Đang tải...
Tìm thấy 986 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Rouvera 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rouvera

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    84.424.409,00 ₫
    11.312.210  - 1.175.329.328  11.312.210 ₫ - 1.175.329.328 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Inglith - A 0.27 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Inglith - A

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.27 crt - AAA

    11.551.076,00 ₫
    6.240.536  - 903.674.959  6.240.536 ₫ - 903.674.959 ₫
  13. Nhẫn xếp chồng Panaghiusa 0.312 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Panaghiusa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    17.781.706,00 ₫
    7.620.246  - 90.381.645  7.620.246 ₫ - 90.381.645 ₫
  14. Nhẫn Maitasuna 0.336 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Maitasuna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    22.282.817,00 ₫
    9.027.126  - 129.692.778  9.027.126 ₫ - 129.692.778 ₫
  15. Nhẫn Sonho 0.272 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sonho

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    17.289.821,00 ₫
    7.662.699  - 101.645.739  7.662.699 ₫ - 101.645.739 ₫
  16. Nhẫn Cadw 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cadw

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.556 crt - VS

    30.373.440,00 ₫
    8.558.449  - 878.769.418  8.558.449 ₫ - 878.769.418 ₫
  17. Nhẫn Feiloai 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Feiloai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.568 crt - VS

    30.662.399,00 ₫
    12.104.659  - 167.985.046  12.104.659 ₫ - 167.985.046 ₫
  18. Nhẫn xếp chồng Uticie - B 0.33 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Uticie - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    12.673.240,00 ₫
    6.558.930  - 81.579.797  6.558.930 ₫ - 81.579.797 ₫
  19. Nhẫn đeo ngón út Bignat 0.28 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Bignat

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.28 crt - AAA

    25.437.331,00 ₫
    11.203.248  - 155.022.846  11.203.248 ₫ - 155.022.846 ₫
  20. Nhẫn đeo ngón út Laxian 0.456 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Laxian

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    28.450.901,00 ₫
    13.190.031  - 194.135.867  13.190.031 ₫ - 194.135.867 ₫
  21. Nhẫn Mohopolo 0.264 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mohopolo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.264 crt - VS1

    30.879.193,00 ₫
    9.846.179  - 134.136.155  9.846.179 ₫ - 134.136.155 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Gimma - A 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gimma - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    19.281.699,00 ₫
    9.093.352  - 345.635.149  9.093.352 ₫ - 345.635.149 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Billeta - B 0.3 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Billeta - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    16.724.070,00 ₫
    6.765.250  - 165.055.814  6.765.250 ₫ - 165.055.814 ₫
  24. Nhẫn Abaco 0.324 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abaco

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    41.178.765,00 ₫
    18.929.626  - 290.588.240  18.929.626 ₫ - 290.588.240 ₫
  25. Nhẫn Buber 0.27 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Buber

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.39 crt - VS1

    42.921.305,00 ₫
    9.430.143  - 952.721.896  9.430.143 ₫ - 952.721.896 ₫
  26. Nhẫn Carwen 0.304 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Carwen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    22.606.589,00 ₫
    9.516.180  - 131.390.883  9.516.180 ₫ - 131.390.883 ₫
  27. Nhẫn Abbraccio 0.445 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abbraccio

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.445 crt - VS1

    53.905.780,00 ₫
    13.392.388  - 181.782.149  13.392.388 ₫ - 181.782.149 ₫
  28. Nhẫn Clashy 0.264 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Clashy

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    24.700.918,00 ₫
    9.516.180  - 143.277.619  9.516.180 ₫ - 143.277.619 ₫
  29. Nhẫn Canoester 0.324 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Canoester

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    20.099.054,00 ₫
    10.044.291  - 147.353.070  10.044.291 ₫ - 147.353.070 ₫
  30. Nhẫn Fenutamisas 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fenutamisas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    16.744.731,00 ₫
    6.686.289  - 98.900.473  6.686.289 ₫ - 98.900.473 ₫
  31. Nhẫn Sunyday 0.333 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sunyday

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.513 crt - AAA

    34.525.307,00 ₫
    14.085.781  - 199.810.368  14.085.781 ₫ - 199.810.368 ₫
  32. Nhẫn Eilah 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eilah

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AAA

    16.896.428,00 ₫
    8.084.961  - 113.079.650  8.084.961 ₫ - 113.079.650 ₫
  33. Nhẫn Authoritative 0.364 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Authoritative

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    28.506.372,00 ₫
    11.644.755  - 152.871.913  11.644.755 ₫ - 152.871.913 ₫
  34. Nhẫn Annalee 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Annalee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.786 crt - VS

    54.441.817,00 ₫
    10.563.346  - 172.753.896  10.563.346 ₫ - 172.753.896 ₫
  35. Nhẫn Lorimar 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lorimar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    46.916.378,00 ₫
    10.679.948  - 221.178.189  10.679.948 ₫ - 221.178.189 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Polymnia 0.27 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Polymnia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    35.880.395,00 ₫
    11.736.736  - 183.819.881  11.736.736 ₫ - 183.819.881 ₫
  37. Nhẫn Alto 0.28 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.014.432,00 ₫
    5.822.236  - 84.367.522  5.822.236 ₫ - 84.367.522 ₫
  38. Nhẫn Folegandros 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Folegandros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.956 crt - VS

    25.360.631,00 ₫
    7.811.283  - 103.867.424  7.811.283 ₫ - 103.867.424 ₫
  39. Nhẫn Jonquille 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jonquille

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    62.999.416,00 ₫
    6.983.457  - 1.105.905.130  6.983.457 ₫ - 1.105.905.130 ₫
  40. Nhẫn Loberta 0.42 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Loberta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.84 crt - VS

    37.116.897,00 ₫
    8.858.447  - 155.588.879  8.858.447 ₫ - 155.588.879 ₫
  41. Nhẫn Pashmina 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pashmina

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.2 crt - AAA

    19.728.585,00 ₫
    9.271.654  - 1.196.541.496  9.271.654 ₫ - 1.196.541.496 ₫
  42. Nhẫn Manoela 0.346 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Manoela

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.506 crt - VS

    39.801.602,00 ₫
    11.282.776  - 166.909.578  11.282.776 ₫ - 166.909.578 ₫
  43. Nhẫn xếp chồng Enor - A 0.448 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Enor - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.448 crt - VS1

    28.154.865,00 ₫
    7.152.418  - 115.711.713  7.152.418 ₫ - 115.711.713 ₫
  44. Nhẫn Adstla 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adstla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    19.986.979,00 ₫
    9.727.312  - 144.070.067  9.727.312 ₫ - 144.070.067 ₫
  45. Nhẫn Acedo 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acedo

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    11.635.414,00 ₫
    5.420.351  - 79.527.919  5.420.351 ₫ - 79.527.919 ₫
  46. Nhẫn Isedoria 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    39.637.452,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  47. Nhẫn Tranglo SET 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo SET

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.35 crt - AAA

    25.541.764,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.064.103  - 1.318.606.955  10.064.103 ₫ - 1.318.606.955 ₫
  48. Nhẫn Amalfi 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amalfi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    25.501.010,00 ₫
    7.824.868  - 1.298.088.186  7.824.868 ₫ - 1.298.088.186 ₫
  49. Nhẫn Lefkada 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lefkada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.698 crt - VS

    30.011.741,00 ₫
    9.821.839  - 152.150.216  9.821.839 ₫ - 152.150.216 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hiorno - SET 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hiorno - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    33.699.177,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.661.241  - 1.394.809.419  16.661.241 ₫ - 1.394.809.419 ₫
  51. Nhẫn Andrewe 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Andrewe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.789 crt - VS

    28.647.598,00 ₫
    9.414.294  - 142.555.921  9.414.294 ₫ - 142.555.921 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Craig 0.392 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Craig

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.392 crt - AAA

    21.487.821,00 ₫
    8.843.731  - 143.037.054  8.843.731 ₫ - 143.037.054 ₫
  53. Nhẫn Armstrang 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Armstrang

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    26.697.890,00 ₫
    10.757.495  - 346.370.993  10.757.495 ₫ - 346.370.993 ₫
  54. Nhẫn Mell 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mell

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    25.274.595,00 ₫
    6.028.272  - 112.980.590  6.028.272 ₫ - 112.980.590 ₫
  55. Nhẫn Spojiti 0.34 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Spojiti

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    19.150.662,00 ₫
    7.865.622  - 99.112.733  7.865.622 ₫ - 99.112.733 ₫
  56. Nhẫn Dynamisme 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dynamisme

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    13.303.521,00 ₫
    6.919.778  - 85.188.272  6.919.778 ₫ - 85.188.272 ₫
  57. Nhẫn Hubert 0.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hubert

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.6 crt - AAA

    14.978.134,00 ₫
    7.068.362  - 81.891.116  7.068.362 ₫ - 81.891.116 ₫
  58. Nhẫn Arinna 0.392 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arinna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    40.457.636,00 ₫
    13.263.615  - 202.343.374  13.263.615 ₫ - 202.343.374 ₫
  59. Nhẫn Ontige 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ontige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    22.624.420,00 ₫
    9.933.914  - 152.093.615  9.933.914 ₫ - 152.093.615 ₫
  60. Nhẫn Frum 0.48 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Frum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    27.845.810,00 ₫
    8.538.072  - 133.088.989  8.538.072 ₫ - 133.088.989 ₫
  61. Nhẫn xếp chồng Ymbr - B 0.4 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ymbr - B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.848 crt - VS

    30.700.607,00 ₫
    9.826.368  - 272.602.477  9.826.368 ₫ - 272.602.477 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Natacha - A 0.45 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Natacha - A

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.45 crt - AAA

    30.565.891,00 ₫
    13.867.858  - 189.338.718  13.867.858 ₫ - 189.338.718 ₫
  63. Nhẫn Nyree 0.464 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nyree

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.464 crt - AAA

    28.486.561,00 ₫
    11.153.720  - 162.183.188  11.153.720 ₫ - 162.183.188 ₫
  64. Nhẫn Hjjuw 0.29 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hjjuw

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    24.990.447,00 ₫
    8.150.904  - 129.140.896  8.150.904 ₫ - 129.140.896 ₫
  65. Nhẫn Mondo 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mondo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    46.370.438,00 ₫
    13.426.067  - 184.881.192  13.426.067 ₫ - 184.881.192 ₫
  66. Nhẫn Zophiel 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zophiel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    34.917.852,00 ₫
    7.790.057  - 381.012.342  7.790.057 ₫ - 381.012.342 ₫
  67. Nhẫn Despoina 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    39.133.963,00 ₫
    7.709.397  - 124.923.929  7.709.397 ₫ - 124.923.929 ₫
  68. Nhẫn Eily 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eily

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.563 crt - VS

    61.278.952,00 ₫
    6.158.460  - 1.098.504.220  6.158.460 ₫ - 1.098.504.220 ₫
  69. Nhẫn Longway 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Longway

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    23.663.659,00 ₫
    7.172.795  - 92.037.292  7.172.795 ₫ - 92.037.292 ₫
  70. Nhẫn Crestbo 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Crestbo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    15.940.961,00 ₫
    7.641.473  - 859.651.583  7.641.473 ₫ - 859.651.583 ₫

You’ve viewed 300 of 986 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng