.243  4.782.996 ₫ - 83.122.243 ₫
  64. Nhẫn Flowds 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Flowds

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    15.357.096,00 ₫
    8.191.658  - 88.273.162  8.191.658 ₫ - 88.273.162 ₫
    Mới

  65. Nhẫn Kartinia 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kartinia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    9.929.951,00 ₫
    4.430.922  - 49.046.936  4.430.922 ₫ - 49.046.936 ₫
  66. Nhẫn Arjunana 0.005 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arjunana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    10.114.762,00 ₫
    5.709.878  - 57.523.308  5.709.878 ₫ - 57.523.308 ₫
  67. Nhẫn Maryalice 0.066 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Maryalice

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    15.552.378,00 ₫
    8.209.772  - 38.048.875  8.209.772 ₫ - 38.048.875 ₫

You’ve viewed 120 of 1799 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng