Đang tải...
Tìm thấy 475 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Marilis 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marilis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    76.900.672,00 ₫
    10.187.781  - 313.625.867  10.187.781 ₫ - 313.625.867 ₫
  12. Nhẫn Jasna 0.88 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jasna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - SI

    107.807.600,00 ₫
    10.656.741  - 471.592.096  10.656.741 ₫ - 471.592.096 ₫
  13. Nhẫn Nofx 0.322 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nofx

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen

    0.322 crt - AAA

    16.077.375,00 ₫
    8.426.846  - 108.324.951  8.426.846 ₫ - 108.324.951 ₫
  14. Nhẫn Pogue 0.814 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pogue

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.924 crt - VS

    112.968.707,00 ₫
    16.368.035  - 345.847.410  16.368.035 ₫ - 345.847.410 ₫
  15. Nhẫn Kinema 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kinema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    39.600.943,00 ₫
    8.232.413  - 118.301.325  8.232.413 ₫ - 118.301.325 ₫
  16. Nhẫn Andelnans 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Andelnans

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    28.740.427,00 ₫
    8.915.051  - 135.197.466  8.915.051 ₫ - 135.197.466 ₫
  17. Nhẫn Adventure 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adventure

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.706 crt - VS

    54.978.416,00 ₫
    8.517.695  - 131.065.411  8.517.695 ₫ - 131.065.411 ₫
  18. Nhẫn Ylfin - A 0.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ylfin - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.088 crt - VS

    21.046.878,00 ₫
    7.865.622  - 699.421.208  7.865.622 ₫ - 699.421.208 ₫
  19. Nhẫn Evelyn 0.64 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Evelyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    80.478.863,00 ₫
    15.820.679  - 266.913.826  15.820.679 ₫ - 266.913.826 ₫
  20. Nhẫn Lorelli Ø8 mm 0.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lorelli Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.6 crt - VS

    67.978.544,00 ₫
    10.087.876  - 161.178.478  10.087.876 ₫ - 161.178.478 ₫
  21. Nhẫn Adanya 0.62 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adanya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.762 crt - SI

    87.985.053,00 ₫
    13.282.012  - 281.376.020  13.282.012 ₫ - 281.376.020 ₫
  22. Nhẫn Danaja 0.59 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Danaja

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    76.827.370,00 ₫
    9.969.008  - 175.923.687  9.969.008 ₫ - 175.923.687 ₫
  23. Nhẫn Alzubra 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alzubra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.62 crt - VS

    75.078.038,00 ₫
    20.807.731  - 2.040.910.134  20.807.731 ₫ - 2.040.910.134 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rosanna 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rosanna 0.8 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương

    2.256 crt - AAA

    73.690.121,00 ₫
    13.917.669  - 355.342.653  13.917.669 ₫ - 355.342.653 ₫
  25. Nhẫn Gerri 0.776 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gerri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.776 crt - VS

    60.515.938,00 ₫
    16.764.825  - 250.668.617  16.764.825 ₫ - 250.668.617 ₫
  26. Nhẫn Hera 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hera

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.3 crt - SI

    141.168.291,00 ₫
    8.105.055  - 326.389.960  8.105.055 ₫ - 326.389.960 ₫
  27. Nhẫn Arkoi 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arkoi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.996 crt - VS

    23.248.190,00 ₫
    10.381.082  - 176.857.649  10.381.082 ₫ - 176.857.649 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Morisa 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Morisa 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.328 crt - SI

    115.258.602,00 ₫
    11.142.965  - 335.361.611  11.142.965 ₫ - 335.361.611 ₫
  29. Nhẫn Georga 0.534 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Georga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.966 crt - VS

    47.239.303,00 ₫
    14.441.252  - 242.107.339  14.441.252 ₫ - 242.107.339 ₫
  30. Nhẫn Jayesh 0.55 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jayesh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.935 crt - VS

    19.453.774,00 ₫
    8.701.090  - 146.588.925  8.701.090 ₫ - 146.588.925 ₫
  31. Nhẫn Argyle 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Argyle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    86.953.453,00 ₫
    14.692.005  - 691.935.393  14.692.005 ₫ - 691.935.393 ₫
  32. Nhẫn Aktibo 0.665 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aktibo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.665 crt - VS

    32.881.541,00 ₫
    12.674.656  - 188.489.671  12.674.656 ₫ - 188.489.671 ₫
  33. Nhẫn Solnedgan 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Solnedgan

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.7 crt - AAA

    33.324.463,00 ₫
    10.638.628  - 2.535.539.868  10.638.628 ₫ - 2.535.539.868 ₫
  34. Nhẫn Attuning 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Attuning

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    34.114.930,00 ₫
    12.679.184  - 157.923.773  12.679.184 ₫ - 157.923.773 ₫
  35. Nhẫn Cremieux 0.613 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cremieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.613 crt - VS

    26.255.818,00 ₫
    12.698.996  - 164.249.217  12.698.996 ₫ - 164.249.217 ₫
  36. Nhẫn xếp chồng Menga - A 0.6 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Menga - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.6 crt - AAA

    17.306.803,00 ₫
    8.340.525  - 145.400.247  8.340.525 ₫ - 145.400.247 ₫
  37. Nhẫn Shizelle 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shizelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.711.518,00 ₫
    9.345.238  - 2.162.989.746  9.345.238 ₫ - 2.162.989.746 ₫
  38. Nhẫn Divina 0.664 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Divina

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.664 crt - AAA

    41.127.256,00 ₫
    14.375.025  - 226.767.787  14.375.025 ₫ - 226.767.787 ₫
  39. Nhẫn Tamie 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tamie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    34.939.361,00 ₫
    14.654.647  - 271.484.558  14.654.647 ₫ - 271.484.558 ₫
  40. Nhẫn Tana 0.624 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tana

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.624 crt - AAA

    30.406.270,00 ₫
    12.837.675  - 236.998.876  12.837.675 ₫ - 236.998.876 ₫
  41. Nhẫn Fayola 0.912 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fayola

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.912 crt - AAA

    33.528.518,00 ₫
    15.246.719  - 251.319.556  15.246.719 ₫ - 251.319.556 ₫
  42. Nhẫn Charltone 0.992 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Charltone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.992 crt - VS

    72.112.014,00 ₫
    18.156.988  - 271.965.685  18.156.988 ₫ - 271.965.685 ₫
  43. Nhẫn Dillon 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dillon

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AAA

    36.785.768,00 ₫
    14.109.838  - 194.815.112  14.109.838 ₫ - 194.815.112 ₫
  44. Nhẫn Eells 0.68 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eells

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    23.089.417,00 ₫
    8.341.941  - 230.447.014  8.341.941 ₫ - 230.447.014 ₫
  45. Nhẫn Anisah 0.76 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    48.365.429,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  46. Nhẫn Ballengee 0.77 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ballengee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.198 crt - VS

    59.939.996,00 ₫
    18.168.875  - 318.720.179  18.168.875 ₫ - 318.720.179 ₫
  47. Nhẫn Foldent 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Foldent

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    31.225.323,00 ₫
    11.589.567  - 1.857.302.516  11.589.567 ₫ - 1.857.302.516 ₫
    Mới

  48. Nhẫn Boissieres 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Boissieres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    18.400.099,00 ₫
    8.028.640  - 1.642.520.513  8.028.640 ₫ - 1.642.520.513 ₫
    Mới

  49. Nhẫn Deasib 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Deasib

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.148 crt - VS

    19.968.583,00 ₫
    7.661.850  - 1.641.841.274  7.661.850 ₫ - 1.641.841.274 ₫
    Mới

  50. Nhẫn Gitarax 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gitarax

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    31.038.246,00 ₫
    11.019.286  - 1.515.997.525  11.019.286 ₫ - 1.515.997.525 ₫
    Mới

  51. Nhẫn Rokotz 0.696 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rokotz

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.696 crt - VS1

    49.759.292,00 ₫
    13.006.070  - 187.003.829  13.006.070 ₫ - 187.003.829 ₫
    Mới

  52. Nhẫn Tromen 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tromen

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.052 crt - VS1

    55.545.302,00 ₫
    13.447.577  - 210.692.395  13.447.577 ₫ - 210.692.395 ₫
    Mới

  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø6 mm 0.9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    1.15 crt - AAA

    45.561.575,00 ₫
    14.651.817  - 255.069.541  14.651.817 ₫ - 255.069.541 ₫
  54. Nhẫn Nelsania 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    17.820.197,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  55. Nhẫn Soria 0.807 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Soria

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.031 crt - VS

    237.440.948,00 ₫
    93.933.515  - 893.090.099  93.933.515 ₫ - 893.090.099 ₫
  56. Nhẫn Olliana 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Olliana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.28 crt - VS

    31.500.415,00 ₫
    12.173.715  - 2.215.206.480  12.173.715 ₫ - 2.215.206.480 ₫
  57. Nhẫn Giachetta 1.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Giachetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    45.474.123,00 ₫
    10.528.251  - 132.367.294  10.528.251 ₫ - 132.367.294 ₫
  58. Nhẫn Corinna 0.77 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Corinna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.058 crt - VS

    21.703.764,00 ₫
    9.179.956  - 168.635.992  9.179.956 ₫ - 168.635.992 ₫
  59. Nhẫn Deandrea 0.712 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Deandrea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    26.346.666,00 ₫
    11.447.492  - 180.367.064  11.447.492 ₫ - 180.367.064 ₫
  60. Nhẫn Dorene 0.614 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dorene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.614 crt - VS

    35.849.545,00 ₫
    14.502.666  - 230.645.127  14.502.666 ₫ - 230.645.127 ₫
  61. Nhẫn Gennie 0.776 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gennie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.776 crt - VS

    40.949.521,00 ₫
    17.303.691  - 253.852.562  17.303.691 ₫ - 253.852.562 ₫
  62. Nhẫn Zoran 0.56 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zoran

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    37.662.273,00 ₫
    19.979.905  - 254.008.229  19.979.905 ₫ - 254.008.229 ₫
  63. Nhẫn Itzhak 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Itzhak

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    21.801.404,00 ₫
    9.350.898  - 163.923.748  9.350.898 ₫ - 163.923.748 ₫
  64. Nhẫn Burt 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Burt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.582 crt - VS

    34.568.607,00 ₫
    13.852.292  - 1.565.865.213  13.852.292 ₫ - 1.565.865.213 ₫
  65. Nhẫn Retrato 0.873 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Retrato

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.873 crt - VS

    42.043.667,00 ₫
    14.808.891  - 221.730.074  14.808.891 ₫ - 221.730.074 ₫
  66. Nhẫn Hingabe 0.92 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hingabe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.805 crt - VS

    61.397.254,00 ₫
    16.519.732  - 332.573.887  16.519.732 ₫ - 332.573.887 ₫
  67. Nhẫn Pasioa 0.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pasioa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.024 crt - VS

    38.237.929,00 ₫
    11.574.284  - 191.942.481  11.574.284 ₫ - 191.942.481 ₫
  68. Nhẫn Chartreuse 0.668 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chartreuse

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.668 crt - VS

    39.772.169,00 ₫
    13.962.669  - 232.003.615  13.962.669 ₫ - 232.003.615 ₫
  69. Nhẫn Cyrillique 0.96 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cyrillique

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.96 crt - VS

    45.965.725,00 ₫
    20.023.206  - 341.729.510  20.023.206 ₫ - 341.729.510 ₫
  70. Nhẫn Staruss 0.978 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Staruss

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.978 crt - VS

    45.922.706,00 ₫
    20.165.847  - 360.012.442  20.165.847 ₫ - 360.012.442 ₫

You’ve viewed 300 of 475 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng