Đang tải...
Tìm thấy 475 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn xếp chồng Clady 0.75 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Clady

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.75 crt - AAA

    17.115.766,00 ₫
    6.282.988  - 801.505.629  6.282.988 ₫ - 801.505.629 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hyhtin - SET 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hyhtin - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.058 crt - VS

    64.148.749,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    26.858.362  - 1.773.133.099  26.858.362 ₫ - 1.773.133.099 ₫
  9. Nhẫn Anda 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.724 crt - VS

    110.263.626,00 ₫
    18.679.156  - 323.234.308  18.679.156 ₫ - 323.234.308 ₫
  10. Nhẫn Adedma 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adedma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    22.714.136,00 ₫
    7.070.909  - 375.068.975  7.070.909 ₫ - 375.068.975 ₫
  11. Nhẫn Nevala 0.612 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nevala

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.612 crt - VS

    15.874.734,00 ₫
    7.662.699  - 132.438.046  7.662.699 ₫ - 132.438.046 ₫
  12. Nhẫn Misbinde 0.9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Misbinde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.17 crt - VS

    33.949.647,00 ₫
    10.596.175  - 1.042.749.769  10.596.175 ₫ - 1.042.749.769 ₫
  13. Nhẫn Debrisha 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Debrisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    111.020.698,00 ₫
    7.358.455  - 2.139.768.155  7.358.455 ₫ - 2.139.768.155 ₫
  14. Nhẫn Grozdan 0.9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Grozdan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.9 crt - AAA

    22.490.268,00 ₫
    9.903.348  - 181.272.719  9.903.348 ₫ - 181.272.719 ₫
  15. Nhẫn Iskrenne 0.576 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Iskrenne

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.576 crt - VS

    35.813.602,00 ₫
    9.549.010  - 129.848.435  9.549.010 ₫ - 129.848.435 ₫
  16. Nhẫn Carper 0.64 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Carper

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - VS

    38.606.135,00 ₫
    11.755.132  - 111.206.073  11.755.132 ₫ - 111.206.073 ₫
  17. Nhẫn Gulaw 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gulaw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    22.619.607,00 ₫
    8.823.353  - 126.766.377  8.823.353 ₫ - 126.766.377 ₫
  18. Nhẫn Igavesti 0.608 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Igavesti

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    34.632.570,00 ₫
    12.858.901  - 204.296.200  12.858.901 ₫ - 204.296.200 ₫
  19. Nhẫn Danitsha 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Danitsha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    25.676.480,00 ₫
    11.965.980  - 201.791.491  11.965.980 ₫ - 201.791.491 ₫
  20. Nhẫn Jehon 0.57 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jehon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    37.930.573,00 ₫
    11.133.908  - 144.904.966  11.133.908 ₫ - 144.904.966 ₫
  21. Nhẫn Cikliption 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cikliption

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.16 crt - AA

    25.121.765,00 ₫
    9.047.504  - 1.851.104.432  9.047.504 ₫ - 1.851.104.432 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Awan SET 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Awan SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    34.821.059,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.996.150  - 1.765.251.060  15.996.150 ₫ - 1.765.251.060 ₫
  23. Nhẫn Hazer 0.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hazer

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.75 crt - AAA

    16.745.862,00 ₫
    8.130.527  - 705.180.617  8.130.527 ₫ - 705.180.617 ₫
  24. Nhẫn Arisu 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arisu

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.716 crt - SI

    60.519.333,00 ₫
    7.556.567  - 597.053.766  7.556.567 ₫ - 597.053.766 ₫
  25. Nhẫn Kleven 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kleven

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.92 crt - AAA

    23.286.681,00 ₫
    9.509.388  - 1.835.878.087  9.509.388 ₫ - 1.835.878.087 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Autya 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.584 crt - AAA

    51.377.584,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  28. Nhẫn Conseguent 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Conseguent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.32 crt - VS

    36.048.222,00 ₫
    8.736.750  - 431.955.492  8.736.750 ₫ - 431.955.492 ₫
  29. Nhẫn Tesarotob 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tesarotob

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    20.244.806,00 ₫
    7.580.340  - 96.480.666  7.580.340 ₫ - 96.480.666 ₫
  30. Nhẫn Charlizew 0.552 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Charlizew

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    27.067.512,00 ₫
    12.307.016  - 192.777.384  12.307.016 ₫ - 192.777.384 ₫
  31. Nhẫn xếp chồng Siennas - A 0.666 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Siennas - A

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.666 crt - AAA

    16.758.031,00 ₫
    7.172.795  - 135.452.181  7.172.795 ₫ - 135.452.181 ₫
  32. Nhẫn Paras 0.98 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    106.785.059,00 ₫
    7.387.606  - 166.173.739  7.387.606 ₫ - 166.173.739 ₫
  33. Nhẫn Ekstremadura 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ekstremadura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.544 crt - VS

    50.001.836,00 ₫
    13.443.898  - 485.742.975  13.443.898 ₫ - 485.742.975 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Reggie - SET 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Reggie - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.552 crt - VS

    41.836.498,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.974.258  - 1.969.561.411  16.974.258 ₫ - 1.969.561.411 ₫
  35. Nhẫn Sammie 0.59 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sammie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    37.376.990,00 ₫
    9.078.069  - 153.253.984  9.078.069 ₫ - 153.253.984 ₫
  36. Nhẫn Bavegels - F 0.78 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - F

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    31.195.039,00 ₫
    13.484.369  - 228.437.591  13.484.369 ₫ - 228.437.591 ₫
  37. Nhẫn Tamillian 0.52 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tamillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    21.624.235,00 ₫
    10.420.704  - 159.480.368  10.420.704 ₫ - 159.480.368 ₫
  38. Nhẫn Asgerd 0.93 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Asgerd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    23.010.455,00 ₫
    9.588.633  - 2.610.949.887  9.588.633 ₫ - 2.610.949.887 ₫
  39. Nhẫn Vezu 0.528 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    28.341.091,00 ₫
    11.272.587  - 151.853.051  11.272.587 ₫ - 151.853.051 ₫
  40. Nhẫn Heraklion 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Heraklion

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    17.200.955,00 ₫
    7.478.454  - 553.936.051  7.478.454 ₫ - 553.936.051 ₫
  41. Nhẫn Freesia 0.68 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Freesia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.998 crt - VS

    48.007.128,00 ₫
    9.088.258  - 224.149.874  9.088.258 ₫ - 224.149.874 ₫
  42. Nhẫn Hanifa 0.736 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hanifa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.736 crt - VS

    29.100.992,00 ₫
    12.950.881  - 217.131.039  12.950.881 ₫ - 217.131.039 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Brave SET 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brave SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    27.019.681,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    13.652.765  - 290.658.996  13.652.765 ₫ - 290.658.996 ₫
  44. Nhẫn SYLVIE Balio 0.68 Carat

    Nhẫn SYLVIE Balio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    118.937.548,00 ₫
    8.313.922  - 229.470.609  8.313.922 ₫ - 229.470.609 ₫
  45. Nhẫn Kallis 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kallis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.885 crt - VS

    30.799.379,00 ₫
    7.641.473  - 132.494.651  7.641.473 ₫ - 132.494.651 ₫
  46. Nhẫn Freya 0.632 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Freya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.142 crt - VS

    77.575.668,00 ₫
    20.261.790  - 242.602.622  20.261.790 ₫ - 242.602.622 ₫
  47. Nhẫn Marjatta 0.86 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marjatta

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    57.188.217,00 ₫
    13.590.501  - 262.442.149  13.590.501 ₫ - 262.442.149 ₫
  48. Nhẫn Indore 0.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Indore

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.75 crt - AAA

    17.117.465,00 ₫
    8.599.204  - 710.062.667  8.599.204 ₫ - 710.062.667 ₫
  49. Nhẫn Semasia 0.88 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    104.729.501,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  50. Nhẫn Sepeda 0.792 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sepeda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.792 crt - VS

    38.260.572,00 ₫
    9.129.013  - 167.319.959  9.129.013 ₫ - 167.319.959 ₫
  51. Nhẫn Lizmari 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lizmari

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.4 crt - VS

    126.858.359,00 ₫
    8.281.092  - 194.305.677  8.281.092 ₫ - 194.305.677 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Gladiolo 0.91 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gladiolo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.91 crt - VS

    56.880.578,00 ₫
    13.737.670  - 210.918.804  13.737.670 ₫ - 210.918.804 ₫
  53. Nhẫn Delaria 0.91 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Delaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.82 crt - AAA

    55.809.073,00 ₫
    11.405.606  - 267.295.899  11.405.606 ₫ - 267.295.899 ₫
  54. Nhẫn Evalett 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Evalett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    63.948.657,00 ₫
    7.602.416  - 131.985.220  7.602.416 ₫ - 131.985.220 ₫
  55. Nhẫn Valeska 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    115.463.790,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫
  56. Nhẫn Stropez 0.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stropez

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.968 crt - VS

    35.449.923,00 ₫
    10.836.740  - 195.098.126  10.836.740 ₫ - 195.098.126 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Eider 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eider

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.875 crt - VS

    102.084.702,00 ₫
    10.989.004  - 1.523.469.187  10.989.004 ₫ - 1.523.469.187 ₫
  58. Nhẫn Chisum 0.635 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chisum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.635 crt - AAA

    34.760.495,00 ₫
    13.689.557  - 184.003.843  13.689.557 ₫ - 184.003.843 ₫
  59. Nhẫn Bavegels - I 0.78 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - I

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.78 crt - AAA

    23.383.189,00 ₫
    11.708.434  - 198.296.223  11.708.434 ₫ - 198.296.223 ₫
  60. Nhẫn Nevertheless 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nevertheless

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    35.990.486,00 ₫
    7.274.682  - 1.953.740.733  7.274.682 ₫ - 1.953.740.733 ₫
  61. Nhẫn Injabulo 0.696 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Injabulo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.696 crt - VS

    38.872.173,00 ₫
    13.889.650  - 229.371.551  13.889.650 ₫ - 229.371.551 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Cynigo SET 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cynigo SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.614 crt - VS

    32.423.334,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.220.215  - 491.530.683  14.220.215 ₫ - 491.530.683 ₫
  63. Nhẫn Buissas 1.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Buissas

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1.4 crt - AAA

    19.752.357,00 ₫
    7.047.135  - 102.056.112  7.047.135 ₫ - 102.056.112 ₫
  64. Nhẫn Jussi 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jussi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    27.310.623,00 ₫
    9.462.407  - 163.442.616  9.462.407 ₫ - 163.442.616 ₫
  65. Nhẫn Denice 0.588 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Denice

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    23.649.792,00 ₫
    11.027.494  - 193.739.645  11.027.494 ₫ - 193.739.645 ₫
  66. Nhẫn đeo ngón út Linnige 0.93 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Linnige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    20.563.485,00 ₫
    8.517.695  - 2.596.940.517  8.517.695 ₫ - 2.596.940.517 ₫
  67. Nhẫn Olderec 0.68 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Olderec

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.944 crt - VS

    22.513.193,00 ₫
    8.904.862  - 217.230.094  8.904.862 ₫ - 217.230.094 ₫

You’ve viewed 120 of 475 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng