Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Agnella 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Agnella 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.604 crt - SI

    54.306.816,00 ₫
    7.110.815  - 155.503.977  7.110.815 ₫ - 155.503.977 ₫
  2. Nhẫn SYLVIE Kijany 0.5 Carat

    Nhẫn SYLVIE Kijany

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    44.307.241,00 ₫
    15.387.379  - 228.465.894  15.387.379 ₫ - 228.465.894 ₫
  3. Nhẫn Vena 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    75.473.130,00 ₫
    7.370.908  - 1.127.923.895  7.370.908 ₫ - 1.127.923.895 ₫
  4. Bộ Nhẫn Cưới Sumptuous Nhẫn A 0.5 Carat

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Sumptuous Nhẫn A

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.052 crt - SI

    75.405.206,00 ₫
    9.989.103  - 213.041.436  9.989.103 ₫ - 213.041.436 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Donna 0.504 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Donna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    24.646.014,00 ₫
    6.633.930  - 116.872.083  6.633.930 ₫ - 116.872.083 ₫
  6. Nhẫn Rondek B 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.916.791,00 ₫
    6.007.047  - 1.087.650.505  6.007.047 ₫ - 1.087.650.505 ₫
  7. Nhẫn Geber 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Geber

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.758 crt - VS

    19.011.984,00 ₫
    8.069.395  - 1.124.966.365  8.069.395 ₫ - 1.124.966.365 ₫
  8. Nhẫn Armanie 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Armanie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.676 crt - SI

    43.394.792,00 ₫
    6.909.023  - 148.541.746  6.909.023 ₫ - 148.541.746 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Cribe 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cribe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.545.133,00 ₫
    6.431.573  - 65.617.612  6.431.573 ₫ - 65.617.612 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Emilie 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Emilie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.576 crt - AA

    26.172.327,00 ₫
    11.470.133  - 1.158.362.429  11.470.133 ₫ - 1.158.362.429 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Gelsomino 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gelsomino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.722 crt - VS

    95.267.659,00 ₫
    12.776.543  - 1.466.427.011  12.776.543 ₫ - 1.466.427.011 ₫
  13. Nhẫn Danika 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.602 crt - VS

    65.773.272,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Equa - B 0.5 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Equa - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    16.259.356,00 ₫
    7.132.041  - 121.131.497  7.132.041 ₫ - 121.131.497 ₫
  16. Nhẫn Eily 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eily

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.563 crt - VS

    61.278.952,00 ₫
    6.158.460  - 1.098.504.220  6.158.460 ₫ - 1.098.504.220 ₫
  17. Nhẫn Aslak 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aslak

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    20.115.186,00 ₫
    8.994.296  - 1.123.947.497  8.994.296 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  18. Nhẫn Fontelle 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fontelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương

    0.532 crt - AAA

    12.949.464,00 ₫
    6.646.666  - 123.834.314  6.646.666 ₫ - 123.834.314 ₫
  19. Nhẫn Lonnasia 0.504 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lonnasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.008 crt - VS

    48.290.995,00 ₫
    11.707.302  - 228.013.064  11.707.302 ₫ - 228.013.064 ₫
  20. Nhẫn Ternisha 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    58.582.645,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  21. Nhẫn Zurielys 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zurielys

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.64 crt - AAA

    30.427.212,00 ₫
    11.739.566  - 1.168.947.288  11.739.566 ₫ - 1.168.947.288 ₫
  22. Nhẫn Loncro 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Loncro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    73.499.932,00 ₫
    8.397.978  - 1.149.631.339  8.397.978 ₫ - 1.149.631.339 ₫
  23. Nhẫn Frolinde 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Frolinde

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    1 crt - AAA

    66.938.737,00 ₫
    9.063.918  - 263.970.439  9.063.918 ₫ - 263.970.439 ₫
  24. Nhẫn Rouvera 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rouvera

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    84.424.409,00 ₫
    11.312.210  - 1.175.329.328  11.312.210 ₫ - 1.175.329.328 ₫
  25. Nhẫn Jonquille 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jonquille

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    62.999.416,00 ₫
    6.983.457  - 1.105.905.130  6.983.457 ₫ - 1.105.905.130 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Pashmina 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pashmina

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.2 crt - AAA

    19.728.585,00 ₫
    9.271.654  - 1.196.541.496  9.271.654 ₫ - 1.196.541.496 ₫
  28. Nhẫn Kuprin 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kuprin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.329 crt - AAA

    15.634.170,00 ₫
    8.375.054  - 113.872.099  8.375.054 ₫ - 113.872.099 ₫
  29. Nhẫn Citlalli 0.508 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Citlalli

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.508 crt - AAA

    18.287.743,00 ₫
    8.293.545  - 107.787.222  8.293.545 ₫ - 107.787.222 ₫
  30. Nhẫn Aubina 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aubina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - SI

    67.559.395,00 ₫
    10.852.589  - 211.852.766  10.852.589 ₫ - 211.852.766 ₫
  31. Nhẫn Tomsina 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tomsina

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.756 crt - AA

    17.970.763,00 ₫
    7.119.305  - 519.351.309  7.119.305 ₫ - 519.351.309 ₫
  32. Nhẫn Rapport 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rapport

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    18.743.400,00 ₫
    8.497.317  - 1.116.093.760  8.497.317 ₫ - 1.116.093.760 ₫
  33. Nhẫn Florrine 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Florrine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    47.299.302,00 ₫
    9.410.332  - 167.588.824  9.410.332 ₫ - 167.588.824 ₫
  34. Nhẫn Laci 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.563 crt - VS

    15.550.112,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  35. Nhẫn Nirari 0.51 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nirari

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.51 crt - AAA

    33.555.123,00 ₫
    13.907.481  - 192.310.406  13.907.481 ₫ - 192.310.406 ₫
  36. Nhẫn Calm 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Calm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    17.582.462,00 ₫
    7.959.867  - 1.107.178.712  7.959.867 ₫ - 1.107.178.712 ₫
  37. Nhẫn Albiero 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Albiero

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    20.865.749,00 ₫
    8.835.806  - 1.122.249.392  8.835.806 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  38. Nhẫn Eiluned 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eiluned

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.56 crt - AAA

    13.771.065,00 ₫
    6.119.970  - 1.100.513.648  6.119.970 ₫ - 1.100.513.648 ₫
  39. Nhẫn Primrose 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Primrose

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    83.305.924,00 ₫
    10.487.496  - 260.078.949  10.487.496 ₫ - 260.078.949 ₫
  40. Nhẫn Epikrastar 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Epikrastar

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.532 crt - AAA

    24.244.412,00 ₫
    8.796.184  - 137.518.214  8.796.184 ₫ - 137.518.214 ₫
  41. Nhẫn Anacelis 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anacelis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    37.023.502,00 ₫
    13.606.350  - 1.187.017.957  13.606.350 ₫ - 1.187.017.957 ₫
  42. Nhẫn Shirlette 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shirlette

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    0.6 crt - AAA

    25.821.385,00 ₫
    11.139.569  - 1.176.192.532  11.139.569 ₫ - 1.176.192.532 ₫
  43. Nhẫn Lidenska 0.503 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lidenska

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.223 crt - VS

    39.350.755,00 ₫
    10.698.062  - 202.980.166  10.698.062 ₫ - 202.980.166 ₫
  44. Nhẫn Ireheta 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ireheta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    27.943.734,00 ₫
    9.608.445  - 1.134.150.284  9.608.445 ₫ - 1.134.150.284 ₫
  45. Nhẫn Attuning 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Attuning

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    34.114.930,00 ₫
    12.679.184  - 157.923.773  12.679.184 ₫ - 157.923.773 ₫
  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Rylind 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rylind

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.67 crt - AA

    40.994.521,00 ₫
    15.690.491  - 642.053.554  15.690.491 ₫ - 642.053.554 ₫
  48. Nhẫn Hae 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    63.286.396,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  49. Nhẫn Fonisha 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fonisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    27.573.264,00 ₫
    11.701.076  - 193.272.667  11.701.076 ₫ - 193.272.667 ₫
  50. Nhẫn Balena 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Balena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.724 crt - VS

    31.346.169,00 ₫
    9.907.877  - 179.758.576  9.907.877 ₫ - 179.758.576 ₫
  51. Nhẫn Eilona 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eilona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.936 crt - VS

    83.334.508,00 ₫
    9.339.577  - 1.172.569.906  9.339.577 ₫ - 1.172.569.906 ₫
  52. Nhẫn Sachi 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sachi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.859 crt - AA

    57.584.442,00 ₫
    22.929.513  - 1.383.757.584  22.929.513 ₫ - 1.383.757.584 ₫
  53. Nhẫn Grajeda 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Grajeda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.898 crt - VS

    42.559.608,00 ₫
    14.941.626  - 1.548.105.864  14.941.626 ₫ - 1.548.105.864 ₫
  54. Nhẫn Mercer 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mercer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    30.310.892,00 ₫
    12.998.145  - 1.083.286.372  12.998.145 ₫ - 1.083.286.372 ₫
  55. Nhẫn Dioghras 0.504 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dioghras

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.504 crt - VS

    28.275.147,00 ₫
    10.718.439  - 165.140.719  10.718.439 ₫ - 165.140.719 ₫
  56. Nhẫn Motul 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Motul

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    28.086.375,00 ₫
    11.928.339  - 188.843.440  11.928.339 ₫ - 188.843.440 ₫
  57. Nhẫn Aloeswood 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aloeswood

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    18.803.966,00 ₫
    8.375.054  - 1.120.763.553  8.375.054 ₫ - 1.120.763.553 ₫
  58. Nhẫn đeo ngón áp út Dorletod 0.504 Carat

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Dorletod

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    24.570.730,00 ₫
    11.166.455  - 175.201.992  11.166.455 ₫ - 175.201.992 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn Nostend 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nostend

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.85 crt - VS

    23.458.188,00 ₫
    10.024.480  - 1.166.683.142  10.024.480 ₫ - 1.166.683.142 ₫
  61. Nhẫn Abworn 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abworn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    17.668.217,00 ₫
    7.906.377  - 129.197.500  7.906.377 ₫ - 129.197.500 ₫
  62. Nhẫn Asvora 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Asvora

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    20.597.165,00 ₫
    9.251.842  - 1.126.706.920  9.251.842 ₫ - 1.126.706.920 ₫
  63. Nhẫn Telmo 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Telmo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    25.796.197,00 ₫
    9.878.726  - 1.179.036.862  9.878.726 ₫ - 1.179.036.862 ₫
  64. Nhẫn Abatoddja 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abatoddja

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    17.964.820,00 ₫
    8.069.395  - 1.111.636.240  8.069.395 ₫ - 1.111.636.240 ₫
  65. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Vovit SET 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vovit SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    29.028.540,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.834.646  - 201.338.660  14.834.646 ₫ - 201.338.660 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng