Đang tải...
Tìm thấy 70 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn xếp chồng Guluve - A 0.66 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    107.089.585,00 ₫
    7.110.815  - 1.632.204.526  7.110.815 ₫ - 1.632.204.526 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Ofre - A 0.65 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ofre - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.762 crt - VS

    28.170.147,00 ₫
    7.845.245  - 1.425.743.236  7.845.245 ₫ - 1.425.743.236 ₫
  3. Nhẫn xếp chồng Guluve - SET 0.66 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.912 crt - VS

    121.923.383,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    13.966.914  - 1.711.067.358  13.966.914 ₫ - 1.711.067.358 ₫
  4. Nhẫn SYLVIE Viridescent 0.66 Carat

    Nhẫn SYLVIE Viridescent

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.956 crt - VS

    37.946.139,00 ₫
    9.251.842  - 1.861.024.195  9.251.842 ₫ - 1.861.024.195 ₫
  5. Nhẫn Giraldo 1.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Giraldo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    40.121.129,00 ₫
    7.964.112  - 143.999.313  7.964.112 ₫ - 143.999.313 ₫
  6. Nhẫn Springe 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Springe

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    0.65 crt - AAA

    21.651.688,00 ₫
    8.415.808  - 1.421.384.766  8.415.808 ₫ - 1.421.384.766 ₫
  7. Nhẫn Meeks 1.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Meeks

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    22.187.157,00 ₫
    8.815.995  - 116.872.080  8.815.995 ₫ - 116.872.080 ₫
  8. Nhẫn Kalicia 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalicia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    55.005.021,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hyhtin - SET 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hyhtin - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.058 crt - VS

    64.148.749,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    26.858.362  - 1.773.133.099  26.858.362 ₫ - 1.773.133.099 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Awan SET 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Awan SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    34.821.059,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.996.150  - 1.765.251.060  15.996.150 ₫ - 1.765.251.060 ₫
  12. Nhẫn Amber 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amber

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    28.374.204,00 ₫
    8.087.508  - 137.093.689  8.087.508 ₫ - 137.093.689 ₫
  13. Nhẫn Kallis 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kallis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.885 crt - VS

    30.799.379,00 ₫
    7.641.473  - 132.494.651  7.641.473 ₫ - 132.494.651 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Edwea 1.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Edwea

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.45 crt - VS

    33.576.348,00 ₫
    8.701.090  - 132.522.953  8.701.090 ₫ - 132.522.953 ₫
  16. Nhẫn Evalett 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Evalett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    63.948.657,00 ₫
    7.602.416  - 131.985.220  7.602.416 ₫ - 131.985.220 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Eider 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eider

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.875 crt - VS

    102.084.702,00 ₫
    10.989.004  - 1.523.469.187  10.989.004 ₫ - 1.523.469.187 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø6 mm 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.66 crt - VS

    28.017.601,00 ₫
    6.707.514  - 269.659.092  6.707.514 ₫ - 269.659.092 ₫
  19. Nhẫn Nevertheless 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nevertheless

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    35.990.486,00 ₫
    7.274.682  - 1.953.740.733  7.274.682 ₫ - 1.953.740.733 ₫
  20. Nhẫn Zenobia 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.234 crt - VS

    171.224.186,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫
  21. Nhẫn Mikvah 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mikvah

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - VS

    22.411.589,00 ₫
    7.091.286  - 217.923.487  7.091.286 ₫ - 217.923.487 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Afige SET 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Afige SET

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.226 crt - VS

    35.809.640,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.057.282  - 1.553.964.331  16.057.282 ₫ - 1.553.964.331 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Equa - A 0.65 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Equa - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    16.739.635,00 ₫
    6.867.136  - 1.405.252.769  6.867.136 ₫ - 1.405.252.769 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Spiens - SET 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Spiens - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.07 crt - VS

    39.417.265,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.016.428  - 1.618.534.779  17.016.428 ₫ - 1.618.534.779 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Gdend SET 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gdend SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.078 crt - VS

    37.263.217,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.720.675  - 1.553.341.691  16.720.675 ₫ - 1.553.341.691 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Feoun SET 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Feoun SET

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.176 crt - VS

    38.715.946,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    17.572.557  - 1.781.750.984  17.572.557 ₫ - 1.781.750.984 ₫
  28. Nhẫn Dorenda 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dorenda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.945 crt - VS

    104.291.955,00 ₫
    10.698.062  - 1.487.002.381  10.698.062 ₫ - 1.487.002.381 ₫
  29. Nhẫn Antimilos 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Antimilos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.092 crt - VS

    42.261.024,00 ₫
    10.559.383  - 1.898.637.226  10.559.383 ₫ - 1.898.637.226 ₫
  30. Nhẫn Presume 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Presume

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    0.65 crt - AAA

    72.362.202,00 ₫
    7.152.418  - 164.758.650  7.152.418 ₫ - 164.758.650 ₫
  31. Nhẫn Underlie 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Underlie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    38.355.664,00 ₫
    11.111.267  - 210.678.242  11.111.267 ₫ - 210.678.242 ₫
  32. Nhẫn Rudolfia 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rudolfia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    97.527.554,00 ₫
    13.410.785  - 355.087.933  13.410.785 ₫ - 355.087.933 ₫
  33. Nhẫn xếp chồng Watod - A 0.66 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Watod - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    14.256.157,00 ₫
    6.622.609  - 127.867.312  6.622.609 ₫ - 127.867.312 ₫
  34. Nhẫn xếp chồng Equa Set 0.65 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Equa Set

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.15 crt - VS

    32.998.993,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    13.999.178  - 1.526.384.274  13.999.178 ₫ - 1.526.384.274 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø8 mm 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Trai Hồng

    0.66 crt - AAA

    20.125.374,00 ₫
    8.702.788  - 288.140.139  8.702.788 ₫ - 288.140.139 ₫
  36. Nhẫn Darci 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Darci

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    39.588.207,00 ₫
    11.905.980  - 226.909.294  11.905.980 ₫ - 226.909.294 ₫
  37. Nhẫn Maeum 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Maeum

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.815 crt - VS

    28.519.107,00 ₫
    6.962.230  - 113.518.323  6.962.230 ₫ - 113.518.323 ₫
  38. Nhẫn Marilis 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marilis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    76.900.672,00 ₫
    10.187.781  - 313.625.867  10.187.781 ₫ - 313.625.867 ₫
  39. Nhẫn Hera 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hera

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.3 crt - SI

    141.168.291,00 ₫
    8.105.055  - 326.389.960  8.105.055 ₫ - 326.389.960 ₫
  40. Nhẫn Arkoi 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arkoi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.996 crt - VS

    23.248.190,00 ₫
    10.381.082  - 176.857.649  10.381.082 ₫ - 176.857.649 ₫
  41. Nhẫn Dillon 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dillon

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AAA

    36.785.768,00 ₫
    14.109.838  - 194.815.112  14.109.838 ₫ - 194.815.112 ₫
  42. Nhẫn Boissieres 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Boissieres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    18.400.099,00 ₫
    8.028.640  - 1.642.520.513  8.028.640 ₫ - 1.642.520.513 ₫
    Mới

  43. Nhẫn Deasib 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Deasib

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.148 crt - VS

    19.968.583,00 ₫
    7.661.850  - 1.641.841.274  7.661.850 ₫ - 1.641.841.274 ₫
    Mới

  44. Nhẫn Gitarax 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gitarax

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    31.038.246,00 ₫
    11.019.286  - 1.515.997.525  11.019.286 ₫ - 1.515.997.525 ₫
    Mới

  45. Nhẫn Nelsania 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    17.820.197,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Giachetta 1.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Giachetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    45.474.123,00 ₫
    10.528.251  - 132.367.294  10.528.251 ₫ - 132.367.294 ₫
  48. Nhẫn Burt 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Burt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.582 crt - VS

    34.568.607,00 ₫
    13.852.292  - 1.565.865.213  13.852.292 ₫ - 1.565.865.213 ₫
  49. Nhẫn Abreuvoire 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abreuvoire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.365 crt - VS

    31.866.638,00 ₫
    13.171.635  - 224.687.606  13.171.635 ₫ - 224.687.606 ₫
  50. Nhẫn Laiaray 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laiaray

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.868 crt - VS

    36.635.768,00 ₫
    10.638.628  - 165.126.573  10.638.628 ₫ - 165.126.573 ₫
  51. Nhẫn Bealde 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bealde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.002 crt - VS

    25.116.105,00 ₫
    10.381.082  - 1.477.323.184  10.381.082 ₫ - 1.477.323.184 ₫
  52. Nhẫn xếp chồng Sunhe 0.65 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Sunhe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.826 crt - VS

    17.643.876,00 ₫
    8.108.451  - 156.876.610  8.108.451 ₫ - 156.876.610 ₫
  53. Nhẫn Darlik 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Darlik

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.01 crt - VS

    23.488.472,00 ₫
    9.965.046  - 1.685.581.628  9.965.046 ₫ - 1.685.581.628 ₫
  54. Nhẫn Gryn 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gryn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.798 crt - VS

    22.227.910,00 ₫
    9.291.464  - 1.441.054.482  9.291.464 ₫ - 1.441.054.482 ₫
  55. Nhẫn Marchelle 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marchelle

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.086 crt - AAA

    38.484.155,00 ₫
    16.724.637  - 1.562.709.566  16.724.637 ₫ - 1.562.709.566 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Sherlyzs SET 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sherlyzs SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    36.653.315,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.096.522  - 1.750.760.566  17.096.522 ₫ - 1.750.760.566 ₫
  57. Nhẫn Uluest 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Uluest

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    27.343.737,00 ₫
    12.233.432  - 202.796.204  12.233.432 ₫ - 202.796.204 ₫
  58. Nhẫn Hogolost 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hogolost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    20.299.430,00 ₫
    9.679.199  - 172.428.424  9.679.199 ₫ - 172.428.424 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn Construction 1.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Construction

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.95 crt - VS

    44.951.671,00 ₫
    10.499.949  - 376.045.380  10.499.949 ₫ - 376.045.380 ₫
  61. Nhẫn Faradonesia 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Faradonesia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.058 crt - VS

    39.415.281,00 ₫
    6.962.230  - 1.650.699.717  6.962.230 ₫ - 1.650.699.717 ₫
  62. Nhẫn Iraklia 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Iraklia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.988 crt - VS

    38.098.968,00 ₫
    8.293.545  - 1.857.939.303  8.293.545 ₫ - 1.857.939.303 ₫
  63. Nhẫn Kalogiros 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalogiros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.01 crt - VS

    37.367.366,00 ₫
    7.896.188  - 1.851.981.779  7.896.188 ₫ - 1.851.981.779 ₫
  64. Nhẫn Kitriani 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kitriani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.090.549,00 ₫
    7.089.588  - 1.668.105.298  7.089.588 ₫ - 1.668.105.298 ₫
  65. Nhẫn Badek 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Badek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    23.414.322,00 ₫
    9.925.424  - 1.521.006.940  9.925.424 ₫ - 1.521.006.940 ₫

You’ve viewed 60 of 70 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng