Đang tải...
Tìm thấy 1849 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Tanazia 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    11.317.020,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  2. Nhẫn Vontasia 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.950.115,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.338.812,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  4. Nhẫn Amelie 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.971.980,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  5. Nhẫn Nomusa 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nomusa

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.208.029,00 ₫
    9.006.749  - 111.933.426  9.006.749 ₫ - 111.933.426 ₫
  6. Nhẫn xếp chồng Fatint - C 0.208 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fatint - C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    15.442.284,00 ₫
    5.794.783  - 77.079.819  5.794.783 ₫ - 77.079.819 ₫
  7. Bộ Nhẫn Cưới Crinkly Nhẫn B 0.14 Carat

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Crinkly Nhẫn B

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    11.165.606,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    12.378.902,00 ₫
    5.786.009  - 72.551.538  5.786.009 ₫ - 72.551.538 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Resaixa 0.225 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    10.619.383,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  11. Nhẫn Stella 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.553.793,00 ₫
    7.463.738  - 83.617.526  7.463.738 ₫ - 83.617.526 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.150.125,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  13. Nhẫn Malika 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Malika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.330.958,00 ₫
    6.378.082  - 73.145.875  6.378.082 ₫ - 73.145.875 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Botello 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    16.892.747,00 ₫
    5.334.313  - 77.348.684  5.334.313 ₫ - 77.348.684 ₫
  16. Nhẫn Harriet 0.28 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    14.240.591,00 ₫
    4.452.431  - 68.844.007  4.452.431 ₫ - 68.844.007 ₫
  17. Nhẫn Marguerita 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marguerita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.407.657,00 ₫
    7.213.550  - 88.159.956  7.213.550 ₫ - 88.159.956 ₫
  18. Nhẫn Katharyn 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.892.665,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Consecratedness B 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.740.697,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫
  21. Nhẫn Ambra 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.864.815,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  22. Nhẫn Michael 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Michael

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    17.677.557,00 ₫
    8.538.638  - 109.711.740  8.538.638 ₫ - 109.711.740 ₫
  23. Nhẫn Roplat 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Roplat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    22.441.023,00 ₫
    7.047.135  - 219.961.213  7.047.135 ₫ - 219.961.213 ₫
  24. Nhẫn Tinka 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tinka

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    19.496.227,00 ₫
    6.114.876  - 68.560.991  6.114.876 ₫ - 68.560.991 ₫
  25. Nhẫn Annette 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Annette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.582.929,00 ₫
    7.743.358  - 89.999.566  7.743.358 ₫ - 89.999.566 ₫
  26. Nhẫn Kinkade 0.195 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    13.847.762,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    22.061.498,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  29. Nhẫn Violinda 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.656.612,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  30. Nhẫn Thrya 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Thrya

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    10.490.042,00 ₫
    4.624.505  - 57.947.832  4.624.505 ₫ - 57.947.832 ₫
  31. Nhẫn Kathrine 0.126 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kathrine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    20.207.166,00 ₫
    8.499.015  - 106.513.638  8.499.015 ₫ - 106.513.638 ₫
  32. Nhẫn Julee 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.747.391,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.150.125,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  34. Nhẫn Edrie 0.156 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Edrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.440.967,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.805  5.915.065 ₫ - 75.296.805 ₫
  35. Nhẫn Sanviben 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sanviben

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.18 crt - AAA

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 81.211.874  6.558.930 ₫ - 81.211.874 ₫
  36. Nhẫn Jane 0.165 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    19.907.452,00 ₫
    8.467.884  - 107.716.468  8.467.884 ₫ - 107.716.468 ₫
  37. Nhẫn Mutia 0.198 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    21.056.502,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Geratas - A 0.2 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Geratas - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.726.151,00 ₫
    6.151.668  - 79.103.396  6.151.668 ₫ - 79.103.396 ₫
  39. Nhẫn Kalonnie 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    18.996.419,00 ₫
    6.423.931  - 89.787.309  6.423.931 ₫ - 89.787.309 ₫
  40. Nhẫn Mila 0.162 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    18.132.931,00 ₫
    7.749.019  - 93.310.874  7.749.019 ₫ - 93.310.874 ₫
  41. Nhẫn Ankrida 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ankrida

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    11.364.284,00 ₫
    5.033.183  - 57.792.177  5.033.183 ₫ - 57.792.177 ₫
  42. Nhẫn Kambelle 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kambelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    25.727.423,00 ₫
    8.042.226  - 120.735.275  8.042.226 ₫ - 120.735.275 ₫
  43. Nhẫn Mcatee 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mcatee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.158.502,00 ₫
    6.728.741  - 85.343.930  6.728.741 ₫ - 85.343.930 ₫
  44. Nhẫn Beverly 0.138 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Beverly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    51.391.169,00 ₫
    18.240.478  - 290.786.352  18.240.478 ₫ - 290.786.352 ₫
  45. Nhẫn Dylis 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.004,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  46. Nhẫn Luna 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Luna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    22.376.779,00 ₫
    10.202.781  - 122.334.321  10.202.781 ₫ - 122.334.321 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Aritomisas

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.269.856,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  49. Nhẫn Amap 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amap

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.798 crt - VS

    20.859.804,00 ₫
    9.271.653  - 147.947.406  9.271.653 ₫ - 147.947.406 ₫
  50. Nhẫn Redme 0.245 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Redme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    11.216.549,00 ₫
    5.773.557  - 79.527.919  5.773.557 ₫ - 79.527.919 ₫
  51. Nhẫn Fresnes 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fresnes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    16.524.260,00 ₫
    6.495.252  - 222.253.660  6.495.252 ₫ - 222.253.660 ₫
  52. Nhẫn Cie 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    21.163.483,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  53. Nhẫn Brooke 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brooke

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    20.654.900,00 ₫
    8.934.863  - 111.353.242  8.934.863 ₫ - 111.353.242 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Melpomene 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Melpomene

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.314 crt - VS

    30.562.777,00 ₫
    9.988.254  - 140.702.157  9.988.254 ₫ - 140.702.157 ₫
  55. Nhẫn Promij 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Promij

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    17.694.538,00 ₫
    7.967.509  - 103.598.562  7.967.509 ₫ - 103.598.562 ₫
  56. Nhẫn Ortensia 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ortensia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    54.562.381,00 ₫
    17.479.161  - 298.017.451  17.479.161 ₫ - 298.017.451 ₫
  57. Nhẫn đeo ngón áp út Loveness 0.12 Carat

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Loveness

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.048.620,00 ₫
    6.622.609  - 77.263.778  6.622.609 ₫ - 77.263.778 ₫
  58. Nhẫn Arneb 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    16.099.450,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  59. Nhẫn Toinette 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.452.275,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Manjari 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  62. Nhẫn Bavegels - B 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - B

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    10.258.252,00 ₫
    5.646.199  - 263.291.203  5.646.199 ₫ - 263.291.203 ₫
  63. Nhẫn Tortilla 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    24.603.559,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  64. Nhẫn Bleu 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bleu

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    11.037.117,00 ₫
    5.111.296  - 253.385.590  5.111.296 ₫ - 253.385.590 ₫
  65. Nhẫn Luetta 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.758.046,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  66. Nhẫn Rebecca 0.162 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rebecca

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    25.325.539,00 ₫
    8.459.959  - 134.489.924  8.459.959 ₫ - 134.489.924 ₫

You’ve viewed 60 of 1849 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng