Đang tải...
Tìm thấy 3515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Vontasia 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.950.115,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  2. Nhẫn Tanazia 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    11.317.020,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  3. Nhẫn Lorenz 0.049 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    12.158.148,00 ₫
    6.134.404  - 63.777.995  6.134.404 ₫ - 63.777.995 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.338.812,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  5. Nhẫn Mindy 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.841.339,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  6. Nhẫn Nomusa 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nomusa

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.208.029,00 ₫
    9.006.749  - 111.933.426  9.006.749 ₫ - 111.933.426 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.150.125,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    12.378.902,00 ₫
    5.786.009  - 72.551.538  5.786.009 ₫ - 72.551.538 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Agapanthus 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Agapanthus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    17.551.897,00 ₫
    8.408.733  - 92.758.991  8.408.733 ₫ - 92.758.991 ₫
  11. Nhẫn Giorgetta 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.022 crt - VS

    7.869.867,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  12. Nhẫn Malika 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Malika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.330.958,00 ₫
    6.378.082  - 73.145.875  6.378.082 ₫ - 73.145.875 ₫
  13. Nhẫn Amelie 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.971.980,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Alhertine 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alhertine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.165.973,00 ₫
    7.245.248  - 72.509.083  7.245.248 ₫ - 72.509.083 ₫
  16. Nhẫn Marguerita 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marguerita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.407.657,00 ₫
    7.213.550  - 88.159.956  7.213.550 ₫ - 88.159.956 ₫
  17. Bộ cô dâu Crinkly Ring B 0.14 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring B

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    11.165.606,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  18. Nhẫn Verde 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    21.822.064,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Talmeri - A 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    11.814.848,00 ₫
    5.646.199  - 71.999.657  5.646.199 ₫ - 71.999.657 ₫
  21. Nhẫn Venusa 0.105 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    9.918.914,00 ₫
    5.097.711  - 59.419.526  5.097.711 ₫ - 59.419.526 ₫
  22. Nhẫn Chiefly 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chiefly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    10.210.138,00 ₫
    4.215.828  - 49.386.553  4.215.828 ₫ - 49.386.553 ₫
  23. Nhẫn Violinda 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.656.612,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  24. Nhẫn Stella 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.553.793,00 ₫
    7.463.738  - 83.617.526  7.463.738 ₫ - 83.617.526 ₫
  25. Nhẫn Kohtuda 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.363.520,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  26. Nhẫn Katharyn 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.892.665,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Gaby 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    15.451.057,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  29. Nhẫn Leanne 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    16.287.374,00 ₫
    7.508.454  - 88.542.031  7.508.454 ₫ - 88.542.031 ₫
  30. Nhẫn Pullapli 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pullapli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.826.934,00 ₫
    5.561.294  - 58.160.099  5.561.294 ₫ - 58.160.099 ₫
  31. Nhẫn Varenza 0.049 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    10.897.588,00 ₫
    5.412.709  - 56.561.045  5.412.709 ₫ - 56.561.045 ₫
  32. Nhẫn Holz 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    23.901.961,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  33. Nhẫn Consecratedness B 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.740.697,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫
  34. Nhẫn Kinkade 0.195 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    13.847.762,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  35. Nhẫn Annette 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Annette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.582.929,00 ₫
    7.743.358  - 89.999.566  7.743.358 ₫ - 89.999.566 ₫
  36. Nhẫn Kathrine 0.126 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kathrine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    20.207.166,00 ₫
    8.499.015  - 106.513.638  8.499.015 ₫ - 106.513.638 ₫
  37. Nhẫn Mutia 0.198 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    21.056.502,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  38. Nhẫn Angelina 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.599.274,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  39. Nhẫn Julee 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.747.391,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  40. Nhẫn Keitha 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Keitha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.790.594,00 ₫
    6.728.741  - 74.645.867  6.728.741 ₫ - 74.645.867 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.150.125,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  42. Nhẫn Liquidum 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.995.016,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  43. Nhẫn Rozarano 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rozarano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.301.836,00 ₫
    4.301.866  - 49.443.157  4.301.866 ₫ - 49.443.157 ₫
  44. Nhẫn Ambra 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.864.815,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  45. Nhẫn Talmeri - B 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    10.552.024,00 ₫
    5.603.746  - 67.754.390  5.603.746 ₫ - 67.754.390 ₫
  46. Nhẫn Kleinman 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kleinman

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.590.117,00 ₫
    6.198.083  - 75.650.578  6.198.083 ₫ - 75.650.578 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Maclovia 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.885.474,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  49. Nhẫn Kalonnie 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    18.996.419,00 ₫
    6.423.931  - 89.787.309  6.423.931 ₫ - 89.787.309 ₫
  50. Nhẫn Aglio 0.01 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.679.580,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  51. Nhẫn Jane 0.165 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    19.907.452,00 ₫
    8.467.884  - 107.716.468  8.467.884 ₫ - 107.716.468 ₫
  52. Nhẫn Desierto 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    21.231.973,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  53. Nhẫn Crownn 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Crownn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.166 crt - VS

    13.210.406,00 ₫
    5.742.990  - 72.127.008  5.742.990 ₫ - 72.127.008 ₫
  54. Nhẫn xếp chồng Merd 0.072 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Merd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    9.403.539,00 ₫
    5.291.295  - 60.028.015  5.291.295 ₫ - 60.028.015 ₫
  55. Nhẫn Cie 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    21.163.483,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  56. Nhẫn xếp chồng Druggr 0.066 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Druggr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    9.559.765,00 ₫
    5.119.220  - 54.933.700  5.119.220 ₫ - 54.933.700 ₫
  57. Nhẫn Pyropus 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    11.013.058,00 ₫
    4.796.580  - 54.976.147  4.796.580 ₫ - 54.976.147 ₫
  58. Nhẫn Clemita 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Clemita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    7.539.586  - 75.211.902  7.539.586 ₫ - 75.211.902 ₫
  59. Nhẫn Kirstie 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kirstie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    18.731.513,00 ₫
    9.110.333  - 50.532.777  9.110.333 ₫ - 50.532.777 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn Colber 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Colber

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    7.811.565,00 ₫
    3.629.699  - 37.768.683  3.629.699 ₫ - 37.768.683 ₫
  62. Nhẫn Luna 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Luna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    22.376.779,00 ₫
    10.202.781  - 122.334.321  10.202.781 ₫ - 122.334.321 ₫
  63. Nhẫn Mdoder 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mdoder

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    30.297.307,00 ₫
    11.424.002  - 257.163.872  11.424.002 ₫ - 257.163.872 ₫
  64. Nhẫn Mila 0.162 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    18.132.931,00 ₫
    7.749.019  - 93.310.874  7.749.019 ₫ - 93.310.874 ₫
  65. Nhẫn Arneb 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    16.099.450,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  66. Nhẫn Duamutef 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Duamutef

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    15.977.187,00 ₫
    7.705.152  - 93.240.122  7.705.152 ₫ - 93.240.122 ₫

You’ve viewed 60 of 3515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng