Đang tải...
Tìm thấy 475 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Delice 0.53 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Delice

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    38.410.572,00 ₫
    17.437.841  - 252.593.141  17.437.841 ₫ - 252.593.141 ₫
  12. Nhẫn Molter 0.84 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Molter

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    41.537.915,00 ₫
    16.292.752  - 291.111.821  16.292.752 ₫ - 291.111.821 ₫
  13. Nhẫn Abreuvoire 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abreuvoire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.365 crt - VS

    31.866.638,00 ₫
    13.171.635  - 224.687.606  13.171.635 ₫ - 224.687.606 ₫
  14. Nhẫn Fequalis 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fequalis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    12.266.261,00 ₫
    6.601.383  - 82.825.078  6.601.383 ₫ - 82.825.078 ₫
  15. Nhẫn Gelbero 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gelbero

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.237.959,00 ₫
    6.601.383  - 80.504.334  6.601.383 ₫ - 80.504.334 ₫
  16. Nhẫn Lovvorn 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lovvorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    21.485.840,00 ₫
    10.044.291  - 96.025.014  10.044.291 ₫ - 96.025.014 ₫
  17. Nhẫn Golbat 0.576 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Golbat

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    39.498.491,00 ₫
    15.880.679  - 265.215.722  15.880.679 ₫ - 265.215.722 ₫
  18. Nhẫn Stunky 0.645 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stunky

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.645 crt - VS

    38.669.248,00 ₫
    15.405.209  - 262.300.638  15.405.209 ₫ - 262.300.638 ₫
  19. Nhẫn Aphtha 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aphtha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    16.667.467,00 ₫
    8.802.977  - 106.414.588  8.802.977 ₫ - 106.414.588 ₫
  20. Nhẫn Angoulins 0.57 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Angoulins

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    20.895.466,00 ₫
    9.925.424  - 155.815.298  9.925.424 ₫ - 155.815.298 ₫
  21. Nhẫn Ariadni 0.608 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ariadni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    28.768.163,00 ₫
    12.623.713  - 179.801.028  12.623.713 ₫ - 179.801.028 ₫
  22. Nhẫn Puteshestviye 0.512 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Puteshestviye

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    2.112 crt - VS

    27.346.283,00 ₫
    9.984.858  - 166.272.793  9.984.858 ₫ - 166.272.793 ₫
  23. Nhẫn Caliner 0.616 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Caliner

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    31.235.227,00 ₫
    11.313.625  - 169.173.719  11.313.625 ₫ - 169.173.719 ₫
  24. Nhẫn Estrange 0.55 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Estrange

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.558 crt - VS

    29.742.309,00 ₫
    9.707.500  - 131.405.031  9.707.500 ₫ - 131.405.031 ₫
  25. Nhẫn Pushtetin 0.54 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pushtetin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    27.339.209,00 ₫
    10.480.138  - 138.721.038  10.480.138 ₫ - 138.721.038 ₫
  26. Nhẫn Sintag 0.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sintag

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    33.250.595,00 ₫
    11.148.060  - 505.186.282  11.148.060 ₫ - 505.186.282 ₫
  27. Nhẫn Elletta 0.696 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elletta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.696 crt - VS

    35.164.643,00 ₫
    12.490.978  - 208.145.239  12.490.978 ₫ - 208.145.239 ₫
  28. Nhẫn Laiaray 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laiaray

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.868 crt - VS

    36.635.768,00 ₫
    10.638.628  - 165.126.573  10.638.628 ₫ - 165.126.573 ₫
  29. Nhẫn Seunen 0.552 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Seunen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.552 crt - VS

    29.873.064,00 ₫
    10.890.514  - 176.433.121  10.890.514 ₫ - 176.433.121 ₫
  30. Nhẫn Zazo 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zazo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    24.922.522,00 ₫
    9.113.164  - 1.821.217.781  9.113.164 ₫ - 1.821.217.781 ₫
  31. Nhẫn xếp chồng Lexiedd - A 0.56 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Lexiedd - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    21.349.142,00 ₫
    9.164.673  - 160.612.439  9.164.673 ₫ - 160.612.439 ₫
  32. Nhẫn xếp chồng Liera - B 1 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Liera - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    27.597.886,00 ₫
    11.460.794  - 447.521.456  11.460.794 ₫ - 447.521.456 ₫
  33. Nhẫn xếp chồng Magrit - A 0.696 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Magrit - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.696 crt - VS

    21.293.671,00 ₫
    9.865.990  - 141.593.662  9.865.990 ₫ - 141.593.662 ₫
  34. Nhẫn xếp chồng Menga - B 0.6 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Menga - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    20.851.598,00 ₫
    9.826.368  - 161.319.987  9.826.368 ₫ - 161.319.987 ₫
  35. Nhẫn xếp chồng Siennas - Set 0.666 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Siennas - Set

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.666 crt - VS

    29.893.159,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.936.532  - 216.324.441  14.936.532 ₫ - 216.324.441 ₫
  36. Nhẫn đeo ngón út Migeard 0.552 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Migeard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    22.655.551,00 ₫
    10.896.174  - 176.631.230  10.896.174 ₫ - 176.631.230 ₫
  37. Nhẫn đeo ngón út Genge 0.72 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Genge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    33.196.823,00 ₫
    14.549.364  - 239.432.826  14.549.364 ₫ - 239.432.826 ₫
  38. Nhẫn đeo ngón út Myrate 0.952 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Myrate

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.952 crt - VS

    37.755.386,00 ₫
    16.278.885  - 281.361.872  16.278.885 ₫ - 281.361.872 ₫
  39. Nhẫn Chiba 0.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chiba

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    29.860.895,00 ₫
    13.176.446  - 208.937.686  13.176.446 ₫ - 208.937.686 ₫
  40. Nhẫn Gaynes 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaynes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    20.467.826,00 ₫
    8.558.449  - 162.084.135  8.558.449 ₫ - 162.084.135 ₫
  41. Nhẫn Kournas 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kournas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.954 crt - VS

    22.495.080,00 ₫
    9.766.934  - 588.662.303  9.766.934 ₫ - 588.662.303 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Uppea - A 0.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Uppea - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    20.592.071,00 ₫
    9.687.689  - 117.324.914  9.687.689 ₫ - 117.324.914 ₫
  43. Nhẫn xếp chồng Soya Set 0.776 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Soya Set

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.776 crt - VS

    36.611.711,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.146.135  - 262.838.370  19.146.135 ₫ - 262.838.370 ₫
  44. Nhẫn Vamens 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vamens

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.256 crt - VS

    29.290.897,00 ₫
    11.865.509  - 1.005.490.513  11.865.509 ₫ - 1.005.490.513 ₫
  45. Nhẫn Kobralle 0.88 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kobralle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    18.118.215,00 ₫
    7.702.604  - 1.640.341.278  7.702.604 ₫ - 1.640.341.278 ₫
  46. Nhẫn Oscia 0.536 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oscia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.536 crt - VS

    24.980.539,00 ₫
    11.313.625  - 179.843.480  11.313.625 ₫ - 179.843.480 ₫
  47. Nhẫn Rehopt 0.708 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rehopt

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.708 crt - VS

    20.414.619,00 ₫
    9.618.067  - 132.197.484  9.618.067 ₫ - 132.197.484 ₫
  48. Nhẫn Seyang 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Seyang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.38 crt - VS

    34.204.647,00 ₫
    11.902.301  - 1.914.684.312  11.902.301 ₫ - 1.914.684.312 ₫
  49. Nhẫn Spaiman 0.744 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Spaiman

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.744 crt - VS

    24.152.432,00 ₫
    10.467.403  - 156.296.426  10.467.403 ₫ - 156.296.426 ₫
  50. Nhẫn Bealde 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bealde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.002 crt - VS

    25.116.105,00 ₫
    10.381.082  - 1.477.323.184  10.381.082 ₫ - 1.477.323.184 ₫
  51. Nhẫn Eziver 0.672 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eziver

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.672 crt - VS

    27.511.566,00 ₫
    12.288.620  - 203.602.802  12.288.620 ₫ - 203.602.802 ₫
  52. Nhẫn Jefeo 0.584 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jefeo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.584 crt - VS

    23.176.587,00 ₫
    11.114.098  - 172.796.348  11.114.098 ₫ - 172.796.348 ₫
  53. Nhẫn Ryallo 0.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ryallo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    21.370.651,00 ₫
    10.392.402  - 163.442.614  10.392.402 ₫ - 163.442.614 ₫
  54. Nhẫn xếp chồng Sunhe 0.65 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Sunhe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.826 crt - VS

    17.643.876,00 ₫
    8.108.451  - 156.876.610  8.108.451 ₫ - 156.876.610 ₫
  55. Nhẫn Tumina 0.632 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tumina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.632 crt - VS

    22.744.419,00 ₫
    11.085.230  - 173.602.946  11.085.230 ₫ - 173.602.946 ₫
  56. Nhẫn Comaki 0.93 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Comaki

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    22.713.853,00 ₫
    9.430.143  - 2.609.251.782  9.430.143 ₫ - 2.609.251.782 ₫
  57. Nhẫn Darlik 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Darlik

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.01 crt - VS

    23.488.472,00 ₫
    9.965.046  - 1.685.581.628  9.965.046 ₫ - 1.685.581.628 ₫
  58. Nhẫn Dama 0.93 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dama

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.28 crt - VS

    25.611.952,00 ₫
    10.222.592  - 2.649.440.269  10.222.592 ₫ - 2.649.440.269 ₫
  59. Nhẫn Gryn 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gryn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.798 crt - VS

    22.227.910,00 ₫
    9.291.464  - 1.441.054.482  9.291.464 ₫ - 1.441.054.482 ₫
  60. Nhẫn Surtr 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Surtr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.95 crt - VS

    32.301.637,00 ₫
    11.828.716  - 1.768.624.067  11.828.716 ₫ - 1.768.624.067 ₫
  61. Nhẫn Anhuss 0.608 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anhuss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    24.550.354,00 ₫
    10.945.702  - 58.561.984  10.945.702 ₫ - 58.561.984 ₫
  62. Nhẫn Ahalto 0.602 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ahalto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.602 crt - VS

    31.047.304,00 ₫
    13.747.010  - 88.660.899  13.747.010 ₫ - 88.660.899 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Astraton SET 0.448 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Astraton SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    33.268.991,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.265.016  - 242.814.879  16.265.016 ₫ - 242.814.879 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Bemen SET 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bemen SET

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.622 crt - VS

    38.939.813,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.781.042  - 540.195.548  18.781.042 ₫ - 540.195.548 ₫
  65. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ciakonda SET 0.252 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ciakonda SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.732 crt - VS

    32.446.542,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.199.922  - 240.239.424  16.199.922 ₫ - 240.239.424 ₫
  66. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Metedr SET 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Metedr SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.582 crt - VS

    29.427.027,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.773.514  - 483.026.005  14.773.514 ₫ - 483.026.005 ₫
  67. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Kosew SET 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kosew SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.574 crt - VS

    40.373.014,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.687.462  - 535.723.871  17.687.462 ₫ - 535.723.871 ₫
  68. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Minjoo SET 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Minjoo SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.544 crt - VS

    34.373.607,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.522.562  - 222.678.183  16.522.562 ₫ - 222.678.183 ₫
  69. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ludder SET 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ludder SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    37.664.536,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.961.239  - 1.004.740.512  16.961.239 ₫ - 1.004.740.512 ₫
  70. Nhẫn Sentido 0.512 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sentido

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    23.532.056,00 ₫
    8.904.862  - 139.853.103  8.904.862 ₫ - 139.853.103 ₫

You’ve viewed 360 of 475 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng