Đang tải...
Tìm thấy 1849 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Santuvines 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Santuvines

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    11.020.418,00 ₫
    5.709.878  - 61.598.760  5.709.878 ₫ - 61.598.760 ₫
  12. Nhẫn Carmelia 0.141 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Carmelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.285 crt - VS

    20.231.506,00 ₫
    8.617.883  - 117.296.610  8.617.883 ₫ - 117.296.610 ₫
  13. Nhẫn Mydro 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mydro

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    12.111.450,00 ₫
    5.816.010  - 261.196.873  5.816.010 ₫ - 261.196.873 ₫
  14. Nhẫn Pamennek 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pamennek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.923.895,00 ₫
    7.599.020  - 90.707.113  7.599.020 ₫ - 90.707.113 ₫
  15. Nhẫn Limnos 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Limnos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    19.989.243,00 ₫
    9.093.352  - 107.164.582  9.093.352 ₫ - 107.164.582 ₫
  16. Nhẫn Synat 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Synat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    13.737.952,00 ₫
    6.601.383  - 270.946.827  6.601.383 ₫ - 270.946.827 ₫
  17. Nhẫn Yortams 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yortams

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    18.134.063,00 ₫
    8.994.296  - 294.989.162  8.994.296 ₫ - 294.989.162 ₫
  18. Nhẫn Loyalitet 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Loyalitet

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    19.769.904,00 ₫
    8.843.731  - 105.367.420  8.843.731 ₫ - 105.367.420 ₫
  19. Nhẫn Yasuo 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yasuo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    19.705.377,00 ₫
    8.835.806  - 135.112.561  8.835.806 ₫ - 135.112.561 ₫
    Mới

  20. Nhẫn Palaimintas 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Palaimintas

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.744 crt - VS

    34.062.290,00 ₫
    11.663.152  - 175.612.373  11.663.152 ₫ - 175.612.373 ₫
  21. Nhẫn đeo ngón út Rgunder 0.16 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Rgunder

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    17.133.030,00 ₫
    8.701.090  - 108.834.386  8.701.090 ₫ - 108.834.386 ₫
  22. Nhẫn đeo ngón út Jolin 0.16 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Jolin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    19.930.093,00 ₫
    10.301.837  - 125.093.743  10.301.837 ₫ - 125.093.743 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Faecre - B 0.18 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Faecre - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    13.452.671,00 ₫
    7.280.625  - 89.221.273  7.280.625 ₫ - 89.221.273 ₫
  24. Nhẫn Dhablet 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dhablet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.798 crt - VS

    33.870.969,00 ₫
    10.658.439  - 156.084.158  10.658.439 ₫ - 156.084.158 ₫
  25. Nhẫn Dresden 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dresden

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    20.948.956,00 ₫
    9.565.992  - 121.584.326  9.565.992 ₫ - 121.584.326 ₫
  26. Nhẫn Lourdessa 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lourdessa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    25.266.671,00 ₫
    9.826.368  - 121.273.007  9.826.368 ₫ - 121.273.007 ₫
  27. Nhẫn Haluda 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Haluda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    13.454.085,00 ₫
    6.325.441  - 78.707.171  6.325.441 ₫ - 78.707.171 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - R 0.152 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - R

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.713.782,00 ₫
    8.538.072  - 102.919.320  8.538.072 ₫ - 102.919.320 ₫
  29. Nhẫn Sraleanh 0.221 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sraleanh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.221 crt - VS

    15.015.493,00 ₫
    6.474.025  - 81.268.478  6.474.025 ₫ - 81.268.478 ₫
  30. Nhẫn Evermore 0.156 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Evermore

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    19.844.621,00 ₫
    9.740.330  - 120.593.761  9.740.330 ₫ - 120.593.761 ₫
  31. Nhẫn Croupion 0.23 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Croupion

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.23 crt - AAA

    32.842.200,00 ₫
    13.426.067  - 174.409.544  13.426.067 ₫ - 174.409.544 ₫
  32. Nhẫn Galey 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Galey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.678.477,00 ₫
    10.492.591  - 121.060.746  10.492.591 ₫ - 121.060.746 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledonia Ø4 mm 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ledonia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.871.155,00 ₫
    6.679.213  - 72.806.257  6.679.213 ₫ - 72.806.257 ₫
  34. Nhẫn Suresh 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Suresh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    24.778.183,00 ₫
    7.132.041  - 86.093.927  7.132.041 ₫ - 86.093.927 ₫
  35. Nhẫn Altruiste 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Altruiste

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    35.760.112,00 ₫
    9.172.597  - 123.438.089  9.172.597 ₫ - 123.438.089 ₫
  36. Nhẫn Lorrine 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lorrine

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    13.139.653,00 ₫
    6.728.741  - 86.023.172  6.728.741 ₫ - 86.023.172 ₫
  37. Nhẫn SYLVIE Kumis 0.16 Carat

    Nhẫn SYLVIE Kumis

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    1.2 crt - AAA

    24.488.087,00 ₫
    7.641.473  - 169.088.816  7.641.473 ₫ - 169.088.816 ₫
  38. Nhẫn Antiar 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Antiar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.594 crt - AAA

    32.675.222,00 ₫
    13.510.124  - 194.560.398  13.510.124 ₫ - 194.560.398 ₫
  39. Nhẫn Spalla 0.184 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Spalla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    21.196.595,00 ₫
    8.186.281  - 111.381.540  8.186.281 ₫ - 111.381.540 ₫
  40. Nhẫn Armila 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Armila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.471.235,00 ₫
    7.580.340  - 92.207.102  7.580.340 ₫ - 92.207.102 ₫
  41. Nhẫn Healde 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Healde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    25.186.577,00 ₫
    8.212.036  - 109.626.835  8.212.036 ₫ - 109.626.835 ₫
  42. Nhẫn Edwiena 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Edwiena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    18.000.761,00 ₫
    6.023.744  - 88.881.649  6.023.744 ₫ - 88.881.649 ₫
  43. Nhẫn Appeared 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Appeared

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    38.335.571,00 ₫
    9.434.671  - 307.710.801  9.434.671 ₫ - 307.710.801 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    20.686.598,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  45. Nhẫn Leiria 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leiria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    18.064.441,00 ₫
    5.705.632  - 68.518.537  5.705.632 ₫ - 68.518.537 ₫
  46. Nhẫn Flossie 0.195 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Flossie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    23.672.716,00 ₫
    10.381.082  - 128.150.333  10.381.082 ₫ - 128.150.333 ₫
  47. Nhẫn đeo ngón út Enje 0.112 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Enje

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    18.689.627,00 ₫
    8.701.090  - 100.938.197  8.701.090 ₫ - 100.938.197 ₫
  48. Nhẫn Gunillaess 0.152 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gunillaess

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    16.705.391,00 ₫
    7.344.304  - 87.424.110  7.344.304 ₫ - 87.424.110 ₫
  49. Nhẫn Dossil 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dossil

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    11.518.811,00 ₫
    6.367.893  - 270.508.145  6.367.893 ₫ - 270.508.145 ₫
  50. Nhẫn Gorka 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gorka

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    13.348.236,00 ₫
    7.301.851  - 81.027.911  7.301.851 ₫ - 81.027.911 ₫
  51. Nhẫn Acilegna 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acilegna

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    15.532.849,00 ₫
    8.008.263  - 97.400.475  8.008.263 ₫ - 97.400.475 ₫
  52. Nhẫn Steadiness 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Steadiness

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    24.939.785,00 ₫
    9.727.312  - 124.853.176  9.727.312 ₫ - 124.853.176 ₫
  53. Nhẫn Furaha 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Furaha

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.21 crt - AAA

    12.393.054,00 ₫
    7.222.607  - 87.325.056  7.222.607 ₫ - 87.325.056 ₫
  54. Nhẫn Johna 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Johna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.986.611,00 ₫
    8.910.523  - 107.815.522  8.910.523 ₫ - 107.815.522 ₫
  55. Nhẫn Relibunbol 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Relibunbol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    12.066.450,00 ₫
    6.049.499  - 86.277.888  6.049.499 ₫ - 86.277.888 ₫
  56. Nhẫn Cregan 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cregan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.643.481,00 ₫
    7.714.491  - 93.876.910  7.714.491 ₫ - 93.876.910 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lucency

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    16.338.601,00 ₫
    6.537.704  - 84.763.746  6.537.704 ₫ - 84.763.746 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Oremu - B 0.2 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Oremu - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.711.080,00 ₫
    5.420.351  - 74.801.530  5.420.351 ₫ - 74.801.530 ₫
  59. Nhẫn Endfam 0.126 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Endfam

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    10.297.308,00 ₫
    5.603.746  - 67.527.976  5.603.746 ₫ - 67.527.976 ₫
  60. Nhẫn Cara 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.170.007,00 ₫
    7.979.962  - 95.051.434  7.979.962 ₫ - 95.051.434 ₫
  61. Nhẫn Akemi 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Akemi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    23.001.965,00 ₫
    7.514.115  - 103.131.582  7.514.115 ₫ - 103.131.582 ₫
  62. Nhẫn Azeglio 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Azeglio

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    22.806.400,00 ₫
    12.083.716  - 139.881.409  12.083.716 ₫ - 139.881.409 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø8 mm 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    23.742.055,00 ₫
    10.282.026  - 126.353.169  10.282.026 ₫ - 126.353.169 ₫
  64. Nhẫn Tepig 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tepig

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    36.289.637,00 ₫
    11.111.267  - 167.518.068  11.111.267 ₫ - 167.518.068 ₫
  65. Nhẫn xếp chồng Uticie - A 0.12 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Uticie - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.443.147,00 ₫
    6.070.725  - 71.575.130  6.070.725 ₫ - 71.575.130 ₫
  66. Nhẫn Hjerteni 0.167 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hjerteni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.167 crt - VS

    22.128.856,00 ₫
    8.538.072  - 99.692.921  8.538.072 ₫ - 99.692.921 ₫
  67. Bộ cô dâu Soulmates Ring B 0.21 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Soulmates Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    28.161.940,00 ₫
    10.420.704  - 132.622.005  10.420.704 ₫ - 132.622.005 ₫
  68. Nhẫn Katheleen 0.258 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Katheleen

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.258 crt - AAA

    13.272.671,00 ₫
    6.091.952  - 73.174.180  6.091.952 ₫ - 73.174.180 ₫
  69. Nhẫn Cynesige 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cynesige

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    31.813.714,00 ₫
    10.850.891  - 173.249.170  10.850.891 ₫ - 173.249.170 ₫
  70. Nhẫn Branwyn 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Branwyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.33 crt - VS

    66.339.590,00 ₫
    11.963.999  - 437.813.961  11.963.999 ₫ - 437.813.961 ₫

You’ve viewed 360 of 1849 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng