Đang tải...
Tìm thấy 473 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Nhẫn Jussi 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jussi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    27.310.623,00 ₫
    9.462.407  - 163.442.616  9.462.407 ₫ - 163.442.616 ₫
  9. Nhẫn Denice 0.588 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Denice

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    23.649.792,00 ₫
    11.027.494  - 193.739.645  11.027.494 ₫ - 193.739.645 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Kylo SET 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kylo SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.85 crt - VS

    51.364.566,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.906.051  - 3.077.999.557  16.906.051 ₫ - 3.077.999.557 ₫
  11. Nhẫn đeo ngón áp út Linnige 0.93 Carat

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Linnige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    20.563.485,00 ₫
    8.517.695  - 2.596.940.517  8.517.695 ₫ - 2.596.940.517 ₫
  12. Nhẫn Olderec 0.68 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Olderec

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.944 crt - VS

    22.513.193,00 ₫
    8.904.862  - 217.230.094  8.904.862 ₫ - 217.230.094 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Epect SET 0.62 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Epect SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.332 crt - VS

    56.134.544,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.898.976  - 1.805.977.288  16.898.976 ₫ - 1.805.977.288 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Belys SET 0.62 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Belys SET

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.972 crt - VS

    34.629.457,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.205.583  - 1.765.435.023  16.205.583 ₫ - 1.765.435.023 ₫
  15. Nhẫn Vomaren 0.768 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vomaren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.768 crt - VS

    29.390.802,00 ₫
    13.024.466  - 220.923.474  13.024.466 ₫ - 220.923.474 ₫
  16. Nhẫn Laism 0.896 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laism

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.896 crt - VS

    31.123.719,00 ₫
    13.631.538  - 239.701.688  13.631.538 ₫ - 239.701.688 ₫
  17. Nhẫn Antimilos 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Antimilos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.092 crt - VS

    42.261.024,00 ₫
    10.559.383  - 1.898.637.226  10.559.383 ₫ - 1.898.637.226 ₫
  18. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  19. Nhẫn Tealde 0.912 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tealde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    40.366.222,00 ₫
    17.616.142  - 293.602.376  17.616.142 ₫ - 293.602.376 ₫
  20. Nhẫn Lizetro 0.78 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lizetro

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    32.897.106,00 ₫
    8.701.090  - 100.326.881  8.701.090 ₫ - 100.326.881 ₫
  21. Nhẫn Cristeli 0.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cristeli

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    28.925.805,00 ₫
    10.209.856  - 98.617.454  10.209.856 ₫ - 98.617.454 ₫
  22. Nhẫn Devoiced 0.77 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Devoiced

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.93 crt - VS

    60.230.939,00 ₫
    10.044.291  - 159.664.332  10.044.291 ₫ - 159.664.332 ₫
  23. Nhẫn Ciall 0.528 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ciall

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    25.575.159,00 ₫
    9.903.348  - 151.725.689  9.903.348 ₫ - 151.725.689 ₫
  24. Nhẫn Nevala 0.612 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nevala

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.612 crt - VS

    15.874.734,00 ₫
    7.662.699  - 132.438.046  7.662.699 ₫ - 132.438.046 ₫
  25. Nhẫn Conseguent 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Conseguent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.32 crt - VS

    36.048.222,00 ₫
    8.736.750  - 431.955.492  8.736.750 ₫ - 431.955.492 ₫
  26. Nhẫn Eisha 0.58 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eisha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    39.521.415,00 ₫
    11.268.625  - 166.626.566  11.268.625 ₫ - 166.626.566 ₫
  27. Nhẫn xếp chồng Equa Set 0.65 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Equa Set

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.15 crt - VS

    32.998.993,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    13.999.178  - 1.526.384.274  13.999.178 ₫ - 1.526.384.274 ₫
  28. Nhẫn Tqral Women 0.606 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tqral Women

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.606 crt - VS

    33.049.369,00 ₫
    15.176.814  - 249.437.489  15.176.814 ₫ - 249.437.489 ₫
  29. Nhẫn Theron 0.575 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Theron

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.575 crt - VS

    44.273.846,00 ₫
    12.601.355  - 194.220.773  12.601.355 ₫ - 194.220.773 ₫
  30. Nhẫn Zalyssa 0.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zalyssa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    55.983.976,00 ₫
    7.979.395  - 681.605.252  7.979.395 ₫ - 681.605.252 ₫
  31. Nhẫn Debrisha 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Debrisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    111.020.698,00 ₫
    7.358.455  - 2.139.768.155  7.358.455 ₫ - 2.139.768.155 ₫
  32. Nhẫn Mikvah 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mikvah

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - VS

    22.411.589,00 ₫
    7.091.286  - 217.923.487  7.091.286 ₫ - 217.923.487 ₫
  33. Nhẫn Croskey 0.84 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Croskey

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.346 crt - VS

    41.970.931,00 ₫
    13.035.787  - 517.214.526  13.035.787 ₫ - 517.214.526 ₫
  34. Nhẫn Millau 0.77 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Millau

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.01 crt - VS

    38.572.173,00 ₫
    10.282.026  - 173.532.190  10.282.026 ₫ - 173.532.190 ₫
  35. Nhẫn Latrinda 0.76 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Latrinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.52 crt - VS

    38.653.966,00 ₫
    9.297.125  - 280.102.440  9.297.125 ₫ - 280.102.440 ₫
  36. Nhẫn Manuela 0.84 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Manuela

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.84 crt - AAA

    21.680.556,00 ₫
    9.529.199  - 172.654.838  9.529.199 ₫ - 172.654.838 ₫
  37. Kiểu Đá
    Nhẫn Aracelis - Princess 0.93 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aracelis - Princess

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.07 crt - VS

    41.700.647,00 ₫
    9.230.898  - 2.616.426.269  9.230.898 ₫ - 2.616.426.269 ₫
  38. Nhẫn Zenobia 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.234 crt - VS

    171.224.186,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫
  39. Nhẫn Starnova 0.576 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Starnova

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    32.398.147,00 ₫
    12.031.074  - 164.744.500  12.031.074 ₫ - 164.744.500 ₫
  40. Nhẫn Hagans 0.93 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hagans

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    38.478.778,00 ₫
    12.674.939  - 2.654.463.829  12.674.939 ₫ - 2.654.463.829 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Gdend SET 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gdend SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.078 crt - VS

    37.263.217,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.720.675  - 1.553.341.691  16.720.675 ₫ - 1.553.341.691 ₫
  42. Nhẫn Casey 0.615 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Casey

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.615 crt - VS

    47.663.829,00 ₫
    13.844.934  - 249.295.982  13.844.934 ₫ - 249.295.982 ₫
  43. Nhẫn Murinyo 0.745 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Murinyo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.745 crt - VS

    33.272.954,00 ₫
    14.992.853  - 218.984.808  14.992.853 ₫ - 218.984.808 ₫
  44. Nhẫn đeo ngón áp út Nifer 0.906 Carat

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Nifer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.906 crt - VS

    23.987.714,00 ₫
    11.610.793  - 159.834.142  11.610.793 ₫ - 159.834.142 ₫
  45. Nhẫn Colountw 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Colountw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    23.007.059,00 ₫
    10.840.703  - 186.508.546  10.840.703 ₫ - 186.508.546 ₫
  46. Nhẫn Debrah 0.96 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Debrah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    52.327.958,00 ₫
    12.932.485  - 253.371.439  12.932.485 ₫ - 253.371.439 ₫
  47. Nhẫn xếp chồng Verhnsa - A 0.56 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Verhnsa - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.688 crt - VS

    39.205.284,00 ₫
    7.344.304  - 141.140.837  7.344.304 ₫ - 141.140.837 ₫
  48. Nhẫn Nedria 0.77 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nedria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.54 crt - VS

    74.817.096,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.977  6.905.627 ₫ - 218.531.977 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Afige SET 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Afige SET

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.226 crt - VS

    35.809.640,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.057.282  - 1.553.964.331  16.057.282 ₫ - 1.553.964.331 ₫
  50. Nhẫn Cotedazur 0.88 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cotedazur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.964 crt - VS

    35.933.036,00 ₫
    9.047.504  - 146.037.042  9.047.504 ₫ - 146.037.042 ₫
  51. Nhẫn Evulat 0.552 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Evulat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    20.356.884,00 ₫
    9.667.878  - 128.857.877  9.667.878 ₫ - 128.857.877 ₫
  52. Nhẫn Thiết Kế
  53. Nhẫn Dossantos 0.845 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dossantos

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    72.874.464,00 ₫
    19.518.303  - 291.154.274  19.518.303 ₫ - 291.154.274 ₫
  54. Nhẫn Elodie 0.97 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elodie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.982 crt - VS

    36.003.507,00 ₫
    6.399.026  - 2.824.302.650  6.399.026 ₫ - 2.824.302.650 ₫
  55. Nhẫn Stacee 0.771 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stacee

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.771 crt - AAA

    35.348.604,00 ₫
    14.077.291  - 209.050.888  14.077.291 ₫ - 209.050.888 ₫
  56. Nhẫn Veruca 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Veruca

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.304 crt - VS

    126.029.401,00 ₫
    11.870.320  - 2.215.998.929  11.870.320 ₫ - 2.215.998.929 ₫
  57. Nhẫn Matilda 0.538 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Matilda

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.538 crt - AAA

    30.418.722,00 ₫
    13.086.729  - 163.386.011  13.086.729 ₫ - 163.386.011 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Queen 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Queen 0.8 crt

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.58 crt - AA

    57.414.065,00 ₫
    11.085.230  - 309.394.755  11.085.230 ₫ - 309.394.755 ₫
  59. Nhẫn Serena 0.888 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Serena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    38.223.214,00 ₫
    8.513.167  - 176.150.108  8.513.167 ₫ - 176.150.108 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Spiens - SET 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Spiens - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.07 crt - VS

    39.417.265,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.016.428  - 1.618.534.779  17.016.428 ₫ - 1.618.534.779 ₫
  61. Nhẫn Loudella 0.96 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Loudella

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.92 crt - VS

    71.695.979,00 ₫
    10.827.684  - 289.059.949  10.827.684 ₫ - 289.059.949 ₫
  62. Nhẫn Etheldra 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Etheldra

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    115.659.638,00 ₫
    10.315.988  - 2.165.112.373  10.315.988 ₫ - 2.165.112.373 ₫
  63. Nhẫn Cabochon
  64. Nhẫn Fredonia 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fredonia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.13 crt - SI

    113.657.289,00 ₫
    14.620.685  - 356.304.913  14.620.685 ₫ - 356.304.913 ₫
  65. Nhẫn Indea 0.525 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Indea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.525 crt - VS

    26.981.757,00 ₫
    7.556.567  - 123.706.953  7.556.567 ₫ - 123.706.953 ₫
  66. Nhẫn Lordina 0.784 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lordina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    82.305.740,00 ₫
    16.647.090  - 363.889.783  16.647.090 ₫ - 363.889.783 ₫
  67. Nhẫn Lorelei 0.59 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lorelei

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.59 crt - AAA

    25.021.861,00 ₫
    11.181.456  - 141.324.799  11.181.456 ₫ - 141.324.799 ₫
  68. Nhẫn Lindstedt 0.855 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lindstedt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.855 crt - AAA

    52.293.147,00 ₫
    21.198.012  - 299.715.557  21.198.012 ₫ - 299.715.557 ₫
  69. Nhẫn Cyrillus 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cyrillus

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.515 crt - AAA

    33.327.294,00 ₫
    15.581.529  - 1.964.070.875  15.581.529 ₫ - 1.964.070.875 ₫
  70. Nhẫn Louise 0.53 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Louise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.776 crt - VS

    47.842.413,00 ₫
    8.879.957  - 122.122.060  8.879.957 ₫ - 122.122.060 ₫

You’ve viewed 180 of 473 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng