Đang tải...
Tìm thấy 215 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.338.812,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.150.125,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    12.378.902,00 ₫
    5.786.009  - 72.551.538  5.786.009 ₫ - 72.551.538 ₫
  4. Nhẫn Malika 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Malika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.330.958,00 ₫
    6.378.082  - 73.145.875  6.378.082 ₫ - 73.145.875 ₫
  5. Nhẫn Amelie 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.971.980,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  6. Nhẫn Annette 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Annette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.582.929,00 ₫
    7.743.358  - 89.999.566  7.743.358 ₫ - 89.999.566 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.150.125,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  8. Nhẫn Jane 0.165 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    19.907.452,00 ₫
    8.467.884  - 107.716.468  8.467.884 ₫ - 107.716.468 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Mila 0.162 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    18.132.931,00 ₫
    7.749.019  - 93.310.874  7.749.019 ₫ - 93.310.874 ₫
  11. Nhẫn Rebecca 0.162 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rebecca

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    25.325.539,00 ₫
    8.459.959  - 134.489.924  8.459.959 ₫ - 134.489.924 ₫
  12. Nhẫn Dylis 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.004,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  13. Nhẫn Hosley 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    20.200.374,00 ₫
    6.898.551  - 83.476.014  6.898.551 ₫ - 83.476.014 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Komoner 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Komoner

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.365.699,00 ₫
    6.134.404  - 76.060.956  6.134.404 ₫ - 76.060.956 ₫
  16. Nhẫn Balle 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Balle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.434.628,00 ₫
    6.549.024  - 89.150.513  6.549.024 ₫ - 89.150.513 ₫
  17. Nhẫn Simonay 0.165 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    18.011.233,00 ₫
    6.735.816  - 86.178.829  6.735.816 ₫ - 86.178.829 ₫
  18. Nhẫn Amados 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amados

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.001.626,00 ₫
    6.919.778  - 87.027.886  6.919.778 ₫ - 87.027.886 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Komati 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Komati

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    22.904.607,00 ₫
    6.724.496  - 95.037.282  6.724.496 ₫ - 95.037.282 ₫
  21. Nhẫn xếp chồng Shappe - A 0.16 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Shappe - A

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    10.921.645,00 ₫
    6.155.631  - 75.339.263  6.155.631 ₫ - 75.339.263 ₫
  22. Nhẫn Goro 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Goro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.768.872,00 ₫
    6.516.478  - 78.947.738  6.516.478 ₫ - 78.947.738 ₫
  23. Nhẫn Sukra 0.164 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sukra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.164 crt - AAA

    15.721.339,00 ₫
    7.722.982  - 88.542.031  7.722.982 ₫ - 88.542.031 ₫
  24. Nhẫn Owicim 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.773.712,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

  25. Nhẫn Acwella 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.590.373,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Doldun - A 0.16 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Doldun - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    5.922.141  - 73.004.363  5.922.141 ₫ - 73.004.363 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Twang 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Twang

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    19.175.567,00 ₫
    8.843.731  - 111.905.124  8.843.731 ₫ - 111.905.124 ₫
  29. Nhẫn Hakili 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hakili

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    22.617.061,00 ₫
    9.786.745  - 120.310.743  9.786.745 ₫ - 120.310.743 ₫
  30. Nhẫn Torrecampo 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Torrecampo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    13.934.083,00 ₫
    6.665.062  - 84.876.953  6.665.062 ₫ - 84.876.953 ₫
  31. Nhẫn Winooze 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Winooze

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    14.553.326,00 ₫
    7.376.568  - 90.622.208  7.376.568 ₫ - 90.622.208 ₫
    Mới

  32. Nhẫn Megan 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Megan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    22.603.475,00 ₫
    9.353.162  - 121.386.210  9.353.162 ₫ - 121.386.210 ₫
  33. Nhẫn Fridolin 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    22.596.117,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  34. Nhẫn Lodge 0.162 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lodge

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.162 crt - AAA

    24.292.525,00 ₫
    11.295.229  - 150.197.400  11.295.229 ₫ - 150.197.400 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Gobs - A 0.16 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Gobs - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.811.820,00 ₫
    6.969.023  - 86.376.945  6.969.023 ₫ - 86.376.945 ₫
  36. Nhẫn Salido 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Salido

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.923.371,00 ₫
    9.370.710  - 114.183.420  9.370.710 ₫ - 114.183.420 ₫
  37. Nhẫn Ellona 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ellona

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.436 crt - AAA

    15.218.133,00 ₫
    6.273.083  - 105.183.457  6.273.083 ₫ - 105.183.457 ₫
  38. Nhẫn Marthala 0.164 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marthala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    27.279.209,00 ₫
    10.614.572  - 131.815.410  10.614.572 ₫ - 131.815.410 ₫
  39. Nhẫn Orihuela 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Orihuela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.498 crt - VS

    22.508.664,00 ₫
    6.389.120  - 118.173.962  6.389.120 ₫ - 118.173.962 ₫
  40. Nhẫn Gaby 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    17.345.010,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  41. Nhẫn Utidd 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Utidd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    14.953.229,00 ₫
    7.845.245  - 97.174.061  7.845.245 ₫ - 97.174.061 ₫
  42. Nhẫn Veola 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Veola

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    15.474.266,00 ₫
    8.517.695  - 104.659.880  8.517.695 ₫ - 104.659.880 ₫
  43. Nhẫn Pamennek 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pamennek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.923.895,00 ₫
    7.599.020  - 90.707.113  7.599.020 ₫ - 90.707.113 ₫
  44. Nhẫn đeo ngón út Rgunder 0.16 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Rgunder

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    17.133.030,00 ₫
    8.701.090  - 108.834.386  8.701.090 ₫ - 108.834.386 ₫
  45. Nhẫn đeo ngón út Jolin 0.16 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Jolin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    19.930.093,00 ₫
    10.301.837  - 125.093.743  10.301.837 ₫ - 125.093.743 ₫
  46. Nhẫn Haluda 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Haluda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    13.454.085,00 ₫
    6.325.441  - 78.707.171  6.325.441 ₫ - 78.707.171 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Yasuo 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yasuo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    19.705.377,00 ₫
    8.835.806  - 135.112.561  8.835.806 ₫ - 135.112.561 ₫
    Mới

  49. Nhẫn Galey 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Galey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.678.477,00 ₫
    10.492.591  - 121.060.746  10.492.591 ₫ - 121.060.746 ₫
  50. Nhẫn SYLVIE Kumis 0.16 Carat

    Nhẫn SYLVIE Kumis

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    1.2 crt - AAA

    24.488.087,00 ₫
    7.641.473  - 169.088.816  7.641.473 ₫ - 169.088.816 ₫
  51. Nhẫn Healde 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Healde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    25.186.577,00 ₫
    8.212.036  - 109.626.835  8.212.036 ₫ - 109.626.835 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lucency

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    16.338.601,00 ₫
    6.537.704  - 84.763.746  6.537.704 ₫ - 84.763.746 ₫
  53. Nhẫn Hjerteni 0.167 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hjerteni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.167 crt - VS

    22.128.856,00 ₫
    8.538.072  - 99.692.921  8.538.072 ₫ - 99.692.921 ₫
  54. Nhẫn Madora 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Madora

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.574.170,00 ₫
    7.925.056  - 82.457.154  7.925.056 ₫ - 82.457.154 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.080.107,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  56. Nhẫn Cahierra 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cahierra

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    0.16 crt - AAA

    13.664.368,00 ₫
    7.450.436  - 88.287.315  7.450.436 ₫ - 88.287.315 ₫
  57. Nhẫn Perryess 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Perryess

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    14.842.004,00 ₫
    7.784.113  - 95.518.410  7.784.113 ₫ - 95.518.410 ₫
  58. Nhẫn Shonta 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shonta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    24.839.031,00 ₫
    10.202.781  - 129.919.190  10.202.781 ₫ - 129.919.190 ₫
  59. Nhẫn xếp chồng Shappe - Set 0.16 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Shappe - Set

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    24.104.318,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    12.714.561  - 158.588.863  12.714.561 ₫ - 158.588.863 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn Alom 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alom

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    18.273.874,00 ₫
    8.721.468  - 106.301.381  8.721.468 ₫ - 106.301.381 ₫
  62. Nhẫn đeo ngón út Emilirar 0.16 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Emilirar

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    22.225.363,00 ₫
    10.799.948  - 153.508.699  10.799.948 ₫ - 153.508.699 ₫
  63. Nhẫn Vredno 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vredno

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    29.407.501,00 ₫
    8.861.561  - 133.598.421  8.861.561 ₫ - 133.598.421 ₫
  64. Nhẫn Sinistea 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sinistea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.698.428,00 ₫
    6.962.230  - 84.112.802  6.962.230 ₫ - 84.112.802 ₫
  65. Nhẫn Dehorsan 0.162 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dehorsan

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.162 crt - AAA

    15.111.719,00 ₫
    7.323.078  - 93.098.610  7.323.078 ₫ - 93.098.610 ₫
  66. Nhẫn Mayo 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mayo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    26.103.269,00 ₫
    8.001.470  - 102.763.655  8.001.470 ₫ - 102.763.655 ₫

You’ve viewed 60 of 215 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng